Basic Agriculture Vocabulary from A to B – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ A đến B
Ability /ə'biliti/ (Danh từ): khả năng, tài năng
Academic /,ækə'demik/ (Tính từ): [thuộc việc dạy và học ở] học viện, kinh viện
Activities /æk'tivitiz/ (Danh từ số nhiều) : hoạt động
Affect /ə'fekt/ (Động từ): ảnh hưởng đến, tác động đến
Agricultural /,ægri'kʌlt∫ərəl/ (Tính từ) : [thuộc] nông nghiệp
Agriculture /'ægrikʌlt∫ərl/ (Danh từ) : nông nghiệp
American /ə'merikən/ (Tính từ; Danh từ): [thuộc] châu Mỹ; người dân Mỹ bản xứ
Animal /'æniməl/ (Danh từ): động vật; thú vật
Animals /'æniməlz/ (Danh từ số nhiều): như animal
Aquaculture /'ækwә,kʌltʃә/ (Danh từ): nghề nuôi trồng thủy sản
Aspects /'æspekts/ (Danh từ số nhiều): nhiều mặt, nhiều phương diện
Background /'bækgraʊnd/ (Danh từ): nền, hậu trường, bối cảnh
Bails /beilz/ (Danh từ số nhiều): tiền bảo lãnh
Bitten /ˈbi-tᵊn/ (Động từ bất quy tắc của “bite”): cắn, đớp, ngoạm
Breed /bri:d/ (Động từ): sinh, đẻ, sinh sản
Breeders /ˈbrē-dər/ (Danh từ số nhiều): người chăn nuôi
Breeding /'bri:diŋ/ (Danh từ): sự sinh sản
Buildings /'bri:diŋz / (Danh từ số nhiều): các công trình xây dựng, tòa nhà
Businesses /ˈbɪz.nɪsɪz/ (Danh từ số nhiều): các công việc, việc buôn bán kinh doanh
Basic Agriculture Vocabulary from C to D – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ C đến D
Care /keə[r]/ (Động từ): để ý đến, quan tâm đến
Cattle /'kætl/ (Danh từ): gia súc; trâu bò
Certification /,sɜ:tifi'kei∫n/ (Danh từ) : sự chứng nhận
Chemicals /'kemikəlz/ (Danh từ số nhiều): các chất hóa học
Clean /kli:n/ (Động từ; Tính từ): làm sạch; sạch sẽ
Climate /'klaimit/ (Danh từ): khí hậu
Cold /kəʊld/ (Tính từ): lạnh
Common /'kɒmən/ (Tính từ): phổ biến, chung
Communication /kə,mju:ni'kei∫n/ (Danh từ) : sự liên lạc, sự truyền đạt
Computer /kəm'pju:tə[r]/ (Danh từ): máy vi tính
Computers /kəmˈpjuːtəs/ (Danh từ số nhiều): chiếc máy vi tính
Conditions /kənˈdɪʃənz/ (Danh từ số nhiều): hoàn cảnh
Constantly /'kɒnstəntli/ (Trạng từ): [một cách] liên tục
Continued /kənˈtɪnjuːd/ (Tính từ): liên tục
Contracts /ˈkɑːn.tɹækts/ (Danh từ số nhiều): hợp đồng
Contrast /kən'trɑ:st/ (Động từ; Danh từ): tương phản, sự tương phản
Cooperatives /koʊˈɑːprətɪvz/ (Danh từ số nhiều): hợp tác xã
Corporations /,kɔ:pə'rei∫n/ (Danh từ số nhiều): hội đồng, nghiệp đoàn, công ty
Cows /kaʊz/ (Danh từ): con bò cái
Credit /'kredit/ (Danh từ): tiền (trong tài khoản ngân hàng); khoản tiền vay (ngân hàng)
Crop /krɒp/ (Danh từ): vụ thu hoạch, mùa vụ
Customers /ˈkʌstəmɚz/ (Danh từ số nhiều): các khách hàng, vị khách hàng
Dairy /'deəri/ (Danh từ): nơi làm bơ sữa, cửa hàng bơ sữa
Decade /'dekeid/ (Danh từ): thập kỷ
Decline /di'klain/ (Động từ): từ chối; suy giảm
Delivering /dɪˈlɪvə(ɹ)ɪŋ/ (Danh từ): sự giao hàng
Demands /dɪˈmɑːndz/ (Danh từ số nhiều): nhu cầu; yêu cầu
Diseases /dɪˈziːzɪz/ (Danh từ số nhiều): loại bệnh tật
Driver's /'draivə[r]z/ (Danh từ; Sở hữu cách): người lái xe; người chăn súc vật
Duties /duːtiz/ (Danh từ số nhiều): nhiệm vụ; trách nhiệm
