Lá cây Việt Nam: Giải pháp vàng đưa phụ phẩm nông nghiệp vượt mốc 9 triệu đô

Kim ngạch xuất khẩu các loại lá cây dân dã như sắn, nguyệt quế, chuối và khoai lang đang trở thành một điểm sáng đầy bất ngờ trong bức tranh nông sản Việt Nam. Với tổng giá trị đạt gần 9 triệu USD chỉ trong tám tháng đầu năm, tăng trưởng ấn tượng 27% so với cùng kỳ năm trước, ngành hàng này đã chứng minh khả năng tận dụng hiệu quả phụ phẩm và bắt nhịp xu hướng tiêu dùng "xanh" toàn cầu. Tuy nhiên, để vượt qua khỏi giới hạn của thị trường ngách, Việt Nam cần có những giải pháp căn cơ nhằm chuẩn hóa chất lượng và nâng cao giá trị gia tăng cho những sản phẩm tiềm năng này.

Theo số liệu từ Cục Hải quan, tổng giá trị xuất khẩu các loại lá đã đạt xấp xỉ 9 triệu USD, tương đương 232 tỷ đồng. Sự thành công này không chỉ nằm ở con số tăng trưởng mà còn ở khả năng đa dạng hóa thị trường. Lá sắn giữ vai trò chủ lực với gần 3 triệu USD, được ưa chuộng tại Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan nhờ hàm lượng protein và vitamin cao. Đặc biệt, lá nguyệt quế ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ nhất, đạt 68,5%.

c707b92d7468f936a079-1759887959.jpg
Kim ngạch xuất khẩu các loại lá cây đang trở thành một điểm sáng đầy bất ngờ trong bức tranh nông sản Việt Nam

Giá trị của những chiếc lá đã được nâng lên gấp nhiều lần so với thị trường nội địa. Lá sắn tươi chỉ có giá 3.000 đến 5.000 đồng mỗi kilôgam ở Việt Nam, nhưng khi xuất khẩu, giá trị tăng gấp ba đến bốn lần, thậm chí lên đến 70.000 đồng mỗi kilôgam ở thị trường bán lẻ. Hơn thế, lá chuối đã chuyển đổi công năng để trở thành giải pháp bao bì tự nhiên thay thế nhựa, trong khi lá khoai lang được định vị là rau dinh dưỡng cao cấp, mở ra hướng đi mới cho nông sản.

Để duy trì và mở rộng đà tăng trưởng, đưa nhóm sản phẩm lá cây vượt ra khỏi nhóm "tỷ trọng nhỏ," các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần tập trung vào ba giải pháp trọng yếu mang tính chiến lược:

1. Tiêu chuẩn hóa nguyên liệu và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Hiện tại, nhiều loại lá vẫn được xem là phụ phẩm nên quy trình canh tác và kiểm soát thuốc bảo vệ thực vật chưa được chú trọng. Đây là rào cản lớn nhất khi tiếp cận các thị trường khó tính. Do đó, cần quy hoạch các vùng trồng chuyên canh cho những loại lá xuất khẩu chủ lực như sắn, nguyệt quế và áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như VietGAP hoặc GlobalGAP. Việc này sẽ đảm bảo nguồn cung sạch, ổn định, đáp ứng yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm.

2. Đẩy mạnh đầu tư công nghệ và chế biến sâu. Xuất khẩu thô khiến nông sản dễ bị ép giá và giảm chất lượng. Giải pháp nằm ở việc nâng cấp quy trình chế biến để gia tăng giá trị. Cần khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ chế biến sâu như sản phẩm lá sắn xay nhuyễn đông lạnh. Đầu tư công nghệ sấy, chiết xuất để tạo ra các sản phẩm giá trị cao hơn như bột rau dinh dưỡng, tinh dầu gia vị. Việc này không chỉ ổn định chất lượng mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận ngành công nghiệp thực phẩm chế biến và dược liệu.

3. Xây dựng và định vị thương hiệu "Nông sản xanh" Việt Nam. Xu hướng tiêu dùng toàn cầu đang nghiêng về sản phẩm tự nhiên, bền vững và tốt cho sức khỏe. Lá cây Việt Nam hoàn toàn đáp ứng được điều này nhờ giá trị dinh dưỡng cao. Cần khai thác triệt để các lợi ích này để xây dựng hình ảnh "Nông sản xanh, dinh dưỡng tự nhiên". Đồng thời, cần quảng bá vai trò của lá chuối như một giải pháp bao bì thân thiện môi trường nhằm bắt kịp xu thế giảm thiểu rác thải nhựa toàn cầu.

Tóm lại, việc khai thác tiềm năng của các loại lá cây là một chiến lược khôn ngoan, giúp nông sản Việt Nam tối ưu hóa nguồn lực và đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu. Nếu những giải pháp trên được triển khai đồng bộ, cùng với sự phục hồi chung của ngành, mục tiêu vượt mốc 8 tỷ USD kim ngạch xuất khẩu rau quả trong năm nay là hoàn toàn khả thi, với một phần đóng góp quan trọng từ những chiếc lá cây.