Phát triển nông nghiệp Trung Quốc dựa trên khoa học công nghệ, chuyển đổi số và AI

Trung Quốc xác định nông nghiệp là một trong ba trụ cột quan trọng trong chiến lược đảm bảo an ninh quốc gia, bên cạnh năng lượng và công nghệ. Từ cấp trung ương, quốc gia này đặt mục tiêu không chỉ tăng sản lượng mà còn hiện đại hóa toàn diện chuỗi giá trị nông nghiệp thông qua ứng dụng công nghệ cao, đặc biệt là dữ liệu lớn, công nghệ sinh học và trí tuệ nhân tạo.

dt1-trung-quoc-1754402576.png

Một trang trại trồng rau thông minh tại Khai Phong, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc. Ảnh: Internet.

 

1. Tầm nhìn chiến lược dài hạn

Mục tiêu đến năm 2035 là hình thành hệ sinh thái sản xuất nông nghiệp thông minh, năng suất cao, tiết kiệm tài nguyên, thích ứng biến đổi khí hậu, và có khả năng tự chủ trong các lĩnh vực cốt lõi như giống cây trồng, vật tư nông nghiệp và thiết bị thông minh.

2. Chuyển đổi số trong sản xuất nông nghiệp

Trung Quốc đang đẩy nhanh quá trình số hóa toàn bộ ngành nông nghiệp, từ quản lý đất đai đến chế biến, tiêu thụ. Dữ liệu lớn được thu thập qua cảm biến, vệ tinh, thiết bị bay không người lái (drone), và hệ thống giám sát từ xa để quản lý độ ẩm đất, dịch bệnh cây trồng, thời điểm thu hoạch và dự báo thị trường.

Quy trình canh tác được tối ưu thông qua các nền tảng phân tích dữ liệu theo thời gian thực. Các hệ thống phần mềm quản lý trang trại được tích hợp vào nền tảng chính phủ số, giúp điều phối và kiểm soát chất lượng nông sản đồng bộ từ địa phương đến trung ương.

3. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI)

AI đang đóng vai trò trung tâm trong làn sóng “nông nghiệp thông minh” tại Trung Quốc. Những ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

•  Lai giống thông minh: AI được sử dụng để phân tích gen cây trồng, chọn lọc giống tối ưu, rút ngắn chu kỳ phát triển và tăng khả năng chống chịu sâu bệnh, khô hạn.

•  Cố vấn nông nghiệp ảo: Các trợ lý ảo được lập trình như chuyên gia tư vấn trực tuyến cho nông dân, trả lời tự động về kỹ thuật canh tác, phòng trừ sâu bệnh, thị trường tiêu thụ.

•  Giám sát canh tác thông minh: AI được tích hợp với robot và thiết bị bay để theo dõi quá trình sinh trưởng cây trồng, phân tích hình ảnh, tự động phát hiện vùng bất thường, đề xuất biện pháp can thiệp chính xác.

•  Dự báo thời tiết và rủi ro mùa vụ: Mô hình AI học sâu có khả năng dự báo năng suất, sâu bệnh, biến động giá cả nhằm giúp nông dân và doanh nghiệp có quyết định sản xuất – đầu tư hiệu quả hơn.

4. Hạ tầng số nông thôn và thương mại điện tử

Chính phủ Trung Quốc đã hoàn thành việc kết nối Internet tốc độ cao đến hầu hết các làng xã, giúp hàng chục triệu hộ nông dân tiếp cận các nền tảng thương mại điện tử. Các “làng Taobao”, mô hình nông dân bán hàng trực tuyến, ngày càng phát triển, giúp nông sản vươn ra thị trường toàn quốc, rút ngắn chuỗi trung gian và tăng lợi nhuận.

Bên cạnh đó, nền tảng livestream bán nông sản, đào tạo kỹ năng số và thanh toán điện tử được phổ cập mạnh mẽ, góp phần hình thành một thế hệ nông dân “biết trồng, biết bán, biết quản lý số”.

5. Hiệu quả và tác động lan tỏa

Ứng dụng công nghệ số đã giúp nâng cao rõ rệt năng suất cây trồng và vật nuôi, đồng thời giảm đáng kể chi phí sản xuất. Những vùng áp dụng canh tác thông minh cho thấy mức tăng năng suất từ 15–30%, trong khi chi phí lao động và đầu vào giảm từ 20–40%.

Sự can thiệp của công nghệ cũng làm thay đổi tư duy của nông dân, từ sản xuất dựa vào kinh nghiệm sang sản xuất dựa vào dữ liệu. Điều này đặt nền móng cho nền nông nghiệp hiện đại hóa, hội nhập và cạnh tranh toàn cầu.

6. Thách thức và bài học rút ra

Dù đạt được nhiều thành tựu, Trung Quốc vẫn đối mặt với một số thách thức:

• Khoảng cách về trình độ công nghệ giữa các vùng miền.

• Khó khăn trong phổ cập kỹ năng số cho người cao tuổi.

• Áp lực cân bằng giữa hiện đại hóa và giữ gìn hệ sinh thái nông nghiệp bền vững.