Basic Agriculture Vocabulary from E to F – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ E đến F
Eggs /ɛɡz/ (Danh từ số nhiều): trứng
Environment /in'vaiərənmənt/ (Danh từ): môi trường
Equipment /i'kwipmənt/ (Danh từ): đồ trang bị; đồ dùng cần thiết
Expensive /ik'spensiv/ (Tính từ): đắt tiền; đắt đỏ
Exposure /ik'spəʊʒə[r]/ (Danh từ): sự phơi bày; sự vạch trần
Facilities /fəˈsɪlɪtiz/ (Danh từ số nhiều): tiện nghi, phương tiện
Farm /fɑ:m/ (Danh từ): nông trại; trang trại
Farmer /'fɑ:mə[r]/ (Danh từ): nông dân; chủ nông trại
Farmers /'fɑ:mə[r]z/ (Danh từ số nhiều): như farmer
Farming /'fɑ:miη/ (Danh từ): công việc nông trại
Farmland /ˈfɑːmlænd/ (Danh từ): đất chăn nuôi, trồng trọt
Farms /fɑːmz/ (Danh từ số nhiều): như farm
Farmworkers /fɑ:m'wɜ:kə[r]z/ (Danh từ số nhiều): công nhân nông nghiệp
Fed /fed/: quá khứ và quá khứ phân từ của feed
Feed /fi:d/ (Động từ): cho ăn, cho nuôi
Feeding /'fi:diɳ/ (Danh từ): sự cho ăn; sự nuôi lớn
Fertilizer /'fɜ:təlaizə[r]/ (Danh từ): phân bón
Fertilizers /'fɜ:təlaizə[r]z/ (Danh từ số nhiều): như fertilizer
Fiber /'faibə/ (Danh từ): chất xơ; (sinh vật học) sợi, thớ
Financial /fai'næn∫l/ (Tính từ): [thuộc] tài chính
Fish /fi∫/ (Danh từ): cá; thịt cá, món cá
Flowers /'flaʊə[r]z/ (Danh từ số nhiều): hoa; cành hoa
Fluctuations /,flʌkt∫ʊ'ei∫n/ (Danh từ số nhiều): sự dao động; sự thay đổi bất thường
Fruit /fru:t/ (Danh từ): trái cây, quả
Fruits /fru:ts/ (Danh từ số nhiều): như fruit
Future /'fju:t∫ə[r]/ (Danh từ): tương lai
Basic Agriculture Vocabulary from G to H – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ G đến H
Grazing /'greiziɳ/ (Danh từ): chăn thả
Greenhouse /'gri:nhaʊs/ (Danh từ): nhà kính [trồng cây]
Greenhouses /'gri:nhaʊs/ (Danh từ số nhiều): như greenhouse
Grown /grəʊn/ (Tính từ): lớn, trưởng thành
Handle /'hændl/ (Động từ): vận dụng, sử dụng, xử lý
Harvest /'hɑ:vist/ (Danh từ; Động từ): vụ thu hoạch; thu hoạch, gặt hái
Harvesting /'hɑ:vistiɳ/ (Danh từ): như harvest
Hay /hei/ (Danh từ): cỏ khô
Hazardous /'hæzədəs/ (Tính từ): nguy hiểm
Health /helθ/ (Danh từ): sức khỏe
Helpful /'helfl/ (Tính từ): giúp ích; hữu ích
Horses /ˈhɔrsəs/ (Danh từ số nhiều): con ngựa
Horticultural /,hɔ:ti'kʌlt∫ərəl/ (Tính từ): [thuộc] nghề làm vườn
Horticulture /'hɔ:tikʌlt∫ə[r]/ (Danh từ) : nghề làm vườn
Basic Agriculture Vocabulary from I to K – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ I đến K
Indoors /ɪnˈdɔːz/ (Trạng từ; Danh từ): ở nhà; trong nhà
Injury /'indʒəri/ (Danh từ): vết thương; sự tổn thương
Kicked /kɪkt/: quá khứ và quá khứ phân từ của kick /kik/ (Động từ): đá
Kinds /kaɪndz/ (Danh từ số nhiều): loại, hạng, thứ, giống
Knowledge /'nɒliʤ/ (Danh từ): sự hiểu biết, kiến thức, tri thức
Basic Agriculture Vocabulary from L to M – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ L đến M
Laborers /ˈleɪbɚrɚz/ (Danh từ số nhiều): người lao động chân tay
Land /lænd/ (Danh từ): đất; đất trồng trọt; đất đai vườn tược
Landowners /'lændəʊnə[r]z/ (Danh từ số nhiều): Điền chủ; người sở hữu đất
