Sự chuyển dịch này phản ánh bước tiến trong tư duy phát triển nông nghiệp bền vững của Việt Nam, phù hợp với xu thế kinh tế xanh và cam kết Net Zero 2050.
Chuyển đổi tư duy từ “xử lý chất thải” sang “tối ưu tài nguyên”
Khái niệm tuần hoàn không xa lạ trong thực tiễn sản xuất của nông dân Việt Nam. Từ lâu, phụ phẩm được dùng làm chất đốt, thức ăn chăn nuôi hoặc bón lại cho ruộng đồng. Tuy nhiên, trong bối cảnh phát thải khí nhà kính ngày càng tăng, đặc biệt là khí metan từ hoạt động trồng trọt, yêu cầu đặt ra là phải nâng mô hình tận dụng phụ phẩm lên mức quy mô – công nghệ – hiệu quả kinh tế cao hơn.

Người dân phối trộn rơm rạ cùng các loại phụ phẩm tạo thành phân bón hữu cơ. Ảnh: Internet
Theo số liệu của ngành, nông nghiệp Việt Nam mỗi năm tạo ra hàng trăm triệu tấn phụ phẩm; riêng trồng trọt khoảng 160 triệu tấn, đóng góp khoảng 20% tổng phát thải metan quốc gia. Nếu không được thu gom và xử lý đúng cách, phụ phẩm trở thành nguồn ô nhiễm, làm suy kiệt chất hữu cơ của đất. Việc thúc đẩy nông nghiệp tuần hoàn vì thế không chỉ mang ý nghĩa môi trường, mà còn là đòi hỏi kinh tế nhằm cải thiện hệ sinh thái đất và gia tăng hiệu quả sản xuất.
Thực tiễn những năm gần đây cho thấy, việc coi phụ phẩm là “nguyên liệu đầu vào thứ cấp” thay vì chất thải đã trở thành xu hướng chủ đạo, được thúc đẩy bởi sự đồng hành của doanh nghiệp, viện nghiên cứu và cơ quan quản lý.
Các mô hình tiêu biểu trên cả nước
Biến rơm rạ thành phân hữu cơ – Một hướng đi bền vững ở đồng bằng sông Hồng: Tại Ninh Bình, Hưng Yên, Hải Phòng, rơm rạ được thu gom thay vì đốt tại ruộng. Nhà máy sản xuất phân hữu cơ, trang trại bò sữa và doanh nghiệp chế biến sinh khối đã trở thành điểm đến của nguồn phụ phẩm này. Nhờ các mô hình thu gom do Trung tâm Khuyến nông triển khai, hiện tượng đốt đồng giảm khoảng 80%, đồng thời nông dân thu được 1,5 – 2 triệu đồng/ha thông qua bán rơm.

Máy phối trộn rơm rạ do IRRI tài trợ tại Ninh Bình. Ảnh: Internet.
Mô hình do IRRI phối hợp Hợp tác xã Nam Cường (Ninh Bình) từ năm 2024 đặc biệt đáng chú ý. Rơm được ủ theo tỷ lệ 60% rơm – 30% phân bò – 10% đất, bổ sung men vi sinh và duy trì độ ẩm 50 – 60%. Việc ứng dụng máy trộn tự hành giúp rút ngắn thời gian ủ xuống còn một nửa so với phương pháp truyền thống. Phân hữu cơ thu được có C/N 13 – 14,5, pH 6,8 – 7,2, đáp ứng tiêu chuẩn sử dụng trực tiếp hoặc làm nguyên liệu ép viên.
Tái sinh phụ phẩm công nghiệp cây trồng: vỏ cà phê, bã mía, vỏ trấu: Ở ĐBSCL, vỏ trấu và bã mía đang được ép thành viên nén sinh khối, trở thành mặt hàng xuất khẩu sang Nhật Bản. Tại Đắk Lắk, nhiều hợp tác xã cà phê triển khai dây chuyền ủ vỏ quả và bã cà phê thành phân vi sinh, vừa giảm chi phí đầu vào, vừa cải thiện chất lượng đất trồng cà phê vốn có xu hướng thoái hóa.
Các mô hình này khẳng định giá trị kinh tế rõ rệt của phụ phẩm trong việc tạo ra nhiên liệu sạch, vật liệu sinh học và phân hữu cơ chất lượng cao.
Mô hình tuần hoàn tổng hợp theo vùng miền:
Sóc Trăng: mô hình “3 lợi ích” (không đốt rơm – sản xuất phân hữu cơ – luân canh rau màu) giúp giảm hơn 5 tấn CO₂/ha.
Đồng Nai: các trang trại bò sữa Vinamilk và TH True Milk vận dụng chu trình khép kín từ trồng cỏ, chăn nuôi, ủ phân đến xử lý chất thải lỏng thành biogas, giúp giảm phát thải metan và tiết kiệm 25% chi phí.
Bắc Ninh: hình thành chuỗi “3F tuần hoàn” (Feed – Farm – Fruit) kết hợp chăn nuôi và trồng cây ăn quả.
An Giang và Tây Ninh: phong trào “Không đốt rơm rạ – giữ khí trời trong lành” được người dân hưởng ứng mạnh mẽ nhờ hiệu quả môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Những mô hình này khẳng định nông nghiệp tuần hoàn đang lan rộng từ đồng bằng đến trung du, từ cây lương thực đến cây công nghiệp.
Theo Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật, nếu 50% phụ phẩm nông nghiệp được tái sử dụng, Việt Nam có thể giảm 40 triệu tấn CO₂/năm. Đây là con số có ý nghĩa chiến lược trong thực thi mục tiêu tăng trưởng xanh và Net Zero 2050.
Bên cạnh đó:
Kinh tế: tăng thu nhập từ bán phụ phẩm; giảm chi phí phân bón; hình thành ngành công nghiệp chế biến sinh khối.
Môi trường: giảm ô nhiễm không khí do đốt rơm; cải thiện độ phì đất; tăng khả năng hấp thu carbon.
Xã hội: tạo thêm việc làm trong thu gom và chế biến; nâng cao nhận thức nông dân; hình thành cộng đồng sản xuất xanh.
Điều đáng chú ý là sự thay đổi tư duy rõ rệt: phụ phẩm không còn bị xem là thứ bỏ đi mà được coi là “vòng đời kéo dài của đồng ruộng”, góp phần tái tạo tài nguyên đất và tạo các chu trình sản xuất khép kín.
Vai trò của khoa học – công nghệ trong nâng cao giá trị phụ phẩm
Để phát triển nông nghiệp tuần hoàn ở quy mô lớn, sự tham gia của công nghệ là yếu tố quyết định. Các viện nghiên cứu đang phát triển quy trình ủ nhanh, xử lý sinh học và lên men vi sinh. Viện Môi trường Nông nghiệp kết hợp JICA, FAO nghiên cứu sản xuất than sinh học (biochar) từ rơm rạ, giúp tăng độ ẩm đất, hạn chế phát thải và cải thiện khả năng giữ dinh dưỡng.
Bộ Nông nghiệp và Môi trường định hướng xây dựng cụm trung tâm chế biến phụ phẩm nông nghiệp tại các vùng chuyên canh nhằm nâng cao hiệu quả thu gom, tập trung sản xuất và phát triển thị trường cho sản phẩm sinh khối.
Khoa học – công nghệ không chỉ giảm chi phí sản xuất phân hữu cơ mà còn mở ra các ngành công nghiệp mới như biomaterial, bioenergy, biofertilizer – những trụ cột quan trọng của nông nghiệp carbon thấp.
Thách thức và yêu cầu hoàn thiện chính sách
Mặc dù tiềm năng lớn, quá trình biến phụ phẩm thành tài nguyên vẫn đối mặt với nhiều hạn chế:
Hệ thống thu gom phân tán, chi phí vận chuyển cao.
Nhiều địa phương thiếu cơ sở hạ tầng chế biến sinh khối.
Doanh nghiệp còn dè dặt đầu tư vì vòng quay lợi nhuận chậm.
Kinh nghiệm và kỹ thuật ủ – xử lý của nông dân chưa đồng đều.
Để giải quyết, cần:
Hoàn thiện cơ chế tín chỉ carbon để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư.
Ưu đãi thuế và tín dụng xanh cho cơ sở chế biến phụ phẩm.
Hỗ trợ đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật cho nông dân và hợp tác xã.
Quy hoạch vùng nguyên liệu phụ phẩm gắn với trung tâm chế biến.
Tăng cường liên kết doanh nghiệp – HTX – nhà khoa học trong mô hình chuỗi giá trị tuần hoàn.
Hành trình xanh hóa ngành trồng trọt thông qua tái sinh phụ phẩm đang mở ra hướng phát triển bền vững cho nông nghiệp Việt Nam. Từ rơm rạ đến biochar, từ bã mía đến viên nén sinh học, từ vỏ cà phê đến phân vi sinh, phụ phẩm đang trở thành nguồn lực quan trọng để giảm phát thải, tái tạo đất và hình thành chuỗi giá trị mới.
Sau nhiều thập niên phát triển, ngành trồng trọt Việt Nam đang bước sang giai đoạn mới: không chỉ sản xuất của cải, mà còn gìn giữ sức khỏe của đất, của môi trường và của cộng đồng. Phát triển nông nghiệp tuần hoàn dựa trên phụ phẩm chính là con đường tất yếu để Việt Nam tiến tới nền nông nghiệp xanh, thông minh và bền vững.
V.X.B - N.T.D