Tuy vậy, bài học lớn nhất có thể rút ra là: công nghệ số chỉ có giá trị khi đi kèm với tư duy tổ chức lại sản xuất, gắn kết hệ sinh thái tri thức - nông dân - doanh nghiệp - thị trường, thay vì chỉ dựa vào thiết bị và phần mềm đơn lẻ.

Kết luận

Nông nghiệp Trung Quốc không chuyển mình nhờ những khẩu hiệu hay công nghệ hào nhoáng, mà nhờ sự kiên trì đầu tư hạ tầng số, chiến lược dữ liệu thông minh, và tinh thần học hỏi liên tục trong hệ thống chính sách và người nông dân. Đây chính là hướng đi mà nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, có thể tham khảo, không phải để sao chép, mà để hiểu cách biến “cuộc cách mạng số” thành “phong trào số” đi từ đồng ruộng lên nghị trường.

L.M.H (st)

LÀNG TAOBAO

Làng Taobao (淘宝村 – Taobao Village) là một mô hình nông thôn thương mại điện tử đặc trưng của Trung Quốc, nơi một bộ phận lớn người dân sử dụng nền tảng Taobao (Alibaba) để sản xuất, kinh doanh và bán hàng trực tuyến. Đây là biểu tượng cho chuyển đổi số nông thôn thành công ở Trung Quốc, nơi mà công nghệ kết nối người nông dân với thị trường quốc gia và toàn cầu.

1. Định nghĩa “Làng Taobao”

Một địa phương (thôn, làng) được gọi là “Taobao Village” khi đáp ứng đủ 3 tiêu chí:

1.  Có tối thiểu 100 hộ dân hoặc chủ gian hàng kinh doanh thương mại điện tử.

2.  Doanh số bán hàng online đạt từ 10 triệu nhân dân tệ/năm trở lên (≈ 1,5 triệu USD).

3.  Tỷ lệ hộ dân tham gia thương mại điện tử chiếm một phần đáng kể dân cư địa phương (thường từ 10–15% trở lên).

2. Quá trình hình thành & phát triển

•  Khởi nguồn: Năm 2009, mô hình đầu tiên xuất hiện tại huyện Đông Dương, tỉnh Chiết Giang, nơi nông dân bán dép lê qua Taobao.

•  Lan rộng: Đến năm 2013 có 20 làng. Đến năm 2021 đã có gần 7.000 làng Taobao tại hơn 1.000 huyện trên khắp Trung Quốc.

3. Mô hình hoạt động

•  Sản xuất tại chỗ: người dân tự sản xuất hàng thủ công, nông sản, quần áo, đồ gia dụng…

•  Bán hàng trực tuyến: dùng Taobao, livestream, mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.

•  Logistics địa phương: xây kho, trạm vận chuyển trong làng, kết nối nhanh với mạng lưới giao hàng quốc gia.

•  Đào tạo & hỗ trợ kỹ năng số: chính quyền phối hợp Alibaba tổ chức tập huấn cho nông dân sử dụng nền tảng số.

4. Tác động kinh tế – xã hội

•  Tăng thu nhập: nhiều nông dân chuyển từ làm ruộng sang làm chủ gian hàng online, thu nhập gấp 2–5 lần so với trước.

•  Giữ chân người trẻ ở lại làng: thay vì bỏ lên thành phố, lớp trẻ nay chọn khởi nghiệp tại quê nhờ thương mại điện tử.

•  Hình thành “cụm công nghiệp làng”: có làng chuyên may mặc, làng bán cây cảnh, làng bán đồ trang trí, v.v.

•  Giảm chi phí trung gian: nông sản đến tay người tiêu dùng nhanh hơn, giá tốt hơn cho cả hai bên.

5. Một số ví dụ tiêu biểu

•  Làng Beishan (Chiết Giang): chuyên bán giày dép, hàng năm xuất khẩu hàng triệu đôi giày.

•  Làng Caoxian (Sơn Đông): nổi tiếng với sản phẩm hóa trang, đạo cụ sân khấu, chủ yếu bán vào dịp Halloween.

•  Làng Tân Châu (Hà Bắc): chuyên livestream bán táo và táo sấy khô, có hơn 3.000 gian hàng.

6. Bài học cho Việt Nam

•  Thương mại điện tử không chỉ dành cho thành phố. Nếu có hạ tầng tốt, chính sách hỗ trợ và đào tạo kỹ năng, người dân nông thôn hoàn toàn có thể làm chủ kinh tế số.

•  Cần sự đồng bộ: từ Internet, đào tạo kỹ năng, hậu cần logistics đến hỗ trợ pháp lý, quản trị sản phẩm.

•  Mỗi làng nghề, hợp tác xã ở Việt Nam có thể trở thành “làng Taobao phiên bản Việt” nếu được kết nối vào hệ sinh thái số và chuỗi giá trị toàn diện.

Kết luận:

Làng Taobao không chỉ là chuyện bán hàng online. Đó là một minh chứng cho cách công nghệ số làm sống lại nông thôn, làm đổi đời người nông dân, và làm chuyển mình cả một quốc gia.

L.M.H (st)