Nông sản Việt vươn tầm thế giới: Giáp pháp từ triết lý tối ưu toàn cục

Trước những yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế, ngành nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng. Việc áp dụng triết lý "Tối ưu toàn cục" không chỉ là một chiến lược kinh tế mà còn là kim chỉ nam cho một cuộc cách mạng trong tư duy sản xuất và xuất khẩu.

Bằng cách kết hợp bốn yếu tố cốt lõi, chúng ta sẽ xây dựng được một con đường vững chắc, đưa nông sản Việt đến với người tiêu dùng toàn cầu.

Thực trạng xuất khẩu nông sản

Việt Nam đã vươn lên trở thành một trong những cường quốc xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới. Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, năm 2024, kim ngạch xuất khẩu nông lâm thủy sản của Việt Nam đã đạt một kỷ lục mới, với tổng giá trị hơn 62 tỷ USD, vượt xa mục tiêu đề ra và tăng trưởng ấn tượng so với năm trước. Xu hướng này tiếp tục được duy trì trong 6 tháng đầu năm 2025, khi tổng kim ngạch xuất khẩu đã đạt gần 34 tỷ USD, tăng 15,5% so với cùng kỳ năm 2024, theo báo cáo từ Bộ. 

Những con số này minh chứng cho tiềm năng to lớn về tài nguyên, sự cần cù của người nông dân và sự nhạy bén của các doanh nghiệp. Việt Nam đã củng cố vị thế dẫn đầu ở nhiều mặt hàng như gạo, cà phê và hồ tiêu, đồng thời các mặt hàng khác như rau quả, thủy sản cũng ghi nhận đà tăng trưởng mạnh mẽ.

Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng là những thách thức không nhỏ. Giá trị xuất khẩu của chúng ta phần lớn vẫn ở dạng thô, giá trị gia tăng thấp, dễ bị tổn thương trước những biến động của thị trường. Mối liên kết lỏng lẻo giữa các khâu trong chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến chế biến và tiêu thụ, dẫn đến tình trạng “được mùa mất giá”. 

Hơn nữa, những rào cản về chất lượng, an toàn thực phẩm, và truy xuất nguồn gốc đang ngày càng siết chặt ở các thị trường phát triển, đòi hỏi một sự thay đổi toàn diện từ tư duy đến hành động. 

Vận dụng triết lý “Tối ưu toàn cục”

Chính triết lý tối ưu toàn cục, với cách tiếp cận hệ thống và toàn diện, sẽ là chìa khóa để giải quyết những hạn chế này, mở ra một giai đoạn phát triển mới bền vững và hiệu quả hơn cho nông sản Việt.

(1) Tối: Mưu cầu sự hoàn hảo trong chất lượng

Triết lý "Tối" là một lời thách thức trực tiếp đối với nền nông nghiệp Việt Nam, nơi sự thỏa hiệp với chất lượng "đủ tốt" đã tồn tại quá lâu. Dù có lợi thế về sự đa dạng của nông sản, từ cà phê, hồ tiêu đến trái cây nhiệt đới, nhưng điểm yếu lớn nhất lại nằm ở khâu chế biến, bảo quản và kiểm soát chất lượng. 

Tình trạng nông sản bị trả về từ thị trường EU, Nhật Bản do vi phạm các quy định về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật không còn là hiếm. Để khắc phục, Việt Nam cần tối đa hóa giá trị sản phẩm bằng cách chuyển từ xuất khẩu thô sang chế biến sâu. Chẳng hạn, theo một chuyên gia từ Hiệp hội Cà phê - Ca cao Việt Nam, nếu xuất khẩu 1 tấn cà phê thô chỉ thu về khoảng 2.000 USD, thì sau khi chế biến thành cà phê hòa tan, giá trị có thể tăng gấp 3-4 lần. 

Đồng thời, cần tối thiểu hóa rủi ro bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như GlobalGAP, VietGAP, và sử dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc để xây dựng niềm tin nơi người tiêu dùng quốc tế. Điều này đòi hỏi các chính sách hỗ trợ đầu tư công nghệ chế biến và xây dựng hệ thống chứng nhận chất lượng quốc gia có uy tín.

