Hyundai Creta 2025 được phân phối tại Việt Nam với 4 phiên bản: 1.5 Tiêu chuẩn, 1.5 Đặc biệt, 1.5 Cao cấp và 1.5 N Line. Giá bán dao động từ 599 - 715 triệu đồng.
Dù sử dụng chung nền tảng và động cơ, nhưng các phiên bản lại có sự chênh lệch đáng kể về tiện nghi, công nghệ và công nghệ an toàn, phù hợp với từng nhu cầu người dùng khác nhau. Dưới đây là bài so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn.
So sánh về kích thước

Cả bốn phiên bản đều tương đồng hoàn toàn về kích thước với thông số chiều dài x rộng x cao tương ứng là 4.330 x 1.790 x 1.660 mm), chiều dài cơ sở 2.610 mm và khoảng sáng gầm 200 mm.
1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 N Line | |
---|---|---|---|---|
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) |
4.330 x 1.790 x 1.660 |
4.330 x 1.790 x 1.660 |
4.330 x 1.790 x 1.660 |
4.330 x 1.790 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.610 |
2.610 |
2.610 |
2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 200 | 200 | 200 |
So sánh về ngoại thất

Phiên bản Tiêu chuẩn "lép vế" rõ rệt khi chỉ được trang bị đèn chiếu sáng Halogen, trong khi các bản cao hơn đều dùng đèn LED hiện đại. Về "dàn chân", bản N Line sử dụng bộ mâm 18 inch thể thao, trong khi ba bản còn lại dùng mâm 17 inch.
Ngoài ra, N Line và Cao cấp có đầy đủ hệ thống đèn định vị trung tâm, đèn hậu LED - những trang bị không có trên bản Tiêu chuẩn. Về ngoại hình, N Line được thiết kế đậm chất thể thao, dễ nhận diện nhất trong cả dòng sản phẩm.
1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 N Line | |
---|---|---|---|---|
Đèn chiếu sáng |
Halogen Projector |
LED | LED | LED |
Đèn LED định vị ban ngày |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha tự động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn định vị trung tâm |
- |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn hậu dạng LED |
- |
Có |
Có |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Có |
Có |
Có |
Thông số lốp |
215/60R17 |
215/60R17 |
215/60R17 |
215/55R18 |
Cỡ mâm | 17 inch | 17 inch | 17 inch | 18 inch |
So sánh về nội thất

Không gian nội thất là nơi thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất giữa các phiên bản. Bản Tiêu chuẩn đơn giản nhất với màn hình giải trí chỉ 8 inch, màn hình đa thông tin 4,2 inch, không có ghế da, điều hòa cơ và thiếu vắng nhiều tiện nghi.
Bản Đặc biệt vượt trội hơn khi được nâng cấp lên màn hình 10,25 inch, điều hòa tự động, làm mát hàng ghế trước và ghế bọc da cao cấp.
Trong khi đó, bản Cao cấp và N Line gần như tương đương về trang bị, nhưng N Line nhỉnh hơn về phong cách với màu nội thất đen phối đỏ, vô-lăng tích hợp lẫy chuyển số và chế độ lái.
1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 N Line | |
---|---|---|---|---|
Vô lăng bọc da |
Có |
Có |
Có |
Có |
Ghế da cao cấp |
- |
Có |
Có |
Có |
Ghế lái chỉnh điện |
- | - |
Có |
Có |
Làm mát hàng ghế trước |
- | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động |
- |
Có |
Có |
Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn hình đa thông tin |
4,2 inch |
Full Digital 10,25 inch |
Full Digital 10,25 inch |
Full Digital 10,25 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng |
8 inch |
10,25 inch |
10,25 inch |
10,25 inch |
Hệ thống loa |
6 | 8 | 8 | 8 |
Giới hạn tốc độ MSLA |
- | Có |
Có |
Có |
Chế độ lái |
- | - |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng |
- | - |
Có |
Có |
Màu nội thất |
Đen |
Đen viền trắng |
Đen viền trắng |
Đen viền đỏ |
So sánh về vận hành

Về động cơ, tất cả phiên bản đều dùng máy Smartstream G1.5 cho công suất tối đa 115 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm, đi kèm hộp số CVT. Do đó, không có sự chênh lệch về khả năng tăng tốc hay tiêu thụ nhiên liệu.
Tuy nhiên, N Line tạo khác biệt nhỏ nhờ lẫy chuyển số và chế độ lái riêng biệt, mang lại trải nghiệm thể thao và chủ động hơn.
1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 N Line | |
---|---|---|---|---|
Động cơ |
Smartstream G1.5 |
Smartstream G1.5 |
Smartstream G1.5 |
Smartstream G1.5 |
Dung tích xy-lanh (cc) |
1.497 |
1.497 |
1.497 |
1.497 |
Công suất (PS) | 115 | 115 | 115 | 115 |
Mô-men xoắn (Nm) | 144 | 144 | 144 | 144 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson/Thanh cân bằng |
MacPherson/Thanh cân bằng |
MacPherson/Thanh cân bằng |
MacPherson/Thanh cân bằng |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
So sánh về công nghệ an toàn

Về công nghệ an toàn, Cao cấp và N Line là hai lựa chọn dẫn đầu với hàng loạt tính năng hỗ trợ lái tiên tiến như camera 360 độ (thay vì camera lùi như hai bản thấp hơn), điều khiển hành trình thích ứng (bản Đặc biệt chỉ có cruise control thông thường).
Hệ thống cảnh báo điểm mù, giữ làn đường, cảnh báo va chạm trước/sau, đèn pha thích ứng,… tất cả đều chỉ có trên Cao cấp và N Line.
Trong khi đó, bản Tiêu chuẩn gần như chỉ có những trang bị an toàn cơ bản nhất, như phanh ABS, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, và chỉ có 2 túi khí - kém hơn hẳn so với 6 túi khí trên các bản còn lại.
1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 N Line | |
---|---|---|---|---|
Camera |
Lùi | Lùi | 360 độ |
360 độ |
Hệ thống cảm biến sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh | ABS/EBD/BA |
ABS/EBD/BA |
ABS/EBD/BA |
ABS/EBD/BA |
Cân bằng điện tử |
Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
Có |
Có |
Có |
Điều khiển hành trình |
- |
Có |
Có |
Có |
Điều khiển hành trình thích ứng |
- | - |
Có |
Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước |
- | - |
Có |
Có |
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng |
- | - |
Có |
Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi |
- | - |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù |
- | - |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ và duy trì làn đường |
- | - |
Có |
Có |
Số túi khí |
2 | 6 | 6 | 6 |
So sánh về giá bán
1.5 Tiêu chuẩn |
1.5 Đặc biệt |
1.5 Cao cấp |
1.5 N Line |
|
---|---|---|---|---|
Giá bán | 599 triệu đồng | 659 triệu đồng | 705 triệu đồng | 715 triệu đồng |