Diễn đàn “Đảm bảo nguyên liệu gỗ hợp pháp hướng tới phát triển lâm nghiệp bền vững tại Việt Nam”, được tổ chức trong hai ngày 11 và 12/9/2025 tại TP. Hồ Chí Minh bởi Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) phối hợp cùng Tổ chức Hợp tác quốc tế Đức (GIZ), là minh chứng rõ ràng cho nỗ lực của Việt Nam trong quá trình hội nhập và chuyển mình mạnh mẽ để thích ứng với các yêu cầu mới của thị trường quốc tế.
Các chuyên gia khẳng định việc truy xuất nguồn gốc và hợp pháp gỗ không chỉ là yêu cầu của thị trường mà còn là yếu tố sống còn để ngành gỗ Việt Nam duy trì và mở rộng thị phần - Ảnh: VGP.
Cơ hội và thách thức
Theo ông Nguyễn Hoài Bảo, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hội Mỹ nghệ và Chế biến gỗ TPHCM (HAWA), sản phẩm gỗ có chứng nhận quốc tế như FSC, PEFC, hay xác minh tính hợp pháp qua VNTLAS, FLEGT không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu mà còn nâng cao uy tín thương hiệu, giúp gia tăng giá trị sản phẩm. Với hơn 6.200 doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu gỗ, 300 làng nghề mộc, 16.000 cơ sở chế biến hộ gia đình, Việt Nam hiện đứng thứ 6 thế giới về sản lượng đồ nội thất và thứ 2 về xuất khẩu, chỉ sau Trung Quốc.
Nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu đầu tư hệ thống lưu trữ, quản lý hồ sơ nguồn gốc gỗ, liên kết với nông dân, lâm trường để phát triển vùng nguyên liệu đạt chuẩn. Một số mô hình điển hình như Scansia Pacific – Thừa Thiên Huế, Woodsland – Tuyên Quang, Tavico – Đồng Nai đang chứng minh hiệu quả trong việc tạo chuỗi cung ứng gỗ hợp pháp, bền vững.
Ngành công nghiệp chế biến gỗ của Việt Nam đã có những bước phát triển ấn tượng trong thập kỷ qua. Với kim ngạch xuất khẩu đạt 17,3 tỷ USD vào năm 2024 và hơn 500.000 lao động trực tiếp tham gia, ngành gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế mà còn tạo sinh kế cho hàng triệu người dân vùng nông thôn thông qua hoạt động trồng rừng và cung ứng nguyên liệu.
Cục trưởng Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm Trần Quang Bảo nhấn mạnh, ngành gỗ đặt mục tiêu đến năm 2030: Xuất khẩu đạt 23–25 tỷ USD, thị trường nội địa khoảng 5 tỷ USD, nguồn nguyên liệu gỗ trong nước đáp ứng trên 80% nhu cầu chế biến. Cùng với đó, ngành sẽ hoàn thiện khung pháp lý, phát triển rừng bền vững, mở rộng diện tích rừng có chứng chỉ quản lý rừng. Diễn đàn lần này là cơ hội quan trọng để các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, hiệp hội ngành gỗ, tổ chức xã hội, cộng đồng địa phương và các đối tác quốc tế cùng trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm và đề xuất giải pháp nhằm bảo đảm nguồn gỗ hợp pháp tại Việt Nam.
Tuy nhiên, mục tiêu đầy tham vọng về kim ngạch xuất khẩu 23–25 tỷ USD vào năm 2030 đặt ra những yêu cầu khắt khe về tính hợp pháp, truy xuất nguồn gốc, và bền vững của nguyên liệu gỗ. Trong đó, Quy định chống mất rừng và suy thoái rừng (EUDR) của EU là một thách thức điển hình, khi yêu cầu minh bạch hóa toàn bộ chuỗi cung ứng – từ khâu trồng rừng, khai thác, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm.
Việt Nam đã thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ thông qua việc ký kết các hiệp định quan trọng như VPA/FLEGT với EU và Thỏa thuận 301 với Hoa Kỳ. Đây không chỉ là cam kết về mặt thương mại, mà còn là một nỗ lực lâu dài trong việc quản trị rừng hiệu quả, ngăn chặn khai thác bất hợp pháp và bảo vệ hệ sinh thái rừng.
Đặc biệt, sự hỗ trợ của Chính phủ Đức thông qua GIZ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực kỹ thuật, hỗ trợ phát triển các công cụ số phục vụ giám sát và truy xuất nguồn gốc. Sự đồng hành của các đối tác quốc tế giúp Việt Nam từng bước hoàn thiện hệ thống đảm bảo gỗ hợp pháp – nền tảng cho một ngành gỗ minh bạch và phát triển bền vững.
