Bảng giá xe máy điện VinFast tháng 5/2025 mới nhất

Trong dãy sản phẩm xe máy điện của VinFast, mẫu Motio có giá bán thấp nhất (12 triệu đồng), trong khi Theon S là mẫu xe máy điện cao cấp nhất của VinFast (57 triệu đồng).

Thị trường xe máy điện tại Việt Nam đang chứng kiến sự mở rộng nhanh chóng của VinFast với danh mục sản phẩm ngày càng phong phú. Hãng xe Việt đã và đang đưa ra nhiều lựa chọn đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của các nhóm khách hàng khác nhau, từ học sinh, sinh viên đến dân văn phòng và người dùng phổ thông.

Đáng chú ý, mới đây VinFast đã có động thái điều chỉnh lại toàn bộ khung giá sản phẩm, nhằm tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh so với xe máy xăng truyền thống. 

Theo đó, tất cả các mẫu xe máy điện VinFast sau khi áp dụng chương trình ưu đãi giảm 4% dành cho khách hàng thân thiết đều có mức giá thấp hơn đáng kể so với trước. Tùy từng mẫu xe, mức điều chỉnh có thể dao động từ 15% đến 20%.

BẢNG GIÁ XE MÁY ĐIỆN VINFAST

*Áp dụng từ ngày 22/05/2025, đã bao gồm ưu đãi 4% của chương trình khách hàng thân thiết.

Đơn vị: VNĐ

Mẫu xe Giá bán

(Kèm pin/ắc quy)

Motio 12.000.000
Evo 200 Lite 22.000.000
Evo Lite Neo 14.400.000
Evo 200 22.000.000
Evo Neo 17.800.000
Feliz S 29.700.000
Feliz Neo 22.400.000
Klara S2 36.500.000
Klara Neo 28.800.000
Vento S 49.200.000
Vento Neo 32.000.000
Theon S 56.900.000

Đặc biệt, VinFast còn triển khai chương trình tri ân với các khách hàng đã mua xe từ ngày 1/1 - 21/5/2025, bằng cách hoàn trả phần chênh lệch giá sau ưu đãi dưới dạng điểm thưởng VPoint. Số điểm này có thể sử dụng trong hệ sinh thái Vingroup hoặc tại các đối tác như Shopee,...

1. VinFast Motio

VinFast Motio là mẫu xe điện được hãng định vị ở phân khúc phổ thông, hướng đến nhóm khách hàng trẻ như học sinh và sinh viên. Với thiết kế bo tròn, mềm mại và tổng thể gọn gàng, Motio mang đậm phong cách trẻ trung, đặc biệt phù hợp với người chưa có bằng lái.

1_2_UNVD
 

Xe được trang bị động cơ điện công suất tối đa 1.500 W, tốc độ giới hạn ở mức 49 km/h theo đúng quy định dành cho phương tiện không cần giấy phép lái xe. Ở tốc độ trung bình 30 km/h, Motio có thể di chuyển quãng đường lên tới 82 km chỉ với một lần sạc đầy.

2. VinFast Evo 200 và Evo 200 Lite

Bộ đôi Evo 200 và Evo 200 Lite cùng sở hữu thiết kế thời thượng, khung sườn gọn nhẹ, cốp rộng 22 lít - đáp ứng cả yếu tố thẩm mỹ và tính tiện dụng.

vinfastevo2002jpg-1708417860
 

Trong đo, Evo 200 được trang bị động cơ cho phép xe đạt tốc độ tối đa 70 km/h, còn Evo 200 Lite - phiên bản dành cho người chưa có bằng lái - giới hạn tốc độ dưới 50 km/h. Cả hai mẫu xe đều sử dụng pin LFP, cung cấp tần vận hành 203 - 205 km sau mỗi lần sạc.

3. VinFast Evo Lite Neo

Evo Lite Neo là biến thể giá rẻ hơn của Evo 200, giữ nguyên thiết kế với những đường nét thể thao mềm mại, phù hợp cả nam lẫn nữ.

nlh2309-1745225541590-1745225541
 

Xe sử dụng động cơ điện inhub đặt tại bánh sau, công suất định danh 1.200 W và tối đa 1.600 W. Dù pin có dung lượng nhỏ hơn - chỉ 1,26 kWh, Evo Lite Neo vẫn có thể di chuyển 78 km sau mỗi lần sạc đầy.

