Viết tiếp bản hùng ca dân tộc: Từ lịch sử hào hùng đến khát vọng thịnh vượng

Trong 80 năm qua, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, chúng ta đã làm dày thêm tuyển tập trang vàng hùng ca của dân tộc. Kế thừa những thành tựu  vẻ vang đó, mỗi người dân đang chung sức đồng lòng cùng cả nước vững bước tiến vào kỷ nguyên vươn mình của dân tộc để viết tiếp những bản hùng ca thời đại mới!

80 năm vinh quang Việt Nam

Những ngày cuối tháng Tám năm 1945, với sức mạnh của hơn 20 triệu người Việt Nam đồng lòng, chúng ta đã lật đổ ách thống trị, giành lại độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Cách mạng Tháng Tám thành công và Quốc khánh 2/9/1945 đã mở ra một kỷ nguyên mới, một hành trình vĩ đại đấu tranh cho độc lập, tự do và hạnh phúc.

img-6694-1756763596.jpeg
 
Viết tiếp bản hùng ca thời đại mới: Từ lịch sử hào hùng đến khát vọng thịnh vượng

80 năm (1945 - 2025) là một chặng đường đầy gian khổ nhưng cũng vô cùng vinh quang. Trong 30 năm đầu, chúng ta đã đánh thắng giặc đói, giặc dốt và hai cường quốc hùng mạnh, thống nhất non sông. 

Tiếp đó, sau 40 năm đổi mới, từ một nước nghèo, lạc hậu, Việt Nam đã vươn lên mạnh mẽ. Chúng ta thoát khỏi nhóm các nước có thu nhập thấp, tỉ lệ hộ nghèo giảm sâu, dân trí được nâng cao, và quy mô nền kinh tế lớn thứ 34 thế giới. Vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế ngày càng được khẳng định, trở thành hình mẫu về xóa đói, giảm nghèo và biểu tượng của hòa bình, hiếu khách.

Nhìn lại chặng đường đã qua để rõ hơn tầm vóc mới về cơ đồ, tiềm lực, vị thế và uy tín của chúng ta ngày hôm nay. Tuy nhiên, khát vọng "Sánh vai cường quốc năm châu" không thể chỉ dựa vào hào quang quá khứ. Để hiện thực hóa mục tiêu trở thành nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045, chúng ta cần đối mặt và tháo gỡ những "điểm nghẽn" hiện tại.

Củng cố nền tảng để bứt phá

Để tiến vào kỷ nguyên hùng cường, thịnh vượng, chúng ta cần củng cố năm nền tảng chiến lược, năm vấn đề cốt lõi mà các nghị quyết đã đề ra: giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ, kinh tế tư nhân, hội nhập quốc tế và cải cách thể chế. Đây là năm trụ cột không thể tách rời, tạo nên sức mạnh tổng hợp để Việt Nam tiến vào kỷ nguyên mới.

(1) Đổi mới giáo dục và đào tạo để phát triển nguồn nhân lực. Nghị quyết số 71-NQ/TW của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo khẳng định giáo dục là nền tảng của sự phát triển bền vững. Nguồn nhân lực chất lượng cao chính là "chìa khóa vàng" để nâng cao năng suất, thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Việc đầu tư vào con người thông qua các dự án cụ thể như Quyết định số 671/QĐ-TTg về phát triển các trung tâm đào tạo chất lượng cao cho thấy quyết tâm biến chủ trương thành hành động, đảm bảo Việt Nam có đủ nhân tài để cạnh tranh.

img-6690-1756747993.jpeg
Đột phá về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. 

(2) Khoa học và công nghệ là động lực của sự bứt phá. Không thể có một quốc gia hùng cường mà không làm chủ được khoa học và công nghệ. Nghị quyết 57-NQ/TW đã chỉ ra rằng đây chính là yếu tố đột phá, giúp chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ chiều rộng sang chiều sâu. Những thành công ban đầu trong việc ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo đã cho thấy tiềm năng to lớn, đòi hỏi cần tạo ra một hệ sinh thái sáng tạo mạnh mẽ để biến tiềm năng thành hành động.

