Việt Nam trước "cơn khát" làm mát: Tham vọng xanh và cơ hội từ vốn ngoại

Ngày 28/8, tại Hà Nội, Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) phối hợp cùng Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), Viện Tăng trưởng xanh toàn cầu (GGGI) tổ chức  cuộc họp “Tổng kết hoạt động hợp tác về giải pháp làm mát hiệu quả, thân thiện với khí hậu và chống nắng nóng cực đoan tại khu vực đô thị ở Việt Nam”. 

Sự kiện quy tụ các nhà quản lý, chuyên gia trong và ngoài nước, nhằm đánh giá kết quả thí điểm, chia sẻ kinh nghiệm và bàn thảo định hướng tiếp theo cho các đô thị thân thiện khí hậu.

img-6563-1756386164.jpeg
Các đại biểu dự Tổng kết hoạt động hợp tác về giải pháp làm mát hiệu quả, thân thiện với khí hậu và chống nắng nóng cực đoan tại khu vực đô thị ở Việt Nam”.

Nắng nóng không chỉ là một hiện tượng thời tiết mà đã trở thành một thách thức mang tính hệ thống, đe dọa trực tiếp sức khỏe con người, gây áp lực lên lưới điện và làm suy giảm năng suất lao động. Trước thực trạng đó, việc tìm kiếm các giải pháp làm mát bền vững không còn là lựa chọn mà đã trở thành một nhiệm vụ cấp bách.

Vòng luẩn quẩn và cam kết mạnh mẽ của Việt Nam

Theo ông Lê Ngọc Tuấn, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu, biến đổi khí hậu đang khiến nhiệt độ toàn cầu tăng nhanh, và Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề. Nhu cầu làm mát đang tạo ra một vòng luẩn quẩn: người dân sử dụng các thiết bị làm mát kém hiệu quả, tiêu tốn nhiều điện năng, làm tăng phát thải khí nhà kính và khiến đô thị ngày càng nóng hơn.

Tại Việt Nam, tình hình nắng nóng đã ở mức báo động. Tháng 4/2024, có tới 110 trong số 186 trạm khí tượng ghi nhận mức nhiệt cao kỷ lục. Riêng tại Hà Nội, ngày 4/8/2025 nhiệt độ lên tới mức kỷ lục 40,3°C. Nắng nóng cực đoan không chỉ đe dọa sức khỏe người dân, đặc biệt là người già và trẻ nhỏ, mà còn gây áp lực lớn lên hạ tầng đô thị, hệ thống điện và các khu dân cư đông đúc.

img-6567-1756387301.jpeg

Ông Lê Ngọc Tuấn, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu.

Tuy nhiên, Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ để thoát ra khỏi vòng xoáy này. Bên cạnh mục tiêu Net Zero vào năm 2050, Việt Nam đã tham gia Cam kết Làm mát toàn cầu vào năm 2023. Đặc biệt, theo ông Tuấn, việc lần đầu tiên thể chế hóa khái niệm "làm mát bền vững" tại Nghị định 119/2025/NĐ-CP đã mở đường cho các chính sách dài hạn và hành động cụ thể.

“Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ cùng cộng đồng quốc tế. Năm 2023, chúng ta tham gia Cam kết Làm mát toàn cầu, hướng tới giảm phát thải từ hoạt động làm mát ít nhất 68% vào năm 2050 so với 2022. Năm 2024, Thủ tướng Chính phủ ban hành Kế hoạch quốc gia về quản lý, loại trừ các chất làm suy giảm tầng ô-dôn và khí nhà kính được kiểm soát (Quyết định 496/QĐ-TTg). Đặc biệt, năm 2025, lần đầu tiên khái niệm “làm mát bền vững” được thể chế hóa tại Nghị định 119/2025/NĐ-CP, mở đường cho các chính sách dài hạn” , ông Lê Ngọc Tuấn cho biết.

Bài học từ thế giới và vai trò "chất xúc tác" của hợp tác quốc tế

Nhiều quốc gia đã thành công trong việc giải quyết thách thức này bằng các giải pháp sáng tạo. Các giải pháp này không chỉ đơn thuần là kỹ thuật mà còn là sự kết hợp giữa quy hoạch, chính sách và sự tham gia của cộng đồng.

(1) Singapore: Chiến lược tổng thể "thành phố trong vườn". Singapore đã đi tiên phong trong việc biến tầm nhìn về "thành phố trong vườn" thành hiện thực. Chiến lược của họ không chỉ tập trung vào việc trồng thêm cây mà còn tích hợp thiên nhiên vào mọi khía cạnh của cuộc sống đô thị.

img-6564-1756386373.jpeg
Bà Maria Cecilia Pana, Phó trưởng đại diện GGGI tại Việt Nam cho biết: Nhu cầu tài chính về làm mát bền vững ở các nước đang phát triển có thể lên tới 600 tỷ USD mỗi năm vào năm 2050. Ảnh: Minh Tuấn.

 Vườn trên mái (Green Roofs) và Vườn thẳng đứng (Vertical Gardens): Thay vì để các bề mặt bê tông hấp thụ nhiệt, Singapore khuyến khích và thậm chí bắt buộc các công trình mới phải có các không gian xanh trên mái và mặt tiền. Những khu vườn này hoạt động như một lớp cách nhiệt tự nhiên, giúp giảm nhiệt độ cho tòa nhà bên dưới và khu vực xung quanh.

Thiết kế đô thị thân thiện với thiên nhiên: Các công trình và khu dân cư được thiết kế với các hành lang xanh (green corridors) và hệ thống thoát nước tự nhiên, tạo ra luồng gió lưu thông và làm mát không khí. Cây cối được trồng có tính toán để tạo bóng mát tối đa cho các tuyến đường và không gian công cộng.

Cách tiếp cận của Singapore là một ví dụ về việc sử dụng các giải pháp dựa vào thiên nhiên để giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, đồng thời nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

(2) New York: Giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Thành phố New York đã chọn một cách tiếp cận trực tiếp và dễ áp dụng hơn để chống lại nắng nóng, đặc biệt là trong các khu vực mật độ dân cư cao.

Chương trình "Mái nhà mát" (Cool Roofs Initiative): Thay vì xây dựng các khu vườn phức tạp, chương trình này tập trung vào việc thay đổi màu sắc của mái nhà. Mái nhà truyền thống thường có màu tối, hấp thụ tới 90% ánh nắng mặt trời và biến nó thành nhiệt. Ngược lại, việc sơn một lớp sơn phản quang hoặc lắp đặt vật liệu màu sáng có thể giúp phản xạ tới 80% nhiệt từ mặt trời.

Lợi ích trực tiếp: Việc này giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong các tòa nhà, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng và chi phí cho các hộ gia đình mà còn giảm áp lực lên lưới điện thành phố, đặc biệt là vào những ngày nắng nóng đỉnh điểm.

Giải pháp của New York chứng minh rằng đôi khi, những thay đổi nhỏ nhưng được triển khai trên quy mô lớn có thể mang lại hiệu quả đáng kể.

(3) Paris: "Ốc đảo mát" cho không gian công cộng. Đối với một thành phố có lịch sử lâu đời và nhiều khu vực có mật độ xây dựng cao như Paris, việc tạo ra các không gian xanh lớn gặp nhiều khó khăn. Do đó, Paris đã tập trung vào việc tạo ra các "ốc đảo mát" công cộng chiến lược.

Đa dạng hóa "ốc đảo mát": Các "ốc đảo mát" không chỉ là công viên hay khu vườn. Chúng còn có thể là đài phun nước, các bức tường phun sương, hoặc những khu vực được phủ rợp bóng cây. Thành phố đã xác định và công khai bản đồ các khu vực này để người dân dễ dàng tìm kiếm nơi tránh nóng.

img-6565-1756386456.jpeg
Singapore nhỏ bé được phủ đầy một sắc xanh.

