Tại sao Việt Nam phải nhập khẩu gạo?

Việc nhập khẩu gạo của Việt Nam gia tăng đáng kể trong 9 tháng đầu năm 2024 đã khiến nhiều người đặt câu hỏi về nguyên nhân thực sự đằng sau động thái này. Dù Việt Nam là một quốc gia sản xuất và xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, tình trạng nhập khẩu gạo lại tăng mạnh trong năm nay, với giá trị lên tới gần 1 tỷ USD, tăng 57,3% so với cùng kỳ năm trước. Sự gia tăng này dường như phản ánh một số xu hướng kinh tế và chiến lược trong sản xuất lúa gạo tại Việt Nam.

Theo chuyên gia nông nghiệp Hoàng Trọng Thủy, việc nhập khẩu gạo không phải là hiện tượng mới mẻ mà đã diễn ra từ vài năm trước, đặc biệt là đối với gạo phẩm cấp thấp. Tuy nhiên, năm 2024 chứng kiến một sự gia tăng đột biến do các doanh nghiệp (DN) phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt gạo phục vụ cho các nhu cầu chế biến như làm bánh, bún, thức ăn chăn nuôi và nấu bia. Nguồn gốc của sự thiếu hụt này nằm ở sự chuyển dịch trong cơ cấu sản xuất lúa gạo, khi nông dân tại Đồng bằng sông Cửu Long dần từ bỏ các giống lúa phẩm cấp thấp (như IR50404) để chuyển sang trồng lúa thơm có giá trị xuất khẩu cao hơn.

gao-1-1727941426902853789770-0-0-500-800-crop-1727941451403162475981-1727944571394-1727944571632323270554-1728013328.jpg

 Việt Nam chi gần 1 tỷ USD để nhập hàng tấn gạo từ Pakistan, Campuchia?

Trong bối cảnh giá xuất khẩu gạo của Việt Nam đang đạt mức trung bình 624 USD/tấn (tăng 13% so với cùng kỳ), việc nhập khẩu các loại gạo tấm giá rẻ từ Ấn Độ trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều doanh nghiệp. Các loại gạo nhập khẩu này có giá thấp hơn và phù hợp với các sản phẩm chế biến không yêu cầu gạo chất lượng cao.

Ông Hoàng Trọng Thủy nhận định rằng, việc nhập khẩu gạo với giá thấp là một quyết định kinh doanh hợp lý. Khi giá gạo trong nước tăng, việc nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu chế biến các sản phẩm như bún, bánh, phở hoặc thức ăn chăn nuôi là điều tất yếu. Do các loại sản phẩm này không đòi hỏi gạo chất lượng cao, việc nhập khẩu gạo giá rẻ để tối ưu hóa chi phí sản xuất là lựa chọn không thể tránh khỏi của nhiều doanh nghiệp.

Một trong những lo ngại lớn nhất là liệu việc nhập khẩu gạo có ảnh hưởng đến thương hiệu gạo Việt Nam hay không. Tuy nhiên, theo ông Thủy, thương hiệu gạo không được đo đếm bằng số lượng mà bằng chất lượng và giá trị. Việc Việt Nam nhập khẩu gạo phẩm cấp thấp để phục vụ nhu cầu nội địa không làm giảm đi uy tín hay ảnh hưởng đến thương hiệu gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Thực tế, Việt Nam vẫn giữ vững đà tăng trưởng xuất khẩu gạo, với sản lượng xuất khẩu đạt từ 6 - 6,5 triệu tấn/năm, đảm bảo an ninh lương thực trong nước và giữ vững vị thế quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu. Mức giá gạo trên thị trường quốc tế vẫn ở mức cao, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu duy trì kim ngạch.

Mặc dù việc nhập khẩu gạo hiện không gây ra tác động tiêu cực lớn, ông Hoàng Trọng Thủy cho rằng, đã đến lúc ngành lúa gạo Việt Nam cần có sự điều chỉnh cơ cấu sản xuất để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cả thị trường nội địa và quốc tế. Hiện tại, sự thiếu hụt gạo phẩm cấp thấp dùng trong chế biến là dấu hiệu cho thấy Việt Nam đang bỏ qua một cơ hội thị trường tiềm năng trong nước.

Do đó, cần xây dựng một cơ sở dữ liệu dự báo thị trường và nhu cầu tiêu thụ gạo, từ đó giúp điều chỉnh kế hoạch sản xuất phù hợp hơn. Việc cân bằng giữa sản xuất gạo phẩm cấp cao phục vụ xuất khẩu và gạo phẩm cấp thấp để phục vụ thị trường nội địa sẽ giúp tối ưu hóa lợi ích kinh tế và tạo ra sự phát triển bền vững cho ngành lúa gạo.

Việc nhập khẩu gạo tại Việt Nam hiện nay là kết quả của sự thay đổi trong cơ cấu sản xuất và chiến lược kinh doanh. Sự gia tăng nhập khẩu gạo phẩm cấp thấp không ảnh hưởng đến uy tín hay kim ngạch xuất khẩu gạo của Việt Nam. Tuy nhiên, ngành lúa gạo cần có sự điều chỉnh để đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường trong nước và tận dụng mọi cơ hội phát triển, không chỉ từ xuất khẩu mà còn từ thị trường nội địa.