Từ dữ liệu thô đến quyết định chiến lược tinh thông
Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, các nhà lãnh đạo và chuyên gia không còn chấp nhận các quyết định dựa trên kinh nghiệm hoặc cảm tính. Do đó, họ tìm kiếm giải pháp tối ưu toàn cục (Global Optimum): lựa chọn tốt nhất có thể, cân bằng giữa các mục tiêu mâu thuẫn như chi phí, tốc độ và chất lượng. Việc đạt được sự tối ưu này đòi hỏi một nền tảng vững chắc, đó chính là dữ liệu tốt.

Tuy nhiên, trong Kỷ nguyên Số, mặt trái của công nghệ đã xuất hiện: Việc ứng dụng AI, thuật toán hoặc thái độ của người dùng có thể tạo ra vô vàn dữ liệu giả, dữ liệu không có thật, dữ liệu sai lệch làm che đậy chân lý. Thực tế, nếu dữ liệu đầu vào sai lệch, không phản ánh số lớn, hoặc mang tính chủ quan ngay từ đầu, những dữ liệu này sẽ dẫn đến các quyết định sai lầm, hành động thiếu sót và dự đoán thiếu chuẩn xác. Khoa học dữ liệu đặt ra vấn đề khoa học phải sàng lọc được dữ liệu sai, dữ liệu giả để phân loại dữ liệu tốt và dữ liệu sai lệch.
Ngược lại, dữ liệu đầy đủ, khoa học, và có tính đại diện từ cả một quá trình mới có khả năng đưa ra xu hướng và dự đoán chuẩn xác hơn. Khoa học dữ liệu chính là cầu nối. Nó không chỉ dùng để mô tả những gì đã xảy ra, mà quan trọng hơn, là để thiết lập các mô hình dự đoán và định hướng hành động (Prescriptive Analytics), giúp các ngành nghề từ y tế, giáo dục đến bán lẻ chuyển đổi từ phản ứng bị động sang chủ động kiến tạo giá trị và hỗ trợ quản lý nhà nước dựa trên cơ sở khoa học.
Trong kỷ nguyên số, dữ liệu được xem là tài sản quốc gia và là sức sống của chuyển đổi số. Nếu dữ liệu đầu vào kém, dù thuật toán có phức tạp đến đâu, kết quả cũng chỉ là giải pháp tối ưu cục bộ (Local Optimum), dẫn đến lãng phí nguồn lực và bỏ lỡ cơ hội lớn, đe dọa cả chủ quyền số.
Để đạt được sự tối ưu toàn cục, mọi tổ chức cần có sự hiểu biết thống nhất về bản chất của khoa học dữ liệu và các yêu cầu nghiêm ngặt đối với dữ liệu đầu vào.
Mô hình TDT: Đặt tư duy con người là trung tâm
Để đảm bảo tính khách quan và hiệu quả của mọi quy trình, yếu tố con người và tư duy của họ phải là yếu tố quyết định. Mô hình Tư duy Dữ liệu và Tương tác (TDT) của nhà báo Vương Xuân Nguyên đặt con người vào trung tâm, định hướng toàn bộ quá trình xử lý dữ liệu. Cụ thể, TDT yêu cầu con người sử dụng tư duy trong việc lựa chọn dữ liệu nguồn, tương tác với các thuật toán, AI và quy trình để có được những quyết định tốt nhất, khắc phục được sự mù quáng công nghệ.
Khoa học dữ liệu là một lĩnh vực liên ngành chuyên sâu vào việc phân tích, xử lý, và trích xuất thông tin có giá trị từ dữ liệu dưới mọi dạng (có cấu trúc và phi cấu trúc). Cụ thể, đây là sự kết hợp giữa thống kê, khoa học máy tính (Machine Learning/AI) và kiến thức chuyên ngành (Domain Expertise) nhằm mục đích tạo ra các mô hình dự đoán và định hướng hành động. Vai trò cốt lõi của nó là khai phá chân lý và lý giải bản chất vấn đề từ dữ liệu khách quan, qua đó loại bỏ tối đa các yếu tố chủ quan trong nhận định, mệnh lệnh và quyết định.
Dữ liệu được coi là tài sản cốt lõi khi nó đáp ứng 4 tiêu chuẩn vàng, đảm bảo tính khách quan và khoa học cho mọi mô hình.
(1) Dữ liệu sống (Live Data): Phải được thu thập và cập nhật theo thời gian thực (Real-time), đảm bảo tính thời sự và phản ánh đúng trạng thái hiện tại của đối tượng.