Chức năng xã hội: Các "ốc đảo mát" không chỉ giúp làm mát không khí mà còn cung cấp những không gian công cộng an toàn, đặc biệt cho những người dễ bị tổn thương như người già, trẻ em, hoặc những người không có điều kiện lắp điều hòa. Đây là một giải pháp mang tính nhân văn, kết hợp giữa mục tiêu môi trường và xã hội.

Cách tiếp cận của Paris cho thấy việc giải quyết vấn đề nắng nóng đô thị cần được lồng ghép vào cả các chính sách công cộng và quy hoạch xã hội.

Đây là những kinh nghiệm quý báu mà Việt Nam đang học hỏi thông qua hợp tác với các tổ chức quốc tế như Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) và Viện Tăng trưởng xanh toàn cầu (GGGI). 

Ông Benjamin Hickman, đại diện UNEP, đánh giá cao việc Việt Nam đã sớm coi nắng nóng đô thị là thách thức ưu tiên. Trong khi đó, bà Maria Cecilia Pana, Phó trưởng đại diện GGGI tại Việt Nam, nhấn mạnh vai trò của GGGI như một chất xúc tác, kết nối chính sách, tài chính và công nghệ để biến các mục tiêu tham vọng thành hành động cụ thể.

Giải pháp cho Việt Nam: Từ chính sách đến hành động cụ thể

Kết quả hợp tác đã mang lại những thành quả ban đầu rất đáng khích lệ. Kế hoạch Hành động Làm mát đô thị cho Cần Thơ đã được công bố, trở thành kế hoạch đầu tiên trong khu vực ASEAN, mở ra một mô hình cho các đô thị khác. Bà Nguyễn Thị Thùy Nhi, Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường TP Cần Thơ, cho biết kế hoạch này giúp thành phố lồng ghép các giải pháp làm mát vào ngay từ khâu thiết kế quy hoạch đô thị mới.

Để chuyển dịch thành công sang mô hình làm mát bền vững, Việt Nam cần một chiến lược toàn diện, bao gồm ba trụ cột chính: hoàn thiện chính sách, ứng dụng giải pháp dựa vào thiên nhiên và huy động nguồn lực tài chính. Dựa trên những cơ sở đó, Việt Nam có thể tiếp tục tiến xa hơn với các giải pháp:

Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý: Kim chỉ nam cho phát triển bền vững. Đây là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất để tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc áp dụng các giải pháp làm mát bền vững. Việc xây dựng các quy chuẩn và tiêu chuẩn bắt buộc sẽ định hình cách thức các công trình được thiết kế và xây dựng trong tương lai.

 Quy chuẩn thiết kế công trình: Các quy chuẩn này sẽ yêu cầu các công trình mới phải tuân thủ các nguyên tắc thiết kế thụ động (passive design). Điều này bao gồm việc tối ưu hóa hướng công trình để tránh nắng trực tiếp, sử dụng cửa sổ có hiệu suất cao, và thiết kế các hệ thống thông gió tự nhiên để không khí lưu thông, giảm sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Một tòa nhà được thiết kế tốt có thể giảm tới 30-50% nhu cầu năng lượng cho việc làm mát.

Sử dụng vật liệu xây dựng phản xạ nhiệt: Đây là một giải pháp kỹ thuật đơn giản nhưng hiệu quả. Các quy định có thể yêu cầu sử dụng sơn hoặc vật liệu lợp mái có màu sáng, có khả năng phản xạ ánh nắng mặt trời. Việc này giúp giảm nhiệt độ bề mặt mái nhà, từ đó làm mát bên trong tòa nhà và giảm tải nhiệt cho toàn bộ khu vực đô thị.

