Biến động thị trường quốc tế: Cơ hội nào cho ngành Tôm Việt Nam?

Để tận dụng cơ hội từ biến động thị trường, đặc biệt là khi ngành tôm Ấn Độ gặp khó khăn, Việt Nam cần rút ra những bài học và triển khai các giải pháp chiến lược nhằm chiếm lĩnh thị trường.

Áp lực từ các chính sách thương mại của Mỹ

Các chính sách thuế quan của Hoa Kỳ, bao gồm thuế chống bán phá giá (AD), thuế chống trợ cấp (CVD) và thuế đối ứng, đang tạo ra những biến động lớn trên thị trường tôm toàn cầu.

Tôm Ấn Độ đang phải chịu tổng mức thuế rất cao, bao gồm thuế đối ứng 50% (có hiệu lực từ 27/8) cộng với thuế chống bán phá giá (AD) và thuế chống trợ cấp (CVD). Tổng mức thuế hiệu dụng lên tới hơn 58%, cao hơn bất kỳ quốc gia nào khác. Mức thuế này khiến giá tôm Ấn Độ tăng đột biến, gần như mất khả năng cạnh tranh.

Tôm Việt Nam cũng đang đối mặt với những thách thức riêng. Ngoài thuế chống bán phá giá và chống trợ cấp, Việt Nam còn phải chịu mức thuế đối ứng từ 20% đến 46% tùy theo các thời điểm và chính sách. Điều này tạo ra "thuế kép" gây áp lực lớn lên các doanh nghiệp xuất khẩu.

83f3f705a4492e177758-1758065340.jpg

Ngành tôm Việt Nam cần nâng cao chất lượng sản phẩm để chiếm lĩnh thị trường

Nổi lên là đối thủ cạnh tranh lớn nhất của Ấn Độ, đặc biệt trong phân khúc tôm nguyên liệu giá rẻ. Tôm Ecuador có lợi thế về thuế quan thấp hơn, với mức thuế đối ứng chỉ 15% và không bị áp thuế chống bán phá giá. Tổng mức thuế thực tế chỉ khoảng 18,78%.

Khoảng trống thị trường và cơ hội cho Việt Nam

Mức thuế cao kỷ lục mà Ấn Độ phải chịu đã tạo ra một khoảng trống thị trường lớn tại Mỹ. Đây chính là cơ hội cho các quốc gia có mức thuế thấp hơn hoặc có lợi thế cạnh tranh khác.

Dù mức thuế Việt Nam đang chịu (từ 20% đến 46%) vẫn cao hơn so với Ecuador, nhưng vẫn thấp hơn rất nhiều so với Ấn Độ (hơn 58%). Điều này mở ra cơ hội để tôm Việt thay thế một phần thị phần tôm Ấn Độ, đặc biệt trong phân khúc sản phẩm giá trị gia tăng và chế biến sâu, vốn là thế mạnh của Việt Nam.

Khi Ấn Độ tìm cách chuyển hướng sang các thị trường khác như EU và Trung Quốc, Việt Nam cần chủ động củng cố và gia tăng thị phần tại các thị trường này. Lợi thế của Việt Nam là các Hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA và CPTPP, giúp tôm Việt có mức thuế ưu đãi hơn, tăng sức cạnh tranh so với các đối thủ khác, bao gồm cả Ấn Độ.

Bài học và giải pháp cần rút ra cho Việt Nam

Để tận dụng triệt để những cơ hội trên, Việt Nam cần rút ra những bài học từ sự kiện này và xây dựng một chiến lược dài hạn, bền vững.

1. Bài học về đa dạng hóa thị trường: Sự sụp đổ của ngành tôm Ấn Độ tại thị trường Mỹ là một lời cảnh báo về rủi ro khi phụ thuộc quá nhiều vào một thị trường. Việt Nam cần học cách đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, không chỉ chú trọng vào Mỹ mà còn khai thác hiệu quả các thị trường tiềm năng khác như khối CPTPP (Nhật Bản, Úc...) và EU, cũng như duy trì sự tăng trưởng mạnh mẽ ở thị trường Trung Quốc.

2. Bài học về nâng cao giá trị sản phẩm: Các sản phẩm tôm Ấn Độ chủ yếu là tôm nguyên liệu, dễ bị tổn thương bởi các chính sách thuế. Bài học cho Việt Nam là phải nâng cấp sản phẩm theo hướng giá trị gia tăng cao. Tập trung vào sản xuất các mặt hàng chế biến sâu, tôm hữu cơ, tôm có chứng nhận bền vững (ASC, GlobalGAP) sẽ giúp sản phẩm có sức cạnh tranh bền vững hơn, ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả thị trường.

3. Bài học về kiểm soát chuỗi cung ứng: Biến động giá tôm tại Ấn Độ đã gây thiệt hại trực tiếp cho nông dân. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát chặt chẽ chuỗi cung ứng, từ vùng nuôi đến khâu chế biến và xuất khẩu. Việt Nam cần tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp và người nuôi, áp dụng các quy trình nuôi trồng bền vững, đảm bảo chất lượng và ổn định nguồn cung, giảm thiểu rủi ro cho toàn bộ chuỗi.

4. Bài học về chính sách và đối phó với rào cản thương mại: Vụ việc thuế quan của Mỹ với tôm Ấn Độ cho thấy việc nắm bắt thông tin và có chính sách ứng phó kịp thời là vô cùng quan trọng. Việt Nam cần theo dõi sát sao các chính sách thương mại quốc tế để chủ động bảo vệ quyền lợi của mình. Tăng cường vai trò của các hiệp hội như VASEP trong việc cảnh báo và hỗ trợ doanh nghiệp đối phó với các rào cản thương mại, đặc biệt là các vụ kiện chống bán phá giá và chống trợ cấp.

Tóm lại, sự khó khăn của ngành tôm Ấn Độ là cơ hội để tôm Việt Nam bứt phá. Tuy nhiên, để biến cơ hội thành hiện thực, chúng ta cần rút ra những bài học sâu sắc, tập trung vào đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững.