Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị xác định việc Phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực chủ yếu để hiện đại hóa lực lượng sản xuất, hoàn thiện quan hệ sản xuất và cải cách quản trị nhà nước. Nghị quyết khẳng định quyết tâm chính trị của Đảng và sự tham gia tích cực của các tổ chức, doanh nghiệp và nhân dân trong tiến trình này.
Theo đó, Nghị quyết bao gồm các nội dung chính: Vai trò của khoa học, công nghệ nhấn mạnh tầm quan trọng trong phát triển kinh tế; Tăng cường lãnh đạo và tham gia xã hội, trong đó, đề cao vai trò lãnh đạo của Đảng và sự tham gia của toàn xã hội; Hoàn thiện thể chế đặt ra việc khẩn trương cải cách hệ thống pháp luật và chính sách để tạo môi trường thuận lợi; Đổi mới tư duy pháp luật, khuyến khích đổi mới sáng tạo thay vì cấm đoán; Mục tiêu đến 2045, xây dựng nền kinh tế số chiếm tối thiểu 50% GDP; Tầm nhìn đến 2030, đưa ra chỉ tiêu phát triển nguồn nhân lực nghiên cứu khoa học; Tăng cường chuyển đổi số, đẩy mạnh chuyển đổi số quốc gia; Thúc đẩy khoa học trong doanh nghiệp, khuyến khích hoạt động đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp; Hợp tác quốc tế, tăng cường hợp tác để nâng cao năng lực nghiên cứu và ứng dụng; Ứng dụng trí tuệ nhân tạo, phát triển AI để thúc đẩy kinh tế - xã hội. Nghị quyết đặt ra chiến lược toàn diện nhằm phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo, hướng tới mục tiêu đưa Việt Nam trở thành quốc gia với nền kinh tế số tiên tiến vào năm 2045. Từ những mục tiêu, giải pháp được đề ra trong Nghị quyết sẽ tác động một cách sâu sắc và toàn diện đến mục tiêu phát triển Nông nghiệp sinh thái - bền vững, nông thôn hiện đại - đáng sống, và Nông dân chuyên nghiệp - văn minh ở nước ta.
Đối với Nông nghiệp sinh thái - bền vững
Trên tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW đã đặt ra yêu cầu phát triển nông nghiệp sinh thái, nông thôn hiện đại, nông dân văn minh phải lấy khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo làm trụ cột. Đây là bước chuyển căn bản trong tư duy phát triển nông nghiệp, từ sản lượng sang chất lượng, từ khai thác đến bảo tồn, từ mô hình canh tác truyền thống sang sản xuất thông minh, xanh và bền vững.

Trong đó, trọng tâm vào ứng dụng công nghệ tiên tiến, đặc biệt là công nghệ sinh học nhằm tạo ra giống cây trồng, vật nuôi có khả năng kháng bệnh, thích nghi với biến đổi khí hậu, giảm phụ thuộc hóa chất. Các hệ thống tưới tiêu tiết kiệm, phân bón sinh học, chế phẩm vi sinh... giúp giảm phát thải, duy trì hệ sinh thái đất – nước – không khí ổn định và an toàn hơn. Bên cạnh đó, công nghệ bảo quản – chế biến sau thu hoạch được khuyến khích phát triển mạnh nhằm giảm tổn thất, nâng cao giá trị nông sản, thúc đẩy chuỗi sản xuất nông nghiệp xanh – sạch – bền vững.
Chuyển đổi số trong nông nghiệp được xem là công cụ đột phá để nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên và môi trường. Việc ứng dụng IoT để giám sát môi trường theo thời gian thực, xây dựng bản đồ số, cơ sở dữ liệu đất đai, rừng, khí hậu phục vụ quy hoạch sản xuất tối ưu và cảnh báo sớm rủi ro thiên tai. Trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) cũng được khuyến khích ứng dụng trong phân tích, dự báo sâu bệnh và điều chỉnh quy trình sản xuất linh hoạt, chính xác hơn.
Một định hướng quan trọng khác là phát triển mô hình nông nghiệp tuần hoàn, đa giá trị và chuyển đổi xanh. Phế phẩm nông nghiệp được tái sử dụng thành phân hữu cơ, thức ăn chăn nuôi hoặc nguyên liệu sinh học. Phụ phẩm và các dịch vụ như du lịch sinh thái, giáo dục trải nghiệm cũng được khai thác hiệu quả, tạo thêm giá trị cho nông sản và tăng thu nhập cho nông dân. Đồng thời, chuyển đổi xanh giúp giảm phụ thuộc vào hóa chất, sử dụng năng lượng tái tạo, bảo tồn đa dạng sinh học và tăng khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.