(3) Kinh tế tư nhân là động lực chính của nền kinh tế. Trong suốt quá trình đổi mới, kinh tế tư nhân đã chứng minh là một động lực mạnh mẽ. Nghị quyết 68-NQ/TW đã tạo hành lang pháp lý vững chắc hơn cho khu vực này. Tuy nhiên, để thực sự bứt phá, cần tiếp tục cải cách, tạo một môi trường kinh doanh minh bạch, bình đẳng, giúp các doanh nghiệp tư nhân tự tin đầu tư và phát triển.

(4) Chủ động hội nhập quốc tế để mở rộng không gian phát triển. Trong một thế giới đầy biến động, hội nhập quốc tế không còn là sự lựa chọn mà là con đường tất yếu. Nghị quyết 59-NQ/TW nhấn mạnh việc chủ động và toàn diện hội nhập. Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới đã mở ra nhiều thị trường tiềm năng, thu hút đầu tư và là cơ hội để chúng ta học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận tri thức và công nghệ tiên tiến.

(5) Cải cách thể chế để mở đường cho sự phát triển. Cuối cùng, nhưng cũng là yếu tố quan trọng nhất, đó là cải cách thể chế. Nghị quyết 66-NQ/TW đã đặt vấn đề này là một nhiệm vụ trọng tâm. Thể chế chính là "đường ray" cho con tàu kinh tế, xã hội. Nếu thể chế không thông thoáng, thiếu minh bạch, sẽ tạo ra những "điểm nghẽn" kìm hãm sự phát triển của cả bốn trụ cột trên.

Năm vấn đề trên là sự bổ trợ và gắn kết chặt chẽ với nhau. Bằng việc giải quyết đồng bộ những vấn đề này, Việt Nam sẽ tạo ra một sức mạnh tổng hợp, vững bước trên hành trình hiện thực hóa khát vọng hùng cường, thịnh vượng, hạnh phúc.

Tầm nhìn vươn mình của dân tộc

Trong bài phát biểu về kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh: "Ý Đảng hòa quyện với lòng dân trong khát vọng xây dựng đất nước phồn vinh, hạnh phúc, thịnh vượng, sớm xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội, sánh vai với các cường quốc năm châu." Đây không chỉ là mục tiêu mà còn là lời hiệu triệu toàn dân cùng hành động, biến khát vọng thành hiện thực.

img-6688-1756747480.jpeg

Hướng tới năm 2045, dấu mốc trọng đại kỷ niệm 100 năm thành lập nước, Tổng Bí thư đã khẳng định mục tiêu chiến lược là đưa Việt Nam trở thành một nước phát triển, có thu nhập cao. Theo các dự báo, để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần đạt thu nhập bình quân đầu người khoảng 18.000 - 20.000 USD. Con số này không hề nhỏ, nhưng là một mục tiêu khả thi nếu chúng ta duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao. Nhiều chuyên gia và tổ chức quốc tế cũng dự báo, với đà phát triển hiện tại, Việt Nam có thể lọt vào nhóm 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới vào giữa thế kỷ này.

Tầm nhìn này đòi hỏi mỗi người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, phải không ngừng học tập, rèn luyện để có trí tuệ xuất sắc, thể chất vượt trội và bản sắc văn hóa sâu sắc. Một lần nữa, tầm nhìn của Tổng Bí thư đã khẳng định: "Chúng ta phải đổi mới mạnh mẽ hơn nữa" và phải bắt đầu ngay từ bây giờ. Những mục tiêu lớn lao như trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao sẽ không thể đạt được nếu chúng ta chậm bước.

Giải pháp đột phá chiến lược

Dựa trên các mục tiêu và nghị quyết đã được đề ra, dưới đây là những giải pháp đột phá cần thực hiện để Việt Nam đạt được mục tiêu trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao vào năm 2045.

