Nhà nước non trẻ và những thử thách nghiệt ngã
Ngay sau khi tuyên bố độc lập, đất nước ta đứng trước muôn vàn khó khăn, thử thách. Ở miền Bắc, nạn đói kinh hoàng do Nhật – Pháp gây ra vẫn chưa được khắc phục, ruộng đất bị bỏ hoang, công nghiệp đình đốn, hàng hóa khan hiếm, giá cả tăng vọt, ngoại thương đình trệ. Tình hình tài chính vô cùng khó khăn. Hơn 90% số dân không biết chữ, và các tệ nạn xã hội do chế độ cũ để lại hết sức nặng nề.
Không chỉ đối mặt với "giặc đói", "giặc dốt", nền độc lập non trẻ còn bị bao vây tứ phía bởi "giặc ngoại xâm" và "nội phản". Theo thỏa thuận của các nước đồng minh ở Hội nghị Potsdam, cuối tháng 8 năm 1945, gần 20 vạn quân Tưởng Giới Thạch ồ ạt kéo vào miền Bắc từ vĩ tuyến 16 trở ra, mang theo các lực lượng tay sai phản động trong các tổ chức “Việt quốc” và “Việt cách”. Chúng ráo riết thực hiện âm mưu tiêu diệt Đảng và đánh đổ chính quyền cách mạng. Ở phía Nam vĩ tuyến 16, quân đội Anh với danh nghĩa giải giáp quân Nhật đã đồng lõa và tiếp tay cho thực dân Pháp quay lại Đông Dương. Đêm 22 rạng sáng 23 tháng 9 năm 1945, được sự giúp sức của quân Anh, thực dân Pháp nổ súng đánh chiếm Sài Gòn, mở đầu cuộc xâm lược nước ta lần thứ hai. Vận mệnh dân tộc như “ngàn cân treo sợi tóc”.

Trước tình hình hiểm nguy đó, Người, với tầm nhìn vượt thời đại và sự lãnh đạo sáng suốt, đã không chút nao núng. Ngay khi về Thủ đô Hà Nội, Người cùng Ban Thường vụ Trung ương Đảng đã vạch ra những đối sách cấp bách để củng cố chính quyền cách mạng và đối phó với âm mưu, hành động của kẻ thù.
Ngày 25 tháng 11 năm 1945, Ban Chấp hành Trung ương ra Chỉ thị Kháng chiến kiến quốc. Chỉ thị này xác định rõ tính chất của “cuộc cách mạng Đông Dương lúc này vẫn là cuộc cách mạng dân tộc giải phóng”. Kẻ thù chính của cách mạng lúc này là thực dân Pháp xâm lược. Khẩu hiệu xuyên suốt là “Dân tộc trên hết, Tổ quốc trên hết”. Chỉ thị cũng nêu ra nhiệm vụ chủ yếu của nhân dân cả nước là củng cố chính quyền, chống thực dân Pháp xâm lược, bài trừ nội phản, cải thiện đời sống cho nhân dân.
Để thực hiện những nhiệm vụ đó, Trung ương đề ra các công tác cụ thể: Về nội chính: Xúc tiến việc bầu cử Quốc hội, thành lập chính phủ chính thức, lập Hiến pháp, củng cố chính quyền nhân dân; Về quân sự: Động viên lực lượng toàn dân, kiên trì kháng chiến, tổ chức và lãnh đạo cuộc kháng chiến lâu dài; Về ngoại giao: Kiên trì nguyên tắc “bình đẳng tương trợ”, thêm bạn bớt thù, thực hiện khẩu hiệu “Hoa-Việt thân thiện” đối với quân đội Tưởng Giới Thạch và chủ trương “độc lập về chính trị, nhân nhượng về kinh tế” đối với Pháp.