Với tầm nhìn toàn diện, dài hạn và hiện đại, Nghị quyết 57-NQ/TW đã mở ra hướng đi rõ ràng cho nông nghiệp Việt Nam: phát triển hài hòa giữa kinh tế – môi trường – xã hội. Việc ứng dụng mạnh mẽ khoa học công nghệ, chuyển đổi số và thúc đẩy mô hình tuần hoàn chính là nền tảng để nâng cao thu nhập cho nông dân, bảo đảm an ninh lương thực, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển nông thôn bền vững trong kỷ nguyên mới.
Đối với Nông thôn hiện đại - đáng sống
Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị đặt ra mục tiêu đầy tham vọng: Đến năm 2045, kinh tế số đóng góp tối thiểu 50% GDP quốc gia. Đây không chỉ là một chỉ dấu mang tính vĩ mô mà còn mở ra cánh cửa phát triển đột phá cho khu vực nông thôn – nơi từng bị xem là vùng trũng của công nghệ.
Thay vì chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp, nông thôn được định hình lại theo hướng thông minh, hiện đại, nơi người dân có thể tiếp cận dễ dàng với tri thức, công nghệ và dịch vụ số. Kinh tế không còn gắn chặt với ruộng vườn mà mở rộng ra thương mại điện tử, dịch vụ số, giáo dục trực tuyến và cả du lịch cộng đồng. Sự thay đổi này không chỉ giúp nâng cao thu nhập mà còn cải thiện chất lượng sống – một mục tiêu lâu dài và căn cơ.

Hạ tầng số được xác định là yếu tố then chốt trong quá trình hiện đại hóa nông thôn. Đường truyền Internet tốc độ cao phủ sóng đến từng thôn bản là bước đầu tiên để người dân có thể học online, khám bệnh từ xa, thực hiện các thủ tục hành chính công chỉ bằng một cú click.
Giáo dục không còn lệ thuộc vào khoảng cách địa lý; y tế không còn là rào cản với người dân vùng sâu, vùng xa; thủ tục hành chính không còn khiến người dân phải xếp hàng chờ đợi. Cơ sở hạ tầng số không đơn thuần là tiện ích, mà là nền móng để thu hẹp khoảng cách giữa nông thôn và thành thị, giữa truyền thống và hiện đại.
Một điểm đáng chú ý trong Nghị quyết là tầm nhìn dài hạn trong việc tạo việc làm ngay tại quê nhà. Khi Internet phủ sóng khắp nơi, người trẻ nông thôn không nhất thiết phải rời làng lên phố. Họ có thể mở gian hàng online, làm dịch vụ số, khởi nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh hoặc du lịch bản địa.
Doanh nghiệp cũng có thể chọn đặt trung tâm logistics, nhà máy thông minh hay kho vận tại nông thôn – nơi quỹ đất rộng, nhân lực sẵn có. Nông thôn vì thế trở thành nơi “đất lành chim đậu” cho các mô hình startup sáng tạo, đồng thời giải quyết được bài toán đô thị hóa quá tải.
Nghị quyết 57-NQ/TW không chỉ nói đến hạ tầng, kinh tế mà còn dành sự quan tâm đến yếu tố văn hóa – linh hồn của nông thôn Việt. Việc số hóa lễ hội, làn điệu dân ca, trò chơi dân gian, kiến trúc làng cổ… giúp bảo tồn những giá trị truyền thống trong không gian hiện đại.
Từ bảo tàng số, thư viện cộng đồng số cho đến việc đưa sản phẩm làng nghề lên sàn thương mại điện tử, người dân nông thôn không chỉ tự hào về bản sắc quê hương mà còn có thêm cơ hội phát triển kinh tế từ di sản cha ông.
Đối với Nông dân chuyên nghiệp - văn minh
Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị không chỉ xác định kinh tế số là động lực tăng trưởng, mà còn đặt yếu tố con người vào vị trí trung tâm của quá trình chuyển đổi. Ở đó, người nông dân không còn là lao động thuần nông truyền thống, mà là người làm nghề nông theo hướng chuyên nghiệp – văn minh – sáng tạo.

