Hành trình đi tìm đường cứu nước và lãnh đạo cách mạng: Từ bóng đêm nô lệ đến bình minh độc lập!

Hướng đến Kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (02/09/1945 - 02/09/2025), chúng ta cùng tự hào nhìn lại hành trình đi tìm đường cứu nước và lãnh đạo cách mạng “Từ bóng đêm nô lệ đến bình minh độc lập” của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Khát vọng giữa đêm dài

Việt Nam, vào những năm cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, chìm trong một bóng đêm tưởng chừng như vô tận. Khắp nơi, tiếng rên xiết của người dân dưới gót giày thực dân hòa lẫn với tiếng roi vọt của bọn cường hào. Làng quê xơ xác, ruộng đồng hoang hóa, những gia đình ly tán vì sưu cao thuế nặng. cuộc sống nô lệ nghiệt ngã không chỉ trói buộc thể xác mà còn đè nén cả tinh thần của một dân tộc vốn dĩ yêu tự do.

Giữa bối cảnh bi thương ấy, tại một làng quê nghèo xứ Nghệ, có một chàng trai trẻ đang lớn lên. Người không sinh ra trong nhung lụa, nhưng được thừa hưởng một gia tài quý giá hơn cả vàng bạc: truyền thống yêu nước nồng nàn của một gia đình nhà nho. Từ thuở ấu thơ, Người đã thấm đẫm những lời răn dạy của cha, người học rộng tài cao, luôn đau đáu với vận mệnh nước nhà. Người đã tận mắt chứng kiến cảnh dân chúng đói khổ, lầm than, những cuộc nổi dậy bị đàn áp đẫm máu. Hình ảnh người mẹ hiền tận tụy, tảo tần nuôi con trong khốn khó, rồi sớm lìa trần vì bệnh tật, càng khắc sâu vào lòng Người nỗi đau mất mát và ý chí phải làm một điều gì đó cho đất nước.

cover-1-1752057480.jpg

Ngay từ thuở thiếu thời, lòng Người đã hướng về một điều duy nhất: phải cứu lấy giống nòi. Người đọc sách, suy ngẫm về những cuộc khởi nghĩa thất bại, những con đường cứu nước đã đi qua nhưng không thành. Trong lòng chàng thanh niên ấy, chủ nghĩa yêu nước không chỉ là một khái niệm trừu tượng, mà là một ngọn lửa cháy bỏng, thôi thúc Người không ngừng tìm tòi, suy tư. Người biết, con đường cứu nước cũ đã không còn hiệu quả. Cần một lối đi mới, một ánh sáng mới.

Cuộc hải trình định mệnh

Và rồi, một buổi sáng mùa hè năm 1911, tại bến cảng Sài Gòn tấp nập, tiếng còi tàu dài não nùng như xé tan màn sương sớm. Trên boong con tàu cũ kỹ mang tên Đô đốc Latútsơ Tơrêvin, chàng thanh niên ấy, mang cái tên khai sinh Nguyễn Tất Thành, đứng lặng lẽ. Ánh mắt Người không hướng về phía chân trời xa xăm, mà như đang ôm trọn lấy mảnh đất quê hương dần chìm vào xa khuất. Người rời đi với duy nhất một hành trang: trái tim sục sôi nhiệt huyết cứu nước, một trí tuệ thiên phú đang nhen nhóm, cùng nhãn quan sắc bén kế thừa từ bao thế hệ cha ông. Biển cả mênh mông mở ra trước mắt, hứa hẹn một cuộc hành trình đầy gian nan nhưng cũng chất chứa niềm hy vọng.

Con tàu đưa Người qua những vùng biển xa lạ. Đến tháng 7 cùng năm đó, con tàu cập cảng Mác-Xây. Dọc đường, Người đã đặt chân lên Côlômbô, ghé qua Poxait, rồi đến một số quốc gia ở châu Phi, châu Mỹ. Cuộc sống nơi đất khách đầy thử thách. Người làm đủ mọi nghề để mưu sinh: phụ bếp trong những nhà hàng sang trọng, cào tuyết trên vỉa hè lạnh giá, hay thợ đốt lò trên những con tàu lớn. Mỗi công việc, mỗi mảnh đời Người gặp gỡ đều là một bài học vô giá, giúp Người thấu hiểu sâu sắc hơn bản chất của sự bóc lột, áp bức và khát vọng tự do cháy bỏng của những người cùng khổ. Giữa năm 1913, Người đặt chân đến nước Anh, tiếp tục trải nghiệm và tích lũy tri thức, trước khi trở lại nước Pháp vào cuối năm 1917.