Ông Cyril Loisel, Tham tán thứ nhất, Phái đoàn EU tại Việt Nam, phát biểu tại diễn đàn nói trên đã đánh giá cao những tiến bộ của Việt Nam và nhận định rằng các bên đã đi được hơn nửa chặng đường. Kết quả đạt được cho đến nay là rất tích cực, sẽ còn nhiều công việc tiếp tục được triển khai. Tôi kỳ vọng chúng ta sẽ hoàn tất các bước cuối cùng và có thể tiến hành đánh giá chính thức vào một thời điểm nào đó trong năm tới.
Đối thoại đa chiều và tìm kiếm giải pháp thực tiễn
Diễn đàn ngày 11/9 không chỉ là nơi cập nhật tiến độ thực hiện các cam kết quốc tế, mà còn là dịp để các bên liên quan – từ cơ quan quản lý, doanh nghiệp, tổ chức xã hội đến cộng đồng địa phương – cùng thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm và đề xuất giải pháp thiết thực.
Các đại biểu đã đưa ra nhiều sáng kiến nhằm thúc đẩy chuỗi cung ứng gỗ hợp pháp, như phát triển tiêu chuẩn giám sát nội bộ, đầu tư công nghệ cao, đẩy mạnh chuyển đổi số và giảm phát thải trong sản xuất. Đây là những yếu tố then chốt giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Thị trường xuất khẩu lớn nhất – Hoa Kỳ – tăng trưởng 25,9% với kim ngạch 5,5 tỷ USD, theo sau là Trung Quốc (tăng 39%), Nhật Bản (tăng 1,4%), và Canada, Anh với mức tăng lần lượt 25% và 17,8%. Tuy nhiên, vẫn còn những thị trường như Hàn Quốc ghi nhận mức giảm nhẹ. Đây là chỉ báo cho thấy thị trường toàn cầu đang dần phục hồi, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều biến động.
Bên cạnh các cơ hội, ngành gỗ Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều rào cản:
Chi phí đầu vào gia tăng do giá nguyên liệu và cước vận tải biển leo thang (có loại gỗ tăng tới 40% so với năm trước).
Rào cản kỹ thuật và chính sách bảo hộ từ các thị trường như Mỹ, EU, Nhật Bản.
Thiếu công nhận là nền kinh tế thị trường từ phía Hoa Kỳ khiến các doanh nghiệp Việt tiếp tục gặp bất lợi trong các vụ kiện chống bán phá giá.
Những yếu tố này đòi hỏi ngành gỗ cần tiếp tục tái cấu trúc, đầu tư vào khoa học công nghệ, nâng cao giá trị gia tăng và khả năng thích ứng chính sách quốc tế.
Nhiều doanh nghiệp đã chủ động thích ứng và đóng vai trò tiên phong trong tiến trình xanh hóa ngành gỗ. Điển hình như Công ty CP Chế biến gỗ Thuận An đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ xử lý nước thải, cải thiện môi trường lao động, quan trắc môi trường định kỳ và thực hiện nghiêm Luật Bảo vệ môi trường.
Những bước đi cụ thể như vậy không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, mà còn tạo được uy tín trong chuỗi cung ứng toàn cầu – nơi mà yếu tố bền vững và trách nhiệm xã hội ngày càng trở thành tiêu chí bắt buộc.
Những khuyến nghị
Diễn đàn ngày 11/9 có thể xem là cột mốc quan trọng, không chỉ phản ánh nỗ lực chuyển mình của ngành lâm nghiệp, mà còn là biểu tượng của tinh thần hợp tác đa phương nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
Để đạt được những mục tiêu lớn hơn trong tương lai, Việt Nam cần:
Hoàn thiện hệ thống đảm bảo gỗ hợp pháp, đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc hiệu quả.
Tăng cường chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực, đặc biệt trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Thúc đẩy chính sách hỗ trợ doanh nghiệp về vốn, kỹ thuật, tiêu chuẩn hóa sản phẩm và hội nhập thị trường quốc tế.
Xây dựng cơ chế đối thoại thường xuyên giữa các bên liên quan, bao gồm cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức xã hội dân sự và cộng đồng địa phương.
Đảm bảo nguyên liệu gỗ hợp pháp không chỉ là yêu cầu tất yếu từ thị trường quốc tế, mà còn là trách nhiệm đối với tài nguyên thiên nhiên và tương lai phát triển bền vững của đất nước. Việt Nam đang đi đúng hướng khi lựa chọn cách tiếp cận chủ động, hợp tác và minh bạch để trở thành một trung tâm chế biến và xuất khẩu gỗ có trách nhiệm trên bản đồ toàn cầu.
Hiệp định quốc tế VPA/FLEGT là viết tắt của Voluntary Partnership Agreement / Forest Law Enforcement, Governance and Trade. Đây là Hiệp định Đối tác Tự nguyện về thực thi luật lâm nghiệp, quản trị rừng và thương mại lâm sản giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu, nhằm đảm bảo chỉ gỗ hợp pháp mới được xuất khẩu vào thị trường EU. |