Trong thời gian ngắn ngủi này, sức mạnh đoàn kết toàn dân đã được thể hiện rực rỡ qua các phong trào do Người và Đảng phát động:
"Diệt giặc đói": Phát động tăng gia sản xuất, nhường cơm sẻ áo, lập hũ gạo cứu đói, bãi bỏ thuế thân và nhiều thứ thuế vô lý khác. Nạn đói đã từng bước được đẩy lùi.
"Diệt giặc dốt": Phát động phong trào bình dân học vụ, mở các lớp học xóa mù chữ, biến hàng triệu người dân từ không biết chữ thành biết chữ, nâng cao dân trí và ý thức làm chủ đất nước.
Đấu tranh với nội phản: Vạch trần và trấn áp các hoạt động phá hoại của các tổ chức phản động tay sai.
Xây dựng chính quyền: Tổ chức thành công cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội ngày 6 tháng 1 năm 1946 trên toàn quốc, lập nên Chính phủ Liên hiệp kháng chiến, thể hiện tính chính danh và sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân.
Điểm nhấn của sách lược ngoại giao của Người là quyết định lịch sử ngày 6 tháng 3 năm 1946, khi Người ký Hiệp định Sơ bộ với Pháp. Một quyết định táo bạo, đầy tính toán để mượn tay Pháp "tống tiễn" quân Tưởng về nước, tránh phải đối đầu cùng lúc với nhiều kẻ thù mạnh, đồng thời tranh thủ thời gian vàng ngọc để củng cố lực lượng và chuẩn bị cho cuộc kháng chiến không thể tránh khỏi.
Trước khi lên đường sang Pháp dự Hội nghị Fontainebleau, Người đã sắp xếp công việc đất nước vô cùng chu đáo. Người đã trao lại quyền Chủ tịch nước cho cụ Huỳnh Thúc Kháng. Trong khoảnh khắc lịch sử đó, Người đã dặn cụ Huỳnh Thúc Kháng một câu nói kinh điển, thể hiện trọn vẹn tầm nhìn và nguyên tắc ứng xử của cách mạng Việt Nam: "Dĩ bất biến ứng vạn biến". Lời dặn này có nghĩa là lấy cái không thay đổi (mục tiêu độc lập dân tộc) để đối phó với muôn vàn thay đổi của tình hình, giữ vững nguyên tắc nhưng linh hoạt trong sách lược.
Sau đó, Người đích thân sang Pháp dự Hội nghị Fontainebleau. Dù nhận thấy thiện chí của Pháp rất ít ỏi và hội nghị không đạt được kết quả như mong muốn, Người vẫn kiên trì đấu tranh và ký Tạm ước 14 tháng 9 năm 1946. Tất cả những nỗ lực ấy đều nhằm kéo dài hòa bình, mặc dù Người biết rõ một cuộc kháng chiến toàn quốc khó tránh khỏi.
Tuy nhiên, dã tâm của Pháp ngày càng bộc lộ rõ. Tháng 11 năm 1946, chúng tấn công Hải Phòng, Lạng Sơn. Rồi giữa tháng 12, chúng tàn sát đồng bào ta ở các phố Hàng Bún, Yên Ninh, Hà Nội, ngang ngược đòi tước vũ khí của tự vệ Thủ đô. Không thể nhân nhượng hơn nữa, vào 19 tháng 12 năm 1946, từ Vạn Phúc (Hà Đông), Người đã phát đi Lời kêu gọi Toàn quốc Kháng chiến lịch sử. Lời hiệu triệu ngắn gọn, đanh thép nhưng đầy tình yêu nước đã thổi bùng lên ngọn lửa căm thù và ý chí quyết chiến của cả dân tộc: "Thà hi sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất nhất định không chịu làm nô lệ!".
