Báo cáo Đánh giá Chiến lược và Chương trình Quốc gia (CSPE) của Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế (IFAD) tại Việt Nam giai đoạn 2012-2024 ghi nhận các kết quả tích cực trong giảm nghèo và phát triển chuỗi giá trị nông thôn. Với tổng nguồn vốn tài trợ 696 triệu USD cho 11 dự án, chương trình đã chứng minh tính phù hợp chiến lược cao. Sự đồng hành của IFAD được Chính phủ Việt Nam đánh giá cao, mở ra cơ hội lớn để tổ chức này định vị lại vai trò, kiến tạo một tầm nhìn hợp tác mới, hiệu quả hơn trong giai đoạn 2026–2030.

Hội nghị Bàn tròn quốc gia về Báo cáo Đánh giá Chiến lược và Chương trình Quốc gia (CSPE) của IFAD là sự kiện quan trọng nhìn lại chặng đường hợp tác độc lập lần thứ ba giữa hai bên, bao quát giai đoạn 2012–2024 và tập trung vào hai Chương trình hợp tác chiến lược quốc gia (COSOP) 2012 và 2019.
Những đóng góp nổi bật của IFAD
Trong hơn 30 năm qua, kể từ dự án đầu tiên vào năm 1993, IFAD đã đồng hành cùng Chính phủ và nhân dân Việt Nam trong sự nghiệp xóa đói giảm nghèo và phát triển nông nghiệp và nông thôn.
Tổng nguồn vốn IFAD đã tài trợ và đồng tài trợ lên tới gần 500 triệu USD. Phạm vi đánh giá CSPE lần này bao gồm 11 dự án đầu tư được triển khai trên địa bàn 15 tỉnh, với tổng kinh phí ước tính lên tới 696 triệu USD, trong đó 362 triệu USD được tài trợ bởi IFAD. Mục tiêu then chốt của CSPE là đánh giá tính phù hợp, hiệu quả và tác động của chiến lược IFAD, đồng thời đưa ra các khuyến nghị chiến lược, thiết thực cho quan hệ đối tác trong tương lai giữa IFAD và Chính phủ Việt Nam.
Các đánh giá độc lập của Văn phòng Đánh giá độc lập (IOE) đã đưa ra cái nhìn toàn diện về chương trình. Về phía Việt Nam, Bộ Tài chính khẳng định sẽ tiếp tục coi trọng và đồng hành cùng IFAD trong việc xây dựng Chiến lược quốc gia mới (COSOP 2026), thể hiện sự tin tưởng vào vai trò của IFAD như một đối tác chiến lược.
Chương trình IFAD được đánh giá là rất phù hợp do luôn bám sát các chính sách phát triển của Chính phủ Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực giảm nghèo nông thôn, phát triển chuỗi giá trị và thích ứng với biến đổi khí hậu, những lĩnh vực trọng tâm ưu tiên của quốc gia. Hiệu quả hoạt động được ghi nhận rõ rệt, với các kết quả tích cực từ việc phát triển chuỗi giá trị cho người nghèo thông qua việc kết nối sản xuất và thị trường, cải tạo hạ tầng sản xuất thiết yếu phục vụ cộng đồng, và thúc đẩy các công cụ tài chính bao trùm. Các công cụ này, như nhóm tiết kiệm và tín dụng (SCGs) hay Quỹ Hỗ trợ phụ nữ phát triển (WDF), đã giúp phụ nữ và người dân tộc thiểu số tiếp cận vốn và nâng cao vị thế kinh tế. Đáng chú ý, tính đổi mới sáng tạo của IFAD đã tạo ra một dấu ấn chính sách quan trọng: mô hình Kế hoạch phát triển Kinh tế - Xã hội có sự tham gia và định hướng thị trường (MOP-SEDP), sau khi thí điểm thành công ở 11 tỉnh, đã được nhân rộng trên toàn quốc từ năm 2017, thể hiện khả năng nhân rộng hiệu quả và tác động trực tiếp đến thể chế quản lý nhà nước.
Bối cảnh hiện tại mở ra cơ hội để IFAD tăng cường vai trò của mình. Giai đoạn xây dựng Chương trình hợp tác chiến lược quốc gia mới (COSOP 2026) là thời điểm lý tưởng để IFAD gắn kết sâu hơn với các Chương trình mục tiêu quốc gia và Chiến lược phát triển nông nghiệp mới của Việt Nam, đặc biệt là Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững giai đoạn 2026–2035. Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng vững mạnh, IFAD có cơ hội chuyển dịch mạnh mẽ hơn sang các hoạt động không sử dụng vốn vay (non-lending activities) như hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, đối thoại chính sách cấp cao và quản lý tri thức. Điều này giúp IFAD xác định lại giá trị đặc thù, nâng cao năng lực tham gia chính sách và mở rộng quy mô các sáng kiến đổi mới mang tính hệ thống. Quá trình tái cơ cấu thể chế sâu rộng trong nước cũng là cơ hội để IFAD hợp tác thiết lập các hệ thống Giám sát và Đánh giá (GS&ĐG) mới, hiện đại hơn, tận dụng các nền tảng số để nâng cao năng lực cho chính quyền địa phương, đặc biệt ở cấp tỉnh và cấp xã.
