Ngày 16/10 vừa qua, Mercedes-Benz Việt Nam chính thức ra mắt E-Class thế hệ mới (mã W214) tới khách hàng trong nước.
Mẫu sedan hạng sang được lắp ráp tại Việt Nam với ba phiên bản gồm E 200 Avantgarde, E 200 Exclusive và E 300 AMG. Giá bán lần lượt 2,449 tỷ, 2,589 tỷ và 3,209 tỷ đồng.
So sánh về kích thước

Cả ba phiên bản E-Class 2025 đều có chiều dài 4.949 mm, rộng 1.948 mm và trục cơ sở 2.961 mm. Sự khác biệt duy nhất là chiều cao: E 300 AMG nhỉnh hơn ở mức 1.469 mm do bộ mâm lớn hơn. Trong khi đó, E 200 Avantgarde và E 200 Exclusive đều cao 1.468 mm.
Bộ mâm trên các bản có kích thước khác nhau, cụ thể là 18 inch trên E 200 Avantgarde, 19 inch trên E 200 Exclusive và 20 inch cho bản E 300 AMG.
E 200 Avantgarde |
E 200 Exclusive |
E 300 AMG |
|
---|---|---|---|
Kích thước D x R x C (mm) |
4.949 x 1.948 x 1.468 |
4.949 x 1.948 x 1.468 |
4.949 x 1.948 x 1.469 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.961 |
2.961 |
2.961 |
Tự trọng/Tải trọng |
1810/640 (kg) |
1810/640 (kg) |
1855/595 (kg) |
Kích thước mâm | 18 inch | 19 inch | 20 inch |
So sánh về ngoại thất



Ngoại thất của Mercedes-Benz E-Class 2025 ở ba phiên bản có phong cách thiết kế khác nhau. Hai bản E 200 Avantgarde và E 200 Exclusive cùng sử dụng đèn LED hiệu suất cao, trong khi E 300 AMG lại vượt trội với cụm đèn Digital Light thích ứng.
Cả ba phiên bản đều có đèn hậu LED 3D, gương chiếu hậu chỉnh - gập điện tích hợp báo rẽ, cùng tấm ốp bảo vệ gầm xe.
E 200 Avantgarde |
E 200 Exclusive |
E 300 AMG |
|
---|---|---|---|
Gói thiết kế ngoại thất |
Avantgarde |
Exclusive |
AMG Line |
Đèn chiếu sáng | LED Hiệu suất cao |
LED Hiệu suất cao |
Digital Light thích ứng |
Đèn hậu | LED 3D | LED 3D | LED 3D |
Gương chiếu hậu |
Điều chỉnh, gập điện, báo rẽ |
Điều chỉnh, gập điện, báo rẽ |
Điều chỉnh, gập điện, báo rẽ |
Tấm ốp bảo vệ gầm xe |
Có | Có | Có |
So sánh về nội thất
Khoang nội thất của cả ba phiên bản đều được trang bị vô-lăng bọc da Nappa, ghế lái chỉnh điện, nhớ ba vị trí, rèm che nắng, thảm không dây và cửa hít. Tuy nhiên, vẫn có những khác biệt đáng kể.
Phiên bản E 200 Avantgarde được trang bị ghế trước có sưởi, trong khi E 200 Exclusive và E 300 AMG bổ sung thêm tính năng thông gió, làm mát ghế.

Cả ba bản đều sở hữu cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch và màn hình trung tâm 14,4 inch kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, nhưng chỉ bản AMG có thêm màn hình cho hành khách phía trước và hiển thị HUD trên kính lái.
E 200 Avantgarde sử dụng hệ thống âm thanh tiêu chuẩn, trong khi E 200 Exclusive và E 300 AMG được trang bị dàn âm thanh 17 loa Burmester 4D. Ngoài ra, bản AMG còn có điều hòa 4 vùng độc lập thay vì 2 vùng như hai bản còn lại.

