Giải mã bí mật phong cách ngoại giao Nguyễn Thị Bình

Trong dòng chảy lịch sử ngoại giao thế giới thế kỷ XX, nơi những cuộc đối đầu quyền lực thường được định đoạt bởi sức mạnh quân sự và những toan tính địa chính trị, đã nổi lên một phong cách đối ngoại độc đáo, mang sức mạnh phi thường nhưng lại bắt nguồn từ những giá trị nhân văn sâu sắc. Đó chính là phong cách ngoại giao của Anh hùng Lao động Nguyễn Thị Bình.

Phân tích phong cách của bà, người ta nhận ra đó không đơn thuần là kỹ thuật hay sách lược, mà là một phương châm hành động, có thể được định danh là “Ngoại giao tâm công”, nghệ thuật chinh phục lòng người bằng sự chân thành, lấy sức mạnh của chính nghĩa làm nền tảng, lấy tình người làm vũ khí, và lấy sự kiên định về nguyên tắc kết hợp với sự mềm dẻo khôn ngoan trong ứng xử để đạt được mục tiêu cuối cùng.

Nền tảng triết lý: Sức mạnh của sự chân thành

Điểm khởi đầu và cũng là sợi chỉ đỏ xuyên suốt sự nghiệp ngoại giao của bà Nguyễn Thị Bình chính là triết lý ngoại giao nhân dân. Bà không định nghĩa nó bằng những thuật ngữ học thuật phức tạp, mà bằng một câu nói giản dị, mộc mạc nhưng chứa đựng một sức mạnh to lớn: "con người đến với con người, trái tim đến với trái tim". Đây không phải là một chiêu bài chiến thuật, mà là một niềm tin sâu sắc được hun đúc từ chính cuộc đời bà. Bà đã biến mỗi cuộc gặp gỡ, mỗi chuyến công du thành một cơ hội để "đem bạn bè về cho dân tộc", xây dựng một mặt trận quốc tế rộng lớn chưa từng có trong lịch sử.

img-6882-1756830811.jpeg

Phong cách “Ngoại giao tâm công” mang dấu ấn Nguyễn Thị Bình.

Khi bà đến với thế giới, bà không chỉ là một chính khách mang theo những tuyên bố chính trị. Bà là hiện thân của một dân tộc đang lầm than dưới bom đạn nhưng không hề khuất phục. Bà đã chinh phục lòng tin và cảm xúc của người nghe, từ những người dân bình thường cho đến các nguyên thủ quốc gia. Như lời khẳng định đầy uy tín của họ, "Bà Bình nói thì tôi tin!", chính là bảo chứng vàng cho sự thành công của nghệ thuật ngoại giao này.

Dĩ bất biến, ứng vạn biến trên bàn hội nghị Paris 

Nếu ngoại giao nhân dân là triết lý nền tảng, thì "dĩ bất biến ứng vạn biến" – lời dặn dò quý báu của Chủ tịch Hồ Chí Minh, chính là phương pháp luận cốt lõi trong thực tiễn đàm phán của bà. Phong cách của bà là sự kết hợp bậc thầy giữa một "bức tường thép" về nguyên tắc và một "dòng nước mềm mại" về sách lược, thể hiện rõ nhất trong 5 năm đàm phán gian khổ tại Paris.

img-6883-1756831343.jpeg
Bộ trưởng Ngoại giao Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam Nguyễn Thị Bình và Trưởng đoàn đàm phán của chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Xuân Thủy trong những ngày đầu của Hòa đàm Paris, 1968. Ảnh TL

"Dĩ bất biến" trước những vấn đề cốt tử, thuộc về chủ quyền, độc lập, thống nhất và danh dự dân tộc. Lập trường này được thể hiện rõ ràng và nhất quán: Mỹ phải chấm dứt hoàn toàn chiến tranh xâm lược, phải rút hết quân Mỹ và quân chư hầu, và phải công nhận Chính phủ Cách mạng Lâm thời là một bên đàm phán bình đẳng. Suốt gần 5 năm ròng rã tại Paris, trong khi phía Mỹ thay đến 5 đời trưởng đoàn, lập trường cốt lõi này của bà không hề thay đổi một ly.

img-6884-1756831447.jpeg
Bộ trưởng Ngoại giao Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam Nguyễn Thị Bình và Trưởng đoàn đàm phán của chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Xuân Thủy trong những ngày đầu của Hòa đàm Paris, 1968. Ảnh TL

"Ứng vạn biến" là sự linh hoạt, sáng tạo và khôn ngoan đến tài tình trong từng bước đi sách lược. Đỉnh cao của nghệ thuật này là việc chủ động tung ra các "cuộc tấn công ngoại giao" vào những thời điểm then chốt, đặc biệt là Kế hoạch 7 điểm vào ngày 1/7/1971. Sáng kiến này đã gây chấn động mạnh mẽ, được dư luận thế giới và nhiều chính phủ hoan nghênh, đẩy chính quyền Nixon vào thế bị động.

