Suzuki Fronx đã chính thức gia nhập thị trường Việt Nam, định vị ở phân khúc xe gầm cao hạng A và sẽ cạnh tranh trực tiếp với Toyota Raize. Với mức giá không chênh lệch quá nhiều, cuộc cạnh tranh giữa hai mẫu xe Nhật Bản hứa hẹn sẽ rất đáng chú ý trong thời gian tới.
So sánh về thông số cơ bản
Về giá bán, Toyota Raize có lợi thế khi có mức niêm yết là 510 triệu đồng, thấp hơn 10 triệu so với Suzuki Fronx bản tiêu chuẩn (520 triệu đồng).


Xét về ngoại hình, Suzuki Fronx sở hữu kiểu dáng lai coupe với phần đuôi dốc nhẹ, mang lại cảm giác thể thao và năng động hơn. Trong khi đó, Toyota Raize vẫn trung thành với phong cách SUV hình hộp vuông vức.
Tuy nhiên, chính thiết kế hình khối này lại giúp không gian bên trong Raize trở nên thoáng đãng và rộng rãi hơn đôi chút so với Fronx.
Theo thông số kỹ thuật, Toyota Raize có kích thước dài và cao hơn so với Suzuki Fronx, nhưng chiều ngang lại hẹp hơn. Ngoài ra, khoảng sáng gầm lớn hơn cũng giúp Raize có khả năng di chuyển linh hoạt hơn khi đi qua các đoạn đường gồ ghề hoặc ngập nước.
Về vận hành, Toyota Raize sử dụng động cơ 1.0L tăng áp, cho công suất 98 mã lực nhưng đạt mô-men xoắn cực đại sớm hơn, giúp xe phản ứng nhanh và tăng tốc tốt hơn ở dải tốc thấp. Cộng thêm lẫy chuyển số sau vô-lăng, Raize mang lại trải nghiệm lái "bốc" hơn.
Ngược lại, Suzuki Fronx dùng động cơ 1.5L hút khí tự nhiên, công suất cao hơn (103 mã lực) nhưng sức kéo lại thấp hơn.
Thông số | Suzuki Fronx tiêu chuẩn | Toyota Raize |
---|---|---|
Dài x rộng x cao (mm) | 3.995 x 1.765 x 1.550 | 4.030 x 1.710 x 1.605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.520 | 2.525 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 | 200 |
Động cơ | 1.5L | 1.0L Tăng áp |
Công suất | 103 mã lực | 98 mã lực |
Sức kéo | 138Nm/4.400 vòng/ phút | 140Nm/2.400 - 4.000 vòng/ phút |
Hộp số | 4AT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
La-zăng | 16 inch | 17 inch |
Lẫy chuyển số | Không | Có |
So sánh về trang bị tiện nghi


Với mức giá tương đương, Toyota Raize tỏ ra nhỉnh hơn về trang bị tiện nghi. Xe có đèn pha tự động, ghế da pha nỉ, điều hòa tự động và màn hình giải trí kích thước lớn.
Hệ thống âm thanh gồm 6 loa mang đến trải nghiệm nghe nhìn tốt hơn so với 4 loa trên Suzuki Fronx bản tiêu chuẩn. Tuy vậy, Suzuki Fronx vẫn có điểm cộng riêng, đó là cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau.
Trang bị | Suzuki Fronx tiêu chuẩn | Toyota Raize |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng |
LED |
LED/ Tự động bật tắt |
Đèn ban ngày |
LED |
LED |
Đèn hậu | LED |
LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh/ gập điện |
Chỉnh/ gập điện |
Chất liệu nội thất | Nỉ | Da pha nỉ |
Ghế | Cơ | Cơ |
Điều hoà | Cơ | Tự động |
Màn hình đa thông tịn | Cơ kết hợp LCD 4,2 inch | 7 inch |
Màn hình giải trí | 7 inch/ Apple CarPlay + Android Auto |
9 inch/ Apple CarPlay + Android Auto |
Loa | 4 | 6 |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Cửa gió sau | Có | Không |


Về an toàn Suzuki Fronx bản tiêu chuẩn được trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản như chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử, khởi hành ngang dốc và 6 túi khí.
Nhưng khi đặt cạnh Toyota Raize, mẫu xe của Suzuki có phần "lép vế" về công nghệ. Toyota Raize không chỉ có thêm 2 cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía trước, mà còn được trang bị hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến (ADAS) với cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
An toàn | Suzuki Fronx tiêu chuẩn | Toyota Raize |
---|---|---|
ABS/ EBD/ BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau khi lùi | Không | Có |
Cảm biến | Sau | Trước/ Sau |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 6 | 6 |