Tư tưởng Hồ Chí Minh về phát triển nông nghiệp
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã để lại một di sản tư tưởng vô giá về phát triển nông nghiệp, nông thôn và nông dân, mà cốt lõi là sự nhận thức sâu sắc về vai trò nền tảng của nông nghiệp và người nông dân. Trong bối cảnh hiện nay, việc nghiên cứu và vận dụng tư tưởng của Người chính là chìa khóa để giải quyết những thách thức, đưa nông nghiệp Việt Nam phát triển bền vững.
(1) Coi nông nghiệp là nền tảng: Chuyển đổi tư duy để làm giàu đất nước
Hơn nửa thế kỷ trước, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định một chân lý sâu sắc: "Nông dân ta giàu thì nước ta giàu. Nông nghiệp ta thịnh thì nước ta thịnh." Đây không chỉ là một lời hiệu triệu, mà còn là sự nhận định mang tính chiến lược về mối quan hệ biện chứng giữa nông nghiệp và sự phồn vinh của quốc gia. Nông nghiệp không chỉ đơn thuần là nguồn cung cấp lương thực, mà còn là bệ đỡ kinh tế, là trụ cột đảm bảo an sinh xã hội.

Để hiện thực hóa tư tưởng này, điều quan trọng nhất là phải có một sự chuyển đổi tư duy ở cấp vĩ mô. Thay vì coi nông nghiệp là một ngành "truyền thống" lạc hậu, các chính sách cần xác định đây là một ngành kinh tế mũi nhọn, có khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao. Các giải pháp cụ thể bao gồm đẩy mạnh đầu tư vào khoa học công nghệ, ứng dụng các mô hình nông nghiệp thông minh, nông nghiệp sạch để nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
(2) Công nghiệp phục vụ nông nghiệp: Tạo chuỗi giá trị bền vững
Tư tưởng của Bác về mối quan hệ tương hỗ giữa công nghiệp và nông nghiệp cũng rất sâu sắc. Người nhấn mạnh: "Muốn phát triển công nghiệp... phải lấy việc phát triển nông nghiệp làm gốc, làm chính." Đây là một kim chỉ nam quan trọng, định hướng các ngành công nghiệp phải tập trung phục vụ nông nghiệp, sản xuất ra các công cụ, máy móc, phân bón, công nghệ sinh học... để giúp nông nghiệp hiện đại hóa.
Thực tế, đây là lúc các ngành công nghiệp trong nước cần tập trung vào nghiên cứu và sản xuất các sản phẩm phù hợp với điều kiện sản xuất nông nghiệp Việt Nam. Thay vì nhập khẩu các máy móc đắt tiền, thiếu đồng bộ, các doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra những giải pháp công nghệ "may đo" cho người nông dân. Cách tiếp cận này không chỉ giúp giảm chi phí, tăng năng suất mà còn tạo ra một chuỗi giá trị khép kín, bền vững, giảm sự phụ thuộc vào nước ngoài.
(3) Phát triển toàn diện và bền vững: Đa dạng hóa để giảm rủi ro
Bác Hồ không chỉ quan tâm đến sản lượng mà còn chú trọng tính toàn diện và bền vững của nền nông nghiệp. Người căn dặn: "Sản xuất phải toàn diện, trồng cây lương thực và cây công nghiệp, phát triển chăn nuôi, phát triển nghề rừng, chú trọng đẩy mạnh chăn nuôi." Đây là cơ sở để hình thành một nền kinh tế nông thôn đa ngành, đa thu nhập, giảm thiểu rủi ro từ biến động thị trường.
Để vận dụng tư tưởng này, các địa phương cần xây dựng các chiến lược phát triển nông nghiệp dựa trên thế mạnh của vùng miền, thay vì chạy theo phong trào. Cần khuyến khích các mô hình kinh tế tuần hoàn (như kết hợp chăn nuôi - trồng trọt - thủy sản), vừa tận dụng nguồn lực, vừa bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, các chính sách hỗ trợ tín dụng, tiếp cận thị trường cũng cần được thiết kế để khuyến khích các mô hình sản xuất đa dạng, bền vững, tạo thu nhập ổn định cho người dân.
(4) Người nông dân là chủ thể: Nâng cao quyền làm chủ để phát huy sức mạnh
Trong tư tưởng của Người, người nông dân không phải là đối tượng thụ động của chính sách, mà là chủ thể chính của công cuộc xây dựng đất nước. Bác luôn đặt niềm tin vào sức mạnh và sự sáng tạo của họ, khẳng định: "Trong công cuộc xây dựng nước nhà, Chính phủ trông mong vào nông dân, trông cậy vào nông nghiệp một phần lớn."