(2) Dữ liệu sạch (Clean Data): Phải được làm sạch triệt để, loại bỏ các giá trị thiếu, ngoại lai, trùng lặp. Tính chính xác là điều kiện tiên quyết.
(3) Dữ liệu được sàng lọc (Curated Data): Phải được sắp xếp, dán nhãn và định dạng theo cấu trúc thống nhất, phù hợp với mục tiêu phân tích, đảm bảo tính ứng dụng cao.
(4) Dữ liệu khoa học (Scientific Rigor): Phải có tính khách quan cao, tính đại diện (Representativeness) và phản ánh số lớn. Chuẩn mực này yêu cầu dữ liệu phải là bằng chứng không thiên vị để tìm ra bản chất của vấn đề, là cơ sở cho các quyết định công bằng và toàn diện, chống lại các nhận định mang tính chủ quan.
Quy trình chuẩn trong vận hành dữ liệu: Mô hình tác động toàn diện
Khoa học dữ liệu vận hành theo một chu trình khoa học khép kín, nơi dữ liệu chất lượng được chuyển hóa thành tri thức hành động. Chu trình này bao gồm 4 giai đoạn chính, được quản lý chặt chẽ bởi khung khổ MLOps (Machine Learning Operations):
Giai đoạn nền tảng: Tinh lọc, quy hoạch và xử lý dữ liệu (The Quality Data Foundation). Đây là giai đoạn quyết định chất lượng đầu ra. Nó bắt đầu bằng quy hoạch dữ liệu nghiêm ngặt (lượng định và định tính), xác định rõ ràng mục tiêu, nguồn gốc và các tiêu chí sàng lọc trước khi tiến hành khai thác và thu thập. Điều quan trọng là phải có quy trình chuẩn để tinh lọc, phân loại dữ liệu tốt và dữ liệu sai lệch ngay từ đầu. Không phải dữ liệu thô nào cũng được đưa vào phân tích; dữ liệu phải được xử lý và sàng lọc để đáp ứng 4 chuẩn mực vàng. Từ quá trình xử lý này, chúng ta mới có thể nhận diện được những xu hướng cần thiết dựa trên các nguyên tắc toán học và thống kê.
Giai đoạn mô hình hóa và phân tích đa chiều (The Knowledge Transformation via SWOT). Dưới sự định hướng của tư duy con người (TDT), dữ liệu đã được xử lý sẽ được phân tích đa chiều theo mô hình SWOT (Strengths - Weaknesses - Opportunities - Threats). Quá trình này giúp đánh giá dữ liệu một cách khách quan, không thiên lệch cả về điểm mạnh (yếu tố nội tại tích cực), điểm yếu (yếu tố nội tại tiêu cực), cơ hội và thách thức (yếu tố bên ngoài). Sau đó, sử dụng các thuật toán Machine Learning/AI kết hợp thống kê để xây dựng và huấn luyện mô hình dự đoán. Trọng tâm là tìm kiếm tối ưu hóa đa mục tiêu và xác định mối quan hệ nhân quả từ dữ liệu, giúp lý giải chân lý ẩn sau các con số.
Giai đoạn hành động (The Global Optimum Choice). Dựa trên kết quả phân tích SWOT và mô hình dự đoán, mô hình được sử dụng để chuyển từ dự đoán sang định hướng hành động (Prescriptive Analytics). Giai đoạn này đề xuất hệ thống các hành động, chiến lược và quyết định cụ thể (ví dụ: thay đổi giá, phân bổ ngân sách; hoặc điều chỉnh chiến lược giảm nghèo bền vững) mà nếu thực hiện sẽ dẫn đến kết quả tốt nhất trên toàn hệ thống.
Giai đoạn vòng lặp (Sustainability and Responsibility). Thiết lập cơ chế giám sát liên tục mô hình trong môi trường thực tế. Dữ liệu phản hồi được thu thập và đưa trở lại giai đoạn nền tảng để cải thiện chất lượng dữ liệu và tinh chỉnh mô hình, đảm bảo tính bền vững và trách nhiệm giải trình.