Ngay tại thủ đô Hà Nội, dưới sự chỉ đạo của Người và Đảng, quân và dân Thủ đô đã anh dũng bước vào 60 ngày đêm "quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh" (từ 19/12/1946 đến 17/2/1947). Với vũ khí thô sơ, tinh thần quả cảm, các chiến sĩ Vệ quốc đoàn và tự vệ Thủ đô đã bám trụ từng con phố, từng ngôi nhà, làm tiêu hao sinh lực địch, tạo điều kiện quý báu để các cơ quan đầu não kháng chiến và lực lượng quân đội chủ lực rút lên Việt Bắc an toàn, tạo tiềm lực ban đầu cho cuộc kháng chiến trường kỳ.
Cuộc kháng chiến chống Pháp trường kỳ
Đến tháng 3 năm 1947, Việt Bắc đã trở thành căn cứ địa vững chắc, là Thủ đô kháng chiến của cả nước. Từ đây, Người và Bộ Chính trị trực tiếp chỉ đạo toàn bộ cuộc kháng chiến. Suốt những năm tháng gian khổ sau đó, Người vẫn luôn sát cánh cùng dân tộc, đề ra đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ, dựa vào sức mình là chính, tranh thủ sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế.
Với tầm nhìn xa trông rộng, Người sớm nhận ra vai trò trọng yếu của một quân đội chính quy mạnh. Năm 1948, để khẳng định vị thế và trao quyền lực cao nhất cho người chỉ huy quân đội, Người đã phong quân hàm Đại tướng cho Đồng chí Võ Nguyên Giáp, gửi gắm niềm tin tuyệt đối vào vị tướng tài ba này, giao cho ông trách nhiệm trực tiếp cầm quân để dẫn dắt quân đội ta đến thắng lợi cuối cùng.
Dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Người và Bộ Chính trị, cùng tài thao lược của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, quân và dân ta đã giành nhiều thắng lợi quan trọng:
Nổi bật là Chiến dịch Việt Bắc Thu Đông 1947, khi ta đánh bại cuộc tấn công quy mô lớn của Pháp lên căn cứ địa, phá tan âm mưu "đánh nhanh, thắng nhanh" của địch. Chiến thắng này đã bảo vệ vững chắc cơ quan đầu não và căn cứ địa kháng chiến.
Tiếp đó là Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950, dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Người và Đại tướng Giáp tại mặt trận, đã khai thông biên giới Việt - Trung, phá thế bao vây của địch, giành quyền chủ động chiến lược và mở ra con đường liên lạc quốc tế.
Rồi đến các chiến dịch ở Đồng bằng Bắc Bộ (Trần Hưng Đạo, Hoàng Hoa Thám, Quang Trung – 1951), Chiến dịch Hòa Bình (1951-1952), Chiến dịch Tây Bắc (1952), Chiến dịch Thượng Lào (1953) – mỗi chiến dịch là một bước tiến chiến lược, tiêu hao sinh lực địch, mở rộng vùng giải phóng, đẩy địch lún sâu vào thế bị động.
Đến năm 1950, tình hình thế giới có nhiều chuyển biến, đặc biệt là sự gia tăng can thiệp của đế quốc Mỹ. Ban đầu, cuộc kháng chiến của chúng ta chủ yếu đối đầu với thực dân Pháp. Tuy nhiên, càng về sau, đặc biệt là từ năm 1950, đế quốc Mỹ đã bắt đầu can thiệp sâu vào cuộc chiến tranh Đông Dương. Họ coi cuộc chiến này là một phần của chiến lược toàn cầu chống Cộng sản, và coi Pháp là "tiền đồn" ở Đông Nam Á. Vì vậy, Mỹ đã tăng cường viện trợ tài chính và trang thiết bị quân sự khổng lồ cho Pháp, biến cuộc chiến tranh của Pháp ở Việt Nam thành một "cuộc chiến ủy nhiệm" của Mỹ. Tổng chi phí quân sự của Pháp tại Đông Dương phần lớn (khoảng 80%) đã được Mỹ tài trợ. Hàng trăm nghìn tấn vũ khí, đạn dược, phương tiện chiến tranh hiện đại của Mỹ đã đổ vào Việt Nam để duy trì cuộc chiến. Trước tình hình đó, Đại hội II của Đảng (tháng 2 năm 1951) do Người chủ trì, đã xác định nhiệm vụ chủ yếu của cách mạng Việt Nam lúc này là tiêu diệt thực dân Pháp xâm lược và đánh bại bọn can thiệp Mỹ, giành độc lập, thống nhất hoàn toàn, bảo vệ hòa bình thế giới.
