Diễn biến thị trường ngay sau thông tin ban đầu đã phản ánh rõ tâm lý lo ngại. Giá lúa chất lượng cao giảm hơn 1.000 đồng/kg, còn lúa thường dao động quanh mức thấp. Dù vậy, ngay lập tức, các doanh nghiệp và cơ quan quản lý đã vào cuộc để trấn an. Lời khẳng định "người dân không cần lo lắng về chuyện bán lúa" của bà Bùi Thị Thanh Tâm, Chủ tịch Vinafood1, cùng với động thái thu mua dự trữ quốc gia của Vinafood2, đã tạo ra một "tấm đệm" an toàn. Giá lúa nhanh chóng phục hồi trở lại, cho thấy khả năng ứng phó tức thời của thị trường.

Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã khẳng định sẽ tiếp tục hỗ trợ doanh nghiệp bằng các chính sách tín dụng và tháo gỡ vướng mắc về hoàn thuế. Đồng thời, Quyền Bộ trưởng Trần Đức Thắng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin kịp thời để người dân và doanh nghiệp không hoang mang, tránh bị ép giá. "Chỉ khi thị trường gạo Việt có cả hai cánh tay ứng phó nhanh và chiến lược dài hạn, hạt gạo mới thực sự bước vào quỹ đạo bền vững", ông kết luận.
Qua diễn biến trên, một lần nữa gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về tính phụ thuộc vào một vài thị trường nhất định. Các chuyên gia và doanh nghiệp đều nhận định, để ngành lúa gạo phát triển bền vững, không thể chỉ dựa vào giải pháp tình thế mà cần một chiến lược lâu dài, kiên cố. Từ đây, 5 giải pháp trọng tâm đã được xác định, tạo thành một lộ trình hành động rõ ràng cho toàn ngành.
(1) Ổn định thị trường bằng dự trữ và tài chính. Để đối phó với cú sốc, giải pháp đầu tiên là kích hoạt hệ thống dự trữ quốc gia. Các doanh nghiệp lớn được giao nhiệm vụ thu mua lúa, tạo "tấm đệm" vững chắc về giá, trấn an nông dân. Song song đó, Chính phủ cần tháo gỡ các vướng mắc về hoàn thuế VAT và nới hạn mức tín dụng để đảm bảo dòng tiền cho doanh nghiệp, giúp họ duy trì năng lực thu mua và dự trữ.
(2) Liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị. Việc chuyển đổi từ sản xuất nhỏ lẻ sang liên kết theo chuỗi là giải pháp cốt lõi để nâng cao giá trị hạt gạo. Trọng tâm là Chương trình 1 triệu ha lúa chất lượng cao, giảm phát thải ở ĐBSCL. Mô hình này giúp chuẩn hóa quy trình từ đồng ruộng đến nhà máy, giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất và tạo ra sản phẩm chất lượng cao, có thương hiệu, mang lại lợi nhuận bền vững cho cả nông dân và doanh nghiệp.

(3) Tối ưu hóa lợi thế từ vụ thu đông. Vụ thu đông là lợi thế đặc biệt của Việt Nam khi các quốc gia khác không thể sản xuất. Việc tổ chức sản xuất bài bản, kiểm soát chất lượng và lịch thời vụ sẽ giúp duy trì nguồn cung ổn định. Đây là cơ hội để Việt Nam không bị động trước những biến động ngắn hạn, đồng thời mở rộng thị trường sang các khu vực có nhu cầu quanh năm như châu Phi và Trung Đông.
(4) Đa dạng hóa thị trường và xây dựng thương hiệu. Giảm sự phụ thuộc vào một vài thị trường truyền thống là mục tiêu dài hạn. Ngành lúa gạo đang đẩy mạnh xúc tiến thương mại, cử thêm tham tán nông nghiệp đến các thị trường tiềm năng để tìm hiểu thị hiếu và mở rộng đầu ra. Đồng thời, cần tập trung xây dựng thương hiệu quốc gia cho hạt gạo Việt Nam, chuyển từ bán sản phẩm thô sang bán giá trị và chất lượng.
(5) Hỗ trợ chính sách và truyền thông kịp thời. Các cơ quan quản lý cần có chính sách hỗ trợ kịp thời như áp dụng chính sách tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp. Quan trọng không kém là việc cung cấp thông tin chính xác và kịp thời đến nông dân và doanh nghiệp. Tránh tình trạng tin tức thất thiệt gây hoang mang, giúp mọi thành phần trong chuỗi cung ứng đưa ra quyết định sáng suốt. Đây là "cánh tay" vô hình nhưng hiệu quả để điều phối và ổn định thị trường.