Hệ thống thông gió tự nhiên: Khung pháp lý cần khuyến khích các công trình tích hợp giải pháp thông gió chéo (cross-ventilation), cho phép gió đi qua tòa nhà, mang theo hơi nóng ra ngoài. Việc này không chỉ giảm nhiệt mà còn cải thiện chất lượng không khí trong nhà, nâng cao sức khỏe cho người dân.

Thứ hai, ứng dụng giải pháp dựa vào thiên nhiên: Tạo "lá phổi xanh" cho đô thị. Giải pháp này tập trung vào việc tận dụng sức mạnh của thiên nhiên để làm mát môi trường sống, thay vì chỉ dựa vào công nghệ. Đây là một cách tiếp cận mang lại nhiều lợi ích song song về môi trường và chất lượng sống.

Tăng diện tích cây xanh và xây dựng công viên: Cây xanh hoạt động như một máy điều hòa không khí tự nhiên. Qua quá trình thoát hơi nước và tạo bóng râm, cây cối có thể làm giảm nhiệt độ không khí xung quanh từ 2-8°C. Việc quy hoạch các công viên, cây xanh ven đường và các không gian mở sẽ tạo ra các “ốc đảo mát” giúp người dân tránh nóng và thư giãn.

Xây dựng hồ điều hòa: Các hồ nước và kênh rạch đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa vi khí hậu đô thị. Hơi nước từ mặt hồ giúp làm giảm nhiệt độ không khí và mang lại cảm giác dễ chịu. Việc duy trì và mở rộng các hồ điều hòa là một giải pháp lâu dài để chống lại hiệu ứng đảo nhiệt.

img-6566-1756386688.jpeg
Tăng diện tích không gian xanh công cộng đô thị, góp phần nâng cao chất lượng môi trường đô thị và chất lượng cuộc sống của nhân dân.

 Vườn trên mái (Green Roofs) và vườn thẳng đứng: Đây là giải pháp phù hợp với các đô thị có mật độ xây dựng cao.  Thay vì để mái bê tông hấp thụ nhiệt, việc trồng cây trên mái sẽ giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm nhu cầu sử dụng điều hòa. Đồng thời, vườn trên mái còn giúp giữ nước mưa, giảm ngập lụt và tăng tính thẩm mỹ cho đô thị.

Thứ ba, huy động vốn xanh: "Chìa khóa" cho tham vọng lớn. Theo bà Maria Cecilia Pana, Phó trưởng đại diện GGGI tại Việt Nam, nhu cầu tài chính cho chuyển dịch sang làm mát bền vững là rất lớn. Do đó, việc huy động vốn là yếu tố quyết định để các giải pháp trên có thể được triển khai trên diện rộng.

Tận dụng vốn từ các tổ chức quốc tế: Các tổ chức như UNEP và GGGI không chỉ cung cấp kiến thức, kinh nghiệm mà còn giúp Việt Nam tiếp cận các nguồn tài chính xanh từ các quỹ khí hậu toàn cầu. Việc này đặc biệt quan trọng để thực hiện các dự án thí điểm quy mô lớn và xây dựng nền tảng ban đầu.

Thu hút đầu tư từ khu vực tư nhân: Đây là nguồn vốn lớn và bền vững nhất. Việt Nam cần xây dựng các cơ chế chính sách hấp dẫn, như ưu đãi thuế, hỗ trợ tín dụng xanh, hoặc các chương trình bảo lãnh rủi ro, để khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào các dự án làm mát bền vững. Bà Pana nhận định rằng với sự tham gia của khối tư nhân, Việt Nam có thể giảm chi phí năng lượng cho hộ gia đình và bảo vệ môi trường một cách hiệu quả hơn.

Chuyển dịch sang làm mát bền vững không chỉ là một giải pháp khí hậu, mà còn là một con đường hướng đến an ninh năng lượng, sức khỏe cộng đồng và sự phát triển kinh tế bền vững. Đây là một cơ hội lớn để Việt Nam vừa giải quyết những thách thức trước mắt, vừa khẳng định vị thế tiên phong trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.