Hậu phương và những chiến thắng trên chiến trường

Dù là một nhà ngoại giao tài ba, bà Nguyễn Thị Bình luôn khẳng định rằng những thành công trên bàn đàm phán không thể tách rời với những chiến công trên chiến trường. Sau này, trên cương vị Phó Chủ tịch nước và nhiều chức vụ quan trọng khác, bà vẫn tiếp tục nhấn mạnh vai trò của những chiến thắng trên chiến trường tác động đến Hội nghị Paris: (1) Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968 đã làm thay đổi cục diện chiến tranh, buộc Mỹ phải chấp nhận ngồi vào bàn đàm phán; (2) Chiến thắng 81 ngày đêm bảo vệ Thành cổ Quảng Trị năm 1972 đã đập tan ý đồ của Mỹ và chính quyền Sài Gòn, chứng minh ý chí chiến đấu kiên cường của quân và dân ta, tạo thêm sức ép lên đối phương trong đàm phán; (3) Chiến thắng "Hà Nội - Điện Biên Phủ trên không" cuối năm 1972 đã giáng đòn quyết định, buộc Mỹ phải ngừng ném bom miền Bắc và quay lại ký kết Hiệp định Paris.

img-6885-1756831527.jpeg
Những sắc thái khác nhau của bà Nguyễn Thị Bình khi trả lời báo chí tại vòng đàm phán thứ 123 vào ngày 29/7/1971. Ảnh TL

Sự gắn kết chặt chẽ giữa ngoại giao và quân sự là một trong những bài học lớn nhất, cho thấy "bàn đàm phán" chỉ là một mặt trận, và muốn thắng lợi phải có hậu phương vững chắc là sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.

Sự giản dị và khí phách

Một trong những yếu tố tạo nên sức mạnh không thể lý giải chỉ bằng lý thuyết chính trị chính là con người bà. Bà chinh phục lòng người bằng chính sự giản dị, chân thành, trí tuệ sắc sảo và một khí phách cương trực ẩn sau vẻ ngoài nhỏ nhắn, khiêm nhường.

img-6886-1756831592.jpeg
Bà Nguyễn Thị Bình trong buổi trao đổi với phóng viên hãng thông tấn AP ngày 30/7/1971, khẳng định miền Bắc Việt Nam sẽ trao trả toàn bộ tù binh chiến tranh nếu Mỹ đưa ra được một thời hạn rút quân khỏi miền Nam Việt Nam. Ảnh TL

Thay vì một "chiến binh đằng đằng sát khí", thế giới lại thấy một Việt Nam được đại diện bởi "một phụ nữ nhỏ nhắn, khiêm nhường mà uyên bác". Sự tương phản này tự nó đã mang một thông điệp mạnh mẽ, làm phá sản mọi luận điệu tuyên truyền của đối phương về một "Việt cộng" hiếu chiến.

Sự đạm bạc, tiết kiệm của bà và phái đoàn tại Paris không phải là khổ hạnh, mà là một tuyên ngôn thầm lặng về phẩm giá, củng cố uy tín đạo đức và sự trong sáng của cuộc đấu tranh mà bà đại diện.

Những giá trị bất biến và bài học lịch 

Di sản ngoại giao của bà Nguyễn Thị Bình không chỉ là những chiến công trên bàn đàm phán mà còn là một kho tàng triết lý sâu sắc, mang đến những bài học vượt thời gian về phẩm giá và nghệ thuật đối nhân xử thế. Bốn thông điệp cốt lõi sau đây đã làm nên sức mạnh độc đáo của phong cách "Ngoại giao tâm công" của bà.

img-6887-1756831654.jpeg
Bộ trưởng ngoại giao Nguyễn Thị Bình trả lời phỏng vấn tại Paris ngày 31/3/1972. Ảnh TL

Thứ nhất, sức mạnh của chính nghĩa: Niềm tin vững chắc hơn mọi vũ khí. Đây là bài học nền tảng. Ngoại giao chỉ thực sự có sức mạnh khi được xây dựng trên một nền tảng đạo đức vững chắc. Sự kiên định của bà Nguyễn Thị Bình không phải là sự bướng bỉnh hay bảo thủ, mà là niềm tin tuyệt đối vào tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam. Chính nghĩa đã trở thành "thế" ngoại giao của Việt Nam tại Paris, giúp bà có được sự tự tin và thuyết phục trên bàn đàm phán. Bà không chiến đấu vì một ý thức hệ trừu tượng, mà vì quyền sống, quyền tự quyết của một dân tộc đang bị giày xéo. Niềm tin này mạnh hơn mọi lời hùng biện, khiến đối phương phải nể phục và bạn bè quốc tế tin tưởng.

