Bên cạnh những thách thức trong công tác giải phóng mặt bằng, dự án tuyến metro số 2 (Bến Thành - Tham Lương) tại TP.HCM cũng đang đối diện với một số vấn đề đáng chú ý khác, đặc biệt là về quản lý vốn và tối ưu hóa nguồn lực tài chính. Với quy mô lớn và tầm quan trọng của dự án, những thách thức tài chính không chỉ ảnh hưởng đến tiến độ triển khai mà còn đặt ra nhiều câu hỏi về hiệu quả sử dụng nguồn vốn đầu tư công cũng như tính bền vững trong tương lai.
Tuyến metro số 2 là một trong những dự án hạ tầng trọng điểm của TP.HCM, không chỉ giúp cải thiện tình trạng giao thông đô thị mà còn đóng vai trò trong việc phát triển bền vững và giảm thiểu ô nhiễm. Tuy nhiên, việc thu xếp vốn, đặc biệt là vốn ODA (vốn hỗ trợ phát triển chính thức), đang gây ra không ít trở ngại cho Ban Quản lý Đường sắt đô thị (MAUR) và các đơn vị liên quan. Vấn đề không chỉ nằm ở việc giải ngân vốn chậm mà còn là những thay đổi về điều kiện cho vay từ các nhà tài trợ, khiến quá trình giải ngân và triển khai dự án gặp khó khăn. Những thay đổi về điều kiện và quy trình vay vốn từ các đối tác quốc tế đã khiến cho kế hoạch tài chính ban đầu bị ảnh hưởng. Chính quyền thành phố hiện đang phải tìm kiếm các giải pháp thay thế, nhưng điều này không phải là dễ dàng khi ngân sách phải cạnh tranh với nhiều dự án khác.
Thêm vào đó, vấn đề kiểm soát chi phí và duy trì chất lượng công trình cũng là một yếu tố cần được quan tâm. Để đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình xây dựng, dự án cần có sự giám sát chặt chẽ và đầu tư vào các công nghệ kỹ thuật hiện đại. Tuy nhiên, khi vốn bị hạn chế, việc đầu tư vào các hệ thống công nghệ tiên tiến nhằm tối ưu hóa quá trình thi công có thể bị cắt giảm, dẫn đến việc thi công kéo dài và có nguy cơ tăng chi phí trong tương lai. Điều này có thể dẫn đến tình trạng vượt dự toán và gây áp lực lên ngân sách địa phương.
Ngoài vấn đề tài chính, một khía cạnh khác cần chú ý là năng lực quản lý dự án. Việc triển khai một dự án quy mô lớn như tuyến metro số 2 đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị thi công, tư vấn và quản lý. Dự án phải đối mặt với nhiều yếu tố khó lường như các công trình ngầm hiện hữu, điều kiện địa chất phức tạp và sự phức tạp trong công tác di dời hạ tầng kỹ thuật như điện, cấp nước và chiếu sáng. Các khó khăn này không chỉ gây áp lực lên Ban Quản lý Đường sắt đô thị mà còn đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các sở, ban ngành của thành phố. Việc quản lý rủi ro trong một dự án phức tạp như vậy cần được chú trọng hơn bao giờ hết, đặc biệt là khi những khó khăn này có thể dẫn đến sự chậm trễ nghiêm trọng nếu không được giải quyết triệt để.
Thêm vào đó, dự án tuyến metro số 2 còn đối diện với thách thức về quản lý môi trường và an toàn. Thi công trong một đô thị đông đúc như TP.HCM đòi hỏi phải đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dân và phương tiện xung quanh khu vực thi công. Hơn nữa, để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, dự án cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ môi trường, đặc biệt là trong việc xử lý chất thải và bảo vệ hệ sinh thái đô thị. Điều này đòi hỏi dự án phải có kế hoạch giám sát môi trường chi tiết và đầu tư vào các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm trong suốt quá trình thi công.
Trong khi TP.HCM đang nỗ lực thúc đẩy dự án, việc tiếp tục trì hoãn sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến mục tiêu phát triển giao thông công cộng và nâng cao chất lượng sống cho người dân thành phố. Nếu các khó khăn về tài chính, quản lý dự án và bảo vệ môi trường không được giải quyết, tiến độ của tuyến metro số 2 sẽ còn kéo dài, gây ảnh hưởng đến chi phí và làm giảm niềm tin của người dân vào các dự án công cộng lớn. Chính quyền thành phố cần xem xét toàn diện các vấn đề này, không chỉ tập trung vào giải phóng mặt bằng mà còn chú trọng đến việc thu xếp vốn, quản lý rủi ro và bảo vệ môi trường. Một phương pháp tiếp cận toàn diện sẽ giúp TP.HCM không chỉ hoàn thành dự án metro số 2 mà còn tạo ra một chuẩn mực mới cho các dự án hạ tầng giao thông công cộng trong tương lai.
Link nội dung: https://nongthonvaphattrien.vn/du-an-tuyen-metro-so-2-co-hoi-va-thach-thuc-cua-ket-noi-giao-thong-cong-cong-ben-vung-a21184.html