“Điểm nóng” đa dạng sinh học biển toàn cầu
Với hơn 11.000 loài sinh vật biển cư ngụ trong hơn 20 kiểu hệ sinh thái đặc trưng như rạn san hô, rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, đầm phá và bãi triều, biển Việt Nam là một kho báu tự nhiên vô giá. Sở hữu 6 vùng đa dạng sinh học biển chính trải dài từ Vịnh Bắc Bộ đến Trường Sa, Việt Nam được công nhận là một trong 10 trung tâm đa dạng sinh học biển hàng đầu thế giới và nằm trong top 20 vùng biển có nguồn lợi hải sản phong phú nhất.
Những hệ sinh thái này không chỉ là nơi trú ngụ của hàng ngàn loài sinh vật mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu, bảo vệ bờ biển khỏi thiên tai và cung cấp sinh kế cho hàng triệu người dân ven biển. Giá trị kinh tế mà chúng mang lại là vô cùng lớn: một hệ sinh thái san hô khỏe mạnh có thể tạo ra tới 100 triệu USD mỗi năm, thảm cỏ biển đóng góp khoảng 20 triệu USD, và mỗi ha đầm phá có thể mang lại 2.000 USD/năm từ thủy sản và du lịch. Đáng chú ý, thảm cỏ biển còn là một "bể chứa carbon xanh" hiệu quả, có khả năng hấp thụ carbon cao gấp 35 lần so với rừng mưa nhiệt đới, đóng góp vào mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 của Việt Nam.
San hô, cỏ biển tạo nên môi trường sống lý tưởng cho các loài thủy sản. (Ảnh: Khu bảo tồn biển Cù Lao Chàm)
Suy thoái đa dạng sinh học biển: Báo động đỏ cho tương lai
Tuy nhiên, đa dạng sinh học biển Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ suy giảm nghiêm trọng. Trong vòng 50 năm qua, diện tích rừng ngập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long đã giảm tới 80%. Tình trạng tẩy trắng san hô lan rộng khiến độ che phủ trung bình của san hô ở nhiều khu vực giảm xuống dưới 20%. Thảm cỏ biển cũng đang bị thu hẹp do ô nhiễm và khai thác quá mức. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên suy giảm, kích thước cá khai thác ngày càng nhỏ, cho thấy áp lực khai thác đang vượt quá khả năng tái tạo của biển.
Giải pháp đồng bộ để bảo tồn đa dạng sinh học biển
- Hoàn thiện và thực thi chính sách
Trước hết, cần rà soát, sửa đổi và bổ sung các luật liên quan đến biển như Luật Tài nguyên, Môi trường biển và Đa dạng sinh học. Việc này đảm bảo các quy định có tính liên thông, đồng bộ và dễ thực thi. Tăng cường quy định về bảo vệ các loài bị đe dọa và cấm các hoạt động khai thác trái phép cũng rất quan trọng.
Tiếp theo, việc xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các bộ, ngành là cần thiết. Tạo ra các nhóm làm việc liên ngành để giải quyết các vấn đề bảo vệ biển sẽ giúp tăng cường hiệu quả quản lý. Các diễn đàn thường niên giữa các bên liên quan cũng góp phần chia sẻ thông tin và kinh nghiệm.
Cần tăng cường đầu tư cho nghiên cứu khoa học. Hỗ trợ tài chính cho các dự án nghiên cứu về đa dạng sinh học biển và khuyến khích hợp tác quốc tế sẽ mang lại những kết quả tích cực.
- Nâng cao hiệu quả quản lý các khu bảo tồn biển
Để nâng cao hiệu quả quản lý các khu bảo tồn biển, cần mở rộng diện tích của các khu này, đặc biệt tại những vùng có giá trị sinh thái cao. Phát triển các chiến lược bảo tồn cho các loài và sinh cảnh đặc biệt sẽ giúp bảo vệ nguồn tài nguyên quý giá.
Nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ quản lý khu bảo tồn cũng là một yếu tố quan trọng. Các khóa đào tạo về quản lý bền vững và giám sát môi trường cần được tổ chức định kỳ. Đồng thời, cung cấp công cụ và tài nguyên cần thiết sẽ giúp cán bộ thực hiện công việc hiệu quả hơn.
Tăng cường kiểm tra và giám sát các hoạt động trong khu bảo tồn là điều không thể thiếu. Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả bảo tồn sẽ giúp xử lý nghiêm các hành vi vi phạm, từ khai thác bất hợp pháp đến ô nhiễm môi trường.
- Tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng
Tổ chức các chương trình giáo dục về bảo tồn biển cho học sinh, sinh viên và cộng đồng địa phương là cần thiết. Sử dụng truyền thông xã hội và các phương tiện truyền thông để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của đa dạng sinh học biển sẽ tạo ra sự thay đổi tích cực.
Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong các hoạt động bảo tồn cũng rất quan trọng. Người dân cần được khuyến khích tham gia dọn dẹp bãi biển, trồng rạn san hô và giám sát hệ sinh thái. Tạo điều kiện cho các tổ chức xã hội tham gia vào quản lý tài nguyên biển sẽ nâng cao hiệu quả bảo vệ.
- Phát triển bền vững các hoạt động kinh tế biển
Đẩy mạnh phát triển các hoạt động kinh tế xanh và bền vững như du lịch sinh thái và nuôi trồng thủy sản bền vững là một hướng đi cần thiết. Hỗ trợ ngư dân chuyển đổi sang các phương pháp khai thác hải sản bền vững sẽ giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.
Cuối cùng, việc xây dựng cơ chế khuyến khích cho các doanh nghiệp và cá nhân thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường rất quan trọng. Các ưu đãi tài chính và chứng nhận cho sản phẩm bảo vệ môi trường sẽ tạo động lực cho việc phát triển bền vững.
Chung tay kêu gọi hành động
Bảo vệ đa dạng sinh học biển là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Mỗi người có thể đóng góp vào sự nghiệp này bằng những hành động nhỏ nhất: hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần, không xả rác ra biển, tuân thủ quy định trong đánh bắt. Nếu là du khách, hãy lựa chọn các tour du lịch sinh thái thân thiện với môi trường. Nếu là doanh nghiệp, hãy đầu tư vào các mô hình khai thác và nuôi trồng bền vững.
Chung tay bảo vệ biển, chúng ta không chỉ bảo vệ nguồn sống của chính mình mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước và bảo vệ hành tinh xanh cho thế hệ tương lai.