Vị trí tịch thu, tọa độ 48PZA226684 (14.16830°, 107.98828°), nằm trên trục chiến trường trọng yếu sau Tết, cho thấy tầm quan trọng chiến lược của tài liệu này trong việc tái dựng các đợt điều động chiến đấu, xác định thương vong, và hiểu rõ thành phần đơn vị trong giai đoạn hỗn loạn của chiến tranh.

Họ tên, địa chỉ các nhân vật có trong Hồ sơ nêu trên:
1. Nguyễn Phú Vũ (còn gọi là Nguyễn Nguyên): Sinh ngày 25/2/1948 tại thôn Lại Đà, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, Hà Nội. Nhập ngũ tháng 2/1965. Từng công tác tại các đơn vị 7, 27, 15 (huấn luyện), và Đại đội 3, Phân đội 1, Bộ phận 36, Trung đội 308 (có khả năng là Trung đoàn 36, Sư đoàn 308?). Giữ chức Tiểu đội phó và là đảng viên. Sổ tay cá nhân của ông là nguồn tư liệu nội bộ quý giá về đơn vị T10.

Ảnh đính kèm do tác giả cung cấp: Một số di ảnh và bút tích có trong các Hồ sơ Chứng tích Chiến tranh nêu trên.
2. Nguyễn Văn Đang: Sinh ngày 20/10/1946 tại thôn Lâm Đình, xã Giao Phong, tỉnh Nam Hà. Nhập ngũ ngày 24/4/1963, vào miền Nam tháng 10/1964.
3. Những người khác gồm 30 cán bộ, chiến sĩ thuộc các đơn vị T8, T9, T10 và "K" và Ban chỉ huy được nêu tên trong lệnh khen thưởng. Bao gồm y tá, tiểu đội phó, chiến sĩ, quản lý quân trang và các thành phần hậu cần. Dưới đây là danh sách được khen thưởng (theo cấp bậc từ Chiến sĩ đến Tiểu đội trưởng):
1- Lê Xuân Tân – Chiến sĩ – Đơn vị T8
2- Hà Tiên Điền – Y tá – Đơn vị T8
3- Ngô Văn Ba – Chiến sĩ – Đơn vị T8
4- Ngô Văn Hoa – Tiểu đội phó – Đơn vị T8
5- Bùi Minh Giáp – Y tá – Đơn vị T8
6- Đỗ Thái Nguyên – Chiến sĩ – Đơn vị T8
7- Hà Xuân Bính – Tiểu đội phó – Đơn vị T8
8- Lê Đình Thang – Tiểu đội phó – Đơn vị T9
9- Tống Văn Lư – Chiến sĩ – Đơn vị T9
9- Nguyễn Kim Bôi – [Không ghi cấp bậc] – Đơn vị T9
10- Hà Nguyên Cát – [Không ghi cấp bậc] – Đơn vị T9
11- Vũ Thế Xuốc – Tiểu đội phó – Đơn vị T9
12- Lê Văn Đàng – [Không ghi cấp bậc] – Đơn vị T9
13- Lê Văn Tuệ – Tiểu đội phó – Đơn vị T9
14- Hồ Văn A – Chiến sĩ – Đơn vị T10
15- Nguyễn Gia Khảm – Chiến sĩ – Đơn vị T10
16- Lê Trọng Quyền – Chiến sĩ – Đơn vị T10
17- Nguyễn Văn Mô – Chiến sĩ – Đơn vị T10
18- Nguyễn Hữu Cử – Chiến sĩ – Đơn vị T10
19- Nguyễn Văn Hiên – Chiến sĩ – Ban chỉ huy
20- Phạm Văn Đức – Chiến sĩ – Ban chỉ huy
21- Hà Ngọc Lục – Tiểu đội phó – Ban chỉ huy
22- Vũ Ngọc Tuân – Chiến sĩ – Ban chỉ huy
23- Đinh Thế Việt – [Không ghi cấp bậc] – Ban chỉ huy
24- Nguyễn Xuân Chung – Tiểu đội phó – Ban chỉ huy
25- Vũ Đức Xuân – Quản lý quân trang – Ban chỉ huy
26- Nguyễn Văn Phát – Y tá – Ban chỉ huy
27- Nguyễn Văn Hy – Chiến sĩ – Ban chỉ huy
28- Bùi Quý Gia – Tiểu đội phó – Ban chỉ huy
29- Đào Ngọc Khải – Chiến sĩ – Ban chỉ huy
30- Hà Ngọc Châm – [Không ghi cấp bậc] – Ban chỉ huy
Hồ sơ bị thu giữ gồm 6 tài liệu quan trọng:
1. Mệnh lệnh số 68/B4, ngày 27/1/1967, do Thiếu tá Mai Thuận, Trung đoàn trưởng Trung đoàn 36, Sư đoàn 308 ký, thăng cấp cho Nguyễn Phú Vũ (Tiểu đội phó) lên Hạ sĩ.
2. Quyết định kết nạp Đảng (ngày 10/3/1966) cho Nguyễn Phú Vũ do Trịnh Đình Thái thay mặt Chi bộ ký.
3. Lý lịch quân nhân (ngày 14/5/1967) của Nguyễn Phú Vũ, ghi rõ tiểu sử, quá trình công tác và vị trí hiện tại trong đơn vị.
4. Lý lịch quân nhân (15/2/1966) của Nguyễn Văn Đang (sinh 20/10/1946, tại huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Hà), mô tả thời gian nhập ngũ và quá trình hành quân vào miền Nam.
5. Danh sách khen thưởng (8/9/1966) do Huỳnh Chuẩn, Chỉ huy trưởng Đơn vị K6, tuyên dương cán bộ, chiến sĩ thuộc các đơn vị T8, T9, T10 và "K" Bộ chỉ huy, vì thành tích trong trận đánh ngày 9/8/1966.
6. Sổ tay năm 1968 của Nguyễn Phú Vũ, ghi chép chi tiết về biên chế, quân số và trang bị của đơn vị T10.
Khu vực bị thu giữ tại huyện Chư Păh nằm trên hành lang xâm nhập trải dài từ Lào - Campuchia vào Tây Nguyên, vốn là chiến trường ác liệt sau Tết Mậu Thân. Quốc lộ 14 và các khu vực gần Ia Đrang và dãy Chư Pong là những tuyến hậu cần then chốt để tiếp vận, rút lui và tổ chức lại lực lượng. Các chi tiết như danh sách đơn vị, trang bị và chức năng cho thấy đơn vị này đang hoạt động hoặc trong quá trình hồi phục sau giao tranh, có thể đã bị tổn thất nặng để lại tài liệu trên chiến trường.
Hồ sơ F034603370385 không chỉ là chứng tích chiến tranh mà còn là bản ghi chép quý giá về cuộc đời của những người lính trẻ miền Bắc, nhiều người trong số họ đến nay vẫn chưa được xác định. Việc tài liệu này chứa dấu vân tay, lý lịch quân nhân và quyết định kết nạp Đảng - đặc biệt trong trường hợp của Nguyễn Phú Vũ - tạo ra cơ sở quan trọng cho nỗ lực xác minh tình trạng MIA/KIA. Ghi chép chi tiết của ông Vũ, bao gồm nhật ký vũ khí và danh sách nhân sự, không chỉ giúp nhân bản hóa người lính mà còn hỗ trợ truy tìm đồng đội hoặc dựng lại hành trình tác chiến cuối cùng của đơn vị.
*
2- Hồ sơ mã số F034606990297 do quân đội Sài Gòn thu giữ vào ngày 3/3/1970 tại xã Kiên Bình, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang, một khu vực ven biển gần biên giới Campuchia. Tọa độ chính xác của nơi thu giữ tài liệu - Lưới tọa độ 48PVS743456 [10.36339°N, 104.76524°E] - nằm gần các khu vực từng là mục tiêu của các chiến dịch chống phá lúa gạo, chương trình Phượng Hoàng và chiến dịch không kích của Mỹ nhằm cắt đứt quyền kiểm soát của lực lượng “Việt Cộng” tại vùng thấp trũng đang tranh chấp ác liệt ở Kiên Giang và An Xuyên.
Các nhân vật có họ tên và địa chỉ đơn vị trong hồ sơ:
- Nguyễn Thanh Lan: Tiểu đoàn trưởng Tiểu đoàn Z12, Đoàn 75; ký Quyết định số 05/QĐ ngày 12/4/1969, thăng cấp cho Nguyễn Văn Mạnh lên chức Tiểu đội phó, Đại đội 2
- Như Hòa: Người ký Giấy công tác số 33/GT-C (ngày 20/12/1969), thuộc Đoàn 429-X10, (có khả năng thuộc Bộ Tư lệnh Đặc công?).
- Vũ Trung Cánh: Thành viên Tiểu đoàn Z16, tác giả của sổ tay ghi chép huấn luyện chính trị, thơ ca, và báo cáo bắn rơi 16 máy bay Mỹ/VNCH (từ 19/9 đến 8/11/1969).
- Lê Thái Nhẫn và Thân: Chính trị viên và Phó chính trị viên của Z16, được đề cập liên quan đến việc thu đảng phí và ghi chép hành chính Tài liệu còn bao gồm dữ liệu tiểu sử của 44 cán bộ từ một đơn vị chưa rõ tên, trực thuộc Z16, với thời gian nhập ngũ từ tháng 12/1966 đến tháng 7/1969.
Tính chất của tài liệu, bao gồm sổ tay chi tiết, danh sách nhân sự và giấy công tác trống, cho thấy những người sở hữu tài liệu này có khả năng thuộc các đơn vị pháo binh hoặc chính trị đang trong quá trình di chuyển, tái cơ cấu hoặc tái huấn luyện chính trị. Những ghi chép về máy bay địch bị bắn rơi, các khóa huấn luyện do Đảng tổ chức, và sự tham gia của các chính trị viên như Lê Thái Nhẫn và Thân cho thấy đây không phải là những chiến sĩ du kích riêng lẻ mà là các cán bộ chính quy trong bộ máy chiến đấu của Quân Giải phóng miền Nam.
Với lối văn hành chính của tài liệu, tên 44 cá nhân được ghi lại (có khả năng là thành viên của Z16) và tính chi tiết trong việc bổ nhiệm quân và Đảng, nhiều khả năng tài liệu này do hoặc thuộc về ông Vũ Trung Cánh, một cán bộ chính trị- quân sự. Sổ tay của ông được ghi chép kéo dài hơn một năm (từ tháng 1/1969, đến tháng 2/1970) gồm các ghi chép về huấn luyện tư tưởng, di chuyển chiến đấu và thư từ chính thức. Đây là những bằng chứng rõ ràng cho thấy ông Cánh phụ trách công tác huấn luyện tư tưởng và lưu trữ tổ chức, có thể là để chuẩn bị cho đợt điều động sâu hơn vào vùng IV. Sự có mặt của ông tại Kiên Bình vào thời điểm thu giữ, cùng với các tài liệu nội bộ chi tiết, gợi ý khả năng ông và một số đồng đội đã hy sinh trong giao tranh hoặc bị bỏ lại trong lúc rút quân gấp, khiến hồ sơ này có thể là "tư liệu sống cuối cùng" liên quan đến MIA/KIA.
Tóm lại, việc phát hiện tài liệu tại một khu vực xâm nhập trọng yếu, giữa lúc đang diễn ra các chiến dịch Phượng Hoàng và không kích, và trong bối cảnh tái bố trí chiến lược thời đó, làm nổi bật cả giá trị tình báo lẫn ý nghĩa nhân đạo của chúng. Những tài liệu này mang lại cái nhìn hiếm hoi về hoạt động nội bộ của các đơn vị pháo binh và đặc công trong giai đoạn chuyển hóa quan trọng của cuộc chiến, và có thể là hồ sơ duy nhất còn tồn tại của những cá nhân mà số phận vẫn chưa được xác định.
*
3- Hồ sơ mã số F034600180805 được thu giữ vào ngày 11/7/1966, có tọa độ 49PBQ705235 (12.86816° N, 108.88520° E), tại xã Ea Trôi, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên. Đó là một khu vực nằm ở cực nam của dãy Trường Sơn, gần biên giới giữa miền Trung và Tây Nguyên. Đây là điểm trung gian quan trọng trong mạng lưới xâm nhập từ miền Bắc vào miền Nam qua Lào, hướng về các tỉnh Tây Nguyên như Kon Tum và Gia Lai. Nội dung chính của hồ sơ là một cuốn nhật ký viết tay của một người lính trẻ miền Bắc có tên là Văn Lương, người cũng sử dụng bút danh Văn Sương trong ít nhất một đoạn. Quê quán được ghi là: Vĩnh Tân, Phú Trung, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây cũ, nay thuộc Hà Nội.
Nhật ký này kéo dài nhiều tháng đầu năm 1966 và ghi lại hành trình xâm nhập của tác giả từ quê nhà ở tỉnh Hà Tây (nay là một phần của Hà Nội), xuôi vào miền Nam qua Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, sang Lào, và cuối cùng đến tỉnh Kon Tum vào ngày 30/4/1966. Tài liệu mang tính cá nhân sâu sắc, pha trộn giữa các ghi chép nội tâm, điều kiện quân sự và hậu cần, các tham chiếu lịch sử và địa lý Việt Nam, cùng những mô tả sống động về các cuộc không kích, địa hình hiểm trở, và những cuộc gặp gỡ với dân thường và đồng đội. Khác với nhiều văn bản thời chiến mang tính tuyên truyền, nhật ký của Văn Lương mộc mạc và dạt dào cảm xúc. Các dòng viết thể hiện sự kiệt sức, sợ hãi, nhớ nhà, đói khát, và đôi khi là những tia hy vọng nhỏ bé qua các suy tư lãng mạn hay khôi hài. Các trang cuối cùng, đặc biệt từ cuối tháng 3 đến tháng 4/1966, toát lên cảm giác tuyệt vọng và cam chịu, đỉnh điểm là lời khẩn cầu rằng nếu anh hy sinh, hãy gửi cuốn nhật ký này về cho gia đình. Về cốt lõi, tài liệu là một bản tự sự cá nhân và đồng thời là minh chứng cho tâm lý "Nỗi buồn chiến tranh" mà người lính trẻ phải gánh chịu.
Nhân vật trung tâm trong tài liệu là chính người ghi chép Văn Lương, một người lính chưa rõ cấp bậc và đơn vị. Mặc dù anh không nêu rõ phiên hiệu hay đơn vị cụ thể, những ghi chép đều đặn về các chặng đường và điểm dừng, cho thấy anh thuộc một nhóm hậu cần hoặc yểm trợ, có thể được giao nhiệm vụ vận chuyển hàng hóa, lương thực hoặc quân tư trang. Trong hành trình, Lương cũng nhắc đến một số cá nhân. Hai người trong số đó là cô Tuyết và cô Minh; xuất hiện trong đoạn nhật ký ngày 6 và 7/3/1966, mô tả những phụ nữ địa phương ở Hà Tĩnh hỗ trợ bộ đội. Đặc biệt, cô Tuyết được mô tả với tình cảm lãng mạn, gợi ý rằng giữa hai người có một mối liên hệ tình cảm ngắn ngủi. Một nhân vật khác được nhắc đến là DNK, được miêu tả là một "phản động" và là cựu phi công máy bay C-47, gây ra ác cảm sâu sắc với Lương, thể hiện một phần thế giới quan mang tính tuyên truyền trong thời chiến.
Những tên tuổi như Tuyết và Minh có thể là chìa khóa cho các cuộc tìm kiếm, liên quan đến liệt sĩ hoặc thân nhân, đặc biệt nếu được truy vết qua các tổ chức như Hội Phụ nữ Việt Nam hay các đoàn thanh niên địa phương tại Hà Tĩnh. Ngoài ra, quê hương của Văn Lương tại Phúc Thọ là một manh mối cụ thể, có thể được sử dụng để kết nối với gia đình, tra cứu hồ sơ nghĩa trang liệt sĩ hoặc thậm chí đối chiếu ADN nếu tìm thấy hài cốt gần những khu vực từng là chiến trường.
Việc tài liệu được thu giữ tại Phú Yên, cách xa các địa danh được ghi trong nhật ký như Hà Tĩnh, Quảng Bình hay Lào, cho thấy tác giả đã hoàn tất phần lớn chặng đường hành quân vào chiến trường. Điều này phù hợp với nội dung cuối của nhật ký, nơi Văn Lương ghi lại việc đã đặt chân đến Kon Tum vào cuối tháng 4/1966. Khả năng cao là tài liệu bị thu giữ khi tác giả hoặc đồng đội đã vượt qua Lào, tiến sâu vào miền Nam. Ông và đơn vị bị đánh chặn trong một chiến dịch truy quét của lực lượng VNCH hoặc Hoa Kỳ.
Cuốn nhật ký bao quát một hành trình rộng lớn, đi đúng theo các tuyến đường xâm nhập mà QĐNDVN đã thiết lập trong năm 1966. Bắt đầu từ Phúc Thọ, Lương đi qua các tỉnh Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, rồi vượt biên sang Lào, nghỉ lại tại khu vực trung Lào trước khi tiếp tục đến tỉnh Kon Tum - một vùng chiến lược quan trọng tại Tây Nguyên. Những đoạn mô tả chi tiết của anh về sạt lở, cầu sập, dốc cao hiểm trở và hầm trú bí mật phù hợp với các đánh giá tình báo về các khó khăn địa hình trong giai đoạn xâm nhập. Lương ghi lại việc "đi đêm ngủ ngày", một chiến thuật quen thuộc nhằm tránh trinh sát và không kích của không quân Hoa Kỳ.
Việc Văn Lương có mặt tại Kon Tum vào ngày 30/4/1966, sau đó không còn ghi chép nào, cho thấy khả năng cao là đã tham chiến, mất tích, hoặc tử vong. Kon Tum thời điểm đó là điểm nóng giao tranh, thường xuyên có các toán biệt kích VNCH và Hoa Kỳ tuần tra. Lộ trình và thời gian từ tháng 1 đến tháng 4/1966 trùng khớp với thời kỳ cao điểm của các chiến dịch đánh phá đường mòn Hồ Chí Minh, làm tăng thêm khả năng rằng Văn Lương đã hy sinh trong lúc hành quân hoặc ngay sau khi đến nơi. Tính cụ thể về địa lý này, nếu được đối chiếu với các báo cáo tác chiến của Hoa Kỳ hoặc danh sách liệt sĩ Việt Nam, có thể giúp xác định vị trí hài cốt hoặc các tổn thất chưa được ghi nhận.
Theo phía Mỹ đánh giá: Vượt khỏi phạm vi giá trị tình báo, cuốn nhật ký mở ra một cái nhìn hiếm hoi về gánh nặng tinh thần và cảm xúc của người lính trẻ khi tham gia cuộc chiến từ phía một cá nhân và suy nghĩ rất thật của con người. Lối viết của Lương nhiều khi mang tính triết lý, đầy hối tiếc, u sầu và lãng mạn. Anh tự vấn về quyết định nhập ngũ, thể hiện nỗi nhớ quê, thương cha mẹ, và mô tả chiến tranh như một cuộc trở về thời "nguyên thủy". Những dòng mô tả chân thực về việc ngủ cạnh phân người, nhai măng rừng, và ăn cháo loãng nhiều ngày liên tiếp cho thấy mức độ gian khổ mà các chiến sĩ phải chịu đựng. Các hình ảnh như "thanh xuân như cuối xuân" vừa gợi cảm xúc thi ca, vừa thể hiện sự vỡ mộng với lý tưởng ban đầu.
Văn Lương cũng để lại nhiều ghi nhận xã hội, đặc biệt về vai trò của phụ nữ và sự tương tác giữa bộ đội với dân thường. Cuộc gặp với cô Tuyết chứa đựng tình cảm và sự tinh tế trong cách ứng xử giữa hai con người trong thời loạn. Việc cô gọi anh là "chú" trước mặt người khác nhưng "anh" khi riêng tư cho thấy những mối quan hệ tình cảm nhỏ bé có thể là chốn trú ngụ tinh thần giữa bom đạn. Những đoạn văn này góp phần nhân bản hóa hình ảnh người lính cộng sản và giúp các nhà sử học hiểu sâu hơn về đời sống nội tâm và tinh thần trong chiến tranh.
Hà Nội, 28/6/2025
TTNL