4. VinFast Evo Neo

Với kích thước nhỏ gọn, VinFast Evo Neo là mẫu xe điện linh hoạt, phù hợp với các tuyến đường đông đúc, chật hẹp ở thành thị.

anh-a2-41547
 

Sở hữu động cơ inhub công suất 1.500 W, Evo Neo đạt tốc độ tối đa 60 km/h, đi cùng pin LFP cung cấp phạm vi hoạt động 117 km cho mỗi lần sạc. Mẫu xe này là lựa chọn phù hợp với cả học sinh, sinh viên lẫn nhân viên văn phòng cần phương tiện gọn nhẹ, tiết kiệm.

5. VinFast Feliz S và Feliz Neo

Feliz S và Feliz Neo đều mang thiết kế thể thao, tinh gọn, thuận tiện khi di chuyển trong thành phố. Xe sử dụng hệ thống đèn LED, cụm đồng hồ kỹ thuật số toàn phần, đi cùng khóa cơ truyền thống.

vinfast-xe-dien
 

Feliz S mạnh mẽ hơn với động cơ 1.800 W, cho tốc độ tối đa 78 km/h. Trong khi đó, Feliz Neo trang bị động cơ 1.500 W, tốc độ tối đa chỉ đạt 60 km/h. 

Ngoài ra, dung lượng pin trên Feliz S là 3,5 kWh, cao hơn mức 2,0 kWh của Feliz Neo, nhờ đó mang lại quãng đường di chuyển 198 km, còn thông số của Neo là 114 km.

6. VinFast Klara S2 và Klara Neo

Klara S2 là mẫu xe điện đô thị nổi bật với động cơ inhub do VinFast Phát triển, công suất tối đa 3.000 W, quãng đường di chuyển lên tới 194 km/lần sạc theo điều kiện tiêu chuẩn. 

Xe đạt tiêu chuẩn chống nước IP67, có khả năng vận hành trong môi trường nước ngập sâu 0,5m trong 30 phút, phù hợp với điều kiện giao thông Việt Nam.

vinfast-klara-s-10
 

Klara Neo là biến thể giá rẻ hơn, có thiết kế và trang bị tương đồng nhưng sử dụng pin và động cơ có công suất thấp hơn. Điều này khiến khả năng vận hành của Klara Neo bị rút gọn so với bản S2, nhưng vẫn đảm bảo tiêu chí tiết kiệm và thân thiện người dùng phổ thông.

7. VinFast Vento S và Vento Neo

VinFast Vento S được định vị ở phân khúc cao cấp, trang bị động cơ sidemotor công suất định danh 3 kW, đạt tốc độ tối đa 89 km/h. Pin LFP dung lượng 3,5 kWh cho quãng đường tối đa 160 km và có thể sạc đầy trong khoảng 6 giờ với bộ sạc 1.000 W.

Vinfast-Vento-s
 

Trong khi đó, Vento Neo sử dụng động cơ inhub 3.200 W, tốc độ tối đa chỉ 78 km/h, nhưng lại gây ấn tượng với khả năng di chuyển xa, lên tới 194 km nhờ hệ thống pin được tối ưu hóa.

8. VinFast Theon S

Đứng đầu dải sản phẩm là Theon S - mẫu xe máy điện mạnh mẽ và cao cấp nhất của VinFast. Sở hữu động cơ công suất 7,1 kW, Theon S có khả năng tăng tốc 0-50 km/h trong 4,9 giây, đạt vận tốc tối đa 100 km/h.

1-2153-1611561656-1736167096-956 (1)
 

Với dung lượng pin lớn, Theon S có thể di chuyển tới 150 km sau một lần sạc đầy. Cốp xe rộng 24 lít, tích hợp bảng điều khiển kỹ thuật số và bộ sạc công suất cao giúp rút ngắn thời gian sạc xuống còn 6 giờ.