Trong bối cảnh đó, tín dụng xanh đang nổi lên như một giải pháp tài chính hiệu quả, không chỉ giúp người nông dân chống chịu mà còn hướng tới một nền nông nghiệp bền vững. Tín dụng xanh là hình thức cấp vốn cho các dự án, hoạt động thân thiện với môi trường. Đối với ngành nông nghiệp, đây là một công cụ đắc lực để khuyến khích nông dân chuyển đổi sang các mô hình sản xuất bền vững.
Thay vì chỉ chú trọng vào năng suất, tín dụng xanh giúp nông dân tiếp cận vốn để đầu tư vào công nghệ hiện đại, giảm thiểu ô nhiễm và tăng khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu. Các ngân hàng tại Việt Nam, đặc biệt là các ngân hàng lớn như Agribank, VietinBank, đã và đang triển khai nhiều sản phẩm tín dụng xanh đa dạng.

Đó là các gói vay ưu đãi để đầu tư vào công nghệ xanh, như lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt, sử dụng năng lượng mặt trời. Đó cũng là các khoản vay dành cho mô hình sản xuất bền vững, như nông nghiệp hữu cơ, chăn nuôi theo kinh tế tuần hoàn, giúp giảm sử dụng hóa chất và tối ưu hóa tài nguyên. Thậm chí, còn có các khoản vay cho những dự án giảm phát thải khí nhà kính, xây hầm biogas để xử lý chất thải chăn nuôi.
Việc tiếp cận tín dụng xanh mang lại những lợi ích kép, tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực cho cả người nông dân và môi trường. Giảm phát thải và bảo vệ môi trường: Bằng cách hạn chế sử dụng phân bón hóa học và áp dụng công nghệ sạch, nông dân sẽ giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính. Điều này không chỉ góp phần vào nỗ lực chung của quốc gia trong cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050 mà còn bảo vệ nguồn đất, nước khỏi ô nhiễm.
Các công nghệ và mô hình sản xuất bền vững giúp nông dân giảm thiểu rủi ro từ thời tiết bất lợi. Hệ thống tưới tiết kiệm nước giúp cây trồng sống sót qua mùa hạn, trong khi sản phẩm từ nông nghiệp hữu cơ có giá trị cao hơn, dễ tiếp cận các thị trường khó tính như châu Âu, Nhật Bản. Điều này không chỉ đảm bảo sản xuất ổn định mà còn giúp tăng thu nhập, nâng cao vị thế nông sản Việt.
Mặc dù có nhiều tiềm năng, tín dụng xanh cho nông nghiệp vẫn đối mặt với một số thách thức. Nhiều nông dân quy mô nhỏ còn e ngại về chi phí đầu tư ban đầu và thiếu thông tin về các sản phẩm vay. Nguồn vốn cho tín dụng xanh còn hạn chế, chủ yếu dựa vào các tổ chức quốc tế. Để giải quyết những vấn đề này, Việt Nam cần có những giải pháp đồng bộ và quyết liệt:
Thứ nhất, nhà nước cần ban hành các chính sách ưu đãi mạnh mẽ hơn như hỗ trợ lãi suất, bảo lãnh tín dụng cho các dự án nông nghiệp xanh quy mô nhỏ. Đồng thời, cần có một bộ tiêu chí "xanh" rõ ràng, giúp ngân hàng dễ dàng thẩm định và phê duyệt khoản vay.
Thứ hai, cần thu hút các nhà đầu tư tư nhân và phát hành trái phiếu xanh trên thị trường trong nước. Điều này sẽ tạo ra nguồn vốn dồi dào, ổn định cho các dự án nông nghiệp thân thiện với môi trường.
Thứ ba, ngân hàng cần phối hợp với các trung tâm khuyến nông để tổ chức các buổi tập huấn, mô hình trình diễn thực tế. Khi nông dân thấy được hiệu quả rõ ràng từ các mô hình đã thành công, họ sẽ tự tin hơn trong việc chuyển đổi.
Bài học từ các quốc gia như Đức hay Hà Lan cho thấy, thành công của tín dụng xanh phụ thuộc vào một hệ sinh thái đồng bộ. Đó là sự hợp tác chặt chẽ giữa Chính phủ (đưa ra chính sách), Ngân hàng (cung cấp vốn) và Nông dân (thực hiện sản xuất). Tín dụng xanh không chỉ là một giải pháp tài chính đơn thuần mà còn là chìa khóa chiến lược để xây dựng một nền nông nghiệp thịnh vượng, bền vững. Đây là con đường để nông dân Việt Nam vừa thích ứng, vừa giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, đảm bảo an ninh lương thực và bảo vệ môi trường cho thế hệ mai sau.