Việc xác định nội hàm khái niệm này không chỉ mang tính lý luận, mà còn là cơ sở thực tiễn thiết yếu để hoạch định chính sách trúng – đúng – hiệu quả.
Khái niệm mới về nông dân do PRD đề xuất được kỳ vọng giải quyết bất cập chính sách. Tuy nhiên, việc áp dụng bốn tiêu chí cốt lõi vào thực tiễn quản lý nhà nước đối mặt với nhiều thách thức về định lượng và tính thống nhất dữ liệu, đòi hỏi những hướng dẫn pháp lý chi tiết.

Việc xác định rõ ràng Ai là nông dân? đã trở thành vấn đề then chốt được đặt ra tại một hội thảo khoa học, nhằm mục đích đưa ra khái niệm chuẩn xác để xây dựng những chính sách phù hợp. Tiến sĩ Nguyễn Trung Đông, Hiệu trưởng Trường Chính sách công và Phát triển nông thôn (PRD), chỉ rõ rằng, hiện nay, cách hiểu về "nông dân" vẫn còn rất khác nhau giữa các văn bản và các ngành.
Sự thiếu thống nhất, như đồng nhất nông dân với cư dân nông thôn hoặc lao động trong nông nghiệp, đã dẫn tới những hệ quả nghiêm trọng: chính sách dễ bị định hướng theo hướng an sinh, phúc lợi chung chung, thay vì tập trung vào mục tiêu thúc đẩy năng suất và hiệu quả sản xuất nông nghiệp. Việc xác định sai đối tượng còn kéo theo sự lãng phí nguồn lực và giảm hiệu quả can thiệp.
Để giải quyết bất cập này, PRD đã đề xuất một khái niệm mang tính giải pháp: Nông dân là những người trực tiếp tham gia vào hoạt động sản xuất nông nghiệp, lấy hoạt động này làm nguồn sinh kế chính, chủ yếu sử dụng lao động của hộ gia đình, và làm chủ quá trình sản xuất nông nghiệp. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò chủ thể của người nông dân, giúp phân biệt họ với những người chỉ đầu tư tài chính hay làm thuê thời vụ.
Việc đưa khái niệm mới với bốn tiêu chí cốt lõi này vào thực tế quản lý nhà nước đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt trong bối cảnh nông nghiệp chuyên nghiệp hóa.
Thứ nhất là vấn đề định lượng và phân loại linh hoạt. Tiêu chí "sinh kế chính" đòi hỏi phải xác định một ngưỡng tỷ lệ thu nhập rõ ràng, trong khi việc kiểm soát tính chính xác của thu nhập thực tế là phức tạp. Quan trọng hơn, tiêu chí "chủ yếu sử dụng lao động của hộ gia đình" phải được hiểu một cách mềm dẻo. Nếu áp dụng cứng nhắc, những nông dân chuyên nghiệp mở rộng quy mô sản xuất, thuê thêm lao động hoặc đẩy mạnh cơ giới hóa sẽ dễ bị loại khỏi diện thụ hưởng chính sách. Ranh giới giữa một hộ sản xuất lớn và một doanh nghiệp nông nghiệp đang trở nên rất mờ nhạt.
Thứ hai là tính thống nhất của dữ liệu và hệ thống thông tin. Hiện tại, dữ liệu về nông dân nằm rải rác ở nhiều cơ quan với các tiêu chí định danh khác nhau. Áp dụng khái niệm mới yêu cầu phải xây dựng lại một hệ thống dữ liệu tập trung, minh bạch, có khả năng cập nhật thường xuyên để phân loại chính xác theo bốn tiêu chí, tránh nguy cơ bỏ sót hoặc lợi dụng chính sách.
Để giải quyết các thách thức trên và giúp cán bộ cơ sở thực hiện việc phân loại nông dân chuyên nghiệp một cách thống nhất và hiệu quả, cần có những hướng dẫn chi tiết về mặt văn bản pháp lý.
(1) Cần ban hành văn bản quy định một ngưỡng tỷ lệ thu nhập tối thiểu từ hoạt động nông nghiệp để xác định "sinh kế chính" (ví dụ: trên năm mươi phần trăm tổng thu nhập hộ gia đình), nhưng phải kèm theo cơ chế ngoại lệ cho những trường hợp gặp rủi ro thiên tai hoặc dịch bệnh.
(2) Đối với tiêu chí "chủ yếu sử dụng lao động của hộ gia đình", cần bổ sung quy định cho phép các hộ sản xuất quy mô lớn có thể thuê lao động ngoài, miễn là người chủ hộ vẫn trực tiếp tham gia điều hành kỹ thuật, đầu tư và tiêu thụ sản phẩm (thể hiện vai trò "làm chủ quá trình sản xuất") và có hồ sơ quản lý lao động rõ ràng, được chính quyền địa phương xác nhận.
(3) Ban hành quy trình chuẩn về việc xác minh và cấp mã số định danh nông dân dựa trên bốn tiêu chí của PRD. Quy trình này cần quy định rõ ràng về thẩm quyền, trách nhiệm của các bên liên quan (Ủy ban nhân dân cấp xã, Hội Nông dân, ngành Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).
(4) Tạo cơ chế kiểm tra chéo thông tin giữa dữ liệu sản xuất (diện tích canh tác, vật nuôi) và dữ liệu thu nhập/lao động để đảm bảo tính minh bạch và tránh trục lợi chính sách.
(5) Đưa vào chương trình đào tạo thường xuyên cho cán bộ địa phương các nội dung về phân biệt hộ nông dân, trang trại và doanh nghiệp nông nghiệp, tập trung vào kỹ năng đánh giá bản chất "làm chủ quá trình sản xuất" và vai trò quyết định của chủ thể sản xuất, thay vì chỉ nhìn vào hình thức tổ chức lao động hay quy mô.
Chỉ khi có những hướng dẫn pháp lý chi tiết, linh hoạt và đồng bộ như vậy, khái niệm mới về nông dân mới có thể thực sự đi vào đời sống, giúp hệ thống chính sách công của Việt Nam trở nên hiệu quả và công bằng hơn, thúc đẩy sự phát triển bền vững của lực lượng sản xuất nông nghiệp trong thời đại mới. Việc tập trung vào nông dân chuyên nghiệp liệu có làm giảm sự quan tâm và hỗ trợ dành cho nông dân yếu thế hay không, và cần có chính sách gì để cân bằng hai đối tượng này.