Chiến dịch Điện Biên Phủ lừng lẫy năm châu
Đầu năm 1953, với sự viện trợ ngày càng tăng của Mỹ, Pháp lập ra Kế hoạch Navarre, một nỗ lực cuối cùng nhằm xoay chuyển cục diện chiến trường Đông Dương trong vòng 18 tháng. Mục tiêu của Navarre là tập trung binh lực, xây dựng một khối quân cơ động lớn mạnh để giành lại quyền chủ động, tiến hành các cuộc tấn công lớn nhằm tiêu diệt chủ lực của ta và kết thúc chiến tranh bằng một thắng lợi quân sự quyết định. Trong kế hoạch này, Điện Biên Phủ được chọn làm cứ điểm then chốt để nghiền nát quân chủ lực của ta.
Tuy nhiên, trước sự chỉ đạo chủ động, linh hoạt của Trung ương Đảng và Bộ Tổng Tư lệnh, cùng sự chiến đấu kiên cường, dũng cảm của quân và dân ta, Kế hoạch Navarre ngay lập tức bị phá sản bởi những đòn tiến công chiến lược của ta trong cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân 1953-1954.
Dưới sự lãnh đạo của Người và Bộ Chính trị, quân và dân ta đã chủ động mở các cuộc tiến công vào những hướng chiến lược quan trọng, buộc địch phải phân tán lực lượng cơ động để đối phó, làm suy yếu kế hoạch Navarre: Ta mở chiến dịch tiến công Lai Châu, giải phóng hoàn toàn tỉnh này, buộc địch phải tăng cường lực lượng cho Điện Biên Phủ. Quân ta tiến sang Trung Lào, giải phóng phần lớn tỉnh Khăm Muộn và mở rộng vùng giải phóng ở Lào. Tiếp đó, ta tấn công Hạ Lào và Đông Bắc Campuchia, gây áp lực lớn lên tuyến hành lang chiến lược của Pháp. Cuộc tiến công vào Bắc Tây Nguyên đã giải phóng Kon Tum, buộc địch phải điều quân từ Điện Biên Phủ và các nơi khác xuống để cứu vãn tình thế.
Chính chuỗi các cuộc tiến công chiến lược trong Đông Xuân 1953-1954 này đã làm thất bại âm mưu tập trung binh lực của Navarre, buộc Pháp phải xé lẻ khối quân cơ động ra nhiều nơi để đối phó. Đây là những đòn đánh có tính chiến lược, tạo ra một thế trận có lợi, đẩy quân Pháp vào thế bị động, lúng túng trên khắp các chiến trường, mà đỉnh điểm của sự sa lầy chính là việc Navarre phải dồn quân chủ lực lên Điện Biên Phủ, biến nơi đây thành tập đoàn cứ điểm khổng lồ với mục đích tiêu diệt "chủ lực Việt Minh".
Tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ được Pháp và Mỹ dồn sức xây dựng kiên cố chưa từng có, với 49 cứ điểm chia thành 8 cụm, trang bị hỏa lực mạnh mẽ và hệ thống công sự vững chắc. Với sự hậu thuẫn và viện trợ khổng lồ từ Mỹ, Pháp đã tập trung hơn 16.000 quân tinh nhuệ cùng hàng trăm máy bay, pháo binh hiện đại. Tướng Navarre và giới quân sự Pháp tự tin tuyên bố Điện Biên Phủ là "pháo đài bất khả xâm phạm", là "cối xay thịt" sẽ nghiền nát chủ lực Việt Minh. Điều này cho thấy, Chiến dịch Điện Biên Phủ không chỉ là cuộc đối đầu giữa Việt Nam và thực dân Pháp, mà còn là cuộc thử lửa với sức mạnh vật chất và ý chí của đế quốc Mỹ đứng đằng sau.
