So sánh về giá bán
Thị trường xe cuối năm vốn đã sôi động, nay càng trở nên gay gắt khi Mitsubishi tung ưu đãi lớn dành cho Destinator Premium, đưa mức giá thực tế xuống còn 739 triệu đồng. Điều này vô tình khiến cuộc "đọ sức" giữa mẫu SUV tân binh và MPV kỳ cựu trở nên kịch tính hơn bao giờ hết.
Ở chiều ngược lại, Toyota bất ngờ giới thiệu Innova Cross 2.0G (bản tiêu chuẩn) với giá chỉ 730 triệu đồng, thấp nhất trong lịch sử dòng Innova từng phân phối tại Việt Nam. Đây là mức giá thậm chí còn "dễ chịu" hơn cả Innova bản MT trước đây, đổi lại là danh sách trang bị bị cắt giảm đáng kể.
Khi bài toán tài chính chỉ còn chênh khoảng 9 triệu đồng, người mua sẽ phải cân nhắc kỹ giữa hai lựa chọn: một mẫu "hạng cao nhưng bị lược trang bị" như Innova Cross 2.0G hay một mẫu "hạng dưới nhưng trang bị tương đối đầy đủ" như Destinator Premium. Đây có thể sẽ là quyết định khó khăn không chỉ với khách hàng cá nhân mà còn cả nhóm kinh doanh dịch vụ.
So sánh về kích thước và thiết kế
| Destinator Premium | Toyota Innova Cross 2.0G | |
|---|---|---|
|
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) |
4.680 x 1.840 x 1.780 |
4.755 x 1.845 x 1.785 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.815 |
2.850 |
|
Khoảng sáng gầm (mm) |
214 |
170 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) |
5.400 |
5.670 |
| Thông số lốp |
225/55R18 |
205/65R16 |
Innova Cross 2.0G giữ nguyên tinh thần truyền thống của dòng MPV đa dụng, tập trung vào sự thoải mái, rộng rãi và tính gia đình. Kích thước tổng thể đạt 4.755 x 1.850 x 1.790 mm (dài x rộng x cao), trục cơ sở dài 2.850 mm.
Tuy nhiên, xe được trang bị mâm 16 inch – kích thước có phần "khiêm tốn" so với thân hình to bản của xe, khiến cảm giác thị giác chưa thực sự vững chãi.
Ngoài ra, Innova Cross còn là mẫu xe hiếm hoi trong tầm dưới 750 triệu đồng có khả năng chở đủ 8 hành khách mà không đánh đổi sự thoải mái, hàng ghế thứ ba thực sự dành cho người lớn chứ không chỉ là "ghế phụ".
| Destinator Premium | Toyota Innova Cross 2.0G | |
|---|---|---|
|
Đèn chiếu sáng phía trước & phía sau công nghệ LED |
Có |
Có |
|
Đèn sương mù phía trước công nghệ LED |
Có |
Có |
|
Chức năng điều khiển đèn & Gạt mưa phía trước tự động |
Có |
- |
|
Cửa cốp điều khiển điện & chức năng đóng / mở rảnh tay |
- | - |
| Kích thước mâm (inch) | 18 inch | 16 inch |
Trong khi đó, Mitsubishi Destinator Premium lại đi theo phong cách hoàn toàn trái ngược: ngôn ngữ thiết kế SUV vuông vắn và đậm chất hiện đại. Với kích thước 4.680 x 1.840 x 1.780 mm, xe nhỏ hơn một chút so với Innova Cross 2.0G.
Bù lại, xe sở hữu khoảng sáng gầm 214mm cùng bộ mâm 18 inch, tạo dáng vẻ khỏe khoắn và cá tính hơn hẳn so với chất MPV thuần túy của Innova Cross. Điều này có thể sẽ hợp thị hiếu nhóm khách hàng trẻ, đặt yếu tố phong cách và cá tính ngoại hình lên cao.
Dù bố trí 7 chỗ (2-3-2), Destinator được phát triển dựa trên nền tảng SUV cỡ B (Xforce) nên hàng ghế cuối không phải là vị trí thoải mái cho hành khách trong các hành trình dài.
So sánh về trang bị và công nghệ an toàn
| Destinator Premium | Toyota Innova Cross 2.0G | |
|---|---|---|
|
Chất liệu ghế |
Da với tính năng giảm hấp thụ nhiệt |
Da |
|
Ghế ngồi |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng Ghế phụ chỉnh cơ |
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng Ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng |
|
Đồng hồ sau vô-lăng |
Màn hình kỹ thuật số 8 inch | Đồng hồ analog + màn hình 4,2 inch |
|
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 12,3 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay / Android Auto |
Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay / Android Auto |
|
Âm thanh |
6 loa |
6 loa |
|
Điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập Có cửa gió hàng ghế 2 và 3 |
Tự động Có cửa gió hàng ghế sau |
|
Phanh tay điện tử & Chức năng giữ phanh tự động |
Có | Có |
Để đưa mức giá xuống còn 730 triệu đồng, Toyota buộc phải giản lược nhiều trang bị trên Innova Cross 2.0G. Nội thất chỉ ở mức cơ bản với vô-lăng nhựa, ghế chỉnh cơ, cụm đồng hồ Analog đi kèm màn hình phụ 4.2 inch và màn hình giải trí 8 inch kích thước vừa phải.