(2) Ưu: Chiến lược của sự chọn lọc và tập trung

Nông sản Việt Nam hiện đang đối mặt với tình trạng xuất khẩu dàn trải và thiếu tập trung, dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh và lãng phí nguồn lực. Triết lý "Ưu" của sự chọn lọc chính là lời giải, đòi hỏi chúng ta phải áp dụng Nguyên tắc Pareto để xác định những ưu tiên hàng đầu. Lợi thế từ các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) mở ra những cơ hội lớn, nhưng cũng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. 

Định hướng chiến lược là tập trung vào những mặt hàng nông sản chủ lực, có lợi thế cạnh tranh vượt trội như gạo, cà phê, hồ tiêu, sầu riêng, thanh long, để dồn toàn bộ nguồn lực vào đó. Việc ưu tiên phát triển những thị trường trọng điểm, có yêu cầu cao nhưng sẵn sàng trả giá tốt sẽ tạo động lực để nâng cao chất lượng sản phẩm. 

Theo thống kê của Bộ Công Thương, các thị trường trọng điểm sau khi ký FTA đã có mức tăng trưởng xuất khẩu nông sản đáng kể, ví dụ, xuất khẩu gạo sang EU đã tăng mạnh nhờ tận dụng hạn ngạch thuế quan. 

Chính sách của nhà nước cần tập trung vào việc quy hoạch vùng sản xuất chuyên canh, hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp đầu tư vào chuỗi sản xuất khép kín, và tạo ra các chiến dịch quảng bá hình ảnh nông sản Việt Nam tại các thị trường mục tiêu.

(3) Toàn: Sự hài hòa của chuỗi giá trị và tổng thể

"Toàn" là từ khóa nhấn mạnh giá trị của sự hài hòa, nơi mọi thành phần của một hệ thống phối hợp nhịp nhàng. Trong chuỗi cung ứng nông sản, các mắt xích từ người nông dân, doanh nghiệp, nhà vận chuyển đến cơ quan quản lý thường hoạt động rời rạc, dẫn đến sự đứt gãy trong chuỗi, giá cả bấp bênh và chất lượng không đồng đều. 

Để giải quyết, định hướng chiến lược là xây dựng một chuỗi giá trị toàn diện và tích hợp. Điều này đòi hỏi phải áp dụng Tư duy Hệ thống, nhìn nhận toàn bộ chuỗi cung ứng như một hệ thống thống nhất. Thành công của mô hình liên kết tại đồng bằng sông Cửu Long, nơi các doanh nghiệp gạo lớn như Lộc Trời, Trung An đã ký hợp đồng bao tiêu với nông dân, là một minh chứng. Mối quan hệ này giúp đảm bảo đầu ra ổn định, chất lượng được kiểm soát, từ đó nâng cao giá trị hạt gạo Việt. 

Chính phủ cần có chính sách khuyến khích, hỗ trợ các mô hình liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp và nông dân thông qua các hợp đồng bao tiêu dài hạn, đảm bảo đầu ra ổn định. Việc đầu tư vào hệ thống kho bãi, bảo quản lạnh và logistics cũng cần được ưu tiên để giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch, đảm bảo nông sản giữ được chất lượng tốt nhất khi đến tay người tiêu dùng.

(4) Cục: Vượt qua tư duy giới hạn và học hỏi không ngừng

Thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Việt Nam chính là tư duy "cục bộ", chỉ quan tâm đến lợi ích trước mắt mà bỏ qua tầm nhìn dài hạn. Lịch sử đã cho thấy nhiều lần "giải cứu" nông sản, phản ánh sự thiếu bền vững trong cách làm. Tư duy chạy theo phong trào, sản xuất không có kế hoạch là những biểu hiện rõ nét của sự "cục bộ" này. 

Để vượt qua, cần có một cuộc cách mạng trong nhận thức và hành động. Định hướng chiến lược là thay đổi tư duy từ gốc rễ. Các bài học từ những thất bại cần được nhìn nhận như một cơ hội để phát triển. Chúng ta phải khuyến khích áp dụng mô hình Vòng lặp Học tập, không ngừng học hỏi từ kinh nghiệm và cải tiến. 

