Việt Nam tăng cường giám sát hoạt động thích ứng với biến đổi khí hậu

Ngày 21/8, Cục Biến đổi khí hậu đã tổ chức một hội thảo quan trọng nhằm lấy ý kiến về dự thảo báo cáo giám sát và đánh giá hoạt động thích ứng với biến đổi khí hậu trong hai lĩnh vực trọng yếu: nông nghiệp và môi trường. Đây là một bước tiến quan trọng trong nỗ lực của Việt Nam nhằm xây dựng một hệ thống theo dõi hiệu quả, đảm bảo các chính sách thích ứng được triển khai đồng bộ và đạt kết quả tích cực.

Đối phó thách thức mang tính sống còn, Việt Nam với đặc thù địa lý và mức độ phụ thuộc lớn vào tài nguyên thiên nhiên đang phải đối mặt với những tác động nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu. 20 trên tổng số 21 loại hình thiên tai đã xảy ra tại nước ta, gây ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống, sinh kế và sức khỏe của cộng đồng, đặc biệt là những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.

Trong bối cảnh này, việc nâng cao khả năng chống chịu và thích ứng không còn là một lựa chọn mà đã trở thành vấn đề mang tính sống còn. Nhận thức rõ tính cấp bách, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nền tảng.

Theo bà Mai Kim Liên, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu, các văn bản như Kế hoạch quốc gia thích ứng với biến đổi khí hậu (Quyết định 1055/QĐ-TTg, được cập nhật tại Quyết định 1422/QĐ-TTg) và Hệ thống giám sát và đánh giá (M&E) ở cấp quốc gia (Quyết định 148/QĐ-TTg) đã tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc.

1d196a0060fae8a4b1eb-1755784753.jpg

Bà Mai Kim Liên, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu chia sẻ khung pháp lý thích ứng biến đổi khí hậu tại Việt Nam (Ảnh: Hoàng Hiền)

Theo đó, mọi bộ, cơ quan ngang bộ và UBND cấp tỉnh đều có trách nhiệm thực hiện giám sát, đánh giá và báo cáo các hoạt động thích ứng thuộc phạm vi quản lý của mình.

Dự thảo báo cáo của Cục Biến đổi khí hậu cho thấy những kết quả khả quan. Trong giai đoạn 2020 - 2024, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã ban hành 6 văn bản quy phạm pháp luật cùng 14 chiến lược, quy hoạch, kế hoạch liên quan đến thích ứng biến đổi khí hậu. Nhiều nội dung về khí hậu đã được lồng ghép sâu vào các quy hoạch ngành quan trọng, điển hình như Quy hoạch lâm nghiệp quốc gia và Quy hoạch hệ thống cảng cá.

Bên cạnh đó, hợp tác quốc tế được mở rộng đã giúp huy động nguồn lực tài chính, kỹ thuật và tri thức. Các hoạt động truyền thông, giáo dục cộng đồng cũng được đẩy mạnh, góp phần nâng cao nhận thức của người dân. Sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ, ngành và địa phương đã giúp phần lớn các nhiệm vụ trong năm 2024 hoàn thành đúng tiến độ.

Tuy nhiên, hội thảo cũng chỉ ra nhiều vướng mắc còn tồn tại. Một trong những khó khăn lớn nhất là nguồn dữ liệu phục vụ đánh giá còn hạn chế và thiếu đồng bộ. Nhiều chỉ số quan trọng chỉ có thể thu thập qua khảo sát thực địa, trong khi kinh phí còn eo hẹp. Khung pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật ở một số lĩnh vực chưa hoàn thiện, khiến việc đo lường hiệu quả gặp lúng túng.

Vấn đề nhân lực cũng là một điểm nghẽn. Đội ngũ cán bộ chuyên trách về biến đổi khí hậu, đặc biệt ở cấp địa phương, còn mỏng và thiếu ổn định. Việc nhân rộng các mô hình hiệu quả còn chậm, và cơ sở hạ tầng cảnh báo sớm tại nhiều vùng sâu, vùng xa chưa đảm bảo.

Các chuyên gia tham dự hội thảo đã đóng góp nhiều ý kiến giá trị. Bà Phạm Thị Thanh Ngà, Viện trưởng Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu, nhấn mạnh việc cần thiết phải có các chỉ tiêu định lượng rõ ràng để đánh giá hiệu quả thích ứng. Trong khi đó, đại diện Cục Viễn thám quốc gia lưu ý về việc thiếu cơ sở dữ liệu dùng chung, gây khó khăn cho việc tích hợp và phân tích tổng thể.

Hội thảo khẳng định giám sát và đánh giá hoạt động thích ứng là một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa khung pháp lý chặt chẽ, dữ liệu khoa học đầy đủ và nhân lực chuyên môn vững vàng. Các chuyên gia thống nhất rằng cần ưu tiên hoàn thiện thể chế, xây dựng hướng dẫn kỹ thuật chi tiết, đồng thời đẩy mạnh đào tạo cán bộ để nâng cao năng lực triển khai tại cơ sở.

Kết luận hội thảo, bà Mai Kim Liên khẳng định Cục Biến đổi khí hậu sẽ tiếp thu, chắt lọc các ý kiến đóng góp để hoàn thiện báo cáo. Bà nhấn mạnh rằng sự phối hợp giữa các đơn vị chuyên môn, địa phương và cộng đồng khoa học là điều kiện tiên quyết để hệ thống giám sát và đánh giá thực sự phát huy hiệu quả trong công cuộc đối phó với biến đổi khí hậu.