Trong bối cảnh đó, vai trò của các nhà khoa học không chỉ đơn thuần là hỗ trợ, mà đã trở thành nền tảng, song hành cùng vai trò bao trùm của Nhà nước và sự chủ động của các chủ thể khác.
Vai trò của các nhà khoa học trong quản trị rủi ro nông nghiệp (Ảnh minh hoạ)
Khắc phục rủi ro từ biến đổi khí hậu
Đây là thách thức nghiêm trọng nhất, với những tác động trực tiếp và nặng nề. Các nhà khoa học đã và đang nỗ lực lai tạo thành công những giống cây trồng và vật nuôi mới có khả năng chống chịu cao với các điều kiện khắc nghiệt như hạn hán, ngập lụt, và xâm nhập mặn.
Điển hình như các giống lúa chịu mặn cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long, giúp nông dân duy trì sản xuất ổn định ngay cả khi độ mặn tăng cao.
Bên cạnh đó, các nhà khoa học còn phát triển những mô hình dự báo thời tiết và dịch bệnh bằng công nghệ viễn thám và AI, cung cấp thông tin kịp thời để nông dân và chính quyền chủ động ứng phó.
Thích ứng với rủi ro từ thị trường và nhu cầu tiêu dùng
Trong bối cảnh hội nhập, rủi ro từ sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và nhu cầu người tiêu dùng cũng ngày càng lớn. Khoa học đóng vai trò then chốt trong việc giúp nông sản Việt Nam thích ứng.
Các nhà khoa học không chỉ làm việc trong phòng thí nghiệm mà còn tham gia nghiên cứu thị trường để nắm bắt xu hướng tiêu dùng, từ đó phát triển các sản phẩm phù hợp.
Điển hình là sự thành công của giống lúa ST25, được các nhà khoa học Việt Nam lai tạo, đã giúp thương hiệu gạo Việt Nam được vinh danh trên trường quốc tế.
Việc ứng dụng khoa học cũng giúp nâng cao chất lượng và tạo ra các công nghệ truy xuất nguồn gốc như mã QR, giúp nông sản Việt Nam xây dựng niềm tin nơi người tiêu dùng và tăng sức cạnh tranh.
Vai trò nền tảng và sự hợp tác quốc tế
Các nhà khoa học không chỉ đóng góp trực tiếp mà còn mang lại giá trị nền tảng cho toàn bộ hệ sinh thái quản trị rủi ro.
Các nghiên cứu của họ là cơ sở để Nhà nước ban hành những chính sách phù hợp, và là nguồn tri thức để các hợp tác xã và nông dân tổ chức sản xuất hiệu quả.
Hơn nữa, những tiến bộ của nông nghiệp Việt Nam không thể tách rời khỏi sự hợp tác hiệu quả với các nhà khoa học và tổ chức quốc tế.
Sự hỗ trợ từ quốc tế đã giúp Việt Nam tiếp cận những công nghệ và quy trình sản xuất tiên tiến, đặc biệt trong các dự án như Đề án 1 triệu hecta lúa chất lượng cao và phát thải thấp.
Giải pháp nâng cao vai trò của nhà khoa học
Để các nhà khoa học phát huy tối đa năng lực, đóng góp hiệu quả hơn nữa vào sự phát triển bền vững của nông nghiệp, chúng ta cần tập trung vào các giải pháp sau:
Thứ nhất, nâng cao chính sách hỗ trợ và đầu tư: Nhà nước cần xây dựng các chính sách tài chính linh hoạt, chấp nhận rủi ro và tăng cường nguồn vốn cho các dự án nghiên cứu về giống cây, con mới có khả năng chống chịu cao. Cần có cơ chế khuyến khích các nhà khoa học dấn thân vào các lĩnh vực mới, mang tính đột phá.
Thứ hai, thúc đẩy hợp tác và chuyển giao công nghệ: Cần xây dựng các cầu nối vững chắc giữa viện nghiên cứu, doanh nghiệp và người nông dân. Các chương trình hợp tác công tư (PPP) cần được đẩy mạnh để thương mại hóa các kết quả nghiên cứu một cách hiệu quả. Đồng thời, cần có các chương trình tập huấn để chuyển giao công nghệ, giúp nông dân tiếp cận và áp dụng các tiến bộ khoa học một cách dễ dàng.
Thứ ba, đẩy mạnh hợp tác quốc tế: Việt Nam cần tiếp tục mở rộng hợp tác với các nhà khoa học và các tổ chức quốc tế để học hỏi kinh nghiệm, tiếp thu các công nghệ tiên tiến từ nước ngoài. Các đề án hợp tác cần được nhân rộng sang các lĩnh vực khác, từ đó tạo ra những sản phẩm nông nghiệp "xanh" và "sạch", đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và nâng cao giá trị cho nông sản Việt Nam.
Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp này sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi để các nhà khoa học phát huy tối đa vai trò của mình, góp phần xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, bền vững và có khả năng chống chịu cao hơn trước mọi rủi ro trong tương lai.