Basic Agriculture Vocabulary – Tổng hợp từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản (Phần 1)

Nông nghiệp là một trong ngành chiếm tỷ trọng lớn trong GDP của người Việt Nam. Mặc dù đất nước ta đang trong thời kỳ công nghiệp hóa và hiện đại hóa, nhưng xuất khẩu nông sản sang thị trường nước ngoài vẫn là một trong những thế mạnh lớn nhất. Để làm được điều đó thì từ vựng tiếng Anh nông nghiệp là một công cụ cần thiết không thể thiếu.
ten-tieng-anh-mot-so-nganh-nong-lam-nghiep-va-thuy-san-1719967983.jpg
 

Basic Agriculture Vocabulary from A to B – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ A đến B

Ability /ə'biliti/ (Danh từ): khả năng, tài năng

Academic /,ækə'demik/ (Tính từ): [thuộc việc dạy và học ở] học viện, kinh viện

Activities /æk'tivitiz/ (Danh từ số nhiều) : hoạt động

Affect /ə'fekt/ (Động từ): ảnh hưởng đến, tác động đến

Agricultural /,ægri'kʌlt∫ərəl/ (Tính từ) : [thuộc] nông nghiệp

Agriculture /'ægrikʌlt∫ərl/ (Danh từ) : nông nghiệp

American /ə'merikən/ (Tính từ; Danh từ): [thuộc] châu Mỹ; người dân Mỹ bản xứ

Animal /'æniməl/ (Danh từ): động vật; thú vật

Animals /'æniməlz/ (Danh từ số nhiều): như animal

Aquaculture /'ækwә,kʌltʃә/ (Danh từ): nghề nuôi trồng thủy sản

Aspects /'æspekts/ (Danh từ số nhiều): nhiều mặt, nhiều phương diện

Background /'bækgraʊnd/ (Danh từ): nền, hậu trường, bối cảnh

Bails /beilz/ (Danh từ số nhiều): tiền bảo lãnh

Bitten /ˈbi-​tᵊn/ (Động từ bất quy tắc của “bite”): cắn, đớp, ngoạm

Breed /bri:d/ (Động từ): sinh, đẻ, sinh sản

Breeders /ˈbrē-dər/ (Danh từ số nhiều):  người chăn nuôi

Breeding /'bri:diŋ/ (Danh từ): sự sinh sản

Buildings /'bri:diŋz / (Danh từ số nhiều): các công trình xây dựng, tòa nhà

Businesses /ˈbɪz.nɪsɪz/ (Danh từ số nhiều): các công việc, việc buôn bán kinh doanh

Basic Agriculture Vocabulary from C to D – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ C đến D

Care /keə[r]/ (Động từ): để ý đến, quan tâm đến

Cattle /'kætl/ (Danh từ): gia súc; trâu bò

Certification /,sɜ:tifi'kei∫n/ (Danh từ) : sự chứng nhận

Chemicals /'kemikəlz/ (Danh từ số nhiều): các chất hóa học

Clean /kli:n/ (Động từ; Tính từ): làm sạch; sạch sẽ

Climate /'klaimit/ (Danh từ): khí hậu

Cold /kəʊld/ (Tính từ): lạnh

Common /'kɒmən/ (Tính từ): phổ biến, chung

Communication /kə,mju:ni'kei∫n/ (Danh từ) : sự liên lạc, sự truyền đạt

Computer /kəm'pju:tə[r]/ (Danh từ): máy vi tính

Computers /kəmˈpjuːtəs/ (Danh từ số nhiều):  chiếc máy vi tính

Conditions /kənˈdɪʃənz/ (Danh từ số nhiều): hoàn cảnh

Constantly /'kɒnstəntli/ (Trạng từ): [một cách] liên tục

Continued /kənˈtɪnjuːd/ (Tính từ): liên tục

Contracts /ˈkɑːn.tɹækts/ (Danh từ số nhiều):  hợp đồng

Contrast /kən'trɑ:st/ (Động từ; Danh từ): tương phản, sự tương phản

Cooperatives /koʊˈɑːprətɪvz/ (Danh từ số nhiều): hợp tác xã

Corporations /,kɔ:pə'rei∫n/ (Danh từ số nhiều): hội đồng, nghiệp đoàn, công ty

Cows /kaʊz/ (Danh từ):  con bò cái

Credit /'kredit/ (Danh từ): tiền (trong tài khoản ngân hàng); khoản tiền vay (ngân hàng)

Crop /krɒp/ (Danh từ): vụ thu hoạch, mùa vụ

Customers /ˈkʌstəmɚz/ (Danh từ số nhiều): các khách hàng,  vị khách hàng

Dairy /'deəri/ (Danh từ): nơi làm bơ sữa, cửa hàng bơ sữa

Decade /'dekeid/ (Danh từ): thập kỷ

Decline /di'klain/ (Động từ): từ chối; suy giảm

Delivering /dɪˈlɪvə(ɹ)ɪŋ/ (Danh từ): sự giao hàng

Demands /dɪˈmɑːndz/ (Danh từ số nhiều):  nhu cầu;  yêu cầu

Diseases /dɪˈziːzɪz/ (Danh từ số nhiều):  loại bệnh tật

Driver's /'draivə[r]z/ (Danh từ; Sở hữu cách): người lái xe; người chăn súc vật       

Duties /duːtiz/ (Danh từ số nhiều):  nhiệm vụ; trách nhiệm

Basic Agriculture Vocabulary from E to F – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ E đến F

Eggs /ɛɡz/ (Danh từ số nhiều): trứng

Environment /in'vaiərənmənt/ (Danh từ): môi trường

Equipment /i'kwipmənt/ (Danh từ): đồ trang bị; đồ dùng cần thiết

Expensive /ik'spensiv/ (Tính từ): đắt tiền; đắt đỏ

Exposure /ik'spəʊʒə[r]/ (Danh từ): sự phơi bày; sự vạch trần

Facilities /fəˈsɪlɪtiz/ (Danh từ số nhiều): tiện nghi, phương tiện

Farm /fɑ:m/ (Danh từ): nông trại; trang trại

Farmer /'fɑ:mə[r]/ (Danh từ): nông dân; chủ nông trại

Farmers /'fɑ:mə[r]z/ (Danh từ số nhiều): như farmer

Farming /'fɑ:miη/ (Danh từ): công việc nông trại

Farmland /ˈfɑːmlænd/ (Danh từ): đất chăn nuôi, trồng trọt

Farms /fɑːmz/ (Danh từ số nhiều): như farm

Farmworkers /fɑ:m'wɜ:kə[r]z/ (Danh từ số nhiều): công nhân nông nghiệp

Fed /fed/: quá khứ và quá khứ phân từ của feed

Feed /fi:d/ (Động từ): cho ăn, cho nuôi

Feeding /'fi:diɳ/ (Danh từ): sự cho ăn; sự nuôi lớn

Fertilizer /'fɜ:təlaizə[r]/ (Danh từ): phân bón

Fertilizers /'fɜ:təlaizə[r]z/ (Danh từ số nhiều): như fertilizer

Fiber /'faibə/ (Danh từ): chất xơ; (sinh vật học) sợi, thớ

Financial /fai'næn∫l/ (Tính từ): [thuộc] tài chính

Fish /fi∫/ (Danh từ): cá; thịt cá, món cá

Flowers /'flaʊə[r]z/ (Danh từ số nhiều): hoa; cành hoa

Fluctuations /,flʌkt∫ʊ'ei∫n/ (Danh từ số nhiều): sự dao động; sự thay đổi bất thường

Fruit /fru:t/ (Danh từ): trái cây, quả

Fruits /fru:ts/ (Danh từ số nhiều): như fruit

Future /'fju:t∫ə[r]/ (Danh từ): tương lai

Basic Agriculture Vocabulary from G to H – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ G đến H

Grazing /'greiziɳ/ (Danh từ): chăn thả

Greenhouse /'gri:nhaʊs/ (Danh từ): nhà kính [trồng cây]

Greenhouses /'gri:nhaʊs/ (Danh từ số nhiều): như greenhouse

Grown /grəʊn/ (Tính từ): lớn, trưởng thành

Handle /'hændl/ (Động từ): vận dụng, sử dụng, xử lý

Harvest /'hɑ:vist/ (Danh từ; Động từ): vụ thu hoạch; thu hoạch, gặt hái

Harvesting /'hɑ:vistiɳ/ (Danh từ): như harvest

Hay /hei/ (Danh từ): cỏ khô

Hazardous /'hæzədəs/ (Tính từ): nguy hiểm

Health /helθ/ (Danh từ): sức khỏe

Helpful /'helfl/ (Tính từ): giúp ích; hữu ích

Horses /ˈhɔrsəs/ (Danh từ số nhiều): con ngựa

Horticultural /,hɔ:ti'kʌlt∫ərəl/ (Tính từ): [thuộc] nghề làm vườn

Horticulture /'hɔ:tikʌlt∫ə[r]/ (Danh từ) : nghề làm vườn

Basic Agriculture Vocabulary from I to K – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ I đến K

Indoors /ɪnˈdɔːz/ (Trạng từ; Danh từ): ở nhà; trong nhà

Injury /'indʒəri/ (Danh từ): vết thương; sự tổn thương

Kicked /kɪkt/: quá khứ và quá khứ phân từ của kick /kik/ (Động từ): đá

Kinds /kaɪndz/ (Danh từ số nhiều): loại, hạng, thứ, giống

Knowledge /'nɒliʤ/ (Danh từ): sự hiểu biết, kiến thức, tri thức

Basic Agriculture Vocabulary from L to M – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ L đến M

Laborers /ˈleɪbɚrɚz/ (Danh từ số nhiều): người lao động chân tay

Land /lænd/ (Danh từ): đất; đất trồng trọt; đất đai vườn tược

Landowners /'lændəʊnə[r]z/ (Danh từ số nhiều): Điền chủ; người sở hữu đất

Landscaping /'lændskeipiɳ/ (Danh từ): Phong cảnh

Leading /'li:diη/ (Tính từ): quan trọng nhất, dẫn đầu

Lease /li:s/ (Danh từ; Động từ): hợp đồng cho thuê (nhà, đất); cho thuê

License /'laisəns/ (Danh từ): sự cho phép; giấy phép; bằng, chứng chỉ

Lifestyle /'laifstail/ (Danh từ) : lối sống

Live /liv/ (Tính từ; Động từ): sống

Livestock /'laivstɒk/ (Danh từ): thú nuôi, gia súc

Location /ləʊ'kei∫n/ (Danh từ): vị trí, địa điểm

Machinery /mə'∫i:nəri/ (Danh từ): cơ cấu máy; máy móc

Machines /mə'∫i:nz/ (Danh từ): máy, máy móc

Maintain /mein'tein/ (Động từ): giữ, duy trì

Maintenance /'meintənəns/ (Danh từ): sự duy trì; sự bảo trì

Majority /mə'dʒɒrəti/ (Danh từ): phần đông, đa số

Male /meil/ (Tính từ): trai; đực

Market /'mɑ:kit/ (Danh từ): chợ, thị trường

Marketing /'mɑ:kitiη/ (Danh từ): sự tiếp cận thị trường

Markets /ˈmɑːkɪts/ (Danh từ số nhiều): như market

Meat /mi:t/ (Danh từ): thịt

Methods /ˈmɛθədz/ (Danh từ): phương pháp, phương thức

Migrant /'maigrənt/ (Tính từ; Danh từ): di trú; người di trú

Monitor /'mɒnitə[r]/ (Danh từ; Động từ): máy dò, máy đo; quan sát, theo dõi

Month /mʌnθ/ (Danh từ): tháng

Months /mʌnθ/ (Danh từ số nhiều): như month

Basic Agriculture Vocabulary from N to O – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ N đến O

Notice /'nətis/ (Danh từ; Động từ): thông báo; nhận thấy, chú ý

Numerous /'nju:mərəs/ (Tính từ): rất nhiều; rất đông

Nurseries /'nɜ:sri/ (Danh từ số nhiều): vườn ươm (cây); như nursery

Nursery /'nɜ:sri/ (Danh từ): nhà trẻ

Nuts /nʌts/ (Danh từ): các loại hạt; quả hạch

Offer /'ɒfə[r]/ (Động từ; Danh từ): đề nghị; lời đề nghị

Offspring /'ɒfspriŋ/ (Danh từ): con; con cái

Operate /'ɒpəreit/ (Động từ): hoạt động, vận hành

Operation /,ɒpə'rei∫n/ (Danh từ): sự vận hành

Operations /ˌɒpəˈɹeɪʃənz/ (Danh từ số nhiều): như operation

Operators /'ɒpəreitə[r]s/ (Danh từ số nhiều): người vận hành; người thao tác

Organic /ɔ:'gænik/ (Tính từ): [thuộc] cơ quan; hữu cơ

Outdoors (Trạng từ; Danh từ): ngoài trời; khoảng không ngoài trời

Oversee /,əʊvə'si:/ (Động từ): giám sát

Overseeing /,əʊvə'si:iŋ/ (Danh từ): sự giám sát

Basic Agriculture Vocabulary from P to Q – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ P đến Q

Pack /pæk/ (Danh từ; Động từ): bó, gói, bọc; đóng gói

Participate /pɑ:'tisipeit/ (Động từ): tham gia, tham dự

Payments /ˈpeɪmənts/ (Danh từ): sự trả tiền; sự đền đáp

Pens /pɛnz/ (Danh từ số nhiều): bút, cây viết

Pesticides /'pestisaidz/ (Danh từ số nhiều): thuốc diệt sâu hại

Physical /'fizikl/ (Tính từ): [thuộc] vật chất

Plant /plænt/ (Danh từ; Động từ): thực vật; trồng, gieo

Planting /ˈplɑːntɪŋ/ (Danh từ): sự trồng cây, sự gieo

Plants /plɑːnts/ (Danh từ số nhiều): như plant

Poultry /'pəʊltri/ (Danh từ): gia cầm; thịt gia cầm

Practices /ˈpɹæktɪsɪz/ (Danh từ số nhiều): sự thực hành; sự luyện tập

Price /prais/ (Danh từ): giá, giá cả

Process /'prəʊses/ (Danh từ): quá trình; tiến trình

Produce /prə'dju:s/ (Động từ): sản xuất; tạo ra

Product /'prɒdʌkt/ (Danh từ): sản phẩm, kết quả

Production /'prɒdʌk∫n/ (Danh từ): sự sản xuất, sự chế tạo; sản lượng

Productive /prə'dʌktiv/ (Tính từ): có ích, năng suất; sản xuất [được] nhiều

Property /ˈprɑːpɚti/ (Danh từ): tài sản, của cải; đất đai, bất động sản

Prospects /ˈpɹɒspɛkts/ (Danh từ số nhiều): cơ may thành công; triển vọng

Protect /prə'tekt/ (Động từ): bảo vệ, che chở

Basic Agriculture Vocabulary from R to S – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ R đến S

Raise /reiz/ (Động từ): nâng lên; nuôi, trồng

Raised /ɹeɪzd/: quá khứ đơn và quá khứ phân từ của raise

Raising /ˈɹeɪzɪŋ/ (Danh từ): sự nâng lên; sự nuôi trồng

Ranch /rɑ:nt∫/ (Danh từ): nông trại, trại nuôi

Ranchers /'rɑ:nt∫ə[r]z/ (Danh từ số nhiều): chủ nông trại; công nhân nông trại

Ranches /rɑ:nt∫z/ (Danh từ số nhiều): như ranch

Ranching /rɑ:nt∫ɪŋ/ (Danh từ): sự chăn nuôi gia súc

Records /'rekɔ:dz/ (Danh từ số nhiều): hồ sơ, lý lịch; bản ghi; kỷ lục

Reflecting /ɹɪˈflɛktɪŋ/ (Danh từ): sự suy nghĩ, điều suy nghĩ; sự phản chiếu, sự phản ánh

Regulations /ˌɹɛɡjəˈleɪʃənz/ (Danh từ số nhiều): quy tắc, điều lệ

Repair /ri'peə[r]/ (Danh từ; Động từ): Sự sửa chữa; sửa chữa

Repairs /ri'peə[r]z/ (Danh từ số nhiều): như repair

Responsibilities /ri,spɒnsə'bilətiz/ (Danh từ số nhiều): trách nhiệm

Retire /ri'taiə[r]/ (Động từ): nghỉ hưu; cho nghỉ hưu

Risk /risk/ (Danh từ): điều rủi ro, khả năng bất trắc

Rural /'rʊərəl/ (Tính từ): [thuộc] nông thôn

Safety /'seifti/ (Danh từ): sự an toàn

Scale /skeil/ (Danh từ): hệ đơn vị đo lường; thang, bậc thang; tỷ lệ; quy mô

Schedule /'s∫edju:l/ (Danh từ): chương trình; thời gian biểu

Science /'saiəns/ (Danh từ): khoa học

Scientists /'saiəntists/ (Danh từ số nhiều): nhà khoa học

Season /'si:zn/ (Danh từ) : mùa

Seasonal /'si:zənl/ (Tính từ): theo thời vụ, theo mùa

Seasons /'si:znz/ (Danh từ số nhiều): như season

Section /'sek∫n/ (Danh từ): phần, đoạn; ban, bộ phận

Seed /si:d/ (Danh từ): hạt; hạt giống; mầm mống

Seeds /si:dz/ (Danh từ số nhiều): như seed

Select /si'lekt/ (Động từ; Tính từ): chọn; chọn lọc

Sell /sel/ (Động từ): bán

Share /∫eə[r]/ (Danh từ; Động từ): phần; chia phần, chia sẻ, dung chung

Sheep /∫i:p/ (Danh từ): con cừu

Shellfish /'∫elfi∫/ (Danh từ): sò ốc tôm cua

Shrubs /∫rʌbz/ (Danh từ số nhiều): cây bụi (thực vật)

Size /saiz/ (Danh từ): kích thước; độ lớn; cỡ, khổ, số

Specialty /,spe∫i'æləti/ (Danh từ): chuyên ngành; đặc sản

Supervise /'su:pəvaiz/ (Động từ): giám sát

Basic Agriculture Vocabulary from T to U – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ T đến U

Training /'treiniŋ/ (Danh từ): sự rèn luyện; sự đào tạo

Traits /treits/ (Danh từ): nét, đặc điểm

Trees /tri:z/ (Danh từ số nhiều): cây

Basic Agriculture Vocabulary from V to W – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản bắt đầu từ chữ V đến W (Kết thúc)

Variety /və'raiəti/ (Danh từ): sự khác nhau

Vegetables /'vedʒtəblz/ (Danh từ số nhiều): rau củ

Water /'wɔ:tə[r]/ (Danh từ; Động từ): nước; tưới nước, cho uống nước

Watering /'wɔ:təriɳ/ (Danh từ): sự tưới nước, sự cho uống nước

Weather /'weðə[r]/ (Danh từ): thời tiết