img-6888-1756831719.jpeg
Tại buổi đàm phán diễn ra ngày 17/8/1972, Bộ trưởng ngoại giao Nguyễn Thị Bình đã lên án Nixon "bỏ lỡ cơ hội quý giá nhất để kết thúc cuộc chiến tranh". Ảnh TL

Thứ hai, kết nối con người: Tình người vượt qua mọi toan tính. Trong một thế giới đầy rẫy những toan tính chính trị, khả năng kết nối "trái tim đến trái tim" vẫn là yếu tố quyết định để giành được sự ủng hộ và lòng tin. Bà Nguyễn Thị Bình đã vận dụng triết lý này một cách tài tình, biến những cuộc gặp gỡ chính trị thành cuộc đối thoại giữa người với người. Bà đã xây dựng được tình bạn chân thành với nhiều nhà lãnh đạo, trí thức và người dân trên khắp thế giới. Sự chân thành, lòng thấu cảm và sự giản dị của bà đã phá bỏ những rào cản về ý thức hệ, chính trị và văn hóa, biến những người bạn Mỹ trong phong trào phản chiến thành đồng minh ngay trong lòng đối phương.

img-6889-1756831772.jpeg
Hai bức ảnh của "Madam Bình" năm 1969 và 1972 được lưu trữ tại thư viện của hãng thông tấn AP.

Thứ ba, linh hoạt trong hành động: Nguyên tắc vững, sách lược mềm. Mặc dù kiên định về mục tiêu, bà Nguyễn Thị Bình luôn mềm dẻo, linh hoạt trong cách thức đạt được nó. Nguyên tắc "dĩ bất biến, ứng vạn biến" đã được bà áp dụng một cách bậc thầy. Trong 5 năm đàm phán, bà không hề thay đổi mục tiêu cuối cùng là độc lập, thống nhất, nhưng luôn chủ động đưa ra các sáng kiến mới, như Kế hoạch 7 điểm. Sự mềm dẻo này không phải là sự nhượng bộ, mà là một chiến thuật khôn ngoan để nắm thế chủ động, cô lập đối phương và tranh thủ sự ủng hộ của dư luận quốc tế. Bài học này cho thấy sự linh hoạt, sáng tạo trong hành động sẽ tạo ra lợi thế to lớn, giúp đạt được mục tiêu mà không phải hy sinh nguyên tắc.

Thứ tư, đạo đức tạo nên uy tín: Phẩm giá là tài sản quý giá. Cuối cùng, chính đạo đức và phẩm giá cá nhân đã tạo nên uy tín không thể lay chuyển của bà Nguyễn Thị Bình. Trong khi đối phương thể hiện sự xa hoa, lãng phí, bà và phái đoàn sống một cuộc đời giản dị, tiết kiệm tại Paris. Sự trong sáng, sự hi sinh thầm lặng vì dân tộc đã làm cho những lập luận chính trị của bà có thêm sức nặng đạo đức. Hình ảnh một người phụ nữ nhỏ nhắn, khiêm nhường nhưng đầy khí phách đã trở thành biểu tượng sống, giúp bà chinh phục cả những đối thủ khó tính nhất. Uy tín của bà không đến từ quyền lực, mà từ chính con người bà. Đây là lời khẳng định rằng, trong ngoại giao, uy tín không chỉ được xây dựng bằng tài năng mà còn bằng đạo đức, sự trong sáng.

img-6890-1756831820.jpeg
Thời khắc lịch sử: Ký kết Hiệp định Hòa bình ngày 27/1/1973. Ảnh TL

Anh hùng Lao động Nguyễn Thị Bình là một minh chứng sống động rằng, để chiến thắng trên bàn đàm phán, trước hết phải chiến thắng trong trái tim của nhân loại. Bà không chỉ là người đặt bút ký vào Hiệp định Paris lịch sử, mà còn khắc vào lịch sử hình ảnh một nhà ngoại giao kiệt xuất, một người phụ nữ Việt Nam anh hùng. Bà đã dùng chính cuộc đời mình, với tất cả trí tuệ, khí phách và trái tim nhân hậu, để viết nên một định nghĩa sâu sắc và trường tồn về nghệ thuật ngoại giao: Đó là hành trình "đem bạn bè về cho dân tộc", để hòa bình và chính nghĩa được nở hoa trên mảnh đất quê hương.