Dẫu vậy, hãng vẫn giữ lại điều hòa tự động và phanh tay điện tử – hai tiện ích quan trọng giúp trải nghiệm người dùng không bị đánh rơi cảm giác tiện nghi hoàn toàn.
| Destinator Premium | Toyota Innova Cross 2.0G | |
|---|---|---|
|
Túi khí |
6 | 6 |
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động |
Có | - |
| Camera | Camera lùi | Camera lùi |
|
Tùy chọn chế độ lái |
Tiêu chuẩn / Đường ướt / Đường sỏi /Đường nhựa / Đường bùn lầy |
- |
|
Cảm biến áp suất lốp |
- | - |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước & sau |
Có | Có (8) |
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù & Hỗ trợ chuyển làn |
Có | - |
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe |
Có | - |
|
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
|
Hệ thống đèn pha thích ứng |
- | - |
|
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước |
- | - |
|
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường |
- | - |
|
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành |
- | - |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Về an toàn, Innova Cross 2.0G cũng dừng lại ở những trang bị tiêu chuẩn như ABS, EBD, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Mẫu xe này không được trang bị gói hỗ trợ lái Toyota Safety Sense (TSS), điều mà nhiều gia đình trẻ hiện nay xem là yếu tố quan trọng. Có thể nói, đây là phần đánh đổi mà Toyota phải chấp nhận để giữ mức giá cạnh tranh.
Ngược lại, Mitsubishi Destinator Premium – vốn được định vị ở tầm trung – tỏ ra nhỉnh hơn đáng kể về mặt trang bị. Xe sở hữu cụm đồng hồ kỹ thuật số, màn hình giải trí kích thước lớn hơn, ghế lái chỉnh điện cùng gói hỗ trợ ADAS cơ bản.
Dù chưa đầy đủ như phiên bản cao cấp, những tính năng này vẫn giúp Destinator Premium đặt một khoảng cách rõ rệt so với Innova Cross 2.0G ở góc độ công nghệ và an toàn hỗ trợ lái.
So sánh về động cơ và vận hành
| Destinator Premium | Innova Cross 2.0G | |
|---|---|---|
|
Động cơ |
Xăng 1.5L tăng áp |
Xăng 2.0L |
| Công suất |
160 mã lực |
172 mã lực |
| Mô-men xoắn |
250 Nm |
205 Nm |
|
Hộp số |
CVT | CVT |
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước | Cầu trước |
|
Hệ thống treo trước / sau |
MacPherson / Thanh xoắn |
MacPherson / Thanh xoắn |
|
Hệ thống phanh trước / sau |
Đĩa tản nhiệt / Đĩa |
Đĩa / Đĩa |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu Kết hợp / Đô thị / Ngoài đô thị (Lít/100km) |
7,30 / 9,20 / 6,20 |
8,6 / 6,2 / 7,1 |
Mitsubishi Destinator Premium được trang bị động cơ 1.5L MIVEC Turbo với công suất 161 mã lực và mô-men xoắn 250 Nm. Điểm mạnh là lực kéo lớn có sẵn ngay ở vòng tua thấp, giúp xe linh hoạt khi vượt nhanh, tăng tốc ở đô thị hoặc đi đường ngắn tốc độ cao.
Song, turbo cũng có mặt hạn chế: yêu cầu người dùng bảo dưỡng chuẩn, nhiên liệu phù hợp và độ bền phụ thuộc cách vận hành. Khi leo dốc trong trạng thái đủ tải, động cơ 1.5L vẫn có lúc "hụt hơi" ở giai đoạn turbo chưa can thiệp hoàn toàn.
Trong khi đó, Toyota Innova Cross 2.0G dùng động cơ 2.0L hút khí tự nhiên đạt công suất 172 mã lực, mô-men xoắn 205 Nm. Thông số thấp hơn Destinator ở sức kéo nhưng lại mang đến sự mượt mà, ổn định, phù hợp cho doanh nghiệp vận tải, gia đình đi đường trường hoặc chở đủ tải thường xuyên.
Hộp số CVT giúp Innova êm ái, nhưng đánh đổi bằng cảm giác lái "không bốc" trong đô thị. Nếu Destinator là sự phấn khích tức thời, Innova lại là con tàu ổn định, hiền hòa, điềm đạm và tiết kiệm hơn khi di chuyển đều đặn trên quãng dài.
Khách hàng nên chọn mẫu xe nào? Nhu cầu quyết định
Ở thời điểm mức chênh lệch giá chỉ còn 9 triệu đồng, câu hỏi không còn là "xe nào rẻ hơn" mà là "xe nào phù hợp hơn".
Chọn Destinator nếu bạn ưu tiên:
- Thiết kế mạnh mẽ, hiện đại, mang phong cách SUV
- Tính trải nghiệm công nghệ, tiện nghi cao hơn
- Cảm giác lái trẻ trung, phản ứng nhanh
- Khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị
Chọn Innova Cross 2.0G nếu bạn cần:
- Không gian rộng cho 7-8 người, chở thường xuyên
- Vận hành ổn định, bền bỉ, ít yêu cầu bảo dưỡng cầu kỳ
- Mua xe phục vụ gia đình nhiều thế hệ hoặc dịch vụ vận tải
- Tính thực dụng lấn át nhu cầu hình thức
Cả hai mẫu xe đều đạt giá trị riêng trong phân khúc của mình. Sự khác biệt không đến từ mức giá, mà từ cách chúng đáp ứng nhu cầu di chuyển, không gian và trang bị của người dùng.