Để người nông dân thực sự trở thành chủ thể, cần trao cho họ quyền làm chủ trong sản xuất, kinh doanh. Các chương trình đào tạo nghề, phổ cập kiến thức nông nghiệp hiện đại, kỹ năng quản lý kinh tế cần được đẩy mạnh. Song song với đó, các chính sách về đất đai, thị trường tiêu thụ cần phải minh bạch, tạo điều kiện để nông dân liên kết, hợp tác, tự quyết định và chịu trách nhiệm với sản phẩm của mình, từ đó nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống.
Từ “ngã ba đường” đến cường quốc xuất khẩu nông sản
Nhìn lại chặng đường gần 40 năm Đổi mới, nông nghiệp Việt Nam đã thực hiện một cuộc “lội ngược dòng” đầy ấn tượng. Từ một nền kinh tế lạc hậu, thường xuyên đối mặt với nạn đói và phải nhập khẩu hàng triệu tấn lương thực mỗi năm, Việt Nam đã kiên định đi theo con đường này để vươn lên trở thành một trong những cường quốc xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới, đảm bảo vững chắc an ninh lương thực quốc gia.
Thành tựu này là minh chứng rõ nét cho bước tiến vượt bậc về chất. Sản lượng lúa tăng từ khoảng 17 triệu tấn (1986) lên hơn 43 triệu tấn (2023), không chỉ đủ nuôi sống 100 triệu dân mà còn biến Việt Nam thành quốc gia xuất khẩu gạo đứng thứ ba thế giới. Kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản cũng chứng kiến sự nhảy vọt, từ 1 tỷ USD (1990) lên hơn 53 tỷ USD (2023), với mục tiêu đạt 55 tỷ USD trong năm nay. Điều này đã tạo ra sự chuyển dịch tích cực trong kinh tế nông thôn, góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo từ 58% (1993) xuống chỉ còn 2,93% (2023).
Năm 2024 đánh dấu một năm thành công rực rỡ với kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đạt 62,5 tỷ USD, tăng 18,7% so với năm 2023. Đây là mức tăng trưởng cao nhất trong hai thập kỷ qua. Riêng xuất khẩu gạo, một trong những mặt hàng chủ lực, đã lập kỷ lục mới với 9,18 triệu tấn, mang về 5,75 tỷ USD, tăng 23% về giá trị. GDP ngành nông lâm thủy sản cũng đạt mức tăng trưởng ấn tượng 3,27% trong năm 2024.
Tiếp nối đà tăng trưởng, 6 tháng đầu năm 2025, ngành nông nghiệp tiếp tục duy trì đà tăng trưởng khả quan. Tốc độ tăng GDP ngành nông, lâm, thủy sản đạt 3,38%, cao nhất so với cùng kỳ 5 năm gần đây. Kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản trong nửa đầu năm đạt 33,84 tỷ USD, tăng 15,5% so với cùng kỳ năm 2024.
Những con số trên cho thấy, dù đối mặt với nhiều thách thức, ngành nông nghiệp Việt Nam vẫn đang kiên định với mục tiêu chuyển đổi từ tư duy sản xuất nông sản sang phát triển kinh tế nông nghiệp, tập trung vào giá trị và tính bền vững. Để tiếp tục đà tăng trưởng, cần giải quyết triệt để các “điểm nghẽn” như sản xuất manh mún và chênh lệch giàu nghèo, đồng thời đẩy mạnh ứng dụng công nghệ, chế biến sâu và mở rộng thị trường, hướng tới mục tiêu xuất khẩu 70 tỷ USD trong năm 2025 theo định hướng của Thủ tướng Chính phủ.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành công rực rỡ đó, ngành nông nghiệp vẫn còn tồn tại nhiều điểm nghẽn. Sức cạnh tranh của hàng hóa nông sản còn thấp do phần lớn xuất khẩu ở dạng thô, giá trị gia tăng không cao. Sản xuất vẫn còn manh mún, nhỏ lẻ với hơn 9 triệu hộ nông dân có quy mô đất đai bình quân chỉ khoảng 0,38 ha/hộ, gây khó khăn cho việc ứng dụng công nghệ cao. Sự chênh lệch giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn vẫn là một bài toán cần lời giải.
Để vượt qua những thách thức này, ngành nông nghiệp cần những giải pháp mang tính đột phá, không chỉ dựa vào sản lượng mà phải tập trung vào giá trị và tính bền vững. Đó là việc đẩy mạnh chế biến sâu để nâng cao giá trị sản phẩm, áp dụng công nghệ cao để tối ưu hóa năng suất và chất lượng, đồng thời xây dựng các chuỗi giá trị bền vững từ trang trại đến bàn ăn. Quan trọng hơn, cần có chính sách khuyến khích tích tụ ruộng đất và phát triển các mô hình kinh tế hợp tác, trang trại quy mô lớn để thay đổi tư duy sản xuất, tạo ra những bước tiến mang tính quyết định cho ngành nông nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
Từ tư tưởng thành đến hành động thiết thực
Vận dụng sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh trong bối cảnh hiện đại, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để thay đổi toàn diện ngành nông nghiệp. Việc giải quyết các tồn tại và đưa ngành nông nghiệp lên một tầm cao mới đòi hỏi tập trung vào những giải pháp then chốt.