Ánh sáng chân lý và cái tên lịch sử

Những năm tháng ở Pháp, Người không ngừng tìm tòi. Đầu năm 1919, Người tham gia vào một Đảng Xã hội, hòa mình vào dòng chảy chính trị của thời đại. Khi Chiến tranh thế giới thứ nhất vừa kết thúc, một Hội nghị lớn của các nước đế quốc diễn ra tại Véc-xây, từ giữa tháng 6 năm 1919. Rất nhiều dân tộc đang bị áp bức, trong đó có quê hương của Người, từng nuôi hy vọng vào những lời tuyên bố mỹ miều về "quyền tự quyết của các dân tộc". Thay mặt Hội những người yêu nước Việt Nam tại Pháp, Người đã cùng hai đồng chí khác thảo nên bản Yêu sách của nhân dân An Nam, một bản yêu sách tám điểm. Trong đó, nổi bật là yêu cầu các cường quốc phải thừa nhận quyền tự do, dân chủ và quyền bình đẳng của dân tộc Việt Nam. Dưới bản Yêu sách, lần đầu tiên, Người dùng cái tên Nguyễn Ái Quốc. Dù không được chấp nhận, nhưng bản Yêu sách ấy đã gây chấn động mạnh mẽ, mở đầu cho một hành trình đấu tranh cách mạng đầy bản lĩnh. Sau đó, Nguyễn Ái Quốc còn khéo léo chuyển thể bản Yêu sách thành thể thơ lục bát và song thất lục bát với tên gọi "Việt Nam yêu cầu ca", lan tỏa sâu rộng trong lòng kiều bào và người Việt trong nước.

Định mệnh đã mỉm cười vào một ngày hè tháng 7 năm 1920, khi Nguyễn Ái Quốc đọc được "Luận cương của Lênin về vấn đề dân tộc và thuộc địa". Từng câu, từng chữ như ánh chớp xuyên qua màn đêm u tối trong tâm trí Người. Nó giải đáp mọi băn khoăn bấy lâu, chỉ rõ con đường giải phóng dân tộc gắn liền với cách mạng vô sản. Ánh sáng của chủ nghĩa Mác - Lênin đã bừng lên trong tâm hồn Người như một ngọn hải đăng giữa biển khơi, dẫn lối cho cuộc đời Người. Chỉ vài tháng sau, vào tháng 12 năm 1920, tại Đại hội Đảng Xã hội Pháp, Nguyễn Ái Quốc đã dứt khoát bỏ phiếu tán thành Quốc tế III và tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp, trở thành người Cộng sản đầu tiên của Việt Nam.

Từ đây, Nguyễn Ái Quốc không ngừng lao động, hoạt động trong phong trào giải phóng dân tộc các thuộc địa, phong trào công nhân. Người miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác - Lênin và kinh nghiệm các cuộc cách mạng trên thế giới. Người đặc biệt nhận thấy, "chỉ có cách mạng Nga là thành công đến nơi" vì đã đem lại quyền lợi cho đông đảo công nông, và nguyên nhân chính là sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Bônsêvích do Lênin đứng đầu.

Xây dựng nền móng vững chắc cho tương lai

Từ năm 1921 đến tháng 6 năm 1923, Nguyễn Ái Quốc dấn thân vào nhiều hoạt động sôi nổi: Người thành lập Hội Liên hiệp các dân tộc thuộc địa, tham dự các Đại hội quan trọng của Đảng Cộng sản Pháp, làm Chủ nhiệm kiêm chủ bút Báo Người cùng khổ – tờ báo đấu tranh mạnh mẽ cho quyền lợi của các dân tộc bị áp bức. Ngày 13 tháng 6 năm 1923, Người rời Pháp, và đến ngày 30 tháng 6 năm 1923, Người đặt chân đến Xanhpêtécbua (Liên Xô).

