Lập kỷ lục mới
Theo số liệu được Cục Thống kê (Bộ Tài chính) công bố sáng 6/12, trong tháng 11/2025, tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa đạt 77,06 tỷ USD, giảm 5,4% so với tháng trước và tăng 15,6% so với cùng kỳ năm trước.
Trong khi đó, 11 tháng của năm 2025, kim ngạch nhập khẩu hàng hóa đạt 409,61 tỷ USD, tăng 18,4% so với cùng kỳ năm trước, trong đó khu vực kinh tế trong nước đạt 128,4 tỷ USD, tăng 1,7%; khu vực có vốn đầu tư nước ngoài đạt 281,21 tỷ USD, tăng 28,0%.

Nhộn nhịp xuất nhập khẩu hàng hoá tháng cuối năm 2025. Ảnh: Internet.
Tính chung 11 tháng năm 2025, tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa đạt 839,75 tỷ USD, tăng 17,2% so với cùng kỳ năm trước, trong đó xuất khẩu tăng 16,1%; nhập khẩu tăng 18,4%.
Nhìn chung 11 tháng năm 2025, cán cân thương mại hàng hóa xuất siêu 20,53 tỷ USD (cùng kỳ năm trước xuất siêu 24,38 tỷ USD). Trong đó, khu vực kinh tế trong nước nhập siêu 25,99 tỷ USD; khu vực có vốn đầu tư nước ngoài (kể cả dầu thô) xuất siêu 46,52 tỷ USD.
Dự báo nếu tính cả tháng 12 là tháng cuối cùng của năm thì năm 2025 Việt Nam sẽ lập kỷ lục mới khi tổng kim ngạch có thể vượt 900 tỷ USD, tăng hơn 12% so với năm 2024. Riêng ngành nông nghiệp được kỳ vọng đạt 70 tỷ USD xuất khẩu, tiếp tục khẳng định vai trò trụ cột của khu vực nông – lâm – thủy sản trong nền kinh tế quốc dân. Đây không chỉ là thành tựu kinh tế quan trọng mà còn phản ánh khả năng thích ứng cao của doanh nghiệp và hiệu quả điều hành của Chính phủ trong bối cảnh biến động phức tạp của thương mại quốc tế.
Năm 2025 chứng kiến sự thay đổi mạnh trong chính sách thương mại toàn cầu, đặc biệt là chính sách thuế quan đối ứng của Hoa Kỳ – thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam. Xu hướng bảo hộ gia tăng đã tạo áp lực lớn đối với nhiều ngành xuất khẩu, từ dệt may, da giày đến đồ gỗ, điện tử và thủy sản. Bên cạnh đó, ảnh hưởng kéo dài từ đại dịch COVID-19, xung đột chính trị và biến đổi khí hậu làm gián đoạn dòng chảy logistics, gia tăng chi phí chuỗi cung ứng.
Tuy nhiên, theo nhận định của lãnh đạo Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), những biến động này cũng thúc đẩy doanh nghiệp Việt chuyển hướng mạnh hơn sang đa dạng hóa thị trường, nâng cao tiêu chuẩn sản xuất và đẩy nhanh tái cơ cấu chuỗi cung ứng. Đà tăng trưởng xuất nhập khẩu trong năm 2025 vì vậy không chỉ là kết quả của sự hồi phục mà còn là minh chứng cho khả năng thích ứng linh hoạt của nền kinh tế.
Đặc biệt, sự vào cuộc mạnh mẽ của Chính phủ và các bộ, ngành trong việc tháo gỡ rào cản kỹ thuật, cải cách thủ tục xuất xứ, phát triển logistics… đã góp phần tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp duy trì hoạt động sản xuất – xuất khẩu, nhất là trong bối cảnh thị trường quốc tế tồn tại nhiều rủi ro.
Yêu cầu đổi mới chiến lược của doanh nghiệp trong giai đoạn 2025–2026
Từ cuối 2025 sang năm 2026, các ngành xuất khẩu chủ lực dự báo đối mặt nhiều khó khăn. Biến động tại thị trường Hoa Kỳ – trung tâm tiêu dùng lớn nhất thế giới – có tác động lan tỏa sang các thị trường khác, khiến nhu cầu tiêu thụ suy giảm và rủi ro phòng vệ thương mại gia tăng.
Để thích ứng, doanh nghiệp cần triển khai đồng thời ba hướng chiến lược:
Thứ nhất, nâng cao chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm. Đây là nền tảng để duy trì uy tín với thị trường truyền thống và mở rộng sang thị trường tiềm năng. Mặc dù nhiều doanh nghiệp Việt đã chú trọng đến chất lượng, nhưng mức độ đầu tư vẫn chưa tương xứng với yêu cầu của thị trường quốc tế.