E 200 Avantgarde |
E 200 Exclusive |
E 300 AMG |
|
---|---|---|---|
Vô-lăng | Bọc da nappa, tích hợp nút bấm điều khiển |
Bọc da nappa, tích hợp nút bấm điều khiển |
Bọc da nappa, tích hợp nút bấm điều khiển |
Ghế lái | Chỉnh điện, nhớ 3 vị trí |
Chỉnh điện, nhớ 3 vị trí |
Chỉnh điện, nhớ 3 vị trí |
Hàng ghế trước | Sưởi ấm |
Thông gió & làm mát |
Thông gió & làm mát |
Màn hình sau vô lăng | 12,3 inch | 12,3 inch |
12,3 inch |
HUD | - | - | Có |
Màn hình giải trí | 14,4 inch, kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây |
14,4 inch, kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây |
14,4 inch, kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây |
Màn hình cho hành khách ghế phụ bên lái | - | - | Có |
Dàn âm thanh | Tiêu chuẩn |
17 loa Burmester 4D |
17 loa Burmester 4D |
Điều hoà |
2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 4 vùng độc lập |
Rèm che nắng chỉnh cơ cho cửa sổ sau bên hông |
Có |
Có |
Có |
Rèm che nắng chỉnh điện cho cửa sổ phía sau |
Có |
Có |
Có |
Cổng sạc type C | Có |
Có |
Có |
Thảm không dây | Có |
Có |
Có |
Cửa hít | Có | Có | Có |
So sánh về vận hành
Cả ba phiên bản đều sử dụng động cơ I4 2.0L tăng áp, kết hợp với hộp số tự động 9 cấp 9G-TRONIC và dẫn động cầu sau. Tuy nhiên, sức mạnh và hiệu năng lại khác biệt rõ rệt.
Hai bản E 200 Avantgarde và E 200 Exclusive có công suất 204 mã lực, mô-men xoắn 320 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 7,5 giây, tốc độ tối đa 240 km/h.

Trong khi đó, E 300 AMG được tinh chỉnh mạnh mẽ hơn với công suất 258 mã lực, mô-men xoắn 400 Nm, giúp xe tăng tốc chỉ trong 6,3 giây và đạt tốc độ tối đa 250 km/h.
E 200 Avantgarde |
E 200 Exclusive |
E 300 AMG |
|
---|---|---|---|
Động cơ | I4 | I4 | I4 |
Dung tích | 2.0L | 2.0L | 2.0L |
Công suất | 204 mã lực |
204 mã lực |
258 mã lực |
Mô-men xoắn | 320 Nm |
320 Nm |
400 Nm |
Hộp số | 9 cấp 9G-TRONIC |
9 cấp 9G-TRONIC |
9 cấp 9G-TRONIC |
Dẫn động | Cầu sau |
Cầu sau |
Cầu sau |
Tăng tốc (0 - 100 km/h) |
7,5 giây |
7,5 giây |
6,3 giây |
Vận tốc tối đa |
240 km/h |
240 km/h |
250 km/h |
So sánh về trang bị an toàn
Trên cả ba phiên bản, các tính năng tiêu chuẩn như phanh tay điện tử, cảnh báo mất tập trung, hỗ trợ phanh phòng ngừa va chạm, hỗ trợ đỗ xe chủ động và camera 360 độ đều được trang bị đầy đủ.

Tuy nhiên, phiên bản E 300 AMG có thêm các công nghệ tiên tiến như hỗ trợ giữ khoảng cách chủ động, hỗ trợ giữ làn đường chủ động, cảnh báo điểm mù chủ động và hệ thống bảo vệ hành khách phía trước.
|
E 200 Avantgarde |
E 200 Exclusive |
E 300 AMG |
---|---|---|---|
Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh |
Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh phòng ngừa va chạm |
Có |
Có | - |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Có |
Có | Có |
Hỗ trợ cảnh báo điểm mù |
Có |
Có | Có |
Cảnh báo mất tập trung |
Có |
Có | Có |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có | - |
Túi khí |
Đa vùng (trước, bên hông, rèm cửa, đầu gối, trung tâm) |
Đa vùng (trước, bên hông, rèm cửa, đầu gối, trung tâm) |
Đa vùng (trước, bên hông, rèm cửa, đầu gối, trung tâm) |
Camera 360 độ |
Có |
Có | Có |
Hỗ trợ phanh phòng ngừa va chạm |
- | - | Có |
Hỗ trợ cảnh báo điểm mù chủ động |
- | - | Có |
Hỗ trợ giữ khoảng cách chủ động |
- | - | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường chủ động |
- | - | Có |
Bảo vệ chủ động cho hành khách phía trước |
- | - | Có |