Đề án sản xuất trồng trọt giảm phát thải giai đoạn 2025-2035 của Bộ Nông nghiệp và Môi trường chính là một bước đi chiến lược, giải quyết đồng thời bài toán bảo vệ môi trường và xóa đói giảm nghèo, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050.
Các địa phương như Cần Thơ đã có những nỗ lực đáng ghi nhận. Mô hình của Hợp tác xã Thuận Thắng (xã Trường Xuân A cũ) là một ví dụ điển hình. Bằng cách áp dụng các kỹ thuật tiên tiến như "1 phải 5 giảm", "3 giảm 3 tăng" và tiêu chuẩn SRP, HTX đã giúp nông dân giảm chi phí đầu vào, tăng lợi nhuận và áp dụng các giải pháp giảm phát thải như tưới ngập khô xen kẽ (AWD) và quản lý phụ phẩm bền vững. Tại miền Bắc, Hải Phòng cũng tích cực chuyển đổi sản xuất, tận dụng rơm rạ để giảm ô nhiễm và tạo thêm thu nhập.

Tuy nhiên, Đề án vẫn đối mặt với những thách thức đáng kể. Quy mô thực hiện còn khiêm tốn, chỉ với 15 mô hình phát thải thấp và 5 mô hình thí điểm tín chỉ carbon, chưa tương xứng với nhu cầu thực tiễn và tiềm năng của ngành.
Một rào cản lớn khác là thiếu cơ chế cụ thể về phát triển tín chỉ carbon trong nông nghiệp, thiếu hướng dẫn và đơn vị trung gian hỗ trợ, dẫn đến việc khó khăn trong việc thương mại hóa các tín chỉ đã tạo ra.
Trước thực tế này, PGS.TS Đào Thế Anh, Chủ tịch Hội Khoa học Phát triển nông thôn Việt Nam, đã đưa ra những phân tích và giải pháp toàn diện. Ông nhấn mạnh việc chuyển đổi mô hình trồng trọt theo hướng phát thải thấp không chỉ là một yêu cầu về môi trường mà còn là động lực chiến lược để nâng cao giá trị và uy tín nông sản Việt trên thị trường quốc tế.
“Nông nghiệp nói chung và trồng trọt nói riêng là lĩnh vực phát thải lớn, nhưng cũng là nơi có tiềm năng giảm phát thải lớn nhất nếu được tổ chức và định hướng đúng”, ông khẳng định.
Theo PGS.TS Đào Thế Anh, để giải quyết những điểm nghẽn hiện tại, cần có một lộ trình rõ ràng và cụ thể. Ông đề xuất các giải pháp sau:
(1) Mở rộng quy mô và phạm vi: Cần tăng số lượng và phạm vi các mô hình sản xuất giảm phát thải, không chỉ tập trung vào cây lúa mà còn mở rộng sang các cây trồng chủ lực khác như mía, ngô, sắn, cây ăn quả. Việc này sẽ giúp tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ hơn trong cộng đồng nông dân.
(2) Hoàn thiện thể chế và cơ chế tín chỉ carbon: Cần sớm xây dựng cơ chế rõ ràng về phát triển và thương mại hóa tín chỉ carbon trong nông nghiệp. Điều này sẽ khuyến khích doanh nghiệp và nông dân đầu tư vào các biện pháp giảm phát thải.
(3) Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và liên kết sản xuất: Tiếp tục áp dụng các giải pháp kỹ thuật tiên tiến như tưới AWD, quản lý phân bón hợp lý và sử dụng vật tư sinh học. Song song đó, cần tăng cường liên kết giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp để xây dựng chuỗi giá trị bền vững, nâng cao chất lượng sản phẩm và giá trị thương mại.
(4) Tận dụng cơ hội thị trường: Chuyển đổi sang sản xuất giảm phát thải sẽ mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường cao cấp như EU, Nhật Bản và Bắc Mỹ, nơi có những yêu cầu khắt khe về môi trường và sẵn sàng trả giá cao hơn cho các sản phẩm bền vững.
Việc sản xuất nông sản theo hướng giảm phát thải không chỉ mang lại lợi ích nội tại (giảm chi phí đầu vào, tăng năng suất) mà còn là chìa khóa để hội nhập sâu rộng.
Bên cạnh đó, PGS.TS Đào Thế Anh cảnh báo: “Nếu không kịp chuyển đổi, thích ứng, chúng ta có thể bỏ lỡ cả một giai đoạn phát triển, thậm chí tụt lại phía sau khi thế giới đang bước vào kỷ nguyên kinh tế tuần hoàn, tăng trưởng xanh và tiêu dùng bền vững”.
Trong cuộc đua toàn cầu hướng tới Net Zero, nông nghiệp Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc. Bằng việc thực hiện đồng bộ các giải pháp chiến lược, ngành nông nghiệp sẽ không chỉ đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải quốc gia mà còn nâng cao vị thế và giá trị của nông sản Việt trên trường quốc tế.