Trước áp lực kép từ biến đổi khí hậu và đất đai suy thoái, Việt Nam đang chuyển mình chiến lược. Nông nghiệp sinh thái không chỉ là canh tác mà là giải pháp hệ thống được chứng minh trên toàn cầu, giúp giảm thiệt hại sau thiên tai 50-60%, đồng thời xây dựng tài sản cộng đồng và mở ra cơ hội tài chính hóa thông qua tín dụng xanh và tín chỉ carbon.

Việt Nam, một trong những quốc gia chịu tổn thương nặng nề nhất bởi khí hậu, đang đứng trước một ngã rẽ lịch sử: tiếp tục mô hình thâm canh với chi phí môi trường ngày càng cao, hay chuyển đổi sang một nền nông nghiệp bền vững. Hơn 44% đất nông nghiệp bị suy thoái là hồi chuông cảnh báo.
Tuy nhiên, thay vì chỉ tập trung vào vấn đề, chiến lược quốc gia đã định hướng rõ ràng: đưa nông nghiệp sinh thái (NNST) vào tâm điểm của Kế hoạch Hành động Quốc gia Chuyển đổi Hệ thống Lương thực Thực phẩm. Đây là một cách tiếp cận mang tính hệ thống, giúp Việt Nam không chỉ thích ứng với sự phức tạp của nước mặn/ngọt mà còn tái cơ cấu chuỗi giá trị, đảm bảo an ninh lương thực và xây dựng được khả năng chống chịu bền vững như các kinh nghiệm quốc tế đã chứng minh. NNST chính là chìa khóa để kiến tạo sự thịnh vượng sinh thái và kinh tế cho khu vực nông thôn Việt Nam.
Hiệu quả đa chiều và dữ liệu chống chịu toàn cầu
NNST được công nhận là giải pháp toàn cầu, không chỉ vì nguyên tắc đa dạng hóa mà còn vì những kết quả định lượng. Dữ liệu từ Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) thông qua công cụ đánh giá TAPE cho thấy NNST tác động tích cực đến sức khỏe đất, đa dạng sinh học nông nghiệp, thu nhập và an ninh lương thực. Đặc biệt, NNST tăng cường khả năng chống chịu: tại Cuba, các trang trại sinh thái đã ghi nhận thiệt hại mùa màng giảm 50-60% so với canh tác thông thường sau các cơn bão lớn, và các cộng đồng tại Nicaragua đã giảm một nửa thời gian giáp hạt nhờ áp dụng hệ thống đa dạng.
Sự dịch chuyển này phản ánh một nhận định quan trọng: năng suất cần được đánh giá dựa trên tổng sản lượng của toàn bộ hệ sinh thái nông nghiệp, chứ không chỉ năng suất của một vụ mùa đơn lẻ. Hơn nữa, với việc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đã thông qua hướng dẫn về nông nghiệp sinh thái, mở ra bảy điểm đòn bẩy chính sách cho các quốc gia thành viên, vị thế của NNST không chỉ là lựa chọn canh tác mà đã trở thành chiến lược phát triển kinh tế và ứng phó khí hậu được thể chế hóa.
Gói giải pháp hệ thống và đột phá tài chính
Để nhân rộng NNST tại Việt Nam, cần vượt qua "bẫy thí điểm" bằng một gói giải pháp hệ thống đa chiều, thay vì các dự án đơn lẻ. Trọng tâm là đổi mới tài chính và năng lực địa phương. Thực tế cho thấy nguồn lực thường bị phân mảnh giữa các chương trình mục tiêu quốc gia khác nhau, gây khó khăn cho việc can thiệp tổng hợp ở cấp cộng đồng. Do đó, sự đổi mới tài chính được đề xuất thông qua việc thử nghiệm cơ chế tài chính dựa trên kết quả (RBF) trong hợp tác công tư (PPP), nhằm tài trợ cho sự chuyển đổi thực tế của nông dân thay vì chỉ đầu tư theo đầu vào. Đây là một cơ chế tạo ra trách nhiệm giải trình cao hơn.
Đồng thời, việc đơn giản hóa công cụ MRV (giám sát, báo cáo, thẩm tra) ở cấp hộ gia đình và thành lập các phòng thí nghiệm đất cấp vùng sẽ cung cấp bằng chứng khoa học nhanh chóng, giảm chi phí đo lường và tăng cường niềm tin cho nông dân. Cùng với đó, củng cố năng lực khuyến nông cộng đồng là cần thiết để cung cấp kiến thức thiết kế hệ thống sản xuất phù hợp với 13 nguyên tắc của NNST (bao gồm: Đa dạng, Tái chế, Tính hiệu quả, Sức khỏe hệ sinh thái, Đồng sáng tạo kiến thức, Công bằng, Kết nối và Khả năng chống chịu).
Tương lai nền kinh tế sinh thái và tài sản cộng đồng
Mũi nhọn đột phá nằm ở việc chuyển đổi thị trường và tạo ra tài sản cộng đồng (CWB). NNST không chỉ dừng lại ở sản phẩm mà còn mở rộng thành trải nghiệm: kết nối nông sản sinh thái với du lịch ẩm thực và các tour farmstay, tạo ra một nguồn doanh thu cao cấp và ổn định hơn. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở nhận định về việc quản lý dòng tiền: cần vượt qua tư duy lợi nhuận ngắn hạn để đầu tư vào sự phục hồi dài hạn của hệ sinh thái.
Việc này cho phép tài chính hóa dòng doanh thu thông qua các công cụ sáng tạo như trái phiếu xanh địa phương hoặc quỹ đồng đầu tư bên cạnh tín chỉ carbon (ví dụ từ mô hình tôm-rừng ngập mặn ở Đồng bằng Sông Cửu Long). Mục tiêu cuối cùng là sử dụng nguồn vốn này để "mua lại tương lai của cảnh quan và cộng đồng", đảm bảo sự tái đầu tư bền vững vào đa dạng sinh học và sức khỏe đất. Chính cơ chế kinh tế tuần hoàn và đoàn kết này sẽ củng cố sự độc lập tài chính của các cộng đồng nông thôn.
Kết luận
NNST là lối ra chiến lược cho nông nghiệp Việt Nam trước biến đổi khí hậu. Với những dữ liệu quốc tế rõ ràng về khả năng chống chịu và một lộ trình hành động tập trung vào tài chính dựa trên kết quả, tài sản cộng đồng, Việt Nam đang có cơ hội xây dựng một nền nông nghiệp không chỉ an toàn, minh bạch mà còn chủ động kiến tạo sự thịnh vượng. Để đưa NNST từ cấp độ dự án lên cấp độ chính sách toàn diện, điều quan trọng là phải lồng ghép nguồn lực từ các chương trình mục tiêu quốc gia vào việc đầu tư thí điểm vào 3-5 "cảnh quan" trọng điểm ở mỗi tỉnh. Những mô hình này sẽ đóng vai trò là bằng chứng thực tiễn, giúp thể chế hóa các kết luận khoa học, nhân rộng các gói giải pháp hệ thống và biến mỗi trang trại thành một phần không thể thiếu của giải pháp cảnh quan lớn hơn trên phạm vi cả nước.