Ngày 12/11, Subaru Forester 2026 được giới thiệu đến khách hàng Việt Nam với hai phiên bản: 2.5i-L EyeSight giá 1,299 tỷ đồng và 2.5i-S EyeSight giá 1,399 tỷ đồng. Điểm đáng chú ý là thế hệ mới được chuyển sang nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản thay vì Thái Lan.
Xét về thiết kế tổng thể cũng như khả năng vận hành, cả hai phiên bản của Forester 2026 gần như tương đồng, điểm khác biệt chủ yếu đến từ nội thất, tiện nghi và trang bị an toàn.
So sánh về kích thước
Về kích thước, Forester 2.5i-L EyeSight và 2.5i-S EyeSight hoàn toàn giống nhau. Cả hai bản đều có thông số chiều dài x rộng x cao tương ứng là 4.655 x 1.830 x 1.730 mm, trục cơ sở dài 2.670 mm, khoảng sáng gầm xe 220 mm. Bên cạnh đó, cả hai bản đều sử dụng bộ lốp kích thước 225/55R18.
|
Forester 2.5i-L Eyesight |
Forester 2.5i-S Eyesight |
|
|---|---|---|
| Kích thước tổng thể (mm) |
4.655 x 1.830 x 1.730 |
4.655 x 1.830 x 1.730 |
| Trục cơ sở (mm) |
2.670 |
2.670 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 220 | 220 |
| Kích thước lốp |
225/55R18 |
225/55R18 |
So sánh về ngoại thất
Ở ngoại thất, Subaru Forester 2026 sở hữu các trang bị tiêu chuẩn gồm đèn pha LED tự động điều chỉnh độ cao, đèn sương mù LED, đèn hậu LED và gương chiếu hậu gập điện.
Bản Forester 2.5i-L EyeSight có thêm giá nóc hình thang, trong khi Forester 2.5i-S EyeSight được trang bị cửa sổ trời trượt điện, chống kẹt, giá nóc kiểu thể thao và chụp ống xả.
|
|
Forester 2.5i-L Eyesight |
Forester 2.5i-S Eyesight |
|---|---|---|
|
Cụm đèn pha LED, điều chỉnh độ cao chùm sáng tự động |
Có | Có |
|
Đèn sương mù trước LED |
Có |
Có |
|
Cụm đèn sau kết hợp LED |
Có |
Có |
|
Gương chiếu hậu gập điện, tự động gập |
Có |
Có |
| Mâm xe (inch) | 18 | 18 |
|
Cửa sổ trời trượt điện, chống kẹt |
- |
Có |
|
Giá nóc |
Kiểu hình thang |
Kiểu thể thao |
|
Chụp ống xả |
- | Có |
So sánh về nội thất
Khoang nội thất là nơi thể hiện rõ nhất sự phân cấp giữa hai phiên bản. Ở bản 2.5i-L EyeSight, xe dùng ghế bọc nỉ, vô lăng bọc da với viền trang trí màu bạc và không có cần số bọc da. Trong khi đó, bản 2.5i-S EyeSight sử dụng ghế da cao cấp, vô lăng có viền trang trí màu nâu và cần số bọc da.
Cả hai phiên bản đều dùng cụm đồng hồ đôi dạng tròn kết hợp màn hình LCD 4,2 inch và ghế lái chỉnh điện 10 hướng kèm đệm lưng, ghi nhớ vị trí. Ghế phụ ở cả hai bản đều chỉnh điện 8 hướng, hàng ghế sau gập 60/40, chỉnh độ nghiêng và gập một chạm.
Trang bị giải trí giữa hai phiên bản không có sự khác biệt: màn hình cảm ứng 11,6 inch Full HD, 6 loa tiêu chuẩn, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây. Riêng bản 2.5i-S EyeSight được bổ sung sạc không dây. Điều hòa tự động hai vùng là trang bị chung cho cả hai bản.
