Ngày 24/10, Lynk & Co - thương hiệu xe thuộc tập đoàn Geely - chính thức giới thiệu mẫu SUV cỡ D mang tên Lynk & Co 08 EM-P tại Việt Nam. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc và phân phối với hai phiên bản gồm Pro (giá 1,299 tỷ đồng) và Halo (giá 1,389 tỷ đồng).
So sánh về kích thước
Về kích thước tổng thể, cả hai phiên bản Lynk & Co 08 đều có cùng thông số chiều dài x rộng x cao tương ứng là 4.820 x 1.915 x 1.685 mm, trục cơ sở dài 2.848 mm và khoảng sáng gầm xe 186 mm.
Tuy nhiên, điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất là kích thước lốp: bản Pro dùng mâm 19 inch (235/55 R19), trong khi Halo nâng cấp lên 21 inch (255/40 R21) giúp diện mạo thể thao và vững chãi hơn.
| Lynk & Co 08 EM-P Pro |
Lynk & Co 08 EM-P Halo |
|
|---|---|---|
| Kích thước D x R x C (mm) |
4.820 x 1.915 x 1.685 |
4.820 x 1.915 x 1.685 |
| Trục cơ sở (mm) |
2.848 |
2.848 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
186 |
186 |
|
Tự trọng (kg) |
2.112 |
2.112 |
|
Kích thước lốp |
235/55 R19 |
255/40 R21 |
So sánh về ngoại thất
Hai phiên bản Lynk & Co 08 EM-P Pro và Halo đều được trang bị đèn pha tự động bật/tắt, dải LED ban ngày, đèn hậu LED, đèn phanh trên cao, cửa sổ trời toàn cảnh, cốp điện, cùng gương chiếu hậu tràn viền chỉnh điện, gập điện, sưởi ấm, nhớ vị trí và tự nghiêng khi lùi.
Tuy nhiên, bản Halo vượt trội hơn với hệ thống đèn pha LED Matrix, có khả năng tự điều chỉnh góc chiếu và thích ứng thông minh theo điều kiện giao thông - điều mà bản Pro không có.
|
Lynk & Co 08 EM-P Pro |
Lynk & Co 08 EM-P Halo |
|
|---|---|---|
| Đèn pha | LED |
LED MATRIX |
|
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
- | Có |
|
Hế thống đèn pha thích ứng |
- | Có |
|
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có | Có |
|
Đèn LED ban ngày |
Có | Có |
|
Đèn hậu LED |
Có | Có |
|
Đèn phanh trên cao phía sau |
Có | Có |
|
Kính chiếu hậu bên ngoài tràn viền |
Chức năng gập điện, điều chỉnh & sưởi ấm & nhớ vị trí & nghiêng xuống khi lùi |
Chức năng gập điện, điều chỉnh & sưởi ấm & nhớ vị trí & nghiêng xuống khi lùi |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh |
Có | Có |
|
Cốp điện |
Có |
Có |
So sánh về nội thất
Khoang cabin của Lynk & Co 08 được thiết kế hiện đại, chú trọng trải nghiệm người lái. Ở bản Pro, ghế được bọc da Microfiber, trong khi bản Halo nâng cấp lên da Nappa cao cấp.
Ghế lái và ghế phụ trên bản Pro có khả năng chỉnh điện đa hướng, làm mát và nhớ vị trí; còn ở bản Halo, người dùng được hưởng thêm tính năng sưởi, massage. Ghế sau của cả hai bản đều có thể điều chỉnh tựa lưng và gập theo tỷ lệ 40/60.
Vô-lăng cả hai bản đều bọc Microfiber vinyl, nhưng chỉ Halo có sưởi vô-lăng. Điều hòa tự động 3 vùng độc lập chỉ có trên bản Halo, trong khi bản Pro dừng lại ở 2 vùng.
Màn hình sau vô-lăng 10,2 inch, màn hình trung tâm 15,4 inch độ phân giải 2.5K, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, cùng dàn âm thanh Harman Kardon 23 loa 1.600W đều có trên cả hai phiên bản.