Trong khoảng thời gian từ tháng 7 năm 1923 đến tháng 10 năm 1924, Nguyễn Ái Quốc tích cực hoạt động trong phong trào cộng sản quốc tế, bổ sung và Phát triển lý luận về cách mạng thuộc địa. Người tham gia Quốc tế Nông dân, Đại hội Quốc tế Công hội đỏ, Đại hội Quốc tế Cộng sản Thanh niên, đồng thời tiếp tục viết nhiều sách báo tuyên truyền cách mạng, và hoàn thành tác phẩm "Bản án chế độ thực dân Pháp" đầy sức tố cáo. Người còn học tập tại trường Đại học phương Đông và tham gia Đại hội lần thứ V Quốc tế Cộng sản.

Vào tháng 11 năm 1924, Nguyễn Ái Quốc rời Liên Xô về Quảng Châu (Trung Quốc). Tại đây, vào tháng 6 năm 1925, Người thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, trực tiếp mở các lớp huấn luyện cán bộ, và ra Báo Thanh niên vào ngày 21 tháng 6 năm 1925 – tờ báo cách mạng đầu tiên của Việt Nam, nhằm truyền bá chủ nghĩa Mác - Lênin về nước, chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng.

Chính tại Quảng Châu này, Người đã gặp gỡ và giác ngộ nhiều thanh niên yêu nước xuất sắc, những người sau này trở thành trụ cột của cách mạng. Trong số đó có Phạm Văn Đồng, một trí thức trẻ đầy nhiệt huyết. Dù chưa gặp trực tiếp Võ Nguyên Giáp vào thời điểm này, nhưng thông qua những hoạt động, những bài giảng của Người được truyền bá về nước, tư tưởng cách mạng đã bắt đầu kết nối những tâm hồn yêu nước. Họ được hun đúc bởi lý tưởng chung, sẵn sàng cống hiến cho con đường giải phóng dân tộc.

Những bài giảng của Nguyễn Ái Quốc được tập hợp và in thành tác phẩm "Đường Kách mệnh", xuất bản vào năm 1927, được phát hành rộng rãi về Việt Nam. Cuốn sách khẳng định rõ ràng: cách mạng trước tiên cần có Đảng cách mạng vững mạnh, lấy chủ nghĩa Mác - Lênin làm cốt. Người còn nhận ra chủ nghĩa yêu nước và tinh thần dân tộc là động lực lớn của phong trào giải phóng dân tộc, và Đảng Cộng sản chính là đội tiền phong. Từ mùa hè năm 1927, Nguyễn Ái Quốc tiếp tục hành trình qua Liên Xô, Đức, Pháp, Bỉ, Thụy Sỹ, Italia, Xiêm (Thái Lan), rồi trở lại Trung Quốc vào cuối năm 1929, luôn giữ vững liên lạc và chỉ đạo cách mạng.

Đảng lãnh đạo và cuộc trở về định mệnh

Từ ngày 6 tháng 1 đến 7 tháng 2 năm 1930, tại Cửu Long (Hương Cảng, Trung Quốc), Nguyễn Ái Quốc chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản, thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam. Sự kiện này mang ý nghĩa như một Đại hội thành lập Đảng, đánh dấu bước ngoặt vĩ đại: sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chủ nghĩa Mác - Lênin với phong trào công nhân và phong trào yêu nước Việt Nam. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã chấm dứt thời kỳ bế tắc về đường lối, khủng hoảng về lãnh đạo của cách mạng Việt Nam.

Ngay sau khi Đảng ra đời, từ năm 1930 đến 1941, dù Nguyễn Ái Quốc vẫn hoạt động ở nước ngoài, nhưng dòng chảy cách mạng trong nước đã không ngừng cuộn chảy dưới sự lãnh đạo trực tiếp của Đảng. Đây là thời kỳ của những cao trào cách mạng có ý nghĩa to lớn, chuẩn bị cho thắng lợi cuối cùng.