Theo nhận định của một chuyên gia từ Viện Chính sách và Chiến lược Phát triển Nông nghiệp Nông thôn, "nếu không thay đổi tư duy sản xuất manh mún, lạm dụng hóa chất, chúng ta sẽ mãi mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của 'được mùa mất giá'". Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ tài chính và kiến thức cho nông dân và doanh nghiệp, giúp họ tiếp cận công nghệ và các phương pháp quản lý hiện đại, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.

Năm giải pháp cốt lõi

Dựa trên sự kết hợp của bốn triết lý Tối, Ưu, Toàn, Cục, đây là năm giải pháp cốt lõi để nâng tầm nông sản Việt trên trường quốc tế:

Thứ nhất, chuyển đổi sang chuyên canh quy mô lớn: Thay vì sản xuất nhỏ lẻ, manh mún, cần khuyến khích hình thành các vùng chuyên canh cho những sản phẩm chủ lực. Điều này giúp tối ưu hóa việc ứng dụng công nghệ, kiểm soát chất lượng và tạo ra sản lượng đồng đều, đáp ứng các đơn hàng lớn từ thị trường quốc tế. 

Thứ hai, ứng dụng công nghệ cao vào toàn bộ chuỗi cung ứng: Áp dụng công nghệ 4.0 (AI, IoT, Big Data) để tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ gieo trồng, chăm sóc đến thu hoạch và chế biến. Việc ứng dụng công nghệ là cách để phá vỡ những rào cản về phương pháp canh tác truyền thống, nâng cao năng suất và chất lượng.

Thứ ba, xây dựng thương hiệu và câu chuyện sản phẩm: Thay vì chỉ tập trung bán sản phẩm thô, cần đầu tư vào việc xây dựng thương hiệu cho nông sản Việt Nam. Điều này bao gồm việc đăng ký sở hữu trí tuệ, xây dựng câu chuyện sản phẩm và quảng bá hình ảnh ra thị trường quốc tế, giúp nâng cao giá trị và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

Thứ tư, tập trung vào thị trường ngách có giá trị cao: Nông sản Việt Nam cần hướng tới các thị trường ngách, nơi có nhu cầu cao về các sản phẩm đặc thù và sẵn sàng trả giá tốt. Ví dụ, xuất khẩu trái cây sấy khô, gạo hữu cơ hay các sản phẩm chế biến từ thảo dược sẽ mang lại giá trị kinh tế cao hơn nhiều so với việc chỉ xuất khẩu thô.

Thứ năm, thúc đẩy hợp tác giữa các bên liên quan: Cần có sự liên kết chặt chẽ giữa nông dân, doanh nghiệp, nhà khoa học và chính phủ. Doanh nghiệp đóng vai trò dẫn dắt thị trường, nông dân cung cấp sản phẩm đạt chuẩn, nhà khoa học hỗ trợ kỹ thuật và chính phủ tạo ra cơ chế, chính sách thuận lợi. Sự hợp tác này sẽ giúp vượt qua tư duy cục bộ, hướng tới mục tiêu chung.

Kết luận

Sự phát triển bền vững của nông sản Việt Nam trên trường quốc tế không phải là một bài toán đơn giản, nhưng có thể được giải quyết bằng một triết lý đúng đắn. Việc kết hợp triết lý "Tối ưu toàn cục" chính là lời giải. Nó đòi hỏi chúng ta phải có một cái nhìn toàn diện, không ngừng vươn tới sự hoàn hảo (Tối), đồng thời biết lựa chọn và tập trung vào những chiến lược hiệu quả nhất (Ưu). Hơn nữa, chúng ta phải xây dựng một chuỗi giá trị hài hòa, kết nối chặt chẽ giữa các thành phần (Toàn), và đặc biệt quan trọng là phải vượt qua được những giới hạn từ tư duy ngắn hạn, manh mún (Cục). Bằng cách áp dụng những giải pháp này, nông sản Việt sẽ không chỉ thoát khỏi vòng xoáy "được mùa mất giá", mà còn tự tin khẳng định vị thế và thương hiệu trên bản đồ nông nghiệp thế giới.