Tăng cường nội lực ngành điều Việt Nam

Ngành điều Việt Nam hiện tại không chỉ đối mặt với những khó khăn trong xuất khẩu mà còn gặp phải thách thức trong việc phát triển chuỗi giá trị nội địa.

Ngành điều Việt Nam chủ yếu tập trung vào xuất khẩu hạt điều thô và điều nhân, chiếm đến 90% sản lượng xuất khẩu. Tuy nhiên, khả năng cạnh tranh về giá trị gia tăng lại chưa được khai thác triệt để. Bằng việc đầu tư vào công nghệ chế biến sâu, các doanh nghiệp có thể mở rộng các sản phẩm giá trị cao từ điều như dầu điều, bơ điều, bột điều và các sản phẩm tiêu dùng khác. Những sản phẩm này không chỉ đem lại lợi nhuận cao hơn mà còn giúp ngành điều đa dạng hóa thị trường và ít phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu thô.

Bên cạnh đó, đầu tư vào phát triển sản phẩm từ hạt điều không chỉ tạo ra giá trị mới cho ngành mà còn đáp ứng xu hướng tiêu dùng hiện đại, đặc biệt ở các thị trường khó tính như Hoa Kỳ và châu Âu, nơi khách hàng ngày càng ưa chuộng các sản phẩm tự nhiên và giàu dinh dưỡng. Việc định hình các sản phẩm này trong chuỗi giá trị điều có thể là một cách tiếp cận hiệu quả nhằm xây dựng thương hiệu điều Việt Nam bền vững hơn.

epbnrg-1730265533.PNG

Công ty sản xuất, chế biến hạt điều ở tỉnh Khánh Hòa

Ảnh: N.TRÍ

Hiện nay, ngành điều Việt Nam phụ thuộc nặng nề vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt là từ châu Phi và Campuchia. Điều này đặt ra rủi ro về cả giá cả và chất lượng, nhất là khi các quốc gia này không nằm trong danh sách các thị trường được phép xuất khẩu thực phẩm thực vật vào Việt Nam. Do đó, việc phát triển và nâng cao chất lượng điều nội địa là một chiến lược cần thiết nhằm giảm thiểu rủi ro và duy trì nguồn cung ổn định cho sản xuất.

Bên cạnh đó, chính phủ và các cơ quan chức năng cần phối hợp chặt chẽ với các doanh nghiệp để xây dựng các khu vực chuyên canh điều đạt chuẩn, đồng thời hỗ trợ về mặt kỹ thuật và chính sách cho người nông dân. Chỉ khi nguồn điều trong nước đạt tiêu chuẩn chất lượng, Việt Nam mới có thể nâng cao chất lượng đầu vào, đảm bảo sản phẩm đầu ra ổn định và giảm thiểu các rủi ro khi phải phụ thuộc vào nguồn cung nhập khẩu.

Một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng ngành điều bền vững là tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các doanh nghiệp trong nước. Trong bối cảnh khó khăn của thị trường quốc tế, các doanh nghiệp lớn và nhỏ có thể hợp tác để tận dụng lợi thế của nhau, chẳng hạn trong khâu mua nguyên liệu, sản xuất và tiêu thụ. Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro trong sản xuất và kinh doanh mà còn tăng cường năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.

Ngoài ra, việc thành lập các hiệp hội và tổ chức trong ngành có thể giúp các doanh nghiệp chia sẻ thông tin thị trường, kinh nghiệm sản xuất, và cùng nhau giải quyết các khó khăn về chính sách. Nhờ đó, ngành điều Việt Nam có thể tăng cường sự chủ động và khả năng thích ứng với các biến động của thị trường quốc tế.

Thương hiệu điều Việt Nam đã có mặt trên hơn 90 quốc gia, nhưng chưa có sự định hình rõ nét về giá trị và chất lượng so với các đối thủ cạnh tranh. Để xây dựng một thương hiệu mạnh, ngành điều cần tập trung vào các tiêu chuẩn chất lượng, nguồn gốc xuất xứ và chứng nhận sản phẩm từ các tổ chức quốc tế uy tín. Việc nhấn mạnh vào chất lượng và an toàn thực phẩm sẽ giúp nâng cao lòng tin của người tiêu dùng quốc tế, tạo động lực cho ngành điều tiếp cận thị trường cao cấp với giá trị gia tăng lớn hơn.

Một số thương hiệu trong ngành điều đã bắt đầu khai thác thị trường tiêu dùng trực tiếp qua các sản phẩm chế biến sâu và điều chế biến sẵn, nhưng cần đẩy mạnh các chiến lược quảng bá thương hiệu, hợp tác với các nhà bán lẻ quốc tế và tham gia các sự kiện triển lãm nông sản toàn cầu để nâng cao uy tín của điều Việt Nam.

Ngành điều Việt Nam đứng trước nhiều cơ hội và thách thức lớn. Việc tháo gỡ các nút thắt về chính sách là rất cần thiết, nhưng song song với đó, ngành cần tập trung vào phát triển chuỗi giá trị nội địa, nâng cao giá trị gia tăng và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ để tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển dài hạn. Với những chiến lược đúng đắn và sự hỗ trợ hiệu quả từ chính phủ, ngành điều Việt Nam có thể không chỉ duy trì vị trí hàng đầu trong xuất khẩu mà còn tiến xa hơn trong việc định hình thương hiệu chất lượng trên bản đồ nông sản thế giới.