Đầu tiên là Cao trào cách mạng 1930 - 1931, mà đỉnh cao là Phong trào Xô Viết - Nghệ Tĩnh. Ngọn lửa căm thù bùng lên từ lòng dân đã làm rung chuyển chế độ thống trị của đế quốc Pháp và bè lũ tay sai. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, quần chúng cách mạng đã vùng dậy mạnh mẽ, trừng trị bọn cường hào, phản động, tay sai thực dân Pháp, và lần đầu tiên trong lịch sử, thiết lập được chính quyền cách mạng ở một số nơi theo hình thức Xô Viết. Dù bị đàn áp dã man, cao trào này đã khẳng định đường lối cách mạng Việt Nam do Đảng đề ra là hoàn toàn đúng đắn, để lại những bài học quý báu về xây dựng liên minh công - nông, về xây dựng Mặt trận Dân tộc Thống nhất, và quan trọng nhất là về cách phát động phong trào quần chúng đấu tranh giành và bảo vệ chính quyền.

Tháng 6 năm 1931, Người bị nhà cầm quyền Anh bắt giam ở Hồng Kông. Cuối năm 1932, Người được trả tự do. Những năm từ 1934 đến 1938, Nguyễn Ái Quốc (có lúc được gọi là P.C.Lin trong một giai đoạn) tiếp tục hoạt động tại Liên Xô, học tại Trường Quốc tế Lênin, công tác tại Viện Nghiên cứu các vấn đề dân tộc và thuộc địa, và dự Đại hội VII Quốc tế Cộng sản vào ngày 31 tháng 3 năm 1935.

Cùng lúc đó, trong nước, là Cao trào cách mạng đòi dân sinh, dân chủ (1936 - 1939). Trong bối cảnh chính quyền Mặt trận Bình dân lên cầm quyền ở Pháp, Đảng đã khéo léo lãnh đạo quần chúng đấu tranh công khai, hợp pháp. Bằng sức mạnh đoàn kết của quần chúng, dưới sự chỉ đạo tài tình của Đảng, chính quyền thực dân buộc phải nhượng bộ một số yêu sách về dân sinh, dân chủ. Hàng triệu quần chúng được giác ngộ về chính trị, trở thành một lực lượng chính trị hùng hậu của cách mạng. Giai đoạn này, Đảng ta đã tích lũy được nhiều bài học kinh nghiệm vô giá trong việc xây dựng Mặt trận Dân tộc Thống nhất, kinh nghiệm tổ chức và lãnh đạo quần chúng đấu tranh một cách công khai, hợp pháp, những bài học sẽ được phát huy tối đa khi thời cơ đến.

Tháng 10 năm 1938, Người rời Liên Xô đến Diên An (Trung Quốc), sau đó bắt liên lạc với tổ chức Đảng, chuẩn bị về nước trực tiếp chỉ đạo cách mạng Việt Nam. Chính trong những ngày tháng hoạt động ở nước ngoài này, Người đã có những cuộc gặp gỡ quan trọng với những nhân vật chủ chốt từ trong nước gửi ra hoặc đã giác ngộ cách mạng. Những cuộc gặp gỡ ấy không chỉ là sự trao đổi, truyền đạt đường lối mà còn là sự kết nối sâu sắc giữa tầm nhìn chiến lược của Người với thực tiễn cách mạng đang sục sôi ở quê nhà. Đồng chí Phạm Văn Đồng, sau một thời gian hoạt động ở trong nước và được cử đi học tập, đã có cơ hội được trực tiếp gặp Người ở nước ngoài, được Người trực tiếp chỉ bảo, truyền đạt những kiến thức về chủ nghĩa Mác - Lênin và đường lối giải phóng dân tộc.

