Cuối thập niên 1960 và đầu 1970, vùng biên giới kéo dài từ Hà Tiên đến Tịnh Biên và Châu Đốc là huyết mạch hậu cần quan trọng của lực lượng Trung ương Cục miền Nam, sử dụng các căn cứ an toàn bên trong Campuchia như Kirivong và Takeo để chuyển quân, vũ khí, và tài liệu vào Đồng bằng sông Cửu Long. Địa hình rừng ngập mặn rậm rạp, hệ thống kênh rạch phức tạp, và vùng đầm lầy hẻo lánh (đặc biệt là U Minh Thượng) tạo điều kiện lý tưởng để cất giấu hậu cần, lập căn cứ và trạm trung chuyển cho các đơn vị QĐNDVN và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam.

Tài liệu thu giữ, gồm các quyết định thăng chức và một bản lý lịch tự khai viết tay, cụ thể như sau:
- Bổ nhiệm ông Nguyễn Văn Mạnh làm Tiểu đội phó thuộc Đại đội 2 thuộc Z12 (nhiều khả năng là Tiểu đoàn 12). Quê: thôn Yên Lợi, xã Ý Yên, tỉnh Nam Hà
- Thăng chức ông Nguyễn Văn Mạnh lên làm Tiểu đội trưởng thuộc Đại đội 5 thuộc Z16 (Tiểu đoàn 16).
- Thăng chức Trần Kim Thoa và việc bổ nhiệm Nguyễn Thanh Lan từ Đại đội trưởng lên Phó Tiểu đoàn trưởng, cho thấy sự Phát triển phối hợp về nhân sự giữa các đơn vị công binh và pháo binh.
- Bản tự khai lý lịch chi tiết của Nguyễn Văn Mạnh, ghi rõ ông sinh tại thôn Yên Lợi, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà và trước đó từng phục vụ tại đơn vị C7–H440–E3–F338.

Trong các nhân vật được nêu tên, Nguyễn Văn Mạnh nổi bật với bản lý lịch chi tiết và quá trình thăng chức nhanh chóng. Sự có mặt của ông trong cả hai tiểu đoàn Z12 và Z16 của Đoàn 75, cho thấy có sự điều động chiến lược từ lực lượng chính quy miền Bắc sang các đơn vị công binh và pháo binh miền Nam. Mô hình này phản ánh chủ trương tái bố trí cán bộ huấn luyện từ miền Bắc vào tăng cường cho các khu vực chiến sự trọng điểm như đồng bằng sông Cửu Long. Các nhân vật chủ chốt khác bao gồm Nguyễn Thanh Lan (ban đầu là Chỉ huy Z12, sau được thăng chức), Phạm Duy Thế (hoặc Thể), Trần Kim Thoa, cùng các cán bộ như Trần Quốc Minh và Ngô Văn Sương - Nhưng là người ký xác nhận các quyết định.
Ảnh đính kèm do tác giả cung cấp: Một số hình ảnh di vật, bút tích, vị trí bản đồ và tọa độ thu giữ các Hồ sơ Chứng tích Chiến tranh nêu trên.
Liên quan đến điều tra MIA/KIA/POW và di sản: Hồ sơ này cung cấp nhiều dữ liệu hữu ích cho việc truy vết các trường hợp mất tích, hy sinh hay bị bắt. Những cá nhân được nêu tên như Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Thanh Lan, Trần Kim Thoa—đặc biệt là ông Mạnh—có thể được truy nguyên thông qua quê quán (thôn Yên Lợi) và đơn vị cũ (C7–H440–E3–F338). Thông tin này có thể hỗ trợ việc xác định hài cốt hoặc xác minh tình trạng tử trận trong khu vực CTZ IV. Các quyết định thăng cấp có chữ ký của các cán bộ COSVN xác nhận vai trò thời chiến của các cá nhân, đồng thời hỗ trợ việc đưa họ vào danh sách liệt sĩ hoặc cơ sở dữ liệu quy tập hài cốt. Vì đây là tài liệu hành chính sử dụng tại tiền tuyến, nó cũng có thể gợi mở các dấu vết liên quan đến vị trí đơn vị và diễn biến giao tranh gần khu vực thu giữ.
*
2- Hồ sơ mã số F034606990268 do Quân đội VNCH thu giữ ngày 28/2/1970 xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang; tọa độ 10.33539°N, 104.82189°E. Đây là một khu vực nổi tiếng với sự hiện diện các căn cứ của Quân Giải phóng và hành lang xâm nhập từ Campuchia phía đông. Địa hình nông thôn, khó tiếp cận đã biến vùng này thành địa điểm lý tưởng cho việc ẩn náu, tập kết quân và tổ chức lại hậu cần của QĐNDVN. Việc phát hiện một tài liệu tài chính liên quan đến một đơn vị pháo phòng không đang tái bố trí tại địa điểm cụ thể này cung cấp cái nhìn quý giá không chỉ về hoạt động hành chính của QĐNDVN mà còn về thời điểm và thành phần lực lượng đang di chuyển tại chiến trường cực nam.
Ở phạm vi rộng hơn, tài liệu này giúp làm sáng tỏ thế trận quân sự của QĐNDVN vào đầu năm 1970 - một giai đoạn chuyển tiếp then chốt của cuộc chiến. Sau các thiệt hại của Tổng tiến công Tết giai đoạn 1968 - 1969, Hà Nội chuyển trọng tâm sang tái xây dựng và bố trí lại các đơn vị tinh nhuệ như Trung đoàn 95A. Hồ sơ này cho thấy Trung đoàn 95A (hoạt động dưới bí danh Đoàn 67C) đang được tăng cường thêm đơn vị Đặc công và đơn vị Pháo phòng không, để chuẩn bị cho các chiến dịch mới tại đồng bằng sông Cửu Long.
Tài liệu thu giữ gồm một trang đánh máy, là một bản kê tài chính liệt kê việc điều chuyển Đại đội pháo phòng không số 5 (Đơn vị C12-8) thuộc Tiểu đoàn Pháo binh 16 về Đoàn 67C (xác định là bí danh của Trung đoàn 95A). Báo cáo cho thấy trong quá trình hành quân từ Quân khu 3 vào Quân khu IV, đơn vị gặp khó khăn về hậu cần, phải vay 2.074 Riel (tiền Campuchia) khi đi qua một trạm vận tải do Đoàn 195 quản lý (nhiều khả năng là Tiểu đoàn Vận tải 195). Điều này cho thấy sự phối hợp và chia sẻ tài nguyên giữa các đơn vị hậu cần lớn, phản ánh áp lực lên mạng lưới hậu cần của QĐNDVN tại miền Nam. Tài liệu có chữ ký của Trần Đức Lanh (có thể là Lãnh hoặc Lành? Tham mưu phó, Đơn vị C12-8), Chu Văn Phượng (Cán bộ tài vụ, Đoàn 67C), được chấp thuận bởi Hà Đức Tạo (Chỉ huy trưởng, Đơn vị C12-8) và Nguyễn Thừa (Trưởng ban hậu cần, Đoàn 67C). Những cá nhân này giữ vai trò chủ chốt trong công tác Tổ chức và Hậu cần cho đơn vị đang tái bố trí.
Các cá nhân cán bộ có họ tên trong tài liệu:
- Trần Đức Lanh (Lãnh/Lành?): Tham mưu phó Đại đội Phòng không số 5 (C12-8)
- Chu Văn Phượng: Cán bộ tài vụ của Đoàn 67C
- Hà Đức Tạo: Chỉ huy trưởng Đơn vị C12-8
- Nguyễn Thừa: Trưởng ban hậu cần của Đoàn 67C; từng được ghi nhận trong hồ sơ năm 1967 là giữ vị trí tương tự trong Trung đoàn 95A.
Đặc biệt, Nguyễn Thừa còn là đầu mối quan trọng để đối chiếu hồ sơ nhân sự giữa CTZ III và CTZ IV. Việc những cá nhân này xuất hiện trong tài liệu mang lại thông tin then chốt cho công tác truy tìm liệt sĩ, nhận diện nhân sự và xác minh trách nhiệm đơn vị trong các trường hợp hy sinh hoặc mất tích.
Đánh giá từ phía Mỹ: Hồ sơ F034606990268 tuy ngắn, nhưng có giá trị rất lớn cho công tác truy tìm người mất tích, xác định hài cốt và lưu trữ lịch sử. Nó không chỉ ghi lại hoạt động hậu cần và di chuyển QĐNDVN từ phía Bắc vào đầu năm 1970, mà còn nêu rõ tên người, đơn vị và địa bàn hoạt động cụ thể, trong một giai đoạn đầy biến động của cuộc chiến. Việc xác định rõ các chữ ký hành chính của Trần Đức Lanh, Hà Đức Tạo, Chu Văn Phượng và Nguyễn Thừa đã cung cấp căn cứ xác minh nhân sự và vị trí đơn vị theo thời gian và không gian rõ ràng cho các tổ chức nhân đạo và lưu trữ lịch sử. Có thể khảo sát thực địa, tìm kiếm hài cốt và quân nhân mất tích trong chiến tranh.
*
3- Hồ sơ mã số F034606990356 do Quân đội VNCH thu giữ ngày 5/3/1970 tại xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang; tọa độ cụ thể là 10.33539° Bắc, 104.82189° Đông. Tài liệu gồm:
- Phiếu Kiểm soát tiếp tế, được ký bởi Ngô Tấn Cự, Trưởng ban Tiếp liệu, Đoàn 75)
- Báo Cáo Tài Chính, được ký bởi Đinh Văn Soạn, Chính trị viên phó, C5-Z16)
- Danh sách nhân sự phục vụ hậu cần của đơn vị C5-Z16
- Bản ghi chép tài chính liệt kê việc cấp phát 84 bộ quân phục và phụ cấp bằng tiền Riel Campuchia và tiền đồng Việt Nam Cộng hòa.
Hồ sơ hành chính này phản ánh ba khía cạnh chính: hậu cần đơn vị, luân chuyển cán bộ, và cấu trúc tổ chức. Các tài liệu cho thấy C5-Z16, tức Đại đội Phòng không số 5, trực thuộc Đoàn 75, nhiều khả năng là một bộ phận của Bộ Tư lệnh Pháo binh của Quân Giải phóng miền Nam, và có thể đã được điều chuyển lên đơn vị cấp cao mang mã hiệu Đoàn 67C—có thể là một nhóm chỉ huy trực thuộc Trung ương Cục miền Nam.
Hồ sơ ghi tên 13 cá nhân, đảm nhiệm các vị trí chỉ huy, hậu cần và phục vụ tuyến sau. Dữ liệu này đặc biệt hữu ích cho công tác hậu chiến:
1. Ngô Tấn Cự: Trưởng ban Tiếp liệu Đoàn 75 Ký phiếu tiếp tế;
2. Liêm: Cán bộ Đơn vị Z16;
3. Đồng: ký duyệt tiếp tế;
4. Đinh Văn Soạn (Soăn): Chính trị viên phó C5-Z16 Phụ trách báo cáo tài chính;
5. Trịnh Quang Thưa: Chính trị viên cũ C5-Z16 Chuyển giao công việc;
6. Trần Đức Lanh (hoặc Đỗ Đức Lanh): Chính trị viên mới C5-Z16 Nhận bàn giao;
7. Hoàng Thịnh: Trung đội phó B1 Phục vụ hậu cần;
8. Đỗ Văn Dện: Trung đội phó B2 Phục vụ hậu cần;
9. Phạm Hồng Sơn: Tiểu đội phó A1 Phục vụ hậu cần;
10. Phạm Văn Chính: Tiểu đội phó A2 Phục vụ hậu cần;
11. Lê Văn Mạnh: Tiểu đội phó A3 Phục vụ hậu cần;
12. Nguyễn Quang Niệm: Tiểu đội phó A4 Phục vụ hậu cần;
13. Trần Văn Khoãn: Tiểu đội phó A5 Phục vụ hậu cần.
Các cá nhân này được ghi rõ theo cơ cấu đơn vị (A1–A5, B1–B2), tạo điều kiện cho việc đối chiếu với danh sách liệt sĩ, danh sách tử trận, hoặc hồ sơ của DPAA trong tương lai. Sự hiện diện của lực lượng hậu cần trong vùng chiến sự vào thời điểm diễn ra Chiến dịch Cửu Long cho thấy một số người có thể đã hy sinh hoặc mất tích trước hoặc trong cuộc hành quân.
Với quân số toàn đơn vị là 79 người, bao gồm 17 người tại Ban chỉ huy, danh tính và tình trạng của phần lớn vẫn chưa được xác định. 13 người có tên trong hồ sơ là một tập hợp dữ liệu quan trọng cần điều tra thêm. Việc sử dụng tiền Riel và tiền Piastre phản ánh hoạt động vượt biên, có thể liên quan đến các vụ mất tích hoặc tử vong dọc theo tuyến xâm nhập. Quá trình chuyển giao giữa Trịnh Quang Thưa và Trần Đức Lanh giúp lần theo dấu vết hoạt động và nơi hiện diện của các cán bộ trong vùng giao tranh.
Vị trí thu giữ tại xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang nằm trên một trong các trục tiếp vận chính của “Việt Cộng”. Khu vực này có ít dân cư giám sát, thường được dùng làm bệnh xá dã chiến, hậu cứ, và trận địa pháo. Việc cấp phát 84 bộ quân phục cho thấy đơn vị đang được tiếp tế để triển khai ra tiền tuyến hoặc bổ sung quân số sau tổn thất chiến dịch.
Tài liệu này đặc biệt quý giá, để tái hiện cấu trúc nội bộ và hệ thống hậu cần của một đơn vị pháo binh “Việt Cộng” hoạt động tại chiến trường cực Nam, một khu vực thường không được ghi chép kỹ trong tài liệu quân sự chính thống. Các khoản trợ cấp bằng Riel Campuchia và Piastre VNCH cho thấy sự vận hành hai hệ tiền tệ, gợi mở về hoạt động giao dịch hoặc hậu cần xuyên biên giới với Campuchia—rất quan trọng để hiểu tuyến tiếp vận của VC/NVA thời kỳ này. Bên cạnh đó, quân số lớn (79 người, 17 trong BCH) và sự hiện diện của 5 tiểu đội hậu cần cho thấy đây không phải đơn vị cơ động nhẹ mà là đơn vị có vị trí cố định bán thường trực, đảm nhận bảo vệ khu vực trọng yếu hoặc tuyến đường tiếp tế.
Hồ sơ đặc biệt quan trọng cho điều tra MIA/KIA, vì nó ghi danh nhiều cán bộ mà số phận đến nay vẫn chưa rõ. Các chi tiết về cấp bậc, đơn vị, và phân công hậu cần có thể hỗ trợ truy vết lịch sử từng cá nhân. Ngoài ra, hồ sơ tài chính bằng hai loại tiền cho thấy sự tích hợp vào mạng lưới hậu cần xuyên biên giới, khẳng định tầm quan trọng chiến lược của khu vực. Các tài liệu này không chỉ phục vụ tái dựng lịch sử đơn vị mà còn mở đường cho các nỗ lực nhân đạo, tìm kiếm thân nhân và hồi hương hài cốt, nếu họ đã hi sinh.
Hà Nội, 29/6/2025
TTNL