Tình hình hiện tại: Những tín hiệu tích cực và thách thức lớn
Trong 7 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu nông, lâm, thủy sản của Việt Nam đã đạt những kết quả ấn tượng. Tổng kim ngạch toàn ngành đạt 39,7 tỷ USD, tăng 14,7% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, nông sản tăng 17%, lâm sản tăng 8,6% và thủy sản tăng 13,8%. Đáng chú ý, xuất khẩu sang châu Âu tăng mạnh tới 49%, đạt 4,3 tỷ USD, cho thấy sự phục hồi và mở rộng thị trường hiệu quả. Các thị trường chủ lực như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản đều duy trì đà tăng trưởng tích cực.

Tuy nhiên, bên cạnh những tín hiệu khả quan, ngành nông nghiệp vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, tác động đa chiều từ thị trường. Chính sách thuế đối ứng của Hoa Kỳ là một rào cản đáng kể, làm tăng giá và giảm khả năng cạnh tranh của nhiều mặt hàng. Thị trường Trung Quốc, dù đầy tiềm năng, lại ngày càng yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng, truy xuất nguồn gốc, buộc doanh nghiệp Việt Nam phải thay đổi. Hơn nữa, các yêu cầu khắt khe về phát triển bền vững, tiêu chuẩn lao động từ EU và sự biến động của giá cả, logistics trên toàn cầu cũng là những yếu tố khách quan không thể bỏ qua. Những thách thức này đòi hỏi một chiến lược toàn diện và sự đồng bộ trong hành động.
Giải pháp từ phía cơ quan quản lý nhà nước
Để tạo môi trường thuận lợi, các cơ quan quản lý cần đóng vai trò dẫn dắt và hỗ trợ:
Một là, hoàn thiện chính sách và pháp luật. Theo Quyền Bộ trưởng Trần Đức Thắng, Bộ Nông nghiệp và Môi trường sẽ sửa đổi toàn diện 17 văn bản pháp luật trong những năm tới để thích ứng với tình hình mới, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp.
Hai là, đẩy mạnh đàm phán và xúc tiến thương mại. Ba Bộ (Nông nghiệp và Môi trường, Công Thương, Ngoại giao) cần phối hợp chặt chẽ để đàm phán mở cửa các thị trường mới, đặc biệt là những thị trường tiềm năng như UAE, Vùng Vịnh và châu Phi. Đồng thời, cần chủ động đàm phán với Hoa Kỳ để giảm thuế suất đối với các mặt hàng rau quả, giúp tăng sức cạnh tranh cho nông sản Việt.
Ba là, hỗ trợ xây dựng các vùng nguyên liệu đạt chuẩn. Chính phủ cần có chính sách khuyến khích và hỗ trợ để hình thành các vùng nguyên liệu tập trung, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP, VietGAP. Việc mở rộng mô hình sản xuất bền vững như "siêu vùng nguyên liệu" lúa gạo chất lượng cao tại Đồng bằng sông Cửu Long là một ví dụ hiệu quả.
Bốn là, quản lý thông tin thị trường. Bộ Nông nghiệp và Môi trường cần xây dựng và phát hành các bản tin định kỳ, cập nhật thông tin chính thống về sản xuất, xuất khẩu, tình hình thị trường trong nước và quốc tế để doanh nghiệp và người dân có định hướng sản xuất, kinh doanh hiệu quả.
Giải pháp từ phía doanh nghiệp
Doanh nghiệp là lực lượng tiên phong, quyết định trực tiếp đến hiệu quả xuất khẩu, do đó cần hành động chủ động và linh hoạt:
Một là, đầu tư vào chất lượng và chế biến sâu. Doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn của thị trường nhập khẩu, từ an toàn thực phẩm, bao bì đến truy xuất nguồn gốc. Đặc biệt, cần đẩy mạnh chế biến sâu để gia tăng giá trị sản phẩm, như sản xuất cà phê chất lượng cao hay các sản phẩm rau quả tiện dụng, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại.
Hai là, chủ động mở rộng và đa dạng hóa thị trường. Thay vì phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, doanh nghiệp cần tích cực tìm kiếm và mở rộng sang các thị trường mới như EU, UAE hay châu Phi. Tận dụng hiệu quả các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) để hưởng lợi thế về thuế quan cũng là một chiến lược quan trọng.
Ba là, xây dựng thương hiệu. Doanh nghiệp cần chú trọng xây dựng và đăng ký thương hiệu cho sản phẩm, tăng cường các hoạt động quảng bá, tiếp thị để nâng cao khả năng nhận diện trên trường quốc tế. Thương hiệu mạnh sẽ giúp nông sản Việt có vị thế cạnh tranh vững chắc.
Giải pháp từ phía người dân (chủ thể sản xuất)
Người dân, đặc biệt là nông dân, là nền tảng của ngành nông nghiệp.
Một là, tuân thủ quy trình sản xuất an toàn. Nông dân cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình sản xuất bền vững theo tiêu chuẩn đã được ban hành. Việc tham gia vào các hợp tác xã (HTX) sẽ giúp việc sản xuất trở nên có tổ chức, chuyên nghiệp hơn, dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn và công nghệ mới.
Hai là, liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp. Người dân cần chủ động liên kết với doanh nghiệp để sản xuất theo các hợp đồng bao tiêu, đảm bảo đầu ra ổn định và có giá thành tốt. Mối liên kết này cũng giúp nông dân được tiếp cận với các giống cây trồng, vật nuôi chất lượng cao và quy trình sản xuất tiên tiến.
Chỉ khi có sự phối hợp đồng bộ và thực chất từ cả ba chủ thể, ngành nông nghiệp Việt Nam mới có thể vượt qua mọi thách thức, biến những cơ hội thành hiện thực và chinh phục thành công những mục tiêu xuất khẩu đầy tham vọng.
Còn tiếp...!