Landscaping /'lændskeipiɳ/ (Danh từ): Phong cảnh
Leading /'li:diη/ (Tính từ): quan trọng nhất, dẫn đầu
Lease /li:s/ (Danh từ; Động từ): hợp đồng cho thuê (nhà, đất); cho thuê
License /'laisəns/ (Danh từ): sự cho phép; giấy phép; bằng, chứng chỉ
Lifestyle /'laifstail/ (Danh từ) : lối sống
Live /liv/ (Tính từ; Động từ): sống
Livestock /'laivstɒk/ (Danh từ): thú nuôi, gia súc
Location /ləʊ'kei∫n/ (Danh từ): vị trí, địa điểm
Machinery /mə'∫i:nəri/ (Danh từ): cơ cấu máy; máy móc
Machines /mə'∫i:nz/ (Danh từ): máy, máy móc
Maintain /mein'tein/ (Động từ): giữ, duy trì
Maintenance /'meintənəns/ (Danh từ): sự duy trì; sự bảo trì
Majority /mə'dʒɒrəti/ (Danh từ): phần đông, đa số
Male /meil/ (Tính từ): trai; đực
Market /'mɑ:kit/ (Danh từ): chợ, thị trường
Marketing /'mɑ:kitiη/ (Danh từ): sự tiếp cận thị trường
Markets /ˈmɑːkɪts/ (Danh từ số nhiều): như market
Meat /mi:t/ (Danh từ): thịt
Methods /ˈmɛθədz/ (Danh từ): phương pháp, phương thức
Migrant /'maigrənt/ (Tính từ; Danh từ): di trú; người di trú
Monitor /'mɒnitə[r]/ (Danh từ; Động từ): máy dò, máy đo; quan sát, theo dõi
Month /mʌnθ/ (Danh từ): tháng
Months /mʌnθ/ (Danh từ số nhiều): như month
Basic Agriculture Vocabulary from N to O – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ N đến O
Notice /'nətis/ (Danh từ; Động từ): thông báo; nhận thấy, chú ý
Numerous /'nju:mərəs/ (Tính từ): rất nhiều; rất đông
Nurseries /'nɜ:sri/ (Danh từ số nhiều): vườn ươm (cây); như nursery
Nursery /'nɜ:sri/ (Danh từ): nhà trẻ
Nuts /nʌts/ (Danh từ): các loại hạt; quả hạch
Offer /'ɒfə[r]/ (Động từ; Danh từ): đề nghị; lời đề nghị
Offspring /'ɒfspriŋ/ (Danh từ): con; con cái
Operate /'ɒpəreit/ (Động từ): hoạt động, vận hành
Operation /,ɒpə'rei∫n/ (Danh từ): sự vận hành
Operations /ˌɒpəˈɹeɪʃənz/ (Danh từ số nhiều): như operation
Operators /'ɒpəreitə[r]s/ (Danh từ số nhiều): người vận hành; người thao tác
Organic /ɔ:'gænik/ (Tính từ): [thuộc] cơ quan; hữu cơ
Outdoors (Trạng từ; Danh từ): ngoài trời; khoảng không ngoài trời
Oversee /,əʊvə'si:/ (Động từ): giám sát
Overseeing /,əʊvə'si:iŋ/ (Danh từ): sự giám sát
Basic Agriculture Vocabulary from P to Q – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ P đến Q
Pack /pæk/ (Danh từ; Động từ): bó, gói, bọc; đóng gói
Participate /pɑ:'tisipeit/ (Động từ): tham gia, tham dự
Payments /ˈpeɪmənts/ (Danh từ): sự trả tiền; sự đền đáp
Pens /pɛnz/ (Danh từ số nhiều): bút, cây viết
Pesticides /'pestisaidz/ (Danh từ số nhiều): thuốc diệt sâu hại
Physical /'fizikl/ (Tính từ): [thuộc] vật chất
Plant /plænt/ (Danh từ; Động từ): thực vật; trồng, gieo
Planting /ˈplɑːntɪŋ/ (Danh từ): sự trồng cây, sự gieo
Plants /plɑːnts/ (Danh từ số nhiều): như plant
Poultry /'pəʊltri/ (Danh từ): gia cầm; thịt gia cầm
Practices /ˈpɹæktɪsɪz/ (Danh từ số nhiều): sự thực hành; sự luyện tập
Price /prais/ (Danh từ): giá, giá cả
Process /'prəʊses/ (Danh từ): quá trình; tiến trình
Produce /prə'dju:s/ (Động từ): sản xuất; tạo ra
Product /'prɒdʌkt/ (Danh từ): sản phẩm, kết quả
