Đây không chỉ là sự thay đổi về mô hình sản xuất, mà còn là cuộc cách mạng toàn diện về tư duy và vai trò của người nông dân. Từ vị thế của những người sản xuất đơn thuần, người nông dân đang trở thành chủ thể trung tâm của sự phát triển, là “doanh nhân nông nghiệp” hay “công dân nông thôn văn minh”. Để hiện thực hóa tầm nhìn “nông nghiệp sinh thái, nông thôn hiện đại, nông dân văn minh”, việc phân tích vị thế, tháo gỡ vướng mắc và đề ra các giải pháp chiến lược là vô cùng cấp thiết, đặt người nông dân vào đúng vị trí xứng đáng trong kỷ nguyên số. Bài viết này sẽ phân tích một cách hệ thống các cơ hội và thách thức, đồng thời đề xuất các giải pháp mang tính đột phá để nâng cao vị thế và vai trò của người nông dân trong bối cảnh mới.
Nông nghiệp Việt Nam qua 40 năm đổi mới
Hành trình gần 40 năm đổi mới của nông nghiệp Việt Nam là một cuộc cách mạng từ cơ chế tập trung, bao cấp sang kinh tế thị trường, mà ở đó, người nông dân là nhân tố cốt lõi của sự thay đổi. Giai đoạn đầu, trọng tâm là giải quyết vấn đề an ninh lương thực. Nhờ các chính sách đột phá như Khoán 10 (1988), quyền tự chủ sản xuất được trao lại cho người nông dân, giải phóng sức lao động và tạo ra một bước ngoặt về sản lượng. Việt Nam từ một quốc gia thiếu đói đã trở thành một trong những cường quốc xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, đảm bảo cuộc sống cho hàng chục triệu người. Điều này cho thấy nguồn lực bắt nguồn từ tư duy, động lực bắt nguồn từ sự đổi mới, và sức mạnh bắt nguồn từ chính người nông dân.
Hiện nay, nền nông nghiệp tiếp tục chuyển mình mạnh mẽ, với những thay đổi tích cực trong hệ thống và định hướng phát triển. Nền kinh tế nông nghiệp được định hình lại, hướng tới đa mục tiêu và đa giá trị, không chỉ sản xuất ra nông sản mà còn tích hợp các ngành công nghiệp chế biến, dịch vụ, du lịch và văn hóa. Sự thay đổi về tư duy, từ “sản xuất nông nghiệp” sang “kinh tế nông nghiệp”, đã thúc đẩy sự hội nhập sâu rộng của nông nghiệp vào chuỗi giá trị toàn cầu. Vị thế này được củng cố bằng những con số ấn tượng. Mặc dù tỷ trọng GDP nông nghiệp giảm dần (hiện chiếm khoảng 11%), nhưng ngành nông nghiệp Việt Nam vẫn tăng trưởng trung bình 3,5%/năm trong giai đoạn 1986-2023. Việt Nam đã chuyển từ một nhà nhập khẩu lương thực thực phẩm thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới. Năm 2023, trên diện tích khoảng 3,5 triệu ha, Việt Nam sản xuất lúa gạo nhiều hơn toàn châu Phi hàng năm (khoảng 27-28 triệu tấn gạo). Năm 2024, nước này đã xuất khẩu 62,5 tỷ USD sản phẩm nông, lâm nghiệp, thủy sản cũng gần tương đương giá trị xuất khẩu nôg sản của toàn châu Phi, gồm 54 nước. Việt Nam tiếp tục đặt mục tiêu trở thành một trong 10 trung tâm chế biến nông sản thực phẩm hàng đầu thế giới vào năm 2030.
