Bối cảnh và cơ sở pháp lý Chính sách miễn thuế SDĐNN không phải là một biện pháp tình thế mà là một định hướng chiến lược đã được Quốc hội thể chế hóa qua nhiều giai đoạn: Nghị quyết số 55/2010/QH12 ngày 24/11/2010 quy định miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp trong giai đoạn 2011-2020. Nghị quyết số 107/2020/QH14 ngày 10/6/2020 tiếp tục kéo dài thời hạn miễn thuế đến hết ngày 31/12/2025.
Việc đề xuất kéo dài thời gian miễn thuế đến năm 2030 là một bước tiếp theo trong chuỗi chính sách nhất quán, có cơ sở pháp lý vững chắc, nhằm đáp ứng yêu cầu thực tiễn của Phát triển nông nghiệp và ổn định an sinh xã hội.

Mục tiêu của đề xuất Theo luật sư Trần Hồng Tình, Giám đốc Công ty Luật TNHH Đức Trí An, đề xuất miễn thuế SDĐNN đến năm 2030 thể hiện rõ ba mục tiêu chính:
Thứ nhất, Hỗ trợ nông dân và thúc đẩy sản xuất nông nghiệp: Giảm chi phí đầu vào cho các hộ nông dân, đặc biệt là những người canh tác quy mô nhỏ, tạo điều kiện để họ tiếp tục sản xuất, duy trì sinh kế và góp phần bảo đảm an ninh lương thực quốc gia.
Thứ hai, Khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp: Giúp các doanh nghiệp giảm gánh nặng tài chính khi đầu tư vào vùng nguyên liệu hay các dự án nông nghiệp quy mô lớn, đặc biệt trong bối cảnh Chính phủ đang đẩy mạnh thu hút đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp hữu cơ.
Thứ ba, Góp phần thực hiện công bằng xã hội và phát triển bền vững: Tạo ra sự công bằng giữa các khu vực thành thị và nông thôn, thúc đẩy phát triển kinh tế toàn diện và bền vững, đặc biệt khi nhiều khu vực nông thôn vẫn còn khó khăn và thu nhập bình quân thấp.
Đánh giá tác động đến ngân sách nhà nước Bộ trưởng Bộ Tài chính Nguyễn Văn Thắng cho biết, tổng kết, đánh giá hơn 20 năm thực hiện chính sách miễn, giảm thuế SDĐNN cho thấy: Giai đoạn 2001-2010: trung bình khoảng 3.268,5 tỷ đồng/năm.; Giai đoạn 2011-2016: trung bình khoảng 6.308,3 tỷ đồng/năm; Giai đoạn 2017-2020: trung bình khoảng 7.438,5 tỷ đồng/năm.; Giai đoạn 2021-2023: trung bình khoảng 7.500 tỷ đồng/năm.
Mặc dù đây là một con số lớn, nhưng so với những tác động tích cực mà việc miễn thuế SDĐNN mang lại thì không đáng kể. Hơn nữa, chi phí mất thu này có thể được xem là một khoản đầu tư xã hội hợp lý, giúp duy trì sản xuất nông nghiệp ổn định, giảm gánh nặng trợ cấp xã hội, phòng ngừa thất nghiệp ở nông thôn và ổn định tình hình xã hội.
Tính hợp lý và cần thiết của chính sách Các địa phương đánh giá cao chính sách miễn, giảm thuế và cho rằng việc tiếp tục thực hiện chính sách này là phù hợp và cần thiết để khuyến khích sản xuất nông nghiệp phát triển, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu ngành nông nghiệp. Trong bối cảnh ngành nông nghiệp Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, chi phí vật tư tăng cao, áp lực cạnh tranh từ hội nhập quốc tế và tình trạng bỏ ruộng do lợi nhuận thấp, việc duy trì chính sách miễn thuế là một biện pháp gián tiếp nhưng hiệu quả để khuyến khích người dân gắn bó với đồng ruộng.
Kiến nghị và giải pháp Luật sư Trần Hồng Tình cũng đưa ra một số kiến nghị để chính sách phát huy hiệu quả tối đa: Xác định rõ đối tượng miễn thuế, đảm bảo chỉ những người thực sự sử dụng đất vào mục đích nông nghiệp mới được hưởng ưu đãi. Tăng cường giám sát, tránh lợi dụng chính sách. Có cơ chế kiểm tra, hậu kiểm để phát hiện và xử lý các trường hợp lợi dụng chính sách miễn thuế nhằm chiếm dụng đất hoặc không sử dụng đất đúng mục đích. Kết hợp với các chính sách hỗ trợ khác như tín dụng, khoa học - công nghệ, bảo hiểm nông nghiệp, đào tạo kỹ thuật để tạo sức bật toàn diện cho ngành.
Đề xuất kéo dài thời hạn miễn thuế SDĐNN đến hết năm 2030 là một chủ trương đúng đắn, phù hợp với pháp luật và bối cảnh thực tiễn. Chính sách này không chỉ mang tính hỗ trợ kinh tế mà còn thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với người nông dân. Việc tiếp tục duy trì chính sách này cần được Quốc hội xem xét, thông qua trên cơ sở khoa học, thực tiễn và pháp lý chặt chẽ, đồng thời các cơ quan chức năng cần bảo đảm công tác tổ chức thực hiện nghiêm túc, minh bạch để chính sách đạt được đúng đối tượng, đúng mục tiêu và đúng thời điểm.