Một điểm nhấn quan trọng của Nghị quyết là đề cao vai trò của đội ngũ trí thức khoa học – công nghệ. Từ đó, nhấn mạnh hơn nữa việc chuyển giao tri thức sâu rộng đến cộng đồng, trong đó có người nông dân. Người dân nông thôn không còn đứng ngoài quá trình đổi mới sáng tạo, mà trở thành đối tượng làm chủ công nghệ biết sử dụng thiết bị hiện đại, tiếp cận dữ liệu số, vận hành máy móc và nền tảng số trong sản xuất – tiêu thụ nông sản. Đây là bước chuyển bản lề trong tư duy: từ người làm nông thủ công sang người lao động trí tuệ, hiểu thị trường, ứng dụng công nghệ, xây dựng thương hiệu và phát triển bền vững.
Từ Nghị quyết 57-NQ/TW, giúp chúng ta định hình rõ hơn rằng làm nông không còn là việc “truyền thống theo kinh nghiệm” mà là một nghề chuyên sâu, cần được đào tạo bài bản. Theo đó, người nông dân tương lai sẽ được trang bị ba nhóm năng lực chính: Kỹ thuật canh tác hiện đại: từ lựa chọn giống, sử dụng phân bón – thuốc bảo vệ thực vật hợp lý đến áp dụng mô hình nông nghiệp tuần hoàn, nông nghiệp hữu cơ; Ứng dụng công nghệ thông minh: sử dụng drone, cảm biến, phần mềm quản lý trang trại, thương mại điện tử, livestream bán hàng...Tư duy kinh tế số và quản trị số: biết phân tích thị trường, định giá sản phẩm, xây dựng thương hiệu cá nhân và sản phẩm nông sản. Đây không chỉ là kỹ năng, mà còn là một “hệ sinh thái tri thức” giúp người nông dân làm chủ chuỗi giá trị và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Sự chuyên nghiệp hóa không chỉ mang ý nghĩa lý thuyết mà tạo ra giá trị thiết thực: năng suất tăng, chất lượng sản phẩm tốt hơn, chi phí giảm, thị trường mở rộng, từ đó nâng cao thu nhập cho người nông dân. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại giúp nông dân tiếp cận các tiêu chuẩn xuất khẩu, mở rộng thị trường tiêu thụ thông qua truy xuất nguồn gốc và xây dựng thương hiệu. Khi thấy rõ lợi ích cụ thể, người nông dân sẽ chủ động học hỏi, thích nghi và lan tỏa tinh thần đổi mới. Người nông dân thời đại mới không chỉ “giỏi làm” mà còn “giỏi nghĩ”: có ý thức bảo vệ tài nguyên đất – nước – rừng; sản xuất gắn với bảo vệ môi trường, sức khỏe cộng đồng; không lạm dụng hóa chất, không xả thải gây ô nhiễm.
Văn minh còn được thể hiện ở việc tuân thủ pháp luật, gìn giữ nếp sống văn hóa, tinh thần cộng đồng cao và biết chia sẻ tri thức. Các chương trình truyền thông – giáo dục về nông nghiệp sinh thái, hội thảo, mạng xã hội, lớp học thực hành... sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thế hệ nông dân có tri thức, nhân văn và trách nhiệm xã hội.
Trong môi trường phát triển mới, người nông dân không còn là tầng lớp yếu thế, mà là lực lượng nòng cốt kiến tạo nền nông nghiệp hiện đại. Họ không chỉ sản xuất mà còn biết quản trị, đổi mới và sống có trách nhiệm. Trao quyền cho nông dân thông qua tri thức, công nghệ và nhận thức mới – chính là chìa khóa tạo dựng một nền nông nghiệp sinh thái – nông thôn hiện đại – nông dân văn minh, đúng như tinh thần phát triển toàn diện và bền vững mà Nghị quyết đề ra.
Có thể khẳng định, Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia có tác động quan trọng đến các ngành, là động lực để giải phóng năng lực sản xuất xã hội, giải phóng năng suất và chất lượng lao động. Đây được xem như một cơ hội cho sự phát triển toàn diện của ngành nông nghiệp Việt Nam. Bằng cách tận dụng sức mạnh của khoa học kỹ thuật và chuyển đổi số, Việt Nam có thể xây dựng một nền nông nghiệp sinh thái bền vững, một hệ thống nông thôn hiện đại đáng sống, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho đội ngũ người nông dân chuyên nghiệp văn minh.