Bên cạnh các cải cách chính sách đã tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự chuyển đổi ngành nông nghiệp và của kinh tế hộ nông dân Việt Nam, không thể không khẳng định lại vai trò then chốt của khoa học và công nghệ. Các đóng góp của KHCN đã tạo nên năng suất và chất lượng vượt trội của nông sản phẩm. Năng suất gạo, cà phê hoặc cao su của Việt Nam hiện cao hơn mức trung bình toàn cầu lần lượt là 29%, 316% và 61%. Một số giống lúa của Việt Nam đã hai lần được công nhận là tốt nhất thế giới. Đây cũng là bài học có giá trị cho các nước châu Phi, có kinh tế hộ nông dân chiếm đa số. Những thành tựu này minh chứng cho sự linh hoạt và khả năng thích ứng của người nông dân, cũng như tiềm năng to lớn của một nền kinh tế nông nghiệp đa giá trị.
Vị thế của người nông dân trong bối cảnh chuyển đổi nông nghiệp sinh thái
Trong bối cảnh nền nông nghiệp chuyển mình, người nông dân không còn giới hạn trong vai trò của người làm việc trên đồng ruộng mà đã trở thành “kiến tạo viên” của nền nông nghiệp sinh thái và “doanh nhân” của nông thôn hiện đại.
Nông nghiệp sinh thái và vai trò của người nông dân thông minh. Nông nghiệp sinh thái không chỉ là một phương thức canh tác, mà là một triết lý phát triển toàn diện, đặt con người và tự nhiên vào mối quan hệ hài hòa. Đặc trưng cốt lõi là sự đa dạng hóa sản xuất, kết hợp cây trồng, vật nuôi và thủy sản để tạo thành một hệ sinh thái khép kín, tuần hoàn.
Trong mô hình này, người nông dân thông minh đóng vai trò then chốt, họ là người am hiểu về sinh học, địa lý, khí hậu và kinh tế để thiết kế các mô hình sản xuất. Vị thế của họ được nâng cao, từ người phụ thuộc vào thiên nhiên, họ trở thành người chủ động, có khả năng quản lý rủi ro và thích ứng với biến đổi khí hậu bằng việc ứng dụng công nghệ số và nông nghiệp chính xác.
Họ sử dụng các thiết bị cảm biến để đo độ ẩm, nhiệt độ, pH đất và theo dõi sức khỏe cây trồng từ xa, đưa ra quyết định sản xuất dựa trên dữ liệu. Đây chính là bước tiến quan trọng để hướng tới một nền nông nghiệp xanh, có trách nhiệm và giá trị cao. Nông thôn hiện đại và vai trò của người nông dân chuyên nghiệp. Nông thôn hiện đại không chỉ là một không gian sản xuất, mà là một cộng đồng văn minh, đáng sống, nơi người dân có đầy đủ tiện ích và cơ hội phát triển tương tự như ở đô thị.
Đặc trưng cốt lõi của nông thôn hiện đại là sự hội tụ của ba yếu tố: hạ tầng kinh tế - xã hội đồng bộ, môi trường sống xanh – sạch – đẹp, và đời sống văn hóa tinh thần phong phú. Trong không gian này, vị thế của người nông dân không còn giới hạn trong phạm vi nông trại. Họ là những công dân văn minh, có trình độ học vấn và tư duy hội nhập. Họ không chỉ làm kinh tế nông nghiệp mà còn tham gia vào các hoạt động dịch vụ, du lịch nông thôn.
Người nông dân chuyên nghiệp là người có tư duy kinh doanh, làm chủ các công cụ tiếp thị số, xây dựng thương hiệu cá nhân và hợp tác trong chuỗi giá trị. Họ không chỉ sản xuất mà còn đóng vai trò là nhà quản lý, nhà tiếp thị và nhà tư vấn. Họ học hỏi từ các mô hình thành công, tìm kiếm thị trường ngách và tự tin đàm phán với các đối tác lớn.
