Tuy nhiên, sau nhiều năm triển khai, thực tế cho thấy hiệu quả của chính sách vẫn còn rất hạn chế, nhiều mục tiêu vẫn chưa đạt được như kỳ vọng ban đầu. Chính vì vậy, việc nhìn thẳng vào những khoảng cách giữa văn bản và thực tiễn là điều vô cùng cần thiết.
Mục đích và nội dung cốt lõi của Nghị định
Để hiện thực hóa mục tiêu chuyển đổi nền nông nghiệp, Nghị định 98 đã đưa ra một loạt chính sách hỗ trợ toàn diện và có tính liên kết chặt chẽ.
Trước tiên, về tài chính, chính sách giúp các chủ thể dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi, đồng thời hỗ trợ một phần chi phí để đầu tư vào cơ sở hạ tầng thiết yếu như kho lạnh hay nhà đóng gói. Đây là bước đi đầu tiên để bà con có thể vượt qua rào cản về vốn và đảm bảo chất lượng sản phẩm sau thu hoạch.
Việc có đủ nguồn lực tài chính cũng mở đường cho việc áp dụng chính sách đất đai, khi Nghị định tạo cơ chế để bà con dồn điền, đổi thửa, tích tụ đất đai thành các vùng sản xuất tập trung, đủ quy mô để áp dụng máy móc và công nghệ hiện đại.

Từ nền tảng sản xuất quy mô, chính sách tiếp tục khuyến khích ứng dụng các tiến bộ khoa học và công nghệ, áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng như VietGAP, GlobalGAP để nâng cao chất lượng và uy tín của nông sản.
Tất cả những nỗ lực đó đều hướng tới việc đảm bảo đầu ra, do đó, Nghị định còn hỗ trợ chi phí cho việc xây dựng thương hiệu, tem nhãn, bao bì và các hoạt động xúc tiến thương mại, giúp sản phẩm có thể vươn ra các thị trường lớn hơn và nâng cao giá trị bền vững.
Mục đích cốt lõi của Nghị định 98 là tạo ra một cơ chế pháp lý để khuyến khích và hỗ trợ các chủ thể sản xuất, kinh doanh cùng nhau hợp tác, liên kết lại thành một "chuỗi giá trị" bền vững. Thay vì mỗi nông hộ tự sản xuất rồi tự tìm đầu ra, chính sách này hướng tới việc tập hợp họ lại thành một tập thể lớn, đủ sức mạnh để làm chủ sản xuất và thị trường.
Hiệu quả thực tế và những thách thức còn tồn đọng
Dù có nội dung toàn diện và ý nghĩa tích cực, hiệu quả thực tế của Nghị định 98 vẫn chưa đạt được như kỳ vọng, đặc biệt là việc các chính sách chưa thực sự đi vào đời sống của đa số các chủ thể.
Dựa trên nội dung bạn cung cấp, đây là phân tích chi tiết về những rào cản chính đang tạo ra khoảng cách lớn giữa chính sách và thực tiễn của Nghị định 98.
Rào cản thủ tục hành chính không chỉ đơn thuần là sự bất tiện mà còn đóng vai trò như một "tấm lọc vô hình", ngăn chặn những chủ thể cần hỗ trợ nhất tiếp cận được chính sách. Các thủ tục hành chính để tiếp cận vốn, đất đai thường yêu cầu hồ sơ phức tạp, nhiều giấy tờ, và quy trình thẩm định kéo dài.
Đối với một hợp tác xã hoặc một nhóm nông dân, những người thiếu kiến thức pháp lý và kinh nghiệm làm việc với cơ quan công quyền, việc hoàn thiện hồ sơ trở thành một nhiệm vụ bất khả thi.
Điều này dẫn đến một nghịch lý: các doanh nghiệp lớn, có đội ngũ nhân sự chuyên trách, lại dễ dàng tiếp cận chính sách hơn, trong khi những chủ thể nhỏ lẻ mà chính sách muốn giúp đỡ lại bị bỏ lại phía sau, dẫn đến tình trạng "thấy chính sách nhưng không lấy được" như bạn đã đề cập.
Chính sách của Nghị định 98 đưa ra nhiều ưu đãi về lãi suất, nhưng lại yêu cầu các chủ thể phải có một phần vốn đối ứng để triển khai dự án ban đầu. Đây là một vòng luẩn quẩn: những người cần sự hỗ trợ về vốn nhất lại không đủ khả năng tài chính để đáp ứng điều kiện tiên quyết đó.
Nhiều hợp tác xã không có đủ tài sản thế chấp hoặc nguồn lực tài chính ban đầu, khiến họ không thể khởi động dự án dù biết rằng chính sách hỗ trợ là rất tốt. Khoảng cách này khiến chính sách dù đúng đắn về mặt lý thuyết, lại khó lòng đi vào thực tế của những đối tượng cần nhất.
