Chiến lược hiệu quả nhất để ứng phó với lũ quét và sạt lở

Thiên tai đang ngày càng trở thành một thách thức lớn tại các khu vực miền núi Việt Nam, nơi mà lũ quét và sạt lở đất liên tục diễn ra, gây ra những hậu quả vô cùng nghiêm trọng. Những biện pháp phòng tránh dù đã được cải thiện nhưng vẫn chưa đủ để dự báo chính xác thời điểm và vị trí của các thảm họa này. Vì vậy, việc di dời các bản làng khỏi những vùng nguy hiểm là một bài toán cấp thiết nhưng đầy thách thức.

Chỉ trong 9 tháng đầu năm 2024, hơn 400 người đã thiệt mạng hoặc mất tích do thiên tai, phần lớn là từ lũ quét và sạt lở đất. Đặc biệt, vụ việc kinh hoàng ở thôn Làng Nủ, huyện Bảo Yên, Lào Cai vào ngày 10/9, khi trận lũ quét bất ngờ đã xoá sổ toàn bộ thôn, cướp đi sinh mạng của hàng chục người. Ngôi làng yên bình dưới chân núi Con Voi chỉ trong tích tắc biến thành đống hoang tàn, ám ảnh cả cộng đồng. Tình trạng tương tự đã xảy ra ở nhiều nơi khác, như vụ sạt lở tại Hà Giang vào tháng 7 và hàng loạt các sự cố khác tại Lạng Sơn, Sơn La và Thanh Hóa. Những vụ việc này cho thấy, thiên nhiên luôn mang đến những thách thức không lường trước, và con người phải đối mặt với sự nhỏ bé, bất lực trước sức mạnh của thảm họa.

731-80-8251-17233790146411549123834-1728204613.jpg

Nhiều hộ gia đình mất trắng tài sản sau đợt lũ quét và sạt lở

Việc di dời người dân khỏi những vùng có nguy cơ lũ quét và sạt lở cần thực hiện nhanh chóng nhưng cũng phải có chiến lược dài hạn. Các quốc gia như Thái Lan đã áp dụng những giải pháp đơn giản như lắp đặt bình đo mưa tại các khu vực nhỏ, giúp người dân nhận thức và sơ tán kịp thời khi lượng mưa vượt ngưỡng an toàn. Tuy nhiên, tại Việt Nam, mặc dù một số tỉnh đã hoàn thành bản đồ phân vùng rủi ro lũ quét, sạt lở, việc ứng dụng thực tế vẫn gặp nhiều khó khăn.

Để việc di dời đạt hiệu quả, cần đảm bảo cung cấp đủ đất tái định cư và hạ tầng cơ bản cho người dân. Đồng thời, cần có các chính sách an sinh phù hợp để đảm bảo người dân có thể ổn định cuộc sống tại nơi ở mới. Đây là nhiệm vụ quan trọng không chỉ của chính quyền mà còn của các nhà khoa học và các chuyên gia địa chất trong việc đưa ra cảnh báo và giải pháp ứng phó kịp thời.

Trong bối cảnh Việt Nam đối mặt với nhiều thiên tai, xây dựng một hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả là vô cùng cần thiết. Các công nghệ hiện nay dù đã có những bước tiến, nhưng vẫn còn hạn chế về quy mô và độ chính xác. Ví dụ, việc lắp đặt thiết bị quan trắc tại các sườn núi có nguy cơ sạt lở là giải pháp khả thi nhưng còn gặp khó khăn về kinh phí và cơ sở hạ tầng.

Bên cạnh đó, lũ quét thường xảy ra đột ngột và khó đoán trước, khiến việc cảnh báo trở nên thách thức. Một phương pháp đơn giản mà các nhà khoa học đề xuất là theo dõi mực nước suối trong mùa mưa. Khi thấy hiện tượng nước cạn hoặc đục bất thường, người dân cần nhanh chóng sơ tán để tránh rủi ro.

Việt Nam hiện đã triển khai nhiều dự án để lập bản đồ phân vùng nguy cơ sạt lở và lũ quét. Tuy nhiên, cần phát triển hơn nữa hệ thống thông tin cảnh báo sớm, đồng thời tích hợp các thông tin kinh tế, xã hội và tự nhiên để đưa ra các mức cảnh báo chính xác hơn. Chính quyền địa phương cần chủ động hơn trong việc sử dụng các tài liệu nghiên cứu và công nghệ được chuyển giao để giảm thiểu thiệt hại khi thiên tai xảy ra.

Ngoài ra, việc tuyên truyền, tập huấn cho người dân về kỹ năng ứng phó với thiên tai cũng là yếu tố quan trọng giúp nâng cao nhận thức và sự chuẩn bị. Chính quyền cần có các phương án dự phòng rõ ràng, từ đó có thể ứng phó kịp thời trong mọi tình huống, đảm bảo an toàn cho người dân.

Lũ quét và sạt lở đất là thách thức lớn, nhưng nếu có những giải pháp đồng bộ, kết hợp giữa công nghệ, chính sách và ý thức cộng đồng, chúng ta hoàn toàn có thể giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ cuộc sống người dân.

Link nội dung: https://nongthonvaphattrien.vn/chien-luoc-hieu-qua-nhat-de-ung-pho-voi-lu-quet-va-sat-lo-a19359.html