Cơ hội và thách thức với kinh tế hộ nông dân trong bối cảnh mới
Phân tích vị thế của người nông dân trong bối cảnh hiện nay cho thấy cả những cơ hội và thách thức đan xen, đòi hỏi các giải pháp đồng bộ. Vị thế của người nông dân được củng cố bởi những yếu tố tích cực. Họ có truyền thống cần cù, chịu khó và kinh nghiệm sản xuất lâu đời, giúp họ thích nghi với điều kiện tự nhiên.
Một bộ phận không nhỏ có tinh thần sáng tạo, nhạy bén, đã tự học và ứng dụng các kỹ thuật mới để trở thành những “nông dân 4.0” hay “doanh nhân nông nghiệp” thành công. Tuy nhiên, họ phải là những người biết chấp nhận rủi ro trong kinh doanh, khắc phục triệt để tính tùy tiện, giữ gìn chữ tín trong mọi cam kết và biết ra quyết định đúng lúc, đúng cách. Họ phải có khả năng xác định cơ cấu và quy mô sản xuất hợp lý, lập kế hoạch kinh doanh, hạch toán chi phí và kiểm soát dòng tiền.
Bên cạnh những mặt tích cực đó, vẫn tồn tại những rào cản. Năng lực hạn chế là một trong những điểm yếu lớn nhất. Theo nghiên cứu chuyên sâu về sinh kế hộ nông dân, tỷ lệ lao động nông nghiệp chưa qua bất kỳ một khóa đào tạo chuyên môn nào còn ở mức rất cao, lên đến khoảng 80%. Điều này tạo ra một khoảng cách lớn giữa yêu cầu của nền nông nghiệp hiện đại và năng lực thực tế, khiến họ thiếu các kỹ năng về quản trị sản xuất, quản lý tài chính và tiếp thị.
Hơn nữa, phần lớn các hộ nông nghiệp có quy mô sản xuất nhỏ. Nhóm có quy mô sản xuất nhỏ nhất, đa phần các hộ chỉ có quy mô ở mức nhỏ hơn 0,5 ha đất nông nghiệp, nhóm có quy mô lớn nhất, trên 2 ha, chỉ chiếm dưới 6%. Quy mô manh mún này khiến họ thiếu vốn đầu tư cho công nghệ cao, tiếp cận thị trường còn phụ thuộc vào thương lái và dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả.
Quan trọng hơn, thu nhập của các hộ thuần nông là một trong những nhóm thấp nhất, thậm chí còn thấp hơn cả nhóm chỉ làm công ăn lương. So với nhóm làm công và kinh doanh, thu nhập của nhóm thuần nông chưa bằng một nửa vào năm 2016. Thu nhập và điều kiện sống của nông dân đã được cải thiện đáng kể nhưng ở mức chậm so với cư dân đô thị, nguy cơ thiếu bền vững đã và đang xuất hiện nghiêm trọng. Mức độ chênh lệch giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn ngày một nới rộng.
Trước những thách thức này, người nông dân cũng đứng trước nhiều cơ hội. Đó là sự hậu thuẫn từ các chính sách vĩ mô, tạo ra hành lang pháp lý và định hướng phát triển rõ ràng. Nhu cầu toàn cầu về nông sản hữu cơ, bền vững ngày càng tăng, tạo cơ hội lớn để xuất khẩu sản phẩm chất lượng cao.
Sự phát triển vũ bão của cách mạng công nghiệp 4.0 cũng giúp nông dân tiếp cận thông tin, kỹ thuật và thị trường dễ dàng hơn, tạo cơ hội cho một nền nông nghiệp thông minh và kết nối mạnh mẽ với thị trường. Dù vậy, những rủi ro và thách thức vẫn luôn hiện hữu. Không thể không kể đến những mối đe dọa lớn như biến đổi khí hậu gây ra hạn hán, xâm nhập mặn, lũ lụt, cũng như biến động thị trường và các rào cản kỹ thuật khắt khe từ các thị trường nhập khẩu.
Bên cạnh đó, cuộc cách mạng 4.0 cũng tạo ra một thách thức lớn: các dây chuyền tự động được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo có thể dần loại bỏ lao động chất lượng thấp ra khỏi quy trình sản xuất, dẫn đến nguy cơ thất nghiệp và lao động dư thừa đối với người nông dân Việt Nam.
Thêm vào đó, tình trạng tỷ trọng nông dân thuần nông giảm dần nhưng quy mô trang trại không tăng lên, trong khi tuổi trung bình của nông dân lại già đi, cho thấy nông nghiệp Việt Nam đang mất đi đội ngũ nông dân chuyên nghiệp, làm tăng nguy cơ biến Việt Nam thành một nền nông nghiệp gia công, phụ thuộc vào các doanh nghiệp và nhà tư bản lớn.
Giải pháp phát huy vai trò chủ thể của người nông dân trong kỷ nguyên số
Để giải quyết các thách thức và phát huy tối đa vị thế trung tâm của người nông dân, cần triển khai các giải pháp dựa trên những định hướng chính sách lớn:
(1) Hoàn thiện thể chế, chính sách và giải phóng nguồn lực đất đai: Thể chế và chính sách là “điểm nghẽn của điểm nghẽn” và phải là “đột phá của đột phá”. Nhà nước cần tiếp tục rà soát và hoàn thiện pháp luật, đặc biệt là các quy định về đất đai, thuế, phí, lệ phí và vốn tín dụng. Việc tháo gỡ các rào cản từ thực tiễn sẽ giải phóng nguồn lực từ đất đai, tạo điều kiện thuận lợi nhất để người dân và doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển. Các cơ chế “xin-cho” cần được cắt giảm, thủ tục hành chính phải đơn giản hóa để giảm chi phí tuân thủ, giảm phiền hà, sách nhiễu, huy động mọi nguồn lực cho phát triển.
(2) Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, chuyển đổi số và đào tạo nhân lực: Theo tinh thần của Nghị quyết số 57-NQ/TW, nhà nước cần xây dựng các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt cho nông dân, tập trung vào kỹ năng ứng dụng công nghệ, quản trị sản xuất và kinh doanh. Mục tiêu cốt lõi là nâng cao trình độ dân trí và năng lực chuyên môn, giúp họ từ người lao động giản đơn trở thành một chủ thể có tư duy khoa học, am hiểu thị trường và công nghệ, qua đó làm chủ quá trình sản xuất và gia tăng giá trị. Việc chuyển giao các tiến bộ khoa học kỹ thuật, đặc biệt là công nghệ cao, công nghệ số, phải được thực hiện một cách trực quan, dễ hiểu, phù hợp với trình độ tiếp cận của người dân. Cần có chính sách đầu tư đào tạo miễn phí cho con em nông dân có trình độ học vấn từ trung học cơ sở trở lên, để xây dựng đội ngũ “thanh nông tri điền” thay thế cho “lão nông tri điền”. Song song đó, cần thúc đẩy chuyển đổi số, xây dựng cơ sở dữ liệu và nghiên cứu ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong ngành nông nghiệp Việt Nam, giúp người nông dân có thể đưa ra các quyết định canh tác thông minh, tối ưu hóa năng suất và chất lượng.
(3) Thúc đẩy vốn và bảo hiểm nông nghiệp: Muốn làm giàu thì phải có vốn, muốn thúc đẩy nông nghiệp theo hướng phát triển xanh, phát triển các ngành chủ lực thì phải có chính sách tín dụng và bảo hiểm theo nguyên tắc đóng-hưởng để khuyến khích. Các quỹ tín dụng và mô hình cho vay ưu đãi với thủ tục đơn giản cần được xây dựng, đặc biệt cho các mô hình nông nghiệp sinh thái và hữu cơ. Cần khuyến khích doanh nghiệp tham gia hợp tác, hỗ trợ, liên kết chặt chẽ với nông dân để đảm bảo đầu vào, đầu ra cho sản xuất.