Trong bối cảnh đó, Người đã trao cho Đại tướng Võ Nguyên Giáp toàn quyền quyết định ở mặt trận, một sự ủy quyền vô cùng lớn lao thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối. Trước khi Đại tướng ra chiến trường, Người dặn dò một câu nói lịch sử, thể hiện rõ tầm nhìn và nguyên tắc tối thượng: "Trận này quan trọng, phải đánh cho thắng, chắc thắng mới đánh, không chắc thắng không đánh!"
Lời dặn dò của Người đã trở thành kim chỉ nam cho quyết định táo bạo nhưng sáng suốt của Đại tướng Võ Nguyên Giáp. Ban đầu, Bộ Chỉ huy Chiến dịch dự định "đánh nhanh thắng nhanh" trong 2-3 ngày. Quân ta đã dốc toàn lực, bằng tay và xe thồ, kéo pháo lên các vị trí đã định, đưa pháo vào trận địa sẵn sàng khai hỏa. Tuy nhiên, trước tình hình địch có sự thay đổi, công sự chưa vững chắc, và để đảm bảo chắc thắng, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã đứng trước một quyết định khó khăn bậc nhất trong cuộc đời cầm quân của mình: quyết định kéo pháo ra, chuyển từ phương châm "đánh nhanh thắng nhanh" sang "đánh chắc tiến chắc".Trong khoảnh khắc quyết định lịch sử ấy, Đại tướng đã nhớ như in lời dặn của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "chắc thắng mới đánh". Dù phải đối mặt với áp lực lớn từ các cán bộ cấp dưới và cả các cố vấn quân sự Trung Quốc lúc bấy giờ, Đại tướng đã kiên quyết bảo vệ và thuyết phục mọi người về sự cần thiết của việc thay đổi phương châm. Ông đã khẳng định rằng, nếu không đảm bảo chắc thắng, chúng ta không thể mạo hiểm xương máu của bộ đội. Chính sự tin tưởng tuyệt đối vào lời dạy của Người, cùng với tầm nhìn chiến lược và sự kiên định của mình, Đại tướng đã biến quyết định "kéo pháo ra" tưởng chừng phi lý thành một bước ngoặt thiên tài, là minh chứng rõ nét cho sự lãnh đạo sáng suốt của Người, ngay cả trong những thời khắc then chốt và khó khăn nhất.
Việc kéo pháo ra khỏi trận địa, rồi lại kéo vào sau khi chuẩn bị kỹ lưỡng hơn, là một kỳ tích của sức người và ý chí. Hàng chục vạn lượt dân công, thanh niên xung phong đã bất chấp bom đạn, mưa rừng, bão lũ, ngày đêm mở đường, kéo pháo, vận chuyển lương thực, đạn dược bằng đủ phương tiện thô sơ như xe đạp thồ, gánh bộ. Đó là những ngày mà ý chí Việt Nam đã biến điều không thể thành có thể, với tinh thần "tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng".
Chính nhờ sự thay đổi phương châm và ý chí phi thường đó mà quân đội ta có thời gian đào hào, xây dựng trận địa vững chắc, siết chặt vòng vây, và cuối cùng, sau 56 ngày đêm chiến đấu gian khổ (từ 13/3/1954 - 7/5/1954), đã giành được chiến thắng vĩ đại. Quyết định của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, được soi sáng từ tư tưởng của Người, đã đảm bảo an toàn cho quân ta và dẫn đến thắng lợi hoàn toàn, làm nên "thiên sử vàng" Điện Biên Phủ.