|
Forester 2.5i-L Eyesight |
Forester 2.5i-S Eyesight |
|
|---|---|---|
| Vô lăng |
Bọc da với viền trang trí màu bạc, chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số |
Bọc da với viền trang trí màu nâu, chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số |
| Màn hình sau vô lăng |
Đồng hồ đôi dạng tròn kết hợp màn hình LCD màu kích thước 4,2 inch |
Đồng hồ đôi dạng tròn kết hợp màn hình LCD màu kích thước 4,2 inch |
|
Cần số bọc da |
- | Có |
| Chất liệu ghế | Ghế nỉ | Ghế da |
| Ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng với đệm thắt lưng, nhớ vị trí |
Chỉnh điện 10 hướng với đệm thắt lưng, nhớ vị trí |
| Ghế phụ |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
| Hàng ghế sau |
Gập 60/40, chỉnh độ nghiêng, gập một chạm |
Gập 60/40, chỉnh độ nghiêng, gập một chạm |
|
Màn hình Full HD 11,6 inch với 6 loa tiêu chuẩn |
Có | Có |
|
Apple CarPlay và Android Auto kết nối không dây |
Có | Có |
|
Sạc không dây |
- | Có |
|
Điều hòa tự động hai vùng |
Có | Có |
So sánh về vận hành
Dưới nắp ca-pô, Subaru Forester 2026 được trang bị động cơ Boxer 4 xy-lanh, DOHC 16 van, cung cấp công suất 185 PS và mô-men xoắn 247 Nm. Đi kèm với hộp số CVT Lineartronic và hệ dẫn động bốn bánh đối xứng Symmetrical AWD.
Xe có tốc độ tối đa 205 km/h, khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong 9,7 giây. Subaru cũng trang bị chế độ lái thông minh SI-DRIVE cho cả hai phiên bản.
Khác biệt xuất hiện ở hệ thống hỗ trợ địa hình: bản 2.5i-L EyeSight có X-MODE 2 chế độ, trong khi bản 2.5i-S EyeSight sở hữu Dual X-MODE.
|
|
Forester 2.5i-L Eyesight |
Forester 2.5i-S Eyesight |
|---|---|---|
|
Loại động cơ |
Boxer 4 xy-lanh, DOHC 16 van |
Boxer 4 xy-lanh, DOHC 16 van |
|
Dung tích xy-lanh (cc) |
2.498 |
2.498 |
|
Công suất cực đại (PS) |
185 |
185 |
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm) |
247 |
247 |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
205 |
205 |
|
Thời gian tăng tốc (0-100 km/h) |
9,7 |
9,7 |
| Hộp số |
Lineartronic CVT |
Lineartronic CVT |
| Hệ dẫn động |
Bốn bánh toàn thời gian đối xứng Symmetrical AWD |
Bốn bánh toàn thời gian đối xứng Symmetrical AWD |
|
SI-DRIVE (Chế độ lái thông minh SUBARU) |
Có | Có |
|
Dual X-MODE |
- | Có |
|
X-MODE 2 chế độ |
Có | - |
So sánh về an toàn
Subaru Forester 2026 tiếp tục duy trì thế mạnh về an toàn với gói EyeSight thế hệ mới. Cả hai phiên bản đều được trang bị 8 túi khí, phát hiện phương tiện phía sau, hỗ trợ dừng xe khẩn cấp, phanh tránh va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng, đánh lái khẩn cấp tự động, định tâm làn đường, hỗ trợ đánh lái theo xe phía trước và cảnh báo xe phía trước khởi hành.
Tuy nhiên, bản 2.5i-S EyeSight được bổ sung thêm loạt trang bị như phanh tự động khi lùi, gương chiếu hậu chống chói tự động, camera 360 độ (bản L chỉ có camera lùi), hệ thống giám sát người lái và đèn pha thông minh.
|
Forester 2.5i-L Eyesight |
Forester 2.5i-S Eyesight |
|
|---|---|---|
| Túi khí | 8 | 8 |
| Phát hiện phương tiện phía sau | Có | Có |
| Phanh tự động khi lùi | - |
Có |
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
- |
Có |
| Camera | Camera lùi | Camera 360 độ |
| Hệ thống giám sát người lái | - | Có |
| Hỗ trợ dừng xe khẩn cấp |
Có |
Có |
| Phanh tránh va chạm |
Có |
Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng |
Có |
Có |
| Đánh lái khẩn cấp tự động |
Có |
Có |
|
Định tâm làn đường và hỗ trợ đánh lái theo xe phía trước |
Có |
Có |
|
Tránh chệch làn đường |
Có |
Có |
|
Cảnh báo xe phía trước di chuyển |
Có |
Có |
| Đèn pha thông minh | - |
Có |