|
|
Lynk & Co 08 EM-P Pro |
Lynk & Co 08 EM-P Halo |
|---|---|---|
|
Chất liệu ghế |
Da Microfiber |
Da Nappa |
|
Ghế lái |
Chỉnh điện 12 hướng, làm mát, nhớ ghế |
Chỉnh điện 12 hướng, làm mát, sưởi ấm, massage, nhớ ghế |
|
Ghế phụ |
Chỉnh điện 10 hướng, làm mát, nhớ ghế |
Chỉnh điện 10 hướng, làm mát, sưởi ấm, massage, nhớ ghế |
| Ghế sau |
Điều chỉnh góc tựa lưng ghế bằng tay, gập tỷ lệ 40/60 |
Điều chỉnh góc tựa lưng ghế bằng tay, gập tỷ lệ 40/60 |
| Vô lăng |
Microfiber vinyl |
Microfiber vinyl, sưởi vô lăng |
| Màn hình sau vô lăng |
10,2 inch HD |
10,2 inch HD |
| Màn hình giải trí |
15,4 inch độ phân giải 2.5K, kết nối Apple Carplay & Android Auto |
15,4 inch độ phân giải 2.5K, kết nối Apple Carplay & Android Auto |
| Hệ thống loa |
23 loa Harman Kardon 1600W |
23 loa Harman Kardon 1600W |
| Điều hoà |
2 vùng độc lập |
3 vùng độc lập |
|
Camera tích hợp trong hệ thống giải trí trên xe |
- | Có |
| Sạc không dây | Có | Có |
|
Kính chiếu hậu bên trong |
Chống chói cơ |
Chống chói tự động |
So sánh về vận hành
Hai phiên bản Lynk & Co 08 đều sử dụng hệ truyền động PHEV kết hợp giữa động cơ xăng 1.5L Turbo (137 mã lực, 230 Nm) và mô-tơ điện 155 kW (208 mã lực, 350 Nm). Tổng công suất kết hợp đạt 345 mã lực và mô-men xoắn cực đại 580 Nm, đi kèm hộp số 3DHT Evo.
Cả hai đều dùng pin NCM dung lượng 39,6 kWh, hỗ trợ sạc nhanh DC 30–80% trong 28 phút và sạc AC công suất tối đa 11 kW. Với cấu hình này, Lynk & Co 08 có khả năng di chuyển linh hoạt giữa chế độ thuần điện và hybrid, tối ưu tiêu thụ nhiên liệu khi vận hành đô thị.
|
|
Lynk & Co 08 EM-P Pro |
Lynk & Co 08 EM-P Halo |
|---|---|---|
|
Loại truyền động |
PHEV |
PHEV |
|
Động cơ xăng |
1.5 Turbo |
1.5 Turbo |
|
Dung tích (cc) |
1.499 cc |
1.499 cc |
|
Công suất cực đại động cơ xăng (kW/hp) |
102kW/137hp |
102kW/137hp |
|
Momen xoắn cực đại động cơ xăng (Nm) |
230 Nm |
230 Nm |
|
Hộp số |
3DHT Evo |
3DHT Evo |
|
Loại động cơ điện |
PMSM (Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu) |
PMSM (Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu) |
|
Công suất cực đại động cơ điện (kW/ hp) |
155kW/ 208hp |
155kW/ 208hp |
|
Momen xoắn cực đại động cơ điện (Nm) |
350 Nm |
350 Nm |
|
Công suất tối đa kết hợp (KW / hp) |
257 kW/ 345hp |
257 kW/ 345hp |
|
Momen xoắn tối đa kết hợp (Nm) |
580 Nm |
580 Nm |
|
Loại pin |
NCM battery |
NCM battery |
|
Dung lượng Pin (kWh) |
39,6 kWh |
39,6 kWh |
|
Thời gian sạc nhanh DC (30-80%) |
28 phút |
28 phút |
|
Công suất sạc AC tối đa (kW) |
11 kW |
11 kW |
So sánh về an toàn
Lynk & Co 08 được trang bị đầy đủ các hệ thống an toàn chủ động và bị động. Cả hai phiên bản đều có túi khí ở trước/sau, rèm bên và giữa hai ghế, cùng hàng loạt công nghệ hỗ trợ lái như ABS, cân bằng điện tử, chống trượt, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera 360 độ, camera quan sát gầm 180°, kiểm soát hành trình thích ứng toàn dải tốc độ và phanh khẩn cấp tự động.
Ngoài ra, hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm cắt ngang trước/sau, cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn, hỗ trợ giảm thiểu va chạm phía sau, hỗ trợ điều khiển tránh va chạm cũng là trang bị tiêu chuẩn.
|
Lynk & Co 08 EM-P Pro |
Lynk & Co 08 EM-P Halo |
|
|---|---|---|
| Túi khí | Trước/Sau/Rèm bên/Giữa hai ghế trước |
Trước/Sau/Rèm bên/Giữa hai ghế trước |
| Hỗ trợ phanh | ABS |
ABS |
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp trực tiếp |
Có |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
|
Hệ thống ổn định thân xe điện tử |
Có |
Có |
|
Hệ thống chống lật |
Có |
Có |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Có |
| Camera 360 độ |
Có |
Có |
|
Camera quan sát gầm xe 180° |
Có |
Có |
|
Kiểm soát hành trình thích ứng |
Có |
Có |
|
Ga tự động thích ứng toàn dải tốc độ |
Có |
Có |
|
Phanh tự động khẩn cấp |
Có |
Có |
|
Cảnh báo lệch làn đường & Hỗ trợ giữ làn |
Có |
Có |
|
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Có |
|
Cảnh báo va chạm cắt ngang trước/sau |
Có |
Có |
|
Hỗ trợ giảm thiểu va chạm phía sau |
Có |
Có |
|
Hỗ trợ điều khiển tránh va chạm |
Có |
Có |