Người học trò xuất sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh
Cuộc đời và sự nghiệp của ông là một bản anh hùng ca về sự cống hiến không ngừng nghỉ. Với 35 năm liên tục là Ủy viên Bộ Chính trị (1951 - 1986), 32 năm là Thủ tướng Chính phủ (1955 - 1987) và 10 năm là Cố vấn Ban Chấp hành Trung ương Đảng, ông đã đóng góp to lớn vào sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước.

Ngay từ những năm 1926, ông đã được tham dự lớp huấn luyện chính trị do lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc tổ chức tại Quảng Châu. Đây là bước ngoặt quan trọng, biến một thanh niên yêu nước trở thành một chiến sĩ cách mạng chân chính. Gần 30 năm (từ năm 1940 đến khi Bác mất), ông thường xuyên làm việc bên Bác, được Người trực tiếp giáo dục và rèn luyện. Tình thầy trò thiêng liêng ấy đã hun đúc nên một Phạm Văn Đồng kiên cường, mẫu mực.
Trong hai cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc, trên cương vị Phó Thủ tướng rồi Thủ tướng, ông đã lo tổ chức một bộ máy nhà nước gọn nhẹ, hiệu quả. Ông tích cực chỉ đạo phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục, y tế để đảm bảo cuộc sống của nhân dân, đồng thời huy động tối đa sức người, sức của cho tiền tuyến.
Một trong những chiến công lớn nhất của ông là trên mặt trận ngoại giao. Với vai trò Trưởng đoàn đại biểu Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Hội nghị Giơnevơ năm 1954, ông đã thể hiện bản lĩnh vững vàng, trí tuệ sắc sảo để đấu tranh, bảo vệ lợi ích quốc gia trên bàn đàm phán. Ông đã buộc các nước phải công nhận nền độc lập, thống nhất, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, mở ra một giai đoạn lịch sử mới cho cách mạng. Sau này, ông tiếp tục là nhà ngoại giao tài năng tại các diễn đàn quốc tế, góp phần đưa Việt Nam trở thành biểu tượng của tinh thần đấu tranh vì độc lập dân tộc.
Đổi mới tư duy và đạo đức nhân văn
Sau khi đất nước thống nhất, cố Thủ tướng Phạm Văn Đồng đã trăn trở với những khó khăn của nền kinh tế. Ông là người tiên phong trong việc tìm tòi, thử nghiệm những cơ chế mới. Một trong những quyết định táo bạo nhất của ông là ủng hộ và chỉ đạo khảo sát mô hình "khoán chui" trong nông nghiệp ở Hải Phòng. Sự quyết đoán và tầm nhìn này đã tạo tiền đề quan trọng cho việc ra đời các chính sách đổi mới sau này, góp phần giải phóng sức sản xuất và cải thiện đời sống nhân dân.
Bên cạnh những cống hiến lớn lao cho đất nước, nhân cách của ông còn được khắc họa rõ nét qua những câu chuyện đời thường. Ông là người chồng thủy chung, người cha nghiêm khắc nhưng đầy tình thương. Mặc dù ở cương vị Thủ tướng, ông vẫn luôn sống giản dị, liêm khiết và khiêm tốn. Ông từ chối mọi đặc quyền, yêu cầu con trai mình phải tự rèn luyện và cống hiến như một người lính bình thường. Chính những điều đó đã tạo nên một hình ảnh cố Thủ tướng Phạm Văn Đồng thật gần gũi, đáng kính.
Bài học cho hôm nay và mai sau
Cuộc đời và sự nghiệp của cố Thủ tướng Phạm Văn Đồng đã để lại những bài học vô giá cho các thế hệ:
(1) Tư duy đổi mới, sáng tạo: Trong mọi hoàn cảnh, ông đều không ngừng tìm tòi những giải pháp đột phá, hiệu quả. Ông dám nghĩ, dám làm và dám chịu trách nhiệm, coi trọng thực tiễn hơn mọi lý luận cứng nhắc.
(2) Bản lĩnh và sự linh hoạt: Trên mặt trận ngoại giao, ông đã kết hợp nhuần nhuyễn giữa sự kiên định về nguyên tắc và sự mềm dẻo, linh hoạt trong sách lược, giúp Việt Nam vừa bảo vệ được độc lập dân tộc, vừa tạo ra môi trường hòa bình để phát triển.
(3) Đạo đức và nhân cách: Ông là tấm gương sáng về lối sống cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư. Ông đã chứng minh rằng một nhà lãnh đạo không chỉ cần có tài mà còn phải có đức, lấy sự trong sạch, giản dị để làm gương cho toàn dân.
Cố Thủ tướng Phạm Văn Đồng không chỉ là một nhà lãnh đạo tài năng, mà còn là một nhà văn hóa lớn, một người con ưu tú của dân tộc. Ông đã cống hiến trọn đời cho đất nước, và di sản lớn nhất mà ông để lại chính là tầm vóc, trí tuệ và nhân cách của mình. Đó là bài học quý giá cho thế hệ hôm nay và mai sau, để mỗi người tiếp tục con đường xây dựng và phát triển một Việt Nam giàu mạnh, văn minh và hạnh phúc.