Mặc dù có những khác biệt, mô hình của Hà Lan hoàn toàn có thể áp dụng tại Việt Nam. Nước ta sở hữu lợi thế về khí hậu nhiệt đới, đa dạng sinh học và nguồn lao động dồi dào, những điều kiện mà Hà Lan không có. Tuy nhiên, Việt Nam lại đối mặt với những thách thức về biến đổi khí hậu, thiếu quy hoạch sản xuất và chất lượng nông sản chưa đồng đều. Bằng cách kết hợp những lợi thế sẵn có với tư duy giải pháp của Hà Lan, Việt Nam có thể tạo ra một bước đột phá trong nông nghiệp, nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Những bài học cốt lõi từ Hà Lan
Từ triết lý và thành công của Hà Lan, chúng ta có thể rút ra 7 bài học quan trọng cho Việt Nam:
(1) Đầu tư vào công nghệ nhà kính tập trung: Đây là giải pháp cốt lõi để sản xuất nông sản quanh năm, bất chấp điều kiện thời tiết. Việt Nam, với những vùng khí hậu thay đổi, có thể học hỏi mô hình này để giảm thiểu rủi ro từ thiên tai và đảm bảo nguồn cung ổn định. Công nghệ nhà kính giúp tối ưu hóa không gian, nâng cao năng suất và tạo ra sản phẩm chất lượng cao, đồng nhất. Áp dụng công nghệ này tại các vùng chuyên canh sẽ giúp nông sản Việt Nam đạt chuẩn xuất khẩu và cạnh tranh sòng phẳng trên thị trường quốc tế.

(2) Tối ưu hóa tài nguyên: Hà Lan đã cho thấy cách sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả nhất. Bằng cách tái chế nước ngưng tụ từ hơi ẩm của cây trồng, họ chỉ cần 4 lít nước để sản xuất 1kg cà chua, trong khi mức trung bình toàn cầu là hơn 200 lít. Đây là bài học vô giá cho Việt Nam, nơi nguồn nước đang phải đối mặt với nhiều áp lực. Việc đầu tư vào các hệ thống tưới tiêu nhỏ giọt, tái chế nước sẽ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường, đảm bảo sự phát triển bền vững.
(3) Chuyển từ "sản lượng" sang "giá trị": Thay vì chạy theo số lượng, Hà Lan tập trung vào chất lượng để nâng cao giá trị sản phẩm. Cà chua được thu hoạch khi đã chín, và toàn bộ quy trình từ đóng gói đến kho lạnh phải hoàn tất trong 24 giờ để đảm bảo độ tươi ngon. Việt Nam có thể học hỏi bằng cách xây dựng các quy trình chuẩn, từ khâu gieo trồng đến thu hoạch và bảo quản, nhằm tạo ra những sản phẩm có giá trị cao, được thị trường quốc tế đón nhận và sẵn sàng chi trả mức giá tốt hơn.
(4) Ứng dụng quản lý thông minh và sinh học: Sử dụng các hệ thống máy tính tự động để điều chỉnh môi trường, đồng thời áp dụng các biện pháp kiểm soát sinh học như dùng ong vò vẽ thụ phấn hay ve có lợi để diệt côn trùng. Điều này không chỉ tăng hiệu quả mà còn giảm thiểu việc sử dụng hóa chất, tạo ra sản phẩm sạch, an toàn. Đây là một định hướng quan trọng để nông nghiệp Việt Nam hướng tới sản xuất hữu cơ, đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh trên toàn cầu.
(5) Tận dụng tự động hóa và AI: Việc sử dụng các phương tiện tự động để vận chuyển và camera AI để phân loại sản phẩm giúp tăng tốc độ, độ chính xác và giảm chi phí nhân công. Với quy mô sản xuất lớn, các doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam có thể đầu tư vào công nghệ này để tối ưu hóa quy trình hậu cần, đảm bảo sản phẩm được đóng gói và phân loại một cách đồng đều, chuyên nghiệp, tạo ấn tượng tốt với đối tác.
(6) Không ngừng nghiên cứu và đổi mới: Nông nghiệp là một ngành luôn biến đổi. Việc đầu tư vào nghiên cứu để tìm ra giải pháp mới như robot thu hoạch hay hệ thống nhận diện sâu hại sớm là chìa khóa để duy trì lợi thế cạnh tranh. Việt Nam cần khuyến khích các trung tâm nghiên cứu và doanh nghiệp hợp tác để phát triển các công nghệ phù hợp với điều kiện trong nước, giải quyết các thách thức riêng của ngành nông nghiệp Việt Nam.
(7) Phát triển chuỗi giá trị khép kín: Thành công của Hà Lan đến từ việc kiểm soát toàn bộ chuỗi từ sản xuất đến tiêu thụ. Việc xây dựng một chuỗi giá trị toàn diện, từ nông trại đến bàn ăn, sẽ giúp nâng cao chất lượng, giảm rủi ro và tăng lợi nhuận. Việt Nam cần khuyến khích mô hình này, kết nối nông dân với doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu để tạo ra một hệ sinh thái nông nghiệp bền vững và hiệu quả.
Kết luận
Những bài học từ Hà Lan không chỉ là lý thuyết mà là kim chỉ nam để nông nghiệp Việt Nam vươn tầm trong tương lai. Giai đoạn tới, ngành nông nghiệp Việt Nam cần thay đổi tư duy, không chỉ dựa vào lợi thế tự nhiên mà phải lấy công nghệ và đổi mới sáng tạo làm động lực chính. Bằng cách áp dụng các giải pháp như công nghệ nhà kính để sản xuất ổn định, quản lý thông minh để nâng cao chất lượng, và tự động hóa để tối ưu chi phí, Việt Nam có thể tạo ra những sản phẩm nông nghiệp có giá trị cao, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế. Hơn nữa, việc phát triển chuỗi giá trị khép kín sẽ giúp nông dân và doanh nghiệp Việt Nam chủ động hơn trong sản xuất và tiêu thụ, giảm thiểu rủi ro và tăng lợi nhuận. Nông nghiệp Việt Nam cần hướng tới mục tiêu sản xuất bền vững, sử dụng tài nguyên hiệu quả và giảm thiểu tác động môi trường. Đây chính là con đường để ngành nông nghiệp không chỉ đóng góp vào an ninh lương thực mà còn trở thành một trụ cột vững chắc cho nền kinh tế quốc gia trong tương lai.