Và rồi, Cao trào cách mạng giải phóng dân tộc (1939 - 1945) đã bùng nổ trong nước, khi Chiến tranh thế giới thứ hai lan rộng, tạo nên thời cơ ngàn năm có một. Cuộc hành trình dài đằng đẵng của chàng thanh niên ra đi năm xưa, giờ đã là Lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc, kéo dài hơn ba thập kỷ. Ngày 28 tháng 1 năm 1941 (tức ngày mùng hai Tết Tân Tỵ), Người vượt qua mốc 108 (nay là cột mốc 675) biên giới Việt Nam - Trung Quốc, về đến Pác Bó, xã Trường Hà, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng. Ba mươi năm bôn ba, tìm đường cứu nước, kiên trì chiến đấu, bản lĩnh và trí tuệ của Người đã giải đáp sáng tỏ những câu hỏi lớn nhất của dân tộc, mở ra con đường giải phóng giai cấp và giải phóng dân tộc ở Việt Nam. Sự trở về của Người không phải là sự kiện đơn lẻ, mà là đỉnh cao của một quá trình chuẩn bị dài hơi, với những hạt giống cách mạng đã được gieo trồng và kết nối ngay từ nước ngoài, cùng với những cao trào cách mạng liên tục trong nước do Đảng lãnh đạo.

Ánh sáng bình minh và kỷ nguyên độc lập

Về đến Pác Bó, Người ngay lập tức bắt tay vào công việc. Ở đây, Người đã trực tiếp gặp Võ Nguyên Giáp lần đầu tiên vào một ngày mùa xuân năm đó. Cuộc gặp gỡ giữa nhà cách mạng lão thành, đã bôn ba khắp năm châu và vị thầy giáo trẻ đầy nhiệt huyết diễn ra trong không khí trang trọng nhưng ấm áp. Người đã nhận thấy ở Võ Nguyên Giáp một tư chất đặc biệt, một tố chất quân sự thiên bẩm. Từ đây, dưới sự chỉ dẫn trực tiếp của Người, Võ Nguyên Giáp bắt đầu dấn thân vào con đường quân sự, trở thành một trong những học trò xuất sắc nhất của Người.

Vào năm sau, năm 1942, Nguyễn Ái Quốc lấy tên mới là Hồ Chí Minh để hoạt động, với tư cách là đại biểu của phong trào Việt Minh. Cũng trong năm này, Người bị bắt tại phố Túc Vinh (Trung Quốc) do giấy tờ tùy thân quá hạn, phải chịu cảnh giam cầm. Ngày 9 tháng 8 năm 1944, Hồ Chí Minh được trả tự do, trở về hoạt động tại Pác Bó, Cao Bằng.

Đến tháng 12 năm 1944, Hồ Chí Minh gửi một bức thư quan trọng cho đồng chí Võ Nguyên Giáp, đó chính là Chỉ thị thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân. Lực lượng vũ trang cách mạng lớn mạnh từng ngày, báo hiệu một cuộc chuyển mình vĩ đại.

Khi thời cơ lịch sử đến, ngày 18 tháng 8 năm 1945, Hồ Chí Minh viết "Thư kêu gọi Tổng khởi nghĩa" gửi quốc dân, đồng bào. Lời kêu gọi vang vọng khắp non sông, thổi bùng lên ngọn lửa cách mạng đã âm ỉ bấy lâu. Các tỉnh thành trong cả nước đồng loạt khởi nghĩa: chỉ một ngày sau bức thư đó, ngày 19 tháng 8 năm 1945, tổng khởi nghĩa thành công ở Hà Nội; tiếp đó là Huế vào ngày 23 tháng 8 và Sài Gòn vào ngày 25 tháng 8. Chỉ trong một thời gian ngắn ngủi, cuộc Tổng khởi nghĩa đã giành chính quyền thắng lợi trên cả nước, đưa chính quyền cách mạng về tay nhân dân.

Và rồi, vào khoảnh khắc thiêng liêng của lịch sử, một ngày mùa thu, ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại quảng trường Ba Đình lịch sử, hàng vạn đồng bào cả nước tề tựu. Chính phủ Cách mạng lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra mắt quốc dân. Thay mặt Chính phủ lâm thời, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam), một nhà nước công nông đầu tiên ở Đông Nam Á.

Trong lời Tuyên ngôn bất hủ, Người đã trích dẫn những câu bất hủ từ Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp, để khẳng định giá trị phổ quát của quyền con người và quyền dân tộc: “Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.”

Không dừng lại ở đó, Người đã vạch trần tội ác của thực dân Pháp đối với dân tộc Việt Nam trong suốt gần một thế kỷ, từ việc bóc lột, áp bức đến việc chia rẽ khối đoàn kết dân tộc. Với lập luận đanh thép, Người tuyên bố: “Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần một trăm năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.”

Và cuối cùng, với ý chí sắt đá và tầm nhìn sâu rộng về tương lai, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trịnh trọng tuyên bố trước toàn thế giới: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.”

Thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đã mở ra một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Nhân dân Việt Nam, từ thân phận nô lệ, đã trở thành người làm chủ đất nước, làm chủ vận mệnh của mình. Đây là hội tụ của ý chí độc lập tự chủ, tự lực, tự cường dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, là thắng lợi vĩ đại của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, những tư tưởng đã được vận dụng một cách sáng tạo để "lựa tình thế, chọn thời cơ", đưa ra những quyết sách đúng đắn ở tầm chiến lược, dẫn lối dân tộc đến bình minh tự do.

Khái quát ý nghĩa lịch sử của Cách mạng Tháng Tám năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định: “Chẳng những giai cấp lao động và nhân dân Việt Nam ta có thể tự hào, mà giai cấp lao động và những dân tộc bị áp bức nơi khác cũng có thể tự hào rằng: Lần này là lần đầu tiên trong lịch sử cách mạng của các dân tộc thuộc địa, một Đảng mới 15 tuổi đã lãnh đạo cách mạng thành công, đã nắm chính quyền toàn quốc”.

Lời khẳng định ấy không chỉ là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam mà còn là nguồn cổ vũ to lớn cho các dân tộc bị áp bức trên toàn thế giới, minh chứng cho sức mạnh phi thường của ý chí độc lập và sự lãnh đạo tài tình của một Đảng cách mạng.

Có thể thấy, hành trình của Người, từ Nguyễn Tất Thành mang khát vọng cháy bỏng ra đi tìm đường cứu nước năm 1911, đến Nguyễn Ái Quốc tìm thấy chân lý cách mạng ở nước ngoài và thành lập Đảng năm 1930, rồi trở về lãnh đạo đồng bào với tên Hồ Chí Minh vào năm 1941, là một bản anh hùng ca vĩ đại.

Sau hơn ba mươi năm bôn ba, lao tâm khổ tứ, với tầm nhìn chiến lược xuyên thời đại và tài năng kiệt xuất, Người đã không chỉ tìm ra con đường mà còn kiên trì xây dựng lực lượng, chuẩn bị nền tảng vững chắc cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.

Sự lãnh đạo của Người cùng với Đảng Cộng sản Việt Nam trong suốt những năm tháng đầy thử thách, từ những cao trào cách mạng sôi nổi trong nước cho đến khi nắm bắt thời cơ "ngàn năm có một" của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đã đưa dân tộc Việt Nam vùng lên, giành lại quyền độc lập, tự do. Khoảnh khắc Người đọc bản Tuyên ngôn Độc lập vào ngày 2 tháng 9 năm 1945 tại Quảng trường Ba Đình lịch sử không chỉ là tuyên bố về sự chấm dứt của ách nô lệ, mà còn là lời mở đầu cho một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, nơi nhân dân Việt Nam thực sự làm chủ vận mệnh mình.

Hành trình đi tìm hình của nước đã cho thấy tầm vóc của Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là ở việc Người đã lựa chọn đúng con đường, mà còn ở khả năng kết nối hiệu quả hoạt động cách mạng ở nước ngoài với phong trào trong nước, khơi dậy sức mạnh tiềm tàng của toàn dân để biến khát vọng độc lập thành hiện thực. Chính sự chuẩn bị chu đáo và khả năng chèo lái xuất chúng ấy đã đưa Việt Nam từ một đêm dài nô lệ bước sang bình minh rực rỡ của độc lập, tự do, một minh chứng hùng hồn cho ý chí quật cường của một dân tộc và trí tuệ của một vị lãnh tụ thiên tài./.