(4) Tăng cường liên kết theo chuỗi giá trị và phát triển thị trường: Phát triển mạnh mẽ các hợp tác xã kiểu mới để trở thành “cầu nối” giữa nông dân và doanh nghiệp. Hợp tác xã không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức mà còn là đơn vị đại diện đàm phán hợp đồng, phân phối sản phẩm, giúp người nông dân tiếp cận thị trường một cách bài bản, giảm phụ thuộc vào thương lái và các kênh trung gian. Đồng thời, cần mở rộng thị trường xuất khẩu, gồm cả các thị trường đặc thù như thực phẩm Halal, và chú trọng xây dựng thương hiệu, mẫu mã, bao bì sản phẩm để nâng cao khả năng cạnh tranh, chiếm lĩnh thị phần. Người nông dân chuyên nghiệp phải biết lập kế hoạch kinh doanh và chủ động liên kết với các doanh nghiệp để tiêu thụ sản phẩm, đảm bảo sự cân đối vốn trong quá trình kinh doanh.
(5) Chú trọng công tác quy hoạch và phát triển hạ tầng: Công tác quy hoạch ngành, quy hoạch đất đai, quy hoạch các khu, cụm công nghiệp phục vụ sản xuất nông nghiệp cần được quan tâm hơn nữa để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, hướng tới mục tiêu ăn ngon, ăn sạch. Bên cạnh đó, cần đầu tư xây dựng hạ tầng chiến lược về giao thông, hạ tầng số, hạ tầng xã hội, y tế, giáo dục và thể thao để giảm chi phí logistics, tăng tính cạnh tranh của sản phẩm và giảm thời gian, công sức cho người dân. Đồng thời, cần khai thác cả không gian vũ trụ và không gian biển để phát triển internet vệ tinh, năng lượng mặt trời, gió… mang lại lợi ích cho nông dân và phát huy sức mạnh của họ.
(6) Nâng cao vai trò của văn hóa và hệ thống chính trị cơ sở: Văn hóa là sức mạnh nội sinh, văn hóa còn thì dân tộc còn. Cần khai thác tiềm năng khác biệt, cơ hội nổi trội, lợi thế cạnh tranh của văn hóa nông nghiệp, văn minh lúa nước để phát triển công nghiệp văn hóa, công nghiệp giải trí. Đồng thời, hệ thống chính trị cơ sở phải luôn nắm bắt tâm tư, nguyện vọng của người nông dân và chuyển tải chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước. Các cấp ủy, chính quyền địa phương cần định kỳ đối thoại, lắng nghe với nông dân, chủ động đề xuất thể chế, cơ chế, chính sách trên cơ sở thực tiễn để huy động sức mạnh tổng hợp của hệ thống chính trị, của doanh nghiệp và người dân.
Kết luận
Nông nghiệp Việt Nam không chỉ còn là nền tảng an ninh lương thực mà còn là động lực để xây dựng một xã hội thịnh vượng, công bằng và đáng sống. Bằng việc lấy người nông dân làm trung tâm, kết hợp với các chính sách chiến lược về kinh tế tư nhân, khoa học công nghệ, và an sinh xã hội, Việt Nam có thể tiếp tục khẳng định vị thế của mình, không chỉ là một cường quốc xuất khẩu nông sản mà còn là hình mẫu về một nền nông nghiệp bền vững, một nông thôn đáng sống, nơi người nông dân thực sự làm chủ vận mệnh của mình. Trong kỷ nguyên số, người nông dân không còn đơn thuần là người canh tác, mà phải là người làm chủ công nghệ, nhạy bén với thị trường, có khả năng tư duy hệ thống và tinh thần học hỏi không ngừng. Họ phải là người chấp nhận rủi ro, nắm vững thông tin, biết hợp tác và ứng dụng tri thức để làm giàu trên chính mảnh đất của mình, góp phần xây dựng nền nông nghiệp thông minh, bền vững.