Trên thế giới, nhiều quốc gia đã xây dựng các hệ thống dịch vụ khí hậu tiên tiến, áp dụng công nghệ hiện đại như radar, mô hình dự báo số, và trí tuệ nhân tạo để nâng cao độ chính xác.
Khung Dịch vụ Khí hậu Toàn cầu (GFCS) cũng đã được triển khai rộng rãi dưới sự bảo trợ của Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO). Tuy nhiên, tại Việt Nam, NFCS chính thức vẫn chưa được ban hành, dù đây là một yêu cầu cấp thiết và mang tính chiến lược trong bối cảnh thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng.
NFCS sẽ là cơ sở để các địa phương vận hành hợp lý hệ thống công trình thủy lợi (Ảnh: Kim Anh)
Thực trạng và nhu cầu từ địa phương
Tại buổi tham vấn về nhu cầu sử dụng thông tin khí hậu trong sản xuất nông nghiệp, một phần trong quá trình xây dựng NFCS, bà Nguyễn Thị Giang, Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường TP. Cần Thơ, nhấn mạnh sự cần thiết của hệ thống này. Bà cho biết hiện nay, mỗi địa phương đang tiếp cận thông tin dự báo từ nhiều nguồn khác nhau, dẫn đến sự rời rạc, trùng lặp và thiếu sự kết nối trên một nền tảng chung.
Ví dụ, các chi cục thuộc Sở Nông nghiệp và Môi trường TP. Cần Thơ phải tham khảo thông tin từ nhiều đơn vị như Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam, Đài Khí tượng Thủy văn TP. Cần Thơ, và Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn quốc gia. Dù các thông tin này cơ bản đáp ứng được yêu cầu, việc thiếu một hệ thống đồng bộ gây khó khăn cho người dùng khi muốn tiếp cận và khai thác dữ liệu hiệu quả.
Ông Trần Vĩnh Nghi, Phó Chi cục trưởng Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật TP. Cần Thơ, đánh giá cao việc các trung tâm khí tượng đã cung cấp kịp thời thông tin về thời tiết, hạn hán, xâm nhập mặn, và triều cường. Điều này đã giúp ngành chủ động đưa ra các biện pháp ứng phó, giảm thiểu thiệt hại cho nông dân.
Tuy nhiên, ông Nghi cũng bày tỏ lo ngại về sự phù hợp của các dự báo dài hạn trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp. Ông dẫn chứng trường hợp năm 2023, khi ngành nông nghiệp khuyến cáo nông dân hạn chế xuống giống vụ đông xuân muộn vì dự báo độ mặn sẽ cao.
Tuy nhiên, do giá lúa tăng cao, nhiều bà con vẫn quyết định sản xuất. Khi mặn xâm nhập, ngành thủy lợi phải nỗ lực suốt 3 tháng để canh lấy nước cứu lúa. Thực tế này cho thấy, dự báo quá xa (3-6 tháng) có thể chứa đựng rủi ro lớn.
Việc xây dựng NFCS đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Theo đại diện Viện Khoa học Khí tượng thủy văn và Biến đổi Khí hậu, trước đây, các đơn vị khi cần dữ liệu khí tượng thủy văn thường phải "mua" thông tin, thậm chí có lúc nhận được dữ liệu không chính thống.
Kể từ khi thành lập, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã giao cho Viện xây dựng NFCS, trên cơ sở phát triển sáng kiến Bản tin thời tiết nông vụ - một chương trình hợp tác đã được triển khai hiệu quả tại Đồng bằng sông Cửu Long từ năm 2019.
Quá trình tham vấn ý kiến từ các sở, ngành, cơ quan khí tượng thủy văn địa phương và cả người dân là bước đi quan trọng để đảm bảo NFCS sau khi được ban hành sẽ sát với nhu cầu thực tiễn, có tính khả thi cao, từ đó nâng cao năng lực dự báo và cảnh báo, giúp Việt Nam ứng phó hiệu quả hơn với những thách thức từ biến đổi khí hậu.