Mặc dù hiệu suất tổng thể của chương trình đạt yêu cầu, việc triển khai vẫn tồn tại một số điểm yếu cần khắc phục, khiến tính gắn kết và hiệu suất chỉ được đánh giá ở mức tương đối đạt yêu cầu. Sự phân cấp, phân quyền mạnh mẽ trong quản lý đã dẫn đến việc phối hợp giữa các tỉnh trong mô hình thiết kế dự án tập trung còn bị hạn chế, gây ra sự thiếu đồng bộ và kém hiệu quả trong việc chia sẻ kinh nghiệm và nguồn lực. Ngoài ra, một điểm yếu cố hữu là hệ thống giám sát và đánh giá (GS&ĐG) dự án hiện tại chưa đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu thu thập. Sự hạn chế này gây khó khăn đáng kể cho việc đo lường chính xác phạm vi, tác động xã hội và môi trường của chương trình, làm giảm khả năng đánh giá thực chất và kịp thời để điều chỉnh can thiệp.
Thách thức lớn nhất đối với hợp tác IFAD – Việt Nam là sự thay đổi liên tục trong quy định về quản lý và sử dụng vốn Hỗ trợ Phát triển Chính thức (ODA). Những thay đổi này đã tạo ra rào cản hành chính đáng kể, làm chậm đáng kể tiến độ thiết kế và triển khai các dự án gần đây, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả giải ngân và tác động dự kiến. Thêm vào đó, khó khăn trong việc thu hút doanh nghiệp tư nhân tham gia phát triển chuỗi giá trị tại các vùng sâu vùng xa, đặc biệt trong cộng đồng dân tộc thiểu số, vẫn là một rào cản lớn cần hóa giải. Việc các doanh nghiệp e ngại rủi ro và thiếu các cơ chế khuyến khích phù hợp khiến tính bền vững của các chuỗi giá trị tại vùng khó khăn bị đe dọa, đòi hỏi phải có những cơ chế bảo hiểm rủi ro và ưu đãi đầu tư rõ ràng hơn từ phía Chính phủ.
Bức tranh tổng thể về hoạt động của IFAD tại Việt Nam trong giai đoạn 2012–2024 là sự kết hợp của hiệu quả thực tiễn và tác động chính sách. Với cam kết hỗ trợ nông hộ nhỏ, người dân tộc thiểu số và phụ nữ, IFAD đã tạo ra một tác động sâu rộng đến nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất. Sự thành công trong việc nhân rộng mô hình MOP-SEDP là minh chứng rõ ràng cho vai trò đặc thù của IFAD không chỉ là một nhà tài trợ vốn mà còn là một nhà đổi mới thể chế và quản lý tri thức có khả năng ảnh hưởng đến chính sách phát triển quốc gia. Bộ Tài chính đã bày tỏ tin tưởng rằng, với tinh thần đối thoại cởi mở và hợp tác thực chất, IFAD và Việt Nam sẽ định hình một chặng đường hợp tác mới, hiệu quả hơn trong tương lai, tiếp tục hành trình phát triển nông thôn bền vững và giảm nghèo hiệu quả.
Giải pháp định hình tương lai hợp tác
Dựa trên các phát hiện và bài học kinh nghiệm từ CSPE, năm khuyến nghị chiến lược đã được đưa ra nhằm định hình một lộ trình hợp tác mới hiệu quả và bền vững hơn giữa IFAD và Việt Nam.
Thứ nhất, IFAD cần tăng cường huy động nguồn lực, tìm kiếm các nguồn vốn viện trợ không hoàn lại và tăng cường vốn đối ứng từ Chính phủ Việt Nam. Mục tiêu chính là để duy trì tính ưu đãi cho các dự án và hỗ trợ tốt hơn cho các vùng khó khăn, nhóm yếu thế, trong bối cảnh Việt Nam đang dần chuyển đổi khỏi các khoản vay ODA ưu đãi. Việc huy động bổ sung nguồn vốn viện trợ không hoàn lại (grant) sẽ giúp làm "mềm" các khoản vay, giảm gánh nặng nợ công và cho phép IFAD tiếp tục tập trung vào các khu vực kém phát triển, nơi rủi ro đầu tư cao hơn nhưng nhu cầu hỗ trợ lại bức thiết nhất. Sự kết hợp giữa vốn vay, viện trợ không hoàn lại và vốn đối ứng trong nước sẽ đảm bảo tính bền vững tài chính cho các can thiệp, đồng thời tăng cường sự cam kết và trách nhiệm giải trình của chính quyền địa phương trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn lực này.
