Trong khuôn khổ Triển lãm quốc tế Năng lượng Việt Nam - Trung Quốc - ASEAN 2025 diễn ra vào cuối tháng 4, mẫu MPV chạy điện FAW Bestune NAT đã được nhà phân phối giới thiệu đến người tiêu dùng trong nước.
Đây là lần đầu tiên mẫu xe này xuất hiện trước công chúng tại Việt Nam, trước khi được mở bán chính thức, dự kiến trong quý II hoặc quý III năm nay.
Kích thước - Trọng lượng

Về kích thước tổng thể, Bestune NAT có thông số chiều dài x rộng x cao tương ứng là 4.450 x 1.840 x 1.680 mm, trục cơ sở dài 2.850 mm.
Các thông số này đưa mẫu xe này vào nhóm MPV cỡ trung, cạnh tranh trực tiếp với đối thủ đồng hương BYD M6.
Thông số | FAW Bestune NAT |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.450 x 1.840 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu khi đầy tải (mm) | 150 |
Tự trọng (kg) | 1.700 |
Lốp | 215/55 R17 |
Kích thước la-zăng | 17 inch |
Ngoại thất

FAW Bestune NAT là mẫu xe thuần điện mang thiết kế hiện đại với ngôn ngữ bo tròn mềm mại. Điểm đặc biệt dễ nhận thấy ở phần ngoại thất là hệ thống đèn LED toàn diện với cụm đèn pha nối liền, đèn hậu thiết kế lạ mắt.
Một chi tiết tạo sự khác biệt tại triển lãm là cấu trúc cửa sau bất đối xứng: cửa bên phụ dạng trượt điện, trong khi bên lái vẫn giữ kiểu mở truyền thống, giúp tăng tính tiện dụng trong đô thị chật hẹp.
Thông số | FAW Bestune NAT |
Cửa trượt phía sau bên phải | Điện |
Đèn pha LED | Có |
Đèn chạy ban ngày LED Tùy chọn | Tùy chọn |
Đèn định vị phía trước kiểu nối liền | Tùy chọn |
Đèn pha tự động | Không có |
Đèn hậu LED | Có |
Tắt đèn pha chậm | Có |
Kính chỉnh điện bốn cửa | Có |
Chức năng chống kẹt cho kính | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu có sưởi | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Nội thất

Khoang nội thất của Bestune NAT đi theo phong cách tối giản, tập trung vào tính thực dụng.
Xe được trang bị cụm đồng hồ kỹ thuật số phía sau vô-lăng, màn hình cảm ứng trung tâm 10 inch phục vụ nhu cầu giải trí, cùng các chi tiết hiện đại như cần số dạng núm xoay, ghế bọc da, ghế lái chỉnh cơ và điều hòa chỉnh tay. Cửa gió dành riêng cho hàng ghế sau cũng là điểm cộng đáng chú ý trong phân khúc.
Thông số | FAW Bestune NAT | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu vô lăng | Da siêu sợi | |
Vô lăng đa chức năng | Có | |
Chất liệu ghế | Da | |
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng | Có | |
Ghế lái thông gió | Có | |
Chế độ nghỉ cho ghế lái | Có | |
Ghế hành khách trước chỉnh tay 4 hướng | Có | |
Ghế hành khách trước gập và trượt | Có | |
Gập lưng ghế sau | Có | |
Tựa tay trung tâm phía sau | Có | |
Điều hòa không khí điện tử | Có | |
Lọc không khí | Có | |
Cổng nguồn 12V | Có | |
Số lượng cổng USB | 2 trước/2 sau | |
Màn hình trung tâm | 10 inch | |
Bảng điều khiển | Có |
Khả năng vận hành

Về vận hành, Bestune NAT được trang bị động cơ điện cho công suất tối đa 160 mã lực và mô-men xoắn cực đại 155 Nm, kết hợp với hộp số đơn cấp.
Gói pin lithium-ion dung lượng 55,7 kWh cho phép xe di chuyển quãng đường tối đa khoảng 425 km sau mỗi lần sạc đầy. Xe hỗ trợ sạc AC tại nhà mất khoảng 8,4 giờ, đồng thời có khả năng sạc nhanh DC tiện lợi.
Thông số | FAW Bestune NAT |
Loại động cơ | Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Công suất | 160 mã lực |
Mô-men xoắn | 155 Nm |
Loại pin | Lithium iron phosphate |
Phạm vi hoạt động (km) | 425 |
Dung lượng pin (kWh) | 55,7 |
Điện năng tiêu thụ trên 100 km (kWh/100km) | 12,8 |
Thời gian sạc chậm (giờ) | 8,4 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 140 |
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 10,8 |
Hộp số | Đơn cấp |
Hệ thống treo trước/ sau | Độc lập MacPherson/ Dầm xoắn, treo bán độc lập |
Tay lái trợ lực điện | Có |
Phanh trước/ sau | Đĩa/ Trống |
Loại phanh đỗ xe | Phanh tay |
Trang bị an toàn

Các trang bị an toàn trên Bestune NAT bao gồm chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera và cảm biến lùi, phanh tay điện tử, chế độ giữ phanh tự động Auto Hold, cùng hai túi khí tiêu chuẩn.
Thông số | FAW Bestune NAT |
Túi khí | 2 |
Hỗ trợ lên dốc | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Hệ thống giám sát áp suất lốp | Có |
Phanh điện tử (EPB) | Có |
Chế độ giữ phanh tự động (AUTO HOLD) | Có |
Radar đỗ xe phía sau | Có |
Camera lùi | Có |