Thành công của mô hình liên kết phụ thuộc rất nhiều vào yếu tố con người. Niềm tin giữa các bên tham gia, từ nông dân đến doanh nghiệp, là nền tảng. Tuy nhiên, lịch sử về việc hợp đồng liên kết bị phá vỡ khi giá cả thị trường biến động đã tạo ra một sự nghi ngờ sâu sắc, khiến nông dân ngần ngại cam kết lâu dài.
Hơn nữa, năng lực nội tại của nhiều hợp tác xã còn yếu kém. "Năng lực" ở đây không chỉ là kỹ thuật sản xuất mà còn là khả năng quản lý, đàm phán hợp đồng, tìm kiếm thị trường và xử lý các vấn đề pháp lý. Một hợp tác xã không đủ năng lực để làm "đầu tàu" sẽ không thể tạo được niềm tin và gắn kết các hộ nông dân, khiến chuỗi liên kết trở nên lỏng lẻo và dễ đổ vỡ.
Giải pháp và định hướng để chính sách đi vào đời sống
Dựa trên nội dung bạn cung cấp, đây là phân tích chi tiết về những định hướng và giải pháp đột phá để thúc đẩy hiệu quả của Nghị định 98.
Thứ nhất, đơn giản hóa thủ tục hành chính: Mở cánh cửa tiếp cận chính sách. Việc đơn giản hóa thủ tục hành chính không chỉ là một giải pháp về mặt quy trình mà còn là một bước đi chiến lược để chính sách thực sự đến được tay những người cần nhất.
Các thủ tục rườm rà, phức tạp trước đây đã vô tình tạo ra một rào cản, khiến những hợp tác xã và nông dân nhỏ lẻ, những người không có đủ kiến thức và nguồn lực, bị bỏ lại phía sau.
Việc tạo cơ chế "một cửa" hoặc rút ngắn quy trình hồ sơ sẽ giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí, tạo điều kiện thuận lợi để các chủ thể sản xuất có thể dễ dàng tiếp cận các nguồn hỗ trợ về vốn, đất đai, biến chính sách từ lý thuyết thành thực tiễn.
Thứ hai, nâng cao năng lực cho các chủ thể: Đầu tư vào yếu tố con người. Giải pháp này tập trung vào việc đầu tư vào nguồn lực quan trọng nhất: con người. Một chính sách dù tốt đến mấy cũng không thể phát huy hiệu quả nếu người thực hiện không đủ năng lực.
Việc tăng cường các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý, tài chính, kỹ thuật không chỉ giúp các cán bộ hợp tác xã điều hành công việc một cách chuyên nghiệp hơn, mà còn giúp nông dân nắm vững các quy trình sản xuất hiện đại.
Năng lực được nâng cao sẽ là nền tảng vững chắc để xây dựng một mô hình liên kết hiệu quả, bền vững và đủ sức cạnh tranh trên thị trường.
Thứ ba, xây dựng niềm tin: Nền tảng của sự hợp tác. Niềm tin là yếu tố then chốt, là "chất keo" gắn kết các bên trong chuỗi liên kết. Trước những rủi ro thị trường và lịch sử hợp đồng bị phá vỡ, sự e ngại là điều khó tránh khỏi. Do đó, việc xây dựng một cơ chế minh bạch và công bằng là vô cùng cần thiết.
Điều này bao gồm việc có các hợp đồng rõ ràng, được pháp luật bảo vệ, cùng với một cơ chế giải quyết tranh chấp nhanh chóng và hiệu quả. Khi các bên tham gia tin tưởng vào sự công bằng và tính nghiêm túc của hợp đồng, họ sẽ yên tâm hơn khi đầu tư công sức và nguồn lực vào chuỗi liên kết.
Thứ tư, đẩy mạnh vai trò của chính quyền địa phương: Cầu nối quan trọng. Chính quyền địa phương đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đưa chính sách vào cuộc sống.
Thay vì chỉ là đơn vị quản lý, chính quyền cần chủ động trở thành một "cầu nối" và "người hỗ trợ". Họ có thể giúp kết nối nông dân với doanh nghiệp, hỗ trợ giải quyết các vướng mắc về đất đai một cách nhanh chóng, và hướng dẫn các hợp tác xã thực hiện các thủ tục hành chính.
Sự chủ động và quyết tâm của chính quyền địa phương sẽ là yếu tố quyết định để biến những định hướng vĩ mô của Nghị định 98 thành những hành động cụ thể, thiết thực tại cơ sở.
Nghị định 98 là một chủ trương đúng đắn, là chìa khóa để xây dựng một nền nông nghiệp Việt Nam hiện đại, bền vững và có tính cạnh tranh cao. Việc tiếp tục tháo gỡ các rào cản trong khâu thực thi sẽ là yếu tố quyết định để chính sách này thực sự đi vào cuộc sống, mang lại lợi ích thiết thực cho bà con nông dân.
Còn tiếp ...