Ngày 7 tháng 5 năm 1954, lá cờ "Quyết chiến quyết thắng" tung bay trên nóc hầm De Castries. Chiến thắng Điện Biên Phủ "lừng lẫy năm châu, chấn động địa cầu" không chỉ là thắng lợi quân sự vĩ đại của Việt Nam mà còn là một đòn giáng chí tử vào chủ nghĩa thực dân cũ trên toàn thế giới. Đặc biệt, nó cũng là thất bại nặng nề đầu tiên của một cường quốc phương Tây được Mỹ hậu thuẫn mạnh mẽ trong cuộc chiến chống phong trào giải phóng dân tộc.
Chiến thắng này đã đánh sập hệ thống thuộc địa của thực dân Pháp, buộc Pháp phải từ bỏ ý định cai trị Việt Nam và mở ra một kỷ nguyên mới cho phong trào giải phóng dân tộc trên toàn cầu. Nhiều nước bị áp bức ở châu Á, châu Phi, và Mỹ Latinh đã lấy chiến thắng Điện Biên Phủ làm nguồn cảm hứng, niềm tin và động lực để đứng lên đấu tranh giành độc lập, tự do. Tầm vóc quốc tế của chiến thắng này chính là ở chỗ nó đã báo hiệu sự sụp đổ không thể tránh khỏi của chủ nghĩa thực dân cũ, đồng thời khẳng định tầm vóc của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc lãnh đạo một dân tộc nhỏ bé đánh thắng một đế quốc lớn với sự hỗ trợ của một siêu cường.
Ngay sau chiến thắng, trên mặt trận ngoại giao, sau hơn 2 tháng đấu tranh gay go, phức tạp, ngày 21 tháng 7 năm 1954, Hiệp định Genève về đình chỉ chiến sự ở Việt Nam và Đông Dương được ký kết. Dưới sự chỉ đạo sát sao của Người, phái đoàn Việt Nam đã đấu tranh kiên cường trên bàn đàm phán, bảo vệ lợi ích quốc gia. Hiệp định chính thức chấm dứt chiến tranh, buộc các bên tham dự cam kết tôn trọng các quyền dân tộc cơ bản là độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của ba nước Lào, Việt Nam, Campuchia.
Tuy nhiên, Hiệp định cũng quy định chia Việt Nam thành hai vùng tập kết quân sự tạm thời tại vĩ tuyến 17 (sông Bến Hải), với hai chính quyền khác nhau ở hai miền, và ấn định tổng tuyển cử thống nhất đất nước vào tháng 7 năm 1956. Đây là một sự chia cắt đầy đau lòng và tạm thời, là kết quả của sự dàn xếp của các cường quốc và sự phức tạp của tình hình quốc tế lúc bấy giờ, khi chúng ta phải đối mặt với nhiều áp lực từ bên ngoài. Mặc dù vậy, Hiệp định Genève đã giúp chấm dứt đổ máu, mở ra một giai đoạn mới cho cách mạng Việt Nam, với miền Bắc hoàn toàn giải phóng, trở thành hậu phương vững chắc cho công cuộc đấu tranh thống nhất đất nước sau này. Non sông tuy chia cắt tạm thời, nhưng độc lập và tự do đã giành được, mở ra một chương mới cho lịch sử dân tộc.
Từ năm 1945 đến 1954, Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị Cha già dân tộc không chỉ là ngọn cờ đầu mà còn là linh hồn, là kiến trúc sư vĩ đại, đã dẫn dắt dân tộc Việt Nam vượt qua bao thử thách, giành lại độc lập, tự do và đặt nền móng vững chắc cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc sau này. Vai trò của Người là xuyên suốt, là trung tâm của mọi thắng lợi, mãi mãi in đậm trong trái tim mỗi người con đất Việt./.