Những bài học lịch sử kiến tạo khát vọng
Lịch sử hàng ngàn năm dựng nước và giữ nước cùng hành trình gần 40 năm Đổi mới đã cung cấp những bài học vô giá, định hình khát vọng và tầm nhìn cho Việt Nam trong thế kỷ XXI.
Thứ nhất, độc lập dân tộc và tự chủ: Kim chỉ nam bất biến. Lịch sử Việt Nam là bản anh hùng ca về khát vọng độc lập dân tộc, tự chủ và thống nhất đất nước. Từ ngàn năm chống ngoại xâm đến những cuộc kháng chiến vĩ đại thế kỷ XX, giá trị này luôn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, hun đúc nên bản lĩnh kiên cường của người Việt. Trong 40 năm Đổi mới, Việt Nam kiên định con đường tự chủ, linh hoạt trong đối ngoại, mở rộng hợp tác nhưng không bị lệ thuộc. Chính sách "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế" đã mở ra không gian Phát triển rộng lớn, thu hút nguồn lực và nâng cao vị thế đất nước trên trường quốc tế. Bài học này khẳng định rằng, để hiện thực hóa khát vọng 2045, Việt Nam phải tiếp tục giữ vững tính độc lập, tự chủ về mọi mặt, không ngừng củng cố nội lực, đảm bảo lợi ích quốc gia là trên hết.

Thứ hai, đại đoàn kết toàn dân tộc: Sức mạnh nội sinh vô tận. Tinh thần đại đoàn kết toàn dân tộc là một trong những bài học lịch sử quý giá nhất của Việt Nam. Từ sự đồng lòng của "Bách Việt" trong buổi đầu dựng nước đến sức mạnh tổng hợp của "toàn dân tộc ra trận" trong các cuộc chiến tranh giải phóng, đoàn kết luôn là nhân tố quyết định mọi thắng lợi. Thành công của công cuộc Đổi mới trong 40 năm qua là minh chứng sống động nhất cho sức mạnh này, với sự đồng thuận và chung sức đồng lòng của nhân dân đã tạo nên những đột phá vượt bậc. Để đạt được Tầm nhìn 2045, việc tiếp tục củng cố và phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc là yếu tố then chốt, nhằm huy động tối đa trí tuệ và nguồn lực của mọi tầng lớp nhân dân, bao gồm cả kiều bào ở nước ngoài.
Thứ ba, thích ứng linh hoạt, đổi mới và sáng tạo. Dân tộc Việt Nam luôn thể hiện khả năng thích ứng nhanh, linh hoạt và sáng tạo trong mọi hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt rõ nét trong công cuộc Đổi mới. Đường lối Đổi mới khởi nguồn từ "khoán 10" trong nông nghiệp, cởi trói sức sản xuất, mở cửa thị trường, là kết quả của một tư duy dám nghĩ, dám làm, dám vượt qua những rào cản cũ để tìm ra con đường phát triển phù hợp. Thành công vang dội của Đổi mới đã đưa Việt Nam từ một nước nghèo đói trở thành nền kinh tế năng động. Bài học này nhấn mạnh rằng, để hiện thực hóa khát vọng 2045, đổi mới sáng tạo phải được xem là động lực chính, khuyến khích tư duy đột phá, dám thử nghiệm cái mới, đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, đặc biệt trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Thứ tư, phát triển kinh tế gắn liền với xã hội và văn hóa là quan điểm bao trùm. Việt Nam luôn coi trọng sự hài hòa giữa phát triển kinh tế với đảm bảo an sinh xã hội và giữ gìn bản sắc văn hóa. Mục tiêu phát triển không chỉ dừng lại ở tăng trưởng kinh tế mà còn hướng đến sự tiến bộ xã hội và hạnh phúc của con người. Trong 40 năm Đổi mới, dù tập trung phát triển kinh tế, Việt Nam vẫn đạt được những thành tựu đáng kể về giảm nghèo, nâng cao chất lượng cuộc sống, chăm sóc y tế và giáo dục. Các giá trị văn hóa truyền thống được bảo tồn và phát huy, trở thành nền tảng tinh thần vững chắc. Bài học này chỉ ra rằng, khát vọng 2045 hướng tới một đất nước phát triển phồn vinh, hạnh phúc phải là phát triển bao trùm, đảm bảo công bằng và tiến bộ xã hội, với văn hóa là nền tảng tinh thần, nguồn lực nội sinh.
Thứ năm, vai trò lãnh đạo của Đảng: Nhân tố quyết định thành công. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam là nhân tố then chốt, xuyên suốt dẫn dắt cách mạng Việt Nam đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác. Từ giành độc lập, thống nhất đất nước đến công cuộc Đổi mới, Đảng luôn là lực lượng tiên phong, kiên định với mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Trong 40 năm Đổi mới, Đảng đã chủ động đề ra đường lối đúng đắn, linh hoạt, phù hợp với thực tiễn Việt Nam và xu thế thời đại, mang lại những thành tựu có ý nghĩa lịch sử. Để đạt được Tầm nhìn 2045, cần tiếp tục khẳng định và tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng, không ngừng nâng cao năng lực cầm quyền và sức chiến đấu của Đảng, đổi mới phương thức lãnh đạo để thích ứng với yêu cầu phát triển của đất nước trong giai đoạn mới.