Những bài học cốt lõi và hành động tối ưu
Để khai thác triệt để tiềm năng của khoa học dữ liệu và đảm bảo các quyết định luôn đạt được sự tối ưu toàn cục, các tổ chức cần tập trung vào các hành động chiến lược, kích thích sự phát triển của mô hình dữ liệu:
Thứ nhất, kiến tạo nền tảng dữ liệu thời gian thực và đầy đủ: Tập trung nguồn lực xây dựng các nền tảng dữ liệu thời gian thực (real-time data platforms), tích hợp sâu dữ liệu từ IoT và các nguồn phi cấu trúc để đảm bảo tính đại diện và đầy đủ ngay từ giai đoạn nền tảng. Việc này là đòn bẩy trực tiếp cho giai đoạn nền tảng và khả năng ra quyết định nhanh.
Thứ hai, chuẩn hóa quản trị và tự động hóa làm sạch dữ liệu: Áp dụng khung quản trị dữ liệu (Data Governance) chặt chẽ để cải thiện độ sạch, độ tin cậy và tính nhất quán của dữ liệu. Song song đó, sử dụng các công cụ tự động hóa (AutoML) cho công tác tiền xử lý, giúp chuyển đổi dữ liệu thô sang dữ liệu sẵn sàng cho mô hình một cách hiệu quả nhất, thúc đẩy chất lượng đầu vào của giai đoạn mô hình hóa.
Thứ ba, đầu tư phát triển nhân lực liên ngành và tư duy thuật toán: Tập trung vào các chương trình đào tạo chuyên sâu về toán học tính toán và kiến thức nghiệp vụ sâu (Domain Expertise). Việc này kích thích khả năng xây dựng các mô hình tối ưu hóa đa mục tiêu phức tạp và đảm bảo giai đoạn mô hình hóa luôn được thực hiện bởi nhân sự có năng lực cao nhất.
Thứ tư, thiết lập văn hóa thử nghiệm và phản biện mô hình: Xây dựng văn hóa tổ chức nơi mọi giả thuyết và mô hình dự đoán đều được kiểm chứng chéo và phản biện thường xuyên, đặc biệt là trước khi giai đoạn hành động được triển khai. Điều này giúp tăng cường sự minh bạch, tránh mắc kẹt vào các mô hình lỗi thời.
Thứ năm, minh bạch hóa trách nhiệm giải trình và đạo đức AI: Đưa tính giải thích của AI (XAI) và đạo đức học máy (Machine Learning Ethics) vào trọng tâm phát triển và triển khai mô hình. Việc này đảm bảo các quyết định tối ưu toàn cục là công bằng và có thể giải trình, củng cố tính bền vững của giai đoạn vòng lặp.
Thứ sáu, cá nhân hóa dịch vụ đi kèm bảo vệ chủ quyền số: Xây dựng niềm tin khách hàng thông qua việc cá nhân hóa dịch vụ một cách minh bạch, đồng thời sử dụng các mô hình phát hiện bất thường (anomaly detection) để bảo vệ tài sản dữ liệu cốt lõi và an ninh số. Đây là hành động kép vừa kích thích doanh thu (hành động tối ưu) vừa bảo vệ nguồn lực (nền tảng dữ liệu).
Thứ bảy, chuẩn hóa quy trình vận hành MLOps toàn diện: Tập trung vào việc xây dựng các quy trình vận hành MLOps tiêu chuẩn, đảm bảo việc theo dõi, đánh giá và cập nhật mô hình diễn ra tự động và liên tục. Hành động này là yếu tố then chốt giúp duy trì hiệu quả và tính linh hoạt của giai đoạn vòng lặp trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng.
Kết luận
Khoa học dữ liệu là một chu trình khoa học không thể thiếu để đạt được lựa chọn tối ưu toàn cục trong mọi hoạt động. Do đó, thông điệp cốt lõi là: Dữ liệu tốt dẫn đến Quyết định Tốt nhất, Khách quan nhất. Việc đạt được sự tối ưu này là kết quả trực tiếp của việc đầu tư nghiêm túc vào nền tảng dữ liệu chất lượng và tuân thủ chặt chẽ quy trình mô hình hóa liên ngành, đặc biệt là việc phân tích đa chiều theo mô hình SWOT và tinh lọc dữ liệu ngay từ đầu để loại bỏ thông tin sai lệch. Chính vì vậy, việc áp dụng các giải pháp chiến lược, được dẫn dắt bởi Mô hình TDT (Tư duy Dữ liệu và Tương tác), không chỉ giúp giải quyết thách thức về công nghệ và nhân lực mà còn đảm bảo tính đạo đức, kiến tạo một tương lai thông minh, hiệu quả và công bằng hơn cho tất cả mọi người.