Thứ hai, IFAD cần duy trì trọng tâm vào phát triển địa phương và tiếp tục ưu tiên hỗ trợ nông hộ nhỏ thuộc diện nghèo hoặc dễ bị tổn thương, đặc biệt là người dân tộc thiểu số và phụ nữ nông thôn. Đây là những đối tượng đã được hưởng lợi nhiều nhất từ các can thiệp của IFAD trong lịch sử hợp tác và vẫn là cốt lõi của chiến lược giảm nghèo bền vững của Việt Nam. Sự ưu tiên này không chỉ dừng lại ở việc cung cấp vốn mà còn bao gồm việc thiết kế các dự án với cơ chế bao trùm, đảm bảo các nhóm yếu thế có tiếng nói và tham gia đầy đủ vào quy trình lập kế hoạch và ra quyết định. Đặc biệt, IFAD cần tập trung vào các giải pháp thích ứng biến đổi khí hậu cho nông nghiệp quy mô nhỏ và xây dựng các chuỗi giá trị nông nghiệp bền vững tại các vùng sâu, vùng xa, nơi thị trường và hạ tầng còn nhiều hạn chế, nhằm tạo ra sinh kế ổn định và lâu dài.
Thứ ba, IFAD cần cân nhắc cách thức hoạt động hiệu quả nhất trong bối cảnh kinh tế Việt Nam ngày càng được củng cố và có khả năng tự huy động vốn. Việc này đòi hỏi IFAD phải đánh giá vai trò tiềm năng của các hoạt động không sử dụng vốn vay (non-lending activities) để xác định lại giá trị đặc thù của mình tại một quốc gia đang phát triển nhanh. Các hoạt động này bao gồm hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, quản lý tri thức, và đối thoại chính sách ở cấp cao. Thông qua đó, IFAD có thể chia sẻ các bài học kinh nghiệm quốc tế về phát triển nông thôn, thúc đẩy cải cách thể chế, và nhân rộng các mô hình đổi mới đã được chứng minh hiệu quả, như mô hình MOP-SEDP. Sự chuyển dịch này sẽ giúp IFAD trở thành một đối tác chiến lược về tư vấn chính sách, duy trì tầm ảnh hưởng của mình mà không phụ thuộc hoàn toàn vào quy mô vốn vay.
Thứ tư, trong bối cảnh Chính phủ Việt Nam và IFAD khu vực châu Á-Thái Bình Dương đang có những thay đổi và tái cơ cấu thể chế sâu rộng, IFAD cần xác định lại vị trí, vai trò cũng như giá trị gia tăng của mình tại Việt Nam. Mục tiêu là nhằm duy trì lợi thế so sánh và sự ủng hộ mạnh mẽ đã xây dựng trong nhiều thập kỷ qua. Điều này đòi hỏi IFAD phải chủ động tham gia vào các diễn đàn chính sách quốc gia về nông nghiệp và phát triển nông thôn, sử dụng kết quả đánh giá thực tế từ các dự án để cung cấp bằng chứng cho việc hoạch định chính sách. Việc xác định lại vị trí cũng cần xem xét việc tăng cường hợp tác với khu vực tư nhân trong nước và các đối tác phát triển khác, tạo ra một cơ cấu kết hợp mới giữa hoạt động cho vay và hoạt động không sử dụng vốn vay, phù hợp với các quy định quốc gia đang thay đổi về sử dụng vốn ODA.
Thứ năm, IFAD cần hợp tác chặt chẽ với Chính phủ để xác định các biện pháp tăng cường năng lực giám sát và đánh giá (GS&ĐG) của địa phương. Việc nâng cao chất lượng báo cáo về kết quả cụ thể và kết quả đầu ra là cần thiết, giúp định hướng hiệu quả hơn việc sử dụng các nguồn lực vốn đang ngày càng tốn kém và khan hiếm. Điều này bao gồm việc đầu tư vào các hệ thống GS&ĐG mới, hiện đại hơn, có thể tận dụng các nền tảng số và ứng dụng di động để thu thập dữ liệu đáng tin cậy hơn ở cấp tỉnh và cấp xã. Việc cải thiện cơ chế thu thập dữ liệu sẽ nâng cao độ tin cậy của các đánh giá tác động, cung cấp bằng chứng xác thực hơn về các hoạt động hiệu quả và các hoạt động cần cải thiện, qua đó tiếp tục củng cố mô hình lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội phân cấp (MOP-SEDP).
Kết luận
Hội nghị Bàn tròn quốc gia về CSPE đã khép lại bằng cam kết mở ra một giai đoạn hợp tác mới, tập trung vào việc áp dụng các bài học kinh nghiệm từ quá khứ để kiến tạo tầm nhìn mới. Các phát hiện và khuyến nghị chiến lược từ CSPE sẽ là thông tin đầu vào quan trọng cho việc xây dựng Chương trình hợp tác chiến lược quốc gia mới (COSOP 2026). Bộ Tài chính đã khẳng định sẽ tiếp tục đồng hành cùng IFAD trong việc xây dựng COSOP mới, đảm bảo tính gắn kết chặt chẽ với các Chương trình mục tiêu quốc gia và Chiến lược phát triển nông nghiệp, nông thôn bền vững giai đoạn 2026–2035. Với tinh thần đối thoại cởi mở và hợp tác thực chất, IFAD và Việt Nam sẽ tiếp tục hành trình phát triển nông thôn bền vững và giảm nghèo hiệu quả.