Nền tảng “Đổi mới - Hội nhập và Phát triển”
Sau gần 40 năm Đổi mới (tính từ năm 1986 đến nay), Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn, có ý nghĩa lịch sử. Điều này khẳng định đường lối đổi mới của Đảng ta là đúng đắn, sáng tạo, và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội của Việt Nam là phù hợp với thực tiễn đất nước và xu thế phát triển của thời đại. Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng (năm 2021) đã cụ thể hóa tầm nhìn này thành các mốc rõ ràng: đến năm 2025 là nước đang phát triển có công nghiệp theo hướng hiện đại, vượt mức thu nhập trung bình thấp; đến năm 2030 là nước đang phát triển có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao; và đến năm 2045 trở thành nước phát triển, thu nhập cao.
Thực tiễn đã chứng minh khả năng chuyển mình của Việt Nam. Chúng ta đã duy trì tốc độ tăng trưởng GDP ấn tượng, với mức bình quân 5,95% giai đoạn 2011-2020 và đạt 5,05% năm 2023, thuộc nhóm cao trong khu vực và thế giới. Việt Nam đã thoát khỏi nhóm nước thu nhập thấp vào năm 2008 và hiện có GDP bình quân đầu người ước đạt 4.284 USD năm 2023. Để đạt mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam cần duy trì tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người gần 6% mỗi năm trong hơn hai thập kỷ tới, một thách thức lớn nhưng hoàn toàn khả thi nếu phát huy tối đa các nguồn lực và tận dụng hiệu quả các xu thế toàn cầu.
Nội lực của đất nước còn nằm ở nguồn nhân lực dồi dào với dân số khoảng 100 triệu người, trong đó lực lượng lao động trẻ, năng động chiếm tỉ lệ cao. Đặc biệt, tầng lớp trung lưu của Việt Nam đang tăng trưởng nhanh chóng. Theo Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (2022), tầng lớp này chiếm khoảng 13% dân số và dự kiến tăng lên 26% vào năm 2026. Dự báo của Statista (2021) cho thấy, dân số thuộc tầng lớp trung lưu có thể đạt hơn 50 triệu người vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng 10,1% giai đoạn 2016-2021, cao nhất Đông Nam Á. Đây chính là động lực mạnh mẽ thúc đẩy tiêu dùng nội địa và thu hút đầu tư.
Nắm bắt các xu thế lớn của thời đại
Để hiện thực hóa khát vọng 2045, Việt Nam đang chủ động nắm bắt và thích nghi với các xu thế toàn cầu.
Chuyển đổi số và Kinh tế số: Việt Nam xác định chuyển đổi số là trụ cột chính, được cụ thể hóa trong Nghị quyết 52-NQ/TW (2019) và Chương trình Chuyển đổi số quốc gia (Quyết định 749/QĐ-TTg năm 2020). Mục tiêu đặt ra là kinh tế số sẽ đóng góp 20% GDP vào 2025 và 30% GDP vào 2030. Đặc biệt, trong bối cảnh gần 40 năm đổi mới, kinh tế số đã và đang trở thành động lực tăng trưởng quan trọng, với đóng góp vào GDP ngày càng lớn. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đối mặt với thách thức về mức độ sẵn sàng chuyển đổi số, thể hiện qua Chỉ số sẵn sàng AI của chính phủ năm 2023 (Oxford Insights) khi xếp thứ 59/193 quốc gia/vùng lãnh thổ, với điểm số cần cải thiện về công nghệ, hạ tầng, vốn nhân lực và đổi mới sáng tạo. Để khắc phục, Việt Nam đang và sẽ đẩy mạnh đầu tư, cải cách thể chế và đặc biệt là tăng cường đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin và AI.
Phát triển Xanh và Kinh tế tuần hoàn: Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại COP26. Cam kết này được cụ thể hóa trong Quy hoạch điện VIII (tháng 5/2023), với mục tiêu năng lượng tái tạo chiếm 2/3 tổng công suất toàn hệ thống vào năm 2045. Trong giai đoạn gần 40 năm đổi mới, Việt Nam đã và đang chứng kiến những bước chuyển mình mạnh mẽ trong cơ cấu năng lượng, với tỉ trọng năng lượng tái tạo ngày càng tăng. Để đạt được mục tiêu này, ngành điện Việt Nam ước tính cần trên 500 tỉ USD đầu tư đến năm 2045. Thách thức lớn là việc chuyển hóa cam kết thành hành động đột phá, đòi hỏi những thay đổi thể chế mạnh mẽ hơn để thu hút các nguồn tài chính xanh và tư nhân.