Thứ nhất, đột phá về thể chế và cải cách hành chính. Đây là giải pháp nền tảng, tạo môi trường thuận lợi để giải phóng mọi nguồn lực. Cần đẩy nhanh hơn nữa quá trình xây dựng và hoàn thiện thể chế, đặc biệt là các văn bản hướng dẫn chi tiết cho các nghị quyết trụ cột. Mục tiêu là loại bỏ những "điểm nghẽn" về pháp lý, cắt giảm thủ tục hành chính không cần thiết, tạo sự minh bạch và công bằng cho tất cả các thành phần kinh tế. Việc phân cấp, phân quyền mạnh mẽ cho các địa phương sẽ giúp họ chủ động, sáng tạo và linh hoạt hơn trong việc triển khai các chính sách.

Thứ hai, đột phá về nguồn nhân lực chất lượng cao. Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để cạnh tranh trong kỷ nguyên mới. Giải pháp đột phá là đổi mới toàn diện hệ thống giáo dục và đào tạo, từ cơ sở đến đại học. Cần tập trung đầu tư vào các ngành mũi nhọn như công nghệ thông tin, khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, và các ngành công nghiệp xanh.  Đồng thời, cần có các chính sách mạnh mẽ để thu hút và trọng dụng nhân tài, đặc biệt là những người Việt Nam đang làm việc và học tập ở nước ngoài, khuyến khích họ về nước đóng góp cho sự phát triển của quê hương.

Thứ ba, đột phá về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Khoa học và công nghệ là động lực trực tiếp cho sự bứt phá. Việt Nam cần tăng cường đầu tư ngân sách cho nghiên cứu và phát triển, đồng thời tạo ra một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo lành mạnh. Điều này bao gồm việc khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ, thúc đẩy sự hợp tác giữa viện nghiên cứu và doanh nghiệp, và xây dựng các khu công nghệ cao chuyên biệt. Việc đẩy mạnh chuyển đổi số trong mọi lĩnh vực sẽ giúp nâng cao năng suất, hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế.

Thứ tư, đột phá về kinh tế tư nhân và hội nhập quốc tế. Kinh tế tư nhân phải được xem là động lực chính. Cần tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, tạo sân chơi bình đẳng, loại bỏ các rào cản về vốn, đất đai và thủ tục. Việc tăng cường liên kết giữa kinh tế tư nhân và khu vực đầu tư nước ngoài sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận công nghệ và thị trường mới. Đồng thời, chúng ta cần chủ động hội nhập vào các chuỗi cung ứng toàn cầu, tận dụng các hiệp định thương mại tự do để mở rộng thị trường xuất khẩu, nâng cao vị thế của Việt Nam.

img-6689-1756747691.jpeg

Những giải pháp đột phá này đòi hỏi sự quyết tâm cao độ từ toàn bộ hệ thống chính trị và sự đồng lòng của toàn dân. Chỉ khi thực hiện một cách đồng bộ và hiệu quả, chúng ta mới có thể biến những khát vọng lớn lao thành hiện thực.

80 năm qua, dân tộc ta đã Đoàn kết, Đồng thuận dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong đấu tranh giành, bảo vệ nền độc lập và cùng nhau xây dựng xã hội vì Hạnh phúc của Nhân dân. Khó khăn phía trước khó lường, nhưng để vượt qua mọi rào cản, nối dài những trang vàng Độc lập – Tự do – Hạnh phúc của dân tộc, cần mỗi người Việt Nam ở trong nước hay ở nước ngoài có chung khát vọng xây dựng nước Việt Nam Dân giàu, Nước mạnh, xã hội Dân chủ, công bằng, văn minh.

Với sự quyết tâm cao độ, cùng những hành động cụ thể và sự đồng lòng của toàn dân, con tàu Việt Nam sẽ tiếp tục vượt qua sóng gió, tiến nhanh và vững chắc trên hành trình hướng tới kỷ nguyên phát triển, thịnh vượng và hạnh phúc.