Cứu sống thanh niên 21 tuổi hôn mê sâu do u não tái phát

Mới 15 tuổi, N.S. (ngụ Củ Chi, TP.HCM) đã phải trải qua ca phẫu thuật khó để loại bỏ khối u sọ hầu – một loại u não hiếm gặp, nằm ở vị trí đặc biệt nguy hiểm trong hộp sọ. Tám năm sau, S. một lần nữa rơi vào hôn mê sâu do khối u tái phát với kích thước lớn, chèn ép não bộ. Các bác sĩ khoa Sọ Não – Cột Sống 2, Bệnh viện Đa khoa Xuyên Á, đã nỗ lực cứu sống nam bệnh nhân.

Vài ngày trước khi nhập viện, S. xuất hiện đau đầu âm ỉ, mệt mỏi. Tuy nhiên, gia đình chỉ nghĩ đây là những cơn đau đầu bình thường do căng thẳng hoặc thay đổi thời tiết. Đến một buổi sáng, khi bà P. – mẹ bệnh nhân – gọi con dậy, S. đã rơi vào hôn mê sâu. Ngay lập tức, gia đình đưa anh đến Bệnh viện Đa khoa Xuyên Á cấp cứu.

Tại khoa Cấp cứu, các bác sĩ nhận định bệnh nhân hôn mê sâu, không đáp ứng với môi trường xung quanh – dấu hiệu não bộ đang bị tổn thương nghiêm trọng. Bệnh nhân nhanh chóng được chụp MRI sọ não, kết quả cho thấy khối u lớn 6 cm, nằm ở vị trí giữa não, gây giãn não thất và cản trở lưu thông dịch não tủy – nguyên nhân dẫn đến hôn mê.

cuu-song-thanh-nien-21-tuoi-hon-me-sau-do-u-nao-tai-phat-1759284172.png
Ê kíp phẫu thuật bóc tác khối u cho bệnh nhân S. (Ảnh: BVCC)

Theo khai thác bệnh sử, S. từng phẫu thuật khối u sọ hầu cách đây 8 năm. Thời điểm đó, bệnh nhân được chỉ định xạ trị bổ túc nhưng gia đình vì khó khăn nên đã dừng điều trị. Đây có thể là nguyên nhân khiến khối u tái phát sớm, ngày càng lớn và chèn ép não bộ.

Trước tình huống nguy kịch, các bác sĩ khoa Sọ Não – Cột Sống 2 đã khẩn trương hội chẩn và quyết định phẫu thuật để giảm áp lực nội sọ và loại bỏ khối u.

ThS.BS.CKII Huỳnh Văn Vũ – Phó trưởng khoa Sọ Não – Cột Sống 2, cho biết: “Khác với các ca u sọ hầu trước đây được phẫu thuật nội soi qua đường mũi ít xâm lấn, trường hợp của bệnh nhân S. có khối u lớn 6 cm, vị trí phức tạp và xu hướng phát triển lên trên, nên không thể áp dụng nội soi. Chúng tôi buộc phải mở sọ để loại bỏ u”.

Đây là ca mổ khó vì khối u chiếm hết vùng não thất 3, chỉ một sai sót nhỏ cũng có thể gây hậu quả nghiêm trọng, thậm chí đe dọa trực tiếp tính mạng. “Khối u nằm gần nhiều cấu trúc thần kinh quan trọng như dây thần kinh thị, động mạch cảnh và động mạch thân nền. Chỉ một sơ suất nhỏ cũng có thể ảnh hưởng vĩnh viễn chức năng sống của bệnh nhân. Vì vậy, chúng tôi lên kế hoạch phẫu thuật tỉ mỉ để kiểm soát tối đa rủi ro biến chứng”, bác sĩ Vũ cho biết.

cuu-song-thanh-nien-21-tuoi-hon-me-sau-do-u-nao-tai-phat-1-1759284172.png
Sau mổ, bệnh nhân S. tiếp tục được theo dõi nội tiết và xạ trị bổ túc (Ảnh: BVCC)

Trước khi mổ, bệnh nhân được đặt ống dẫn lưu não thất xuống ổ bụng để giảm áp lực nội sọ. Sau hai ngày, S. tỉnh lại sau hôn mê sâu, và các bác sĩ tiến hành ca mổ mở sọ loại bỏ khối u. Dưới kính hiển vi, các bác sĩ quan sát tỉ mỉ từng milimet, bóc tách và loại bỏ khối u, đồng thời bảo tồn các cấu trúc thần kinh xung quanh.

Một ngày sau ca phẫu thuật, S. đã tỉnh táo, có thể đi lại, ăn uống, vận động nhẹ và thực hiện các động tác đơn giản theo hướng dẫn của bác sĩ. Kế hoạch tiếp theo là đánh giá tình trạng sau mổ, theo dõi nội tiết và xạ trị bổ túc, nhằm hạn chế nguy cơ khối u tái phát.

U sọ hầu là một loại u não hiếm gặp. Mặc dù được xếp vào nhóm u lành tính, nhưng do phát triển ở vùng sọ hầu – gần các vị trí nguy hiểm như tuyến yên và vùng trên yên – khối u có thể gây nhiều rủi ro. Khu vực này tập trung nhiều cấu trúc thần kinh quan trọng, bao gồm trung tâm điều hòa nội tiết, thị giác và lưu thông dịch não tủy. Khi khối u lớn hình thành tại đây, nó có thể chèn ép dây thần kinh thị giác, các trung tâm hormone và đặc biệt là não thất – nơi lưu thông dịch não tủy. Sự tắc nghẽn dịch não tủy sẽ làm tăng áp lực nội sọ, gây triệu chứng đau đầu, nôn ói, rối loạn ý thức và hôn mê.

U sọ hầu tiến triển âm thầm và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường như đau đầu do căng thẳng, giảm thị lực, suy nhược hoặc rối loạn nội tiết. Vì vậy, khi xuất hiện các triệu chứng như đau đầu kéo dài, giảm thị lực, mệt mỏi bất thường hoặc rối loạn nội tiết, người bệnh nên đến các bệnh viện có chuyên khoa ngoại thần kinh để được kiểm tra sớm. Chẩn đoán và can thiệp kịp thời không chỉ cứu sống người bệnh mà còn giúp họ duy trì chất lượng cuộc sống sau điều trị.