Già hóa dân số và cơ hội kinh tế bạc: Bên cạnh cơ hội từ tầng lớp trung lưu, Việt Nam đang đối mặt với thách thức già hóa dân số với tốc độ nhanh. Với gần 17% dân số từ 60 tuổi trở lên vào tháng 2/2023 (Bộ Công an), Việt Nam sẽ chính thức bước vào thời kỳ dân số già vào năm 2036. Điều này đặt ra áp lực lớn về an sinh xã hội, y tế và nguồn cung lao động. Đặc biệt, trong bối cảnh gần 40 năm đổi mới, vấn đề già hóa dân số sẽ trở nên rõ nét hơn, đòi hỏi các chính sách an sinh xã hội và thị trường lao động phải có những điều chỉnh phù hợp. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để phát triển kinh tế bạc (Silver Economy), biến già hóa dân số thành động lực phát triển mới. Các giải pháp đang được triển khai bao gồm khuyến khích sinh sản, đào tạo lại kĩ năng lao động, thu hút lao động nước ngoài và ứng dụng công nghệ để nâng cao năng suất.
Hôi nhập Quốc tế và vị thế địa chính trị: Việt Nam tiếp tục đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế thông qua các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP, giúp mở rộng thị trường và thu hút FDI chất lượng cao (đạt 36,6 tỉ USD năm 2023). Trong giai đoạn gần 40 năm đổi mới, Việt Nam đã và đang củng cố vị thế là điểm đến hấp dẫn của FDI, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao và giá trị gia tăng lớn. Để giảm thiểu rủi ro từ biến động địa chính trị và phân mảnh chuỗi cung ứng, Việt Nam ưu tiên đa dạng hóa đối tác, thị trường và chuỗi cung ứng. Chúng ta cũng không ngừng nâng cao vị thế quốc tế (điển hình là Ủy viên không thường trực HĐBA LHQ nhiệm kỳ 2020-2021 với 192/193 phiếu thuận). Dù vậy, cạnh tranh gay gắt và áp lực tuân thủ các chuẩn mực quốc tế cao hơn về lao động, môi trường, quản trị vẫn là những thách thức cần vượt qua.
Phát triển hạ tầng và đô thị hóa: Hạ tầng là nền tảng cho phát triển. Việt Nam đặt mục tiêu hoàn thành 5.000 km đường cao tốc vào năm 2030 và khởi công đường sắt cao tốc Bắc – Nam vào năm 2028. Trong bối cảnh gần 40 năm đổi mới, nhiều dự án hạ tầng giao thông trọng điểm đã và đang hoàn thành, tạo động lực mới cho các vùng kinh tế, đồng thời mạng lưới hạ tầng sẽ được kết nối đồng bộ hơn, đóng góp đáng kể vào việc giảm chi phí logistics và tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia. Song hành là đô thị hóa bùng nổ, với mục tiêu đạt trên 50% tỉ lệ đô thị hóa vào năm 2030 (theo Nghị quyết 06-NQ/TW năm 2022). Tuy nhiên, quản lý đô thị hóa bền vững, tránh các vấn đề ô nhiễm, ùn tắc và thiếu hụt dịch vụ công là thách thức. Việt Nam sẽ tập trung vào quy hoạch thông minh, phát triển giao thông công cộng hiệu quả và đầu tư đồng bộ hạ tầng xã hội.
Khát vọng và quyết sách chiến lược
Trong bối cảnh toàn cầu hóa đầy biến động, Việt Nam nhận thức rõ “hoặc là bứt lên, hoặc là tụt hậu”. Bài học sau gần 40 năm đổi mới cho thấy, đổi mới tư duy là nhân tố mở đường và quyết định cho những thay đổi căn bản. Cái quyết định nhất chính là bản lĩnh, sự kết tinh cốt cách và khí phách Việt Nam vì nền độc lập, tự do.
Việt Nam kiên định nguyên tắc “Dĩ bất biến ứng vạn biến”, coi độc lập dân tộc và tự do của nhân dân là “bất biến”, là lợi ích tối thượng. Mọi sự đổi mới, dù ở phương diện nào, cũng đều xoay quanh mục tiêu bảo vệ và phát triển lợi ích quốc gia - dân tộc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
Để hiện thực hóa khát vọng đến năm 2045, cần một tầm nhìn chính trị chiến lược sâu rộng và những quyết sách cụ thể, kiên quyết. Đó là một quá trình xử lý hài hòa mối quan hệ giữa hội nhập toàn cầu và việc giữ vững địa vị, sức mạnh độc lập, tự chủ của đất nước. Từ đó, cần định vị giá trị quốc gia: Tự do - Dân chủ - Pháp quyền - Đạo đức - Phát triển. Từng cá nhân tổ chức luôn theo đuổi mục tiêu: “Thượng tôn luật pháp - Kết nối tiềm năng - Gia tăng giá trị - Phát triển bền vững”. Đây chính là tầm nhìn chiến lược, quyết sách kiên định, kết tinh phẩm giá, cốt cách và cương lĩnh hành động đổi mới của dân tộc ta, một cách kiên định, sáng tạo và tràn đầy khát vọng vì một Việt Nam hùng cường, trong nửa đầu thế kỷ XXI./.