Những kết quả ban đầu cho thấy tốc độ mở rộng diện tích và hiệu quả kinh tế – môi trường của đề án vượt xa kỳ vọng, tạo động lực mạnh mẽ cho mục tiêu đạt 1 triệu ha vào năm 2030.
Tăng trưởng diện tích vượt trội
Theo Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), năm 2024, diện tích mở rộng theo đề án đạt khoảng 120.000 ha; đến tháng 9/2025 nâng lên hơn 235.000 ha. Kết thúc vụ hè thu 2025, tổng diện tích đạt gần 355.000 ha, vượt gần 200% mục tiêu ban đầu. Việc tăng tốc này phản ánh sự hưởng ứng mạnh mẽ của doanh nghiệp và nông dân, đồng thời cho thấy mô hình sản xuất mới đang thực sự mang lại lợi ích rõ rệt.

Một góc Đồng bằng sông Cửu Long trong Đề án “Một triệu ha lúa chất lượng cao và phát thải thấp”. Ảnh: Internet.
Trong các mô hình canh tác theo tiêu chuẩn của đề án, năng suất tăng từ 1,4–15,9 tạ/ha, tương đương 3,2–22,1% so với sản xuất truyền thống. Đáng chú ý, lượng phát thải trong vụ đông xuân giảm trung bình 3,7 tấn CO₂e/ha/vụ. Đây là bước tiến quan trọng trong nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính của ngành nông nghiệp, đóng góp trực tiếp cho cam kết của Việt Nam tại COP26.
Hiệu quả kinh tế cũng được ghi nhận rõ nét. Nông dân giảm được 1,7–4,9 triệu đồng/ha chi phí sản xuất, kéo giá thành giảm 326–1.052 đồng/kg lúa tươi. Theo ông Lê Thanh Tùng – Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký VIETRISA (Hiệp hội Ngành hàng Lúa gạo Việt Nam) – mức giảm này “chưa từng có” trong các chương trình kỹ thuật trước đây. Chỉ tính đơn giản, nếu giảm 1.000 đồng/kg, với năng suất 7 tấn/ha, nông dân có thể tăng thu nhập đến 7 triệu đồng/ha. Đây là yếu tố then chốt giúp đề án nhận được sự đồng thuận sâu rộng từ người sản xuất.
Chiến lược thương hiệu “Gạo Việt xanh phát thải thấp”
Cùng với mở rộng diện tích, việc hình thành và chuẩn hóa nhãn hiệu “Gạo Việt xanh phát thải thấp” được xem là nền tảng xây dựng thương hiệu quốc gia cho gạo Việt Nam. Tính đến tháng 11/2025, đã có hơn 70.000 tấn gạo mang nhãn hiệu, tương ứng 18.048 ha vùng sản xuất, với mức giảm phát thải đạt 3–6 tấn CO₂e/ha.

Nhãn hiệu “Gạo Việt xanh phát thải thấp” cho tổng số lượng trên 70.000 tấn đầu tiên.
Quy chế sử dụng nhãn hiệu do VIETRISA ban hành ngày 16/4/2025, với sự hỗ trợ của IRRI, SNV và WB, đã tạo khung pháp lý cho việc chứng nhận, truy xuất nguồn gốc và quản lý chất lượng. Đến nay, 7 doanh nghiệp được cấp quyền sử dụng nhãn hiệu, góp phần tạo dựng sự minh bạch và uy tín cho chuỗi giá trị lúa gạo phát thải thấp.
Một dấu mốc quan trọng là sự kiện 500 tấn gạo Japonica phát thải thấp của Công ty Trung An xuất khẩu sang Nhật Bản với giá 820 USD/tấn. Mức giá này vượt xa nhiều thị trường khác (650–700 USD/tấn), chứng minh gạo Việt Nam đã có khả năng đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe như kiểm soát 600 hoạt chất theo yêu cầu của Nhật Bản. Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Trần Thanh Nam đánh giá đây là cơ hội lớn để ĐBSCL chuyển đổi phương thức sản xuất, hướng tới chất lượng, thương hiệu và tính bền vững.
Dự án TRVC - Động lực thúc đẩy chuyển đổi xanh
Dự án Chuyển đổi chuỗi giá trị lúa gạo (TRVC) do Chính phủ Úc tài trợ (17 triệu AUD) đang đóng vai trò quan trọng trong việc lan tỏa các mô hình giảm phát thải. Dự án yêu cầu doanh nghiệp tham gia phải đảm bảo lợi nhuận tối thiểu 30% cho nông hộ, triển khai các gói công nghệ canh tác và tuân thủ tiêu chí hòa nhập xã hội. Đặc biệt, cơ chế thưởng trị giá 3,65 triệu AUD trong 6 vụ là động lực mạnh mẽ cho các doanh nghiệp mở rộng diện tích.
Sau 3 vụ, dự án đã thu hút 10 doanh nghiệp với quy mô 165.000 ha, tiếp cận 47.000 nông hộ. Trong đó, Công ty TNHH Lúa gạo Việt Nam (Vinarice) là điển hình. Từ 1.000 ha ban đầu, diện tích của doanh nghiệp đã đạt 28.000 ha trong vụ thứ 3 và dự kiến 40.000 ha ở vụ đông xuân 2025–2026; mục tiêu cuối dự án là 120.000 ha. Với kết quả này, Vinarice đã nhận gần 4 tỷ đồng tiền thưởng, cho thấy hiệu quả của mô hình doanh nghiệp gắn sản xuất với trách nhiệm dẫn dắt chuỗi giá trị.
Theo Tổng Giám đốc Vinarice Trần Trương Tấn Tài, chìa khóa thành công nằm ở việc chuẩn hóa giống và xây dựng thương hiệu gạo ngay từ đầu vào. Khi doanh nghiệp cam kết cung ứng giống chất lượng cao, hỗ trợ kỹ thuật và đồng hành trong truy xuất nguồn gốc, nông dân có thể yên tâm áp dụng mô hình canh tác phát thải thấp.
Thách thức và triển vọng đến 2030
Nhiều chuyên gia nhận định rằng nông dân chính là yếu tố quyết định thành công của đề án. Nguyên Bộ trưởng Cao Đức Phát cho rằng từ những băn khoăn ban đầu, nông dân đã thực sự chuyển mình khi thấy rõ lợi ích về thu nhập và môi trường. Họ không chỉ là người sản xuất mà còn là những “tác nhân xanh” đóng góp cho mục tiêu giảm phát thải toàn cầu.
Với mô hình mới, nông dân vừa khai thác hiệu quả đất đai, vừa cải tạo dinh dưỡng, giữ gìn độ phì nhiêu và nâng cao giá trị sản phẩm. Đây là sự thay đổi tư duy căn bản so với cách làm truyền thống vốn chú trọng sản lượng hơn chất lượng.
Mặc dù kết quả rất khả quan, hành trình hướng đến mục tiêu 1 triệu ha vẫn đối mặt nhiều thách thức: yêu cầu kỹ thuật cao, chi phí chuyển đổi ban đầu, nhu cầu thị trường biến động và tiêu chuẩn quốc tế ngày càng nghiêm ngặt. Việc duy trì ổn định đầu ra, nhân rộng mô hình đồng bộ và đảm bảo lợi ích bền vững cho nông dân cần sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng khoa học.
Tuy nhiên, những thành tựu bước đầu như diện tích vượt 200% mục tiêu, giá xuất khẩu cao tại thị trường Nhật Bản và sự hình thành chuỗi giá trị giảm phát thải cho thấy nền tảng để đạt mục tiêu vào năm 2030 là hoàn toàn khả thi.
Đề án một triệu ha lúa chất lượng cao và phát thải thấp không chỉ đơn thuần là một chương trình sản xuất mà là chiến lược chuyển đổi tổng thể của ngành lúa gạo Việt Nam. Từ cải thiện thu nhập, giảm chi phí, tăng năng suất, giảm phát thải đến xây dựng thương hiệu quốc gia – tất cả tạo nên hướng đi bền vững, hiện đại và phù hợp với yêu cầu thị trường toàn cầu.
Nhìn lại chặng đường vừa qua, có thể khẳng định “con đường chúng ta đã chọn là đúng”. Khi nông dân, doanh nghiệp và Nhà nước cùng chung tay, ĐBSCL hoàn toàn có thể trở thành trung tâm sản xuất lúa gạo chất lượng cao – xanh – minh bạch – cạnh tranh quốc tế. Và mục tiêu một triệu ha vào năm 2030 không chỉ khả thi mà còn là cơ hội để Việt Nam khẳng định vị thế mới trên bản đồ lúa gạo thế giới.
V.X.B – N.T.D