Production /'prɒdʌk∫n/ (Danh từ): sự sản xuất, sự chế tạo; sản lượng
Productive /prə'dʌktiv/ (Tính từ): có ích, năng suất; sản xuất [được] nhiều
Property /ˈprɑːpɚti/ (Danh từ): tài sản, của cải; đất đai, bất động sản
Prospects /ˈpɹɒspɛkts/ (Danh từ số nhiều): cơ may thành công; triển vọng
Protect /prə'tekt/ (Động từ): bảo vệ, che chở
Basic Agriculture Vocabulary from R to S – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ R đến S
Raise /reiz/ (Động từ): nâng lên; nuôi, trồng
Raised /ɹeɪzd/: quá khứ đơn và quá khứ phân từ của raise
Raising /ˈɹeɪzɪŋ/ (Danh từ): sự nâng lên; sự nuôi trồng
Ranch /rɑ:nt∫/ (Danh từ): nông trại, trại nuôi
Ranchers /'rɑ:nt∫ə[r]z/ (Danh từ số nhiều): chủ nông trại; công nhân nông trại
Ranches /rɑ:nt∫z/ (Danh từ số nhiều): như ranch
Ranching /rɑ:nt∫ɪŋ/ (Danh từ): sự chăn nuôi gia súc
Records /'rekɔ:dz/ (Danh từ số nhiều): hồ sơ, lý lịch; bản ghi; kỷ lục
Reflecting /ɹɪˈflɛktɪŋ/ (Danh từ): sự suy nghĩ, điều suy nghĩ; sự phản chiếu, sự phản ánh
Regulations /ˌɹɛɡjəˈleɪʃənz/ (Danh từ số nhiều): quy tắc, điều lệ
Repair /ri'peə[r]/ (Danh từ; Động từ): Sự sửa chữa; sửa chữa
Repairs /ri'peə[r]z/ (Danh từ số nhiều): như repair
Responsibilities /ri,spɒnsə'bilətiz/ (Danh từ số nhiều): trách nhiệm
Retire /ri'taiə[r]/ (Động từ): nghỉ hưu; cho nghỉ hưu
Risk /risk/ (Danh từ): điều rủi ro, khả năng bất trắc
Rural /'rʊərəl/ (Tính từ): [thuộc] nông thôn
Safety /'seifti/ (Danh từ): sự an toàn
Scale /skeil/ (Danh từ): hệ đơn vị đo lường; thang, bậc thang; tỷ lệ; quy mô
Schedule /'s∫edju:l/ (Danh từ): chương trình; thời gian biểu
Science /'saiəns/ (Danh từ): khoa học
Scientists /'saiəntists/ (Danh từ số nhiều): nhà khoa học
Season /'si:zn/ (Danh từ) : mùa
Seasonal /'si:zənl/ (Tính từ): theo thời vụ, theo mùa
Seasons /'si:znz/ (Danh từ số nhiều): như season
Section /'sek∫n/ (Danh từ): phần, đoạn; ban, bộ phận
Seed /si:d/ (Danh từ): hạt; hạt giống; mầm mống
Seeds /si:dz/ (Danh từ số nhiều): như seed
Select /si'lekt/ (Động từ; Tính từ): chọn; chọn lọc
Sell /sel/ (Động từ): bán
Share /∫eə[r]/ (Danh từ; Động từ): phần; chia phần, chia sẻ, dung chung
Sheep /∫i:p/ (Danh từ): con cừu
Shellfish /'∫elfi∫/ (Danh từ): sò ốc tôm cua
Shrubs /∫rʌbz/ (Danh từ số nhiều): cây bụi (thực vật)
Size /saiz/ (Danh từ): kích thước; độ lớn; cỡ, khổ, số
Specialty /,spe∫i'æləti/ (Danh từ): chuyên ngành; đặc sản
Supervise /'su:pəvaiz/ (Động từ): giám sát
Basic Agriculture Vocabulary from T to U – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ T đến U
Training /'treiniŋ/ (Danh từ): sự rèn luyện; sự đào tạo
Traits /treits/ (Danh từ): nét, đặc điểm
Trees /tri:z/ (Danh từ số nhiều): cây
Basic Agriculture Vocabulary from V to W – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ V đến W (Kết thúc)
Variety /və'raiəti/ (Danh từ): sự khác nhau
Vegetables /'vedʒtəblz/ (Danh từ số nhiều): rau củ
Water /'wɔ:tə[r]/ (Danh từ; Động từ): nước; tưới nước, cho uống nước
Watering /'wɔ:təriɳ/ (Danh từ): sự tưới nước, sự cho uống nước
Weather /'weðə[r]/ (Danh từ): thời tiết