Mật ong Manuka được sản xuất bởi những con ong thụ phấn từ hoa Manuka, một loại cây chỉ mọc ở những khu vực hoang sơ và khó tiếp cận của New Zealand. Thời gian hoa Manuka nở ngắn ngủi – chỉ kéo dài từ 4 đến 6 tuần mỗi năm – khiến sản lượng mật ong phụ thuộc nhiều vào thời tiết và các yếu tố môi trường. Các khu rừng Manuka thường nằm ở địa hình cao, rừng sâu, nên người nuôi ong phải di chuyển tổ ong bằng trực thăng để thu hoạch mật. Chi phí này, cộng với sự khan hiếm của hoa Manuka, khiến mật ong Manuka có giá thành rất cao.
Methylglyoxal (MGO) là hợp chất độc đáo giúp mật ong Manuka có tính kháng khuẩn cao, một ưu thế nổi bật khi so với mật ong thông thường chỉ chứa các dưỡng chất cơ bản như vitamin và khoáng chất. Nồng độ MGO trong mật ong Manuka tăng lên theo từng loại phân loại chất lượng, từ MGO 100+ đến MGO 1000+, tương ứng với các mức độ kháng khuẩn khác nhau. Chính nhờ MGO, mật ong Manuka có khả năng tiêu diệt các vi khuẩn kháng kháng sinh, giúp ngăn chặn và điều trị nhiễm trùng, một công dụng rất được ưa chuộng trong y học hiện đại.
Không chỉ là một loại thực phẩm bổ dưỡng, mật ong Manuka còn được ứng dụng trong y học nhờ khả năng chữa lành vết thương hiệu quả. Các nghiên cứu cho thấy mật ong Manuka có thể giúp đẩy nhanh quá trình lành vết thương, kháng khuẩn và giảm viêm. Các bệnh viện và cơ sở y tế hiện nay thường sử dụng mật ong Manuka để điều trị vết loét, vết bỏng, và nhiễm trùng ngoài da, cũng như hỗ trợ cho người mắc bệnh tiểu đường hoặc có hệ miễn dịch suy yếu.
Thêm vào đó, mật ong Manuka còn được coi là một phương pháp làm dịu cổ họng tự nhiên, giúp giảm kích ứng, viêm, và cải thiện các triệu chứng của viêm họng. Một thìa mật ong Manuka có thể giúp tạo màng bảo vệ, làm dịu niêm mạc, giúp giảm đau họng hiệu quả. Chính vì những công dụng này, mật ong Manuka đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các liệu pháp y học thay thế và chăm sóc sức khỏe.
Sản phẩm mật ong Manuka khi đến tay người tiêu dùng đều phải trải qua quá trình kiểm soát nghiêm ngặt. Mật ong Manuka từ New Zealand được dán nhãn phân loại theo nồng độ MGO, điều này giúp người tiêu dùng dễ dàng chọn lựa mật ong Manuka phù hợp với nhu cầu. Chẳng hạn, mật ong Manuka MGO 400+ trở lên thường được dùng cho mục đích y tế, trong khi các loại có nồng độ MGO thấp hơn thích hợp cho mục đích ẩm thực hoặc tăng cường sức khỏe hàng ngày.
Việc khai thác mật ong Manuka đòi hỏi nhiều nỗ lực và chi phí, từ việc di chuyển tổ ong đến rừng sâu, vùng núi cao, đến quy trình thu hoạch đắt đỏ. Bên cạnh đó, Manuka là một loài cây không dễ trồng và sinh trưởng tự nhiên, nên việc nhân rộng sản xuất mật ong Manuka để đáp ứng nhu cầu toàn cầu không hề đơn giản. Những khó khăn trong quá trình khai thác này góp phần đẩy giá mật ong Manuka lên mức cao ngất ngưởng.
Trên thị trường quốc tế, mật ong Manuka ngày càng được ưa chuộng bởi các tín đồ sức khỏe và những người theo đuổi các liệu pháp tự nhiên. Đặc biệt, New Zealand đã áp dụng các biện pháp bảo hộ mật ong Manuka nhằm duy trì chất lượng và bảo vệ thương hiệu này khỏi sự giả mạo. Nhiều quốc gia hiện nay cũng bắt đầu công nhận giá trị của mật ong Manuka và đưa sản phẩm này vào danh sách các mặt hàng nhập khẩu cao cấp, điều này càng làm tăng sức hút và danh tiếng của “vàng lỏng” từ New Zealand.
Mật ong Manuka không chỉ là một sản phẩm độc đáo với giá trị cao mà còn là minh chứng cho sự hòa quyện giữa thiên nhiên và công nghệ hiện đại. Mỗi lọ mật ong Manuka mang trong mình câu chuyện về hành trình kỳ diệu từ những rừng cây Manuka nguyên sơ, qua bàn tay tận tâm của người nuôi ong, đến với người tiêu dùng trên toàn thế giới. Với các đặc tính nổi bật và tác dụng kỳ diệu, mật ong Manuka tiếp tục khẳng định vị thế “vàng lỏng” quý giá của mình trong y học và chăm sóc sức khỏe, xứng đáng với danh hiệu loại mật ong đắt nhất thế giới.