Thứ nhất, đa giá trị hóa: Đòn bẩy cho nông sản Việt
Giải pháp đầu tiên là đẩy mạnh cơ cấu lại ngành nông nghiệp theo hướng đa giá trị. Tư duy độc canh (chỉ tập trung vào một loại cây trồng hoặc vật nuôi) đã không còn phù hợp với bối cảnh thị trường biến động và yêu cầu về chất lượng ngày càng cao.
Thay vào đó, cần chuyển sang phát triển toàn diện cả trồng trọt, chăn nuôi, và thủy sản. Điều này không chỉ giúp đa dạng hóa sản phẩm, giảm thiểu rủi ro khi thị trường một loại nông sản gặp khó khăn, mà còn nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng thông qua việc ứng dụng các mô hình kinh tế tuần hoàn và nông nghiệp hữu cơ.
Các mô hình này tận dụng phế phẩm nông nghiệp để tạo ra các sản phẩm khác, vừa giảm thiểu ô nhiễm môi trường vừa tạo thêm nguồn thu nhập cho người dân.
Thứ hai, hiện đại hóa hạ tầng: Nền tảng phát triển bền vững
Mục tiêu nâng cao đời sống nhân dân mà Bác Hồ đã chỉ ra đòi hỏi phải đầu tư đồng bộ vào cả hạ tầng sản xuất và hạ tầng xã hội. Cụ thể, cần tiếp tục đầu tư vào các công trình thủy lợi, hệ thống giao thông nông thôn để việc vận chuyển nông sản được thuận lợi. Đồng thời, việc xây dựng các cơ sở hạ tầng phục vụ bảo quản, chế biến sau thu hoạch là vô cùng cần thiết để giảm tổn thất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Bên cạnh đó, việc xây dựng các công trình hạ tầng xã hội như trường học, bệnh viện, trạm y tế ở nông thôn là điều kiện tiên quyết để giữ chân người dân, đảm bảo họ có đủ điều kiện để phát triển toàn diện.
Thứ ba, “tri thức hóa" người nông dân
Lời dạy của Bác về "trồng người" càng có ý nghĩa hơn trong bối cảnh hiện nay. Người nông dân không thể chỉ là người sản xuất đơn thuần, mà cần được "tri thức hóa" để trở thành những "nhà kinh doanh tri thức". Điều này đòi hỏi nâng cao trình độ dân trí và đào tạo nghề chuyên sâu. Họ cần nắm bắt được các xu hướng thị trường, ứng dụng công nghệ hiện đại, và phát huy sức mạnh tập thể thông qua các mô hình hợp tác xã kiểu mới. Các hợp tác xã này không chỉ giúp người nông dân liên kết sản xuất mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận thị trường, ứng dụng khoa học kỹ thuật và xây dựng thương hiệu.
Thứ tư, thúc đẩy liên kết “bốn nhà”: Chìa khóa hội nhập toàn cầu
Cuối cùng, việc thúc đẩy mối liên kết “bốn nhà” (Nhà nước, nhà khoa học, nhà doanh nghiệp, nhà nông) là chìa khóa để ngành nông nghiệp Việt Nam hội nhập thành công. Trong đó, doanh nghiệp cần đóng vai trò hạt nhân, dẫn dắt chuỗi giá trị. Các doanh nghiệp lớn có tiềm lực tài chính và kinh nghiệm thị trường sẽ giúp người nông dân giải quyết bài toán đầu ra, áp dụng quy trình sản xuất tiên tiến và đưa nông sản Việt vươn ra thế giới. Nhà nước cần tạo cơ chế chính sách thuận lợi, nhà khoa học cung cấp công nghệ, còn người nông dân là người trực tiếp sản xuất với sự chủ động và trách nhiệm cao nhất.
Tư tưởng Hồ Chí Minh về phát triển nông nghiệp, nông thôn và nông dân không phải là những nguyên tắc cứng nhắc. Đó là một tầm nhìn toàn diện, linh hoạt, luôn thích ứng với bối cảnh thực tiễn. Vận dụng những giá trị cốt lõi này, chúng ta sẽ tiếp tục xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, một nông thôn văn minh và một thế hệ nông dân chủ động, sáng tạo.