Thứ hai, xây dựng thương hiệu một cách bài bản. Hạn chế lớn của hàng xuất khẩu Việt Nam là giá trị gia tăng thấp do phụ thuộc vào gia công. Việc đầu tư cho thương hiệu – từ nhận diện, câu chuyện sản phẩm đến chiến lược thị trường – sẽ giúp doanh nghiệp thoát khỏi cạnh tranh giá và gia tăng lợi nhuận bền vững.
Thứ ba, đẩy mạnh chuyển đổi xanh. Từ năm 2026, cơ chế điều chỉnh thuế carbon tại biên giới (CBAM) của EU bắt đầu áp dụng cho nhiều mặt hàng quan trọng như thép, nhôm, xi măng. Điều này buộc doanh nghiệp phải cải tiến công nghệ, giảm phát thải và minh bạch hóa chuỗi cung ứng. Nếu không đáp ứng, hàng hóa Việt Nam sẽ đối diện mức thuế cao, ảnh hưởng lớn đến khả năng cạnh tranh tại thị trường châu Âu và các thị trường có khả năng áp dụng cơ chế tương tự.
Trong bối cảnh đó, ứng dụng công nghệ, đặc biệt trí tuệ nhân tạo (AI) trong sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, thiết kế sản phẩm và dự báo thị trường sẽ là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất. Mức độ ứng dụng sẽ tùy đặc thù từng ngành: ngành gỗ có thể sử dụng AI trong thiết kế và tối ưu quy trình, ngành dệt may ứng dụng trong dự báo nhu cầu, ngành nông nghiệp áp dụng trong quản trị chất lượng, giám sát vùng nguyên liệu…
Tăng cường nội địa hóa và mở rộng hiện diện quốc tế – nền tảng phát triển bền vững
Một trong những vấn đề cốt lõi được đặt ra nhiều năm qua là tỷ lệ nội địa hóa còn thấp, khiến giá trị gia tăng của sản phẩm Việt chưa cao. Để giải quyết, cần một chiến lược tổng thể kết hợp giữa phát triển công nghiệp hỗ trợ, xây dựng vùng nguyên liệu trong nước và làm chủ công nghệ sản xuất. Trong giai đoạn chưa thể tự chủ hoàn toàn, việc đa dạng hóa nguồn cung là giải pháp cần thiết nhằm giảm rủi ro Trung chuyển và gian lận xuất xứ – các yếu tố thường xuyên dẫn đến tranh chấp thương mại và điều tra phòng vệ.
Cùng với đó, việc phân cấp cấp chứng nhận xuất xứ (C/O) cho địa phương thể hiện bước tiến quan trọng của quản lý nhà nước. Hiện đã có 26/34 địa phương sẵn sàng thực hiện, góp phần tạo thuận lợi cho doanh nghiệp, giảm thời gian xử lý và tăng tính minh bạch trong hoạt động thương mại. Mục tiêu năm 2026 là tất cả địa phương đều tham gia hiệu quả, bảo đảm việc cấp C/O nhanh chóng, chính xác, tránh rủi ro bị đối tác nghi ngờ hoặc từ chối.
Về mặt chiến lược dài hạn, doanh nghiệp Việt cần chú trọng mở rộng hiện diện trực tiếp tại nước ngoài. Dù hàng hóa Việt đã có mặt tại hơn 200 thị trường, số doanh nghiệp sở hữu văn phòng thương mại, trung tâm phân phối hoặc cơ sở sản xuất tại nước ngoài vẫn còn hạn chế. Trong khi đó, kinh nghiệm từ các tập đoàn FDI cho thấy việc hiện diện trực tiếp giúp doanh nghiệp nắm bắt nhu cầu thị trường, kiểm soát chất lượng và tăng hiệu quả kinh doanh.
Đối với các ngành liên quan đến nông nghiệp và phát triển nông thôn – như nông sản, thủy sản, gỗ và thực phẩm chế biến – việc xây dựng thương hiệu quốc tế, kiểm soát vùng nguyên liệu, đầu tư công nghệ sơ chế – bảo quản và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị sẽ là hướng đi tất yếu.
Việc kim ngạch xuất nhập khẩu Việt Nam có khả năng vượt 900 tỷ USD năm 2025 là dấu mốc quan trọng khẳng định sức bền của nền kinh tế và năng lực thích ứng của doanh nghiệp. Tuy nhiên, duy trì tốc độ tăng trưởng này đòi hỏi nỗ lực mạnh mẽ hơn trong chuyển đổi xanh, công nghệ, nâng cao giá trị gia tăng và tăng cường hiện diện quốc tế.
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu tiếp tục biến động, việc chủ động chiến lược – đặc biệt trong các ngành gắn với phát triển nông thôn – sẽ quyết định khả năng